KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 7 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 7 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 04h00 3m4 Nước ròng: 17h26 1m1

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG LÊ THẮNG T1 TUẤN A HOA TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: BÙI ANH ĐẠT T2
T3
P.QLPT TUẤN TÙNG VIỆT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 KOTA NAZAR 9.7 179.7 20902 NĐV1 - P/S Hải D PIL 699,35
2 00:30 00:30 XIN YUAN 237 4.7 114.3 4419 VIMC - P/S Hưng C VIET LONG SK,ST
3 00:30 00:30 PROSPER 8.4 119.16 6543 PTSC - P/S Hưng F VSICO 17,19
4 01:00 01:00 VALUE 10.6 299.95 95390 HTIT - P/S (HICT) Hùng B, Quân B Quân B NAM ĐINH VU SUN2,ST1,SF2,ST2 Luồng 1 chiều
5 02:30 02:30 HAIAN LINK 9.2 147 12559 HAI AN - P/S Đạt B HAI AN 17,19
6 04:30 04:30 HG PERTH 6.5 176.2 18722 TV2 - P/S Khánh AGE LINE K1,36
7 04:30 04:30 MILD WALTZ 8.1 147.9 9994 NĐV7 - P/S Long A NAM ĐINH VU 17,19
8 04:30 04:30 CAPE FAWLEY 9.6 170.15 15995 TV3 - P/S Dũng C Hapagent DT,45
9 06:00 06:00 PHUC KHANH 7.5 132 6701 CV2 - P/S Thành C GLS 44,45
10 06:00 06:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.2 119.1 6543 CV5 - P/S Tuyến A VOSCO 34,45
11 06:30 06:30 CA GUANGZHOU 7.5 166.95 17871 NĐV3 - P/S Cường B NAM ĐINH VU 699,PW
12 06:30 06:30 HOANG HA OCEAN 4 110.2 4103 PETEC - P/S Định TRONG TRUNG 17,19
13 07:00 07:00 XIN WEN ZHOU 8.8 255.1 47917 HICT - P/S (HICT) Hướng NAM ĐINH VU TC99,62,1600KW
14 08:30 08:30 HENG HUI 5 126 5779 TV5 - P/S Minh Quân C_H2 SUNRISE 36,43 Hiếu
15 08:30 08:30 MSC SHAY 10.2 339.62 95681 HTIT - P/S (HICT) Sơn A, Hòa Hòa NAM ĐINH VU SUN1,ST1,SF2,ST2 Tuấn Anh Luồng 1 chiều
16 09:00 09:00 P&O AL SABA 5.6 22.03 263 ĐT. Damen - P/S Bình B DAI TAY DUONG 02h chờ đợi, AD=4.41M, HT rời tàu tại F21
17 09:00 09:00 P&O GHAITH 5.6 22.03 263 ĐT. Damen - P/S Hưng D DAI TAY DUONG 02h chờ đợi, AD=4.41M, HT rời tàu tại F21
18 10:30 10:30 NUUK MAERSK 7.9 172 26255 TV1 - P/S Hội SG SHIP DT,36 Tùng D
19 14:00 14:00 HUA SHUN DA 8 5.8 98.95 3819 C3 - P/S Hoàng A Trường_H2 MINH LONG Hiển ad = 22m
20 18:30 18:30 LIMCO SEOUL 7.1 100.59 6397 NĐV5 - P/S Quang NAM DINH VU HIỂN
21 18:30 18:30 TRUONG NGUYEN 135-01 4.7 142.02 8523 C128 HQ - P/S Tùng C EVER INTRACO HIỂN
22 20:00 20:00 ZAMBALES 5.02 119.5 10409 CV1 - P/S Dũng D 21:30 VOSA SƠN
23 20:30 20:30 SITC QINGDAO 7.3 143.9 9977 TC189 - P/S Khoa 21:15 SITC SƠN
24 22:30 22:30 TOKYO TOWER 8.7 171.99 17229 NĐV1 - P/S Tuân 23:15 NAM DINH VU PW,699,1030KW HỒNG
