KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 9 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY9 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 06H00 4M0 Nước ròng: 19H20 0M5

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN VĂN TRUNG T1 TUẤN A VINH TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT TÙNG 0904134111 KIÊN TUẤN

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 GIA LINH 268 4.2 109.9 5680 Nam Hai - P/S Đức A 01:30 BIEN VIET 679,689 Tùng D
2 00:30 00:30 HAIAN PARK 8.4 144.83 9413 HAI AN - P/S Hoàng B 01:15 HAI AN HA17,19 Hồng
3 00:30 00:30 PREMIER 8.6 143.8 8813 PTSC - P/S Hưng E 01:15 vsico HA17,19 Hồng
4 02:30 02:30 WAN HAI 175 8 172.1 16472 TV3 - P/S Vi 03:15 CAT TUONG DT,36 Tùng D
5 04:30 04:30 SAN FELIX 11.3 299.9 97367 HHIT5 - P/S (HICT) Đông, Quân B Quân B HAI VAN SF2,SUN2,1,ST1 Hồng LUỒNG 1 CHIỀU
6 04:30 04:30 C HAMBURG 10.3 334.05 91203 HTIT3 - P/S (HICT) Tùng A, Anh B Anh B NAM ĐINH VU SF2,ST2,ST1,SUN2 Hồng LUỒNG 1 CHIỀU
7 05:30 05:30 HT UNITE 4 116.99 8620 ĐTFR - P/S Cường D 07:30 NHAT THANG Taxi AD=39.2M
8 06:30 06:30 EVER CLEVER 8.8 171.98 18658 VIP GP2 - P/S Sơn C_H1 07:15 EVERGREEN HA17,19,35 Hiển
9 06:30 06:30 TAN CANG GLORY 5.5 133.6 6474 NHĐV2 - P/S Cường C 07:15 GREENPORT HA17,19 Hiển
10 06:30 06:30 WAN HANG 2 5.9 167.5 14338 PTSC - P/S Tuấn B 07:15 AGE LINE HA17,35 Hiển
11 08:00 08:00 STAR EXPLORER 7.7 141 9949 GP1 - P/S Việt B 09:30 VOSA DV9,26 Hiển VIỆT B
12 08:00 08:00 DEWI AMBARWATI 6.3 183.4 19724 ĐX - P/S Hùng B 09:30 AGE LINE 699,PW PHƯƠNG
13 08:30 08:30 GREAT LADY 5 118 5036 HAI LINH - P/S Thương 09:15 SUNRISE 689,699 Hiển
14 08:30 08:30 KAPITAN AFANASYEV 8.3 184.1 16542 NHĐV1 - P/S Hải D 09:15 KPB 699,PW Hiển
15 08:15 08:30 SILVER QUEEN. 8.7 182.8 47020 MPC - P/S Hướng Tuân_NH 07:15 NHAT THANG ST,26 Hiển
16 09:00 09:00 YM COOPERATION 10.4 209.75 32720 HICT1 - P/S (HICT) Dũng F Bảy _ NH GREENPORT TC62,A8 PHƯƠNG
17 11:30 11:30 HAI NAM 69 3.5 79.5 1599 T. LY - P/S Thành B HAI NAM TAXI AD:19m
18 12:00 12:00 HAI AU 28 3.8 91.94 2995 C5 - P/S Duân BIEN VIET PHƯƠNG DUÂN, AD:23m
19 12:30 12:30 PHOENIX D 8.1 182.12 21611 VIP GP1 - P/S Linh SAI GON SHIP PHƯƠNG
20 12:30 12:30 PACIFIC GRACE 8.3 144.8 9352 NĐV4 - P/S Hưng B gemadept PHƯƠNG
21 14:30 14:30 PHU DAT 16 4.1 109.9 4482 Eu ĐV 1 - P/S Ngọc Huy_H3 D&T THUỶ
22 17:00 17:00 COSCO TAICANG 11 348 116897 HICT - P/S (HICT) Tình, Hải D Hải D NAM ĐINH VU Luồng 1 chiều
23 19:00 19:00 THINH AN 58 4.5 91.94 2961 Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S (NĐ) Minh Thành D_H2 THINH AN Đỗ Duy Minh - HT hạng II, sđt: 0936.300.350
24 20:30 20:30 PRIDE PACIFIC 7.1 147 12545 NĐV2 - P/S Tùng C NHAT THANG
25 22:30 22:30 HENG HUI 5 126 5779 TV4 - P/S Hưng B NHAT THANG
26 22:30 22:30 AN PHU 16 4.5 97.28 3387 PETEC - P/S Hiếu D&T
27 22:30 22:30 BLUE OCEAN 01 4.5 96.72 3437 HAI LINH - P/S Đức A D&T
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 08/11 01:30 PRIDE PACIFIC 9.3 147 12545 P/S - NĐV2 Trọng A 00:30 NHAT THANG 699,PW Tùng D Hồng
2 01:00 09/11 03:30 PHOENIX D 8.3 182.12 21611 P/S - VIP GP1 Trung D 02:30 SG SHIP DV6,9 Tùng D Tùng D
