KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY5 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 5 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 15h00 3m6 Nước ròng: 02h40 0m8

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN XUÂN TRUNG T1 VINH TUẤN B TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:00 04:00 HPS-02 5.2 146.68 12100 C5 - P/S Tuyến B 05:30 THIEN PHUC 43,28 ad = 24.7m
2 04:30 04:30 OCEANUS 9 5 99.9 4518 Eu ĐV 2 - P/S Đạt B 05:15 OCEAN EXPRESS 15,16
3 04:30 04:30 SITC HENGDE 7.4 171.9 18820 NĐV3 - P/S Tùng C 05:15 SITC 26,35
4 06:00 06:00 VINAFCO 26 7.1 121.35 6362 CV5 - P/S Long C Thành D_H2 07:30 VINAFCO 34,43
5 06:00 06:00 DONG HE LUN 4.1 106 4533 LHTS - P/S Ngọc Huy_H3 07:30 AGE LINES 679,DX1
6 06:30 06:30 EVER PEARL 7.1 181.76 17887 VIP GP2 - P/S Khoa 07:15 evergreen ST,HP08
7 08:00 08:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.2 119.1 6543 CV2 - P/S Hải D Trường_H2 09:30 VOSCO 34,43 Tiến DŨNG F
8 08:30 08:30 PREMIER 8.5 143.8 8813 PTSC - P/S Vinh, Thắng Thắng Đạt C 09:15 VSICO 17,19 Tiến
9 08:30 08:30 PROSPER 8.4 119.16 6543 ĐV1 - P/S Hiếu 09:15 VSICO 17,19 Tiến
10 09:30 09:30 TRONG TRUNG 189 3.6 83.9 1998 T.LÝ - P/S Dũng D 11:30 TRONG TRUNG 46 Taxi DŨNG D, AD:22m1
11 11:00 11:00 NORDATLANTIC 9.1 172 18508 HHIT6 - P/S (HICT) Long A HAPAG-LLOYD SUN1,TM Tuấn Anh
12 11:30 11:30 GOLD STAR 19 5.2 117.54 6190 Lach Huyen 2 - P/S Hưng E D&T Tuấn Anh HƯNG E
13 12:00 12:00 DONG DO 79 5 79.9 2183 Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) Thuần THINH AN VŨ ĐỨC THUẦN,0979.221.486, HT Hạng II
14 14:30 14:30 DONG HO 6.4 119.16 6543 TV5 - P/S Thương SITC SK,ST Phương
15 14:30 14:30 SITC TOKUYAMA 7.7 141 9967 ĐV2 - P/S Hoàng B SITC DV6,DV9 Phương
16 14:30 14:30 ZHONG GU DI ZHONG HAI 6.9 171.95 18490 TV2 - P/S Trung A 11:15 SG SHIP DT,36,1000KW Phương ORDER??
17 16:00 16:00 PHUC HUNG 5.3 112.5 4914 CV4 - P/S Sơn B GLS 44,34
18 16:30 16:30 HAI NAM 68 3.5 79.8 1599 Bach Dang - P/S Tuân HAI NAM
19 16:30 16:30 NAKSKOV MAERSK 7.8 172 26255 TV1 - P/S Hướng SAI GON SHIP DT,36,1100KW
20 16:30 16:30 CAPE FAWLEY 7.9 170.15 15995 TV3 - P/S Bình A Hapagent DT,45
21 16:30 16:30 HAIAN BELL 9.2 154.5 14308 HAI AN - P/S Tình HAI AN 17,35
22 18:00 18:00 YUN FENG 7 6 159.88 14980 ĐX - P/S Nam Age 689,699
23 18:30 18:30 EVER CONCORD 5.2 138.6 8703 PTSC - P/S Minh Quân C_H2 AGE LINES 17,19
24 18:30 18:30 BLUE OCEAN 01 4.5 96.72 3437 HAI LINH - P/S Tiên D&T 15,16
25 22:30 22:30 OCEANUS 08 4.4 96.51 3758 Eu ĐV 2 - P/S Tuyến B OCEAN EXPRESS k/c đại lý nước ròng rất mạnh tăng cường tàu lai khoẻ
26 23:00 23:00 MSC MAKALU III 11.7 210.92 32161 HTIT - P/S (HICT) Vinh NAM ĐINH VU
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 04/09 00:30 NORDATLANTIC 8.7 172 18508 P/S (HICT) - HHIT6 Việt A hapag - Lloyd SUN1,TM
2 03:00 05/09 04:30 COSCO THAILAND 10.9 334.1 91051 P/S (HICT) - HICT2 Hùng B, Tuyên Tuyên NAM DINH VU TC99,66,62,A8 HÙNG B- ANH B, LUỒNG 1 CHIỀU, C/B Y/C C/M Phải
3 00:30 03/09 05:30 OCEANUS 08 4.8 96.51 3758 P/S - Eu ĐV 2 Nam 04:30 OCEAN EXPRESS CL15,16 Thay Oceanus 9
4 05:00 03/09 05:30 BLUE OCEAN 01 6.3 96.72 3437 P/S - HAI LINH Đức A 04:30 D&T CL15,16
