KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY8 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY8 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NHÂM TIẾN DŨNG T1 TUẤN B VINH
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT KIÊN TUẤN TUẤN ANH

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 01:00 WAN HAI 355 8.7 203.5 30776 HICT1 - P/S (HICT) Đạt A Tuyến B_NH WAN HAI TC62,A8 Hồng
2 01:30 01:30 QUANG VINH STAR 4.8 113.2 5355 Lach Huyen 2 - P/S Cường D TRONG TRUNG Hồng
3 02:30 02:30 KMTC ULSAN 8 168.45 16717 NHĐV2 - P/S Nam 03:15 KMTC ST,DV6 Tùng A
4 02:30 02:30 LADY AEGINA 4.5 106 4484 Eu ĐV 2 - P/S Vi 03:15 D&T CL15,16 Tùng A
5 02:30 02:30 HAI LINH 02 5.6 118.06 6790 HAI LINH - P/S Ngọc 03:15 HAI LINH HA17,19 Tùng A
6 04:30 04:30 NORDAGER MAERSK 7.9 172 26255 TV2 - P/S Dũng C SG SHIP Hồng
7 04:30 04:30 EVER WISE 8.7 172 27145 VIP GP2 - P/S Dinh 05:15 EVERGREEN DV6,9,970KW Hồng
8 06:00 06:00 NAM PHAT 268 3.8 79.88 2323 C4 - P/S Duân 07:30 VIETSEA Tiến
9 06:30 06:30 ROSA 4.8 99.93 4490 Eu ĐV 1 - P/S Hưng C 07:15 OCEAN EXPRESS TP2,CL15 Tiến
10 06:30 06:30 VIET THUAN 095-02 4.2 119.9 5858 C128 HQ - P/S Long C Thành D_H2 07:15 EVER INTRACO HA17,19 Tiến
11 08:30 08:30 UNI PERFECT 8.8 181.76 17887 VIP GP1 - P/S Hòa 09:15 EVERGREEN DV6,9,970KW Long
12 08:30 08:30 GREAT FIVE OCEAN 5.5 119.37 5510 N.VINH - P/S Sơn C 09:15 DUC THO 679,689 long
13 09:30 09:30 TRONG TRUNG 189 3.6 83.9 1998 T.LÝ - P/S Đức A Huy_H3 11:30 TRONG TRUNG HC46 AD:22m1
14 10:30 10:30 TS GUANGZHOU 8.4 172 18725 NHĐV1 - P/S Trí 09:15 TS LINES DV26,ST,1000KW
15 10:30 10:30 HG PERTH 6.5 176.2 18722 TV1 - P/S Hội AGE LINE DT,36
16 10:30 10:30 VIEN DONG 88 4 105.73 4811 DAP - P/S Thắng BIEN VIET CL15,16
17 14:30 14:30 HONG RUN 18 5.2 120.99 4820 VIMC - P/S Long B VIET LONG SK,ST LONG B
18 14:30 14:30 SITC HAIPHONG 7.4 161.85 13267 ĐV1 - P/S Khánh SITC
19 14:30 14:30 MACSTAR HAI PHONG 6.1 90.09 2998 TV5 - P/S Định Macstar
20 19:00 19:00 COLORADO 10.8 255 52228 HICT1 - P/S (HICT) Việt A S5 Tuấn Anh
21 22:30 22:30 MILD CHORUS 8.7 147.9 9994 NĐV7 - P/S Tùng C 23:15 NAM ĐINH VU HA17,699 Sơn LINH
22 22:30 22:30 VENUS GAS 5 99.92 3540 Eu ĐV 2 - P/S Hưng F 23:15 OCEAN EXPRESS CL15,16 Sơn
23 22:30 22:30 SITC FANGCHENG 7.7 143.2 9734 ĐV2 - P/S Long A 23:15 SITC SK,DV9 Sơn
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 22:15 07/11 01:30 HONG RUN 18 6 120.99 4820 P/S - VIMC Tình 00:30 VIET LONG SK,ST THUỶ
2 23:00 07/11 01:30 HAIAN PARK 8.3 144.83 9413 P/S - HAI AN Tùng A 00:30 HAI AN HA17,19 THUỶ
3 23:00 07/11 01:30 SITC HAIPHONG 8.4 161.85 13267 P/S - ĐV1 Đông 00:30 SITC SK,DV26 THUỶ
4 01:00 08/11 03:30 WAN HAI 175 8.7 172.1 16472 P/S - TV3 Linh 02:30 WAN HAI K1,44 THUỶ