3 01:00 09/11 03:30 KAPITAN AFANASYEV 8.3 184.1 16542 P/S - NHĐV1 Tùng A 02:30 KPB 699,PW Tùng D Tùng D TÙNG A
4 01:00 09/11 04:00 FORTUNE FREIGHTER 8 123.57 6773 P/S - CV1 Hưng F 02:15 VOSCO HC34,44 Tùng D Sơn HƯNG F
5 01:00 08/11 04:00 PHUC THAI 7.6 129.52 7464 P/S - CV4 Linh 00:15 GLS 45,44 Tùng D Sơn LINH
6 03:00 09/11 05:30 MAKHA BHUM 8.4 172 18341 P/S - NĐV7 Dinh 04:30 NAM ĐINH VU 699,PW Sơn Hồng
7 03:00 09/11 05:30 HAIAN BELL 9.2 154.5 14308 P/S - HAI AN Hòa 04:30 HAI AN HA17,35 Sơn Hồng Y/C cập mạn phải,THAY HAIAN PARK
8 16:00 08/11 05:30 AN PHU 16 6.7 97.28 3387 P/S - PETEC Định 04:30 D&T CL15,16 Sơn Hồng
9 03:00 09/11 06:00 SUNNY KALMIA 8.2 137.6 9940 P/S - GP2 Hoàng B 04:15 KMTC ST,SK Sơn Taxi
10 05:00 09/11 09:30 WAN HAI 365 9.7 203.5 30468 P/S - NĐV3 Hội 08:30 WAN HAI 689,PW,35 Phương Phương HỘI
11 07:00 09/11 09:30 HANSA COLOMBO 9.5 182.47 17964 P/S - NĐV1 Đạt A 08:30 NAM ĐINH VU 35,TP2 Phương Phương THAY MILD CHORUS
12 11:00 09/11 09:30 VIMC PIONEER 7.8 120.84 6875 P/S - VIMC Hưng E 08:30 VOSA SK,ST Phương Phương HƯNG E
13 07:00 09/11 09:30 HAIAN TIME 9 161.85 13267 P/S - NHĐV2 Thịnh 08:30 HAI AN HA17,35 Phương Phương THAY TAN CANG GLORY
14 16:30 08/11 09:30 BLUE OCEAN 01 6.3 96.72 3437 P/S - HAI LINH Hưng D 08:30 D&T CL15,16 Phương Phương THAY GREAT LADY,HƯNG D
15 07:00 09/11 10:00 VINAFCO 26 7 121.35 6362 P/S - CV5 Long C 08:15 VINAFCO HC34,45 Phương HIỂN
16 07:00 09/11 10:00 VIETSUN FORTUNE 6.9 117 5272 P/S - Nam Hai Hiếu 08:15 VIETSUN 679,689 Phương HIỂN THAY GIA LINH 268
17 06:30 09/11 10:00 YOKOHAMA TRADER 8 147.9 9944 P/S - GP1 Thành C 08:15 GREENPORT ST,SK Phương HIỂN THAY STAR EXPLORER
18 09:00 09/11 11:30 HENG HUI 6.7 126 5779 P/S - TV4 Sơn C 10:30 SUNRISE 43,36 TAXI HIỂN THAY WAN HAI 175
19 07:00 09/11 13:30 WAN HAI 101 8.1 144 9834 P/S - TV3 Hưng A 12:30 WAN HAI 36,43 TAXI
20 10:30 09/11 13:30 DONG HUA 9 7.1 135.1 7175 P/S - PTSC Tuyến C 12:30 Age HA17,19 TAXI THAY WAN HANG 2
21 04:15 07/11 14:30 LADY LINN 4.6 98 3435 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Dinh DUC THO THUỶ Cập mạn VIET DRAGON 68
22 07:00 09/11 15:30 ERA STAR 5.1 99.99 4963 P/S - Eu ĐV 1 Đạt C Dong Duong THUỶ Thay PHU DAT 16
23 13:00 09/11 15:30 HAI SU 7 7.5 129.58 7545 P/S - NHĐV1 Long A VOSA THUỶ
24 19:00 09/11 20:30 CMA CGM PASSION 10.5 268 73133 P/S (HICT) - HICT Đông NAM ĐINH VU Cảng y/c cập mạn phải, thay COSCO TAICANG
25 17:00 09/11 21:30 XIN YUAN 227 6.1 114.3 4419 P/S - VIMC Hiệu VIET LONG Thay VIMC PIONEER
26 20:30 09/11 23:30 FATIME 5.4 106 4484 P/S - EU ĐV2-B4 Thương GSP
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 12:00 CUU LONG GAS 4.8 95.5 3556 Lach Huyen 2 - Eu ĐV 2 Định 12:30 GSP CL15,16 TAXI POB,THAY THANG LONG GAS
2 12:30 THANG LONG GAS 4.5 95.3 3434 Eu ĐV 2 - Lach Huyen 2 Tiên 13:30 GSP CL15,16 HIỂN POB,TIÊN
3 20:30 VIMC PIONEER 6 120.84 6875 VIMC - TV5 Tuyến A VOSA Order???
4 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Quang PHU XUAN P/S-GT8-P/S
5 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Bình B Duy Linh P/S-GT8-P/S
6 08:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - P/S Tuyến B MY DUNG P/S-GT8-P/S