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 06/11 01:30 EVER WISE 9.1 172 27145 P/S - VIP GP2 Anh B evergreen DV26,ST
2 23:00 06/11 01:30 TS GUANGZHOU 9.7 172 18725 P/S - NHĐV1 Hiếu TS LINES HA17,19,35
3 23:00 06/11 01:30 KMTC ULSAN 8.2 168.45 16717 P/S - NHĐV2 Linh KMTC DV6,9
4 22:00 06/11 02:00 ZAMBALES 5.43 119.5 10409 P/S - CV1 Nam VOSA HC34,45 y/c cập mạn phải
5 23:00 06/11 05:30 UNI-PERFECT 9.3 181.76 17887 P/S - VIP GP1 Tuyên evergreen DV6,9,970KW
6 02:30 07/11 05:30 QUANG VINH STAR 6.8 113.2 5355 P/S - Eu ĐV 1 Hiệu TRONG TRUNG HA17,19 thay LADY AEGINA
7 03:00 07/11 05:30 NORDAGER MAERSK 8.8 172 26255 P/S - TV2 Đạt A SAI GON SHIP DT,43,1100KW thay HG PERTH
8 02:00 07/11 05:30 GREAT FIVE OCEAN 6.6 119.37 5510 P/S - NAM VINH Long C DUC THO 679,689
9 01:00 07/11 05:30 TOKYO TOWER 7.5 171.99 17229 P/S - NĐV1 Bảy NAM DINH VU PW,699,1030KW thay KOTA NAZAR
10 02:00 07/11 05:30 SITC QINGDAO 7 143.9 9977 P/S - TC189 Thành B SITC 689,HA19
11 02:30 07/11 05:30 VIET THUAN 095-02 7.4 119.9 5858 P/S - C128 Quang EVERGREEN HA17,19
12 00:00 07/11 06:00 GIA LINH 268 8.1 109.9 5680 P/S - Nam Hai Hoàng B VIETSEA 679,689
13 17:00 06/11 06:30 TRONG TRUNG 189 5.1 83.9 1998 P/S - T.LÝ Tiên TRONG TRUNG HC46 AD=20.6M
14 04:30 07/11 07:30 HAI LINH 02 8.6 118.06 6790 P/S - HAI LINH Trọng B HAI LINH HA17,ST Phương
15 06:30 07/11 08:30 CUU LONG GAS 4.8 95.5 3556 P/S - Lach Huyen 2 Ngọc GSP Tuấn Anh
16 07:00 07/11 09:30 MACSTAR HAI PHONG 7.9 90.09 2998 P/S - TV5 Long B MACSTAR Hiếu Thay HENG HUI
17 11:00 07/11 12:30 WAN HAI 355 9.6 203.5 30776 P/S (HICT) - HICT1 CAT TUONG TC62,A8 Phương Phương
18 08:30 07/11 13:30 HG PERTH 6.5 176.2 18722 P/S - TV1 Trung D AGE LINE HC36,DT Phương Tùng D thay NUUK MAERSK
19 13:00 07/11 14:30 SAN FELIX 10.6 299.9 97367 P/S (HICT) - HHIT5 Trung C, Hải D Hải D HAI VAN Tùng D Hiển Luồng 1 chiều
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:04 MY DUNG 18 5.6 105 5118 P/S - P/S Trọng A MY DUNG P/S-GT8-P/S
2 02:30 LADY AEGINA 5.2 106 4484 Eu ĐV 1 - Eu ĐV 2 Sơn B D&T pob
3 20:30 QUANG VINH STAR 4.8 113.2 5355 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 2 Cường D 21:15 TRONG TRUNG SƠN HỒNG POB
4 22:00 ROSA 5.2 99.93 4490 BG - Eu ĐV 1 Tuyến C 22:30 OCEAN EXPRESS THUỶ HIỂN POB, thay QUANG VINH STAR
5 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Cường C Duy Linh
6 08:30 PHU XUAN 2 5.8 94.68 3891 P/S - P/S Việt B PHU XUAN
7 08:30 MY DUNG 18 5.6 105 5118 P/S - P/S Thịnh MY DUNG