5 00:00 08/11 04:30 HOANG HAI STAR 5.1 87.5 2363 P/S - NAM NINH Thuần 02:30 HOANG HAI HC46 THUỶ AD:20m5
6 01:00 08/11 05:30 EVER CLEVER 9.1 171.98 18658 P/S - VIP GP2 Bình B 04:30 EVERGREEN HA17,19,35 THUỶ Thay Ever Wise
7 03:00 08/11 05:30 SITC FANGCHENG 8.7 143.2 9734 P/S - ĐV2 Tuyến C 04:30 SITC SK,ST THUỶ
8 16:00 07/11 05:30 VENUS GAS 5.5 99.92 3540 P/S - Eu ĐV 2 Hoàng B 04:30 OCEAN EXPRESS TP2,CL15 THUỶ Hoàng B, Thay Lady Aegina
9 02:30 08/11 06:00 STAR EXPLORER 8 141 9949 P/S - GP1 Hưng E 04:15 VOSA DV26,9 THUỶ
10 04:00 08/11 07:30 WAN HANG 2 8.5 167.5 14338 P/S - PTSC Hiếu 06:30 AGE LINE HA17,35 TL
11 05:00 08/11 07:30 PREMIER 8.4 143.8 8813 P/S - PTSC Quang 06:30 VSICO HA17,19 HL
12 05:00 08/11 08:00 HAI AU 28 6.2 91.94 2995 P/S - C5 Ngọc 06:15 BIEN VIET HC28,47
13 07:00 08/11 09:30 GREAT LADY 6.7 118 5036 P/S - HAI LINH Nam 08:30 NHAT THANG 689,699 Thay Hai Linh 02
14 06:00 08/11 10:30 HAI NAM 69 5.2 79.5 1599 P/S - T.LÝ Anh B HAI NAM AD: 19m, thay Trong Trung 189
15 11:00 08/11 12:30 COLORADO 10.6 255 52228 P/S (HICT) - HICT1 Việt A S5 TC62,66
16 11:00 08/11 13:30 MILD CHORUS 8.9 147.9 9994 P/S - NĐV7 Thành C 12:30 NAM DINH VU HA17,699
17 09:00 08/11 14:30 COSCO TAICANG 11.4 348 116897 P/S (HICT) - HICT2 Trung A, Dũng C Dũng C NAM DINH VU TC99,66,62 Order?, Luồng 1 chiều
18 06:48 08/11 17:30 ANNABELLA 7.05 119.93 6711 P/S - DAP Trọng B 16:30 DUC THO TRỌNG B, thay VIEN DONG 88
19 14:30 08/11 17:30 TAN CANG GLORY 7.5 133.6 6474 P/S - NHĐV2 Tuấn B 16:30 GREENPORT HA17,19
20 17:00 08/11 18:30 C HAMBURG 10.5 334.05 91203 P/S (HICT) - HTIT3 Hùng B, Hướng Hướng NAM DINH VU SF2,ST2,ST1,SUN2 Tuấn Anh Tuấn Anh Luồng 1 chiều
21 19:00 08/11 20:30 YM COOPERATION 10.5 209.75 32720 P/S (HICT) - HICT1 Dũng F GREENPORT TC62,A8 Hiếu Hiếu HÀ,Cảng y/c cập mạn phải, thay COLORADO
22 19:00 08/11 21:30 PACIFIC GRACE 7.2 144.8 9352 P/S - NĐV4 Đức B 20:30 NAM DINH VU HA17,19 Hiếu Taxi
23 16:30 08/11 23:30 PHU DAT 16 6.2 109.9 4482 P/S - Eu ĐV 1 Tuyến C 22:30 D&T CL15,16 Taxi Sơn
24 20:00 08/11 23:59 JIAN RUI 7 6.7 84.8 2612 P/S - TRANS Thành B Trường_H2 22:30 Blue Ocean HC47 Taxi Sơn
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:00 CUONG THINH 36 4.9 88.95 2294 TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - P/S (NĐ) Minh Đạt C_H2 CUONG THINH Đỗ Duy Minh - HT hạng II, sđt: 0936.300.350
2 22:30 THANG LONG GAS 4.8 95.3 3434 TOTAL - Eu ĐV 2 Hưng D GSP Sơn POB,THAY VENUS GAS,TIÊN
3 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Hưng B Duy Linh P/S-GT8-P/S
4 08:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - P/S Hồng A MY DUNG P/S-GT8-P/S
5 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Tuyến A PHU XUAN P/S-GT8-P/S