5 02:00 05/09 06:00 HUA DE 219 6.4 109.8 4996 P/S - C7 Hướng 04:15 NSA HC28,47
6 05:00 05/09 06:30 MSC MAKALU III 10.7 210.92 32161 P/S (HICT) - HTIT4 Đông NAM DINH VU K1,DT
7 12:15 02/09 07:30 PHU DAT 16 5.8 109.9 4482 P/S - Eu ĐV 1 Định 06:30 D&T CL15,16 Hiển Thay Gold Star 19
8 05:00 05/09 07:30 NAKSKOV MAERSK 7.3 172 26255 P/S - TV1 Dinh 06:30 SGS DT,36,1100KW Hiển
9 01:00 05/09 07:30 HA LONG 09. 6.2 104.61 3231 P/S - NAM VINH Tiên 06:30 DUC THO SK,ST Hiển
10 05:00 05/09 07:30 DONG HO 8.1 119.16 6543 P/S - TV5 Trí 06:30 SITC SK,DV9 Hiển
11 07:00 05/09 09:30 CA MANILA 9.1 166.95 17871 P/S - NamĐV1 Dũng F 08:30 NHAT THANG PW,699,1360HP Tiến HẢI D
12 06:30 05/09 09:30 VIET THUAN 12-05 8.4 116.8 6133 P/S - C128 HQ Sơn A 08:30 VT QT EVERGREEN 679,689 Hiển B3
13 07:00 05/09 10:00 PHUC HUNG 6.9 112.5 4914 P/S - CV4 Hưng D 08:15 GLS HC34,44 Taxi
14 09:00 05/09 11:30 EVER CHEER 8.6 172.07 17933 P/S - VIP GP1 Thịnh 10:30 EVERGREEN DV6,9,970KW Hiển Cập nhờ NHĐV 40M
15 09:00 05/09 11:30 HAIAN EAST 8.8 182.52 18102 P/S - NHĐV2 Linh 10:30 HAI AN HA35,17,19 Hiển
16 09:00 05/09 11:30 SKY TIARA 7.7 137.64 9940 P/S - TV4 Hòa 10:30 NHAT THANG HC34,36 Hiển
17 08:00 05/09 12:00 VIEN DONG 88 8.3 105.73 4811 P/S - LHTS 3 Long A 10:15 BIEN VIET 679,689 Tuấn Anh CƯỜNG C
18 08:00 05/09 12:30 TRONG TRUNG 81 5.1 83.9 1987 P/S - T.LÝ Tuyến C 10:15 TRONG TRUNG HC46 Thuỷ AD:20m6, Thay Trong Trung 189
19 11:00 05/09 13:30 ADRIA ACE 8.1 176 41009 P/S - ĐV1 Đạt A Hoàng A_NH 12:30 GOLDENLINK DV9,6 Tiến Y/C C/M Phải, Thay Prosper
20 11:00 05/09 13:30 HAI SU 7 7.5 129.58 7545 P/S - NHĐV1 Ngọc 12:30 ORIMAS ST,SK Tiến Ngọc
21 12:30 05/09 14:30 SAI GON GAS 4.8 95.5 3556 P/S - Lach Huyen 2 Hiếu GSP
22 17:30 01/09 14:30 LADY AEGINA 5.5 106 4484 P/S - BG Dũng F D&T
23 11:00 05/09 14:30 DKC 02 5.8 91.94 2980 P/S - Viet Nhat Hội 12:15 D&T HC28,46 ad = 22.7m
24 13:00 05/09 14:30 SAN FRANCISCA 9.7 299.9 97367 P/S (HICT) - HHIT5 Tùng A, Quân B Quân B HAI AN SF2,SUN2,TM,ST1 LUỒNG 1 CHIỀU
25 13:00 05/09 15:30 SITC JUNDE 9.7 171.9 18819 P/S - NĐV4 Vi Sơn C_H1 SITC PW,699 THAY SITC GUANG XI
26 13:00 05/09 15:30 WAN HAI 101 7.2 144 9834 P/S - TV5 Cường B WAN HAI HC44,45 THAY DONG HO
27 12:45 05/09 16:00 BINH MINH 39 2.4 87.5 2445 P/S - TD.NMDT Nam Trieu Tuyến A BINH MINH AD=15M
28 10:00 05/09 16:00 HOANG ANH 02 3.6 139.92 11751 P/S - ĐTNT Thành C Trường_H2 MINH LONG NA2,NA7 AD=35M
29 15:00 05/09 17:30 HAIAN ROSE 9.4 171.99 17515 P/S - HAI AN Việt B HAI AN HA35,17,19 THAY HAIAN BELL
30 11:00 05/09 17:30 SITC DALIAN 8.5 143.2 9734 P/S - ĐV2 Hưng F SITC SK,ST THAY SITC TOKUYAMA
31 16:00 05/09 19:30 DONG HONG HANG 3 8.5 158.57 14152 P/S - PTSC Trung D AGE LINES HA35,17 THAY EVER CONCORD
32 17:00 05/09 19:30 PACIFIC GRACE 8 144.8 9352 P/S - NĐV3 Thành B NAM DINH VU HA17,19 THAYU SITC HENGDE
33 16:00 05/09 20:00 DERYOUNG SUNSHINE 5.82 100.47 6354 P/S - NAM HẢI Đức B VOSA HA17,19
34 19:30 05/09 23:59 TIAN SHENG YOU 2 5.9 119.9 7647 P/S - ĐX Hòa Quân C_H2 DUC THO THAY YUN FENG 7
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 06:30 GOLD STAR 19 5.2 117.54 6190 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 2 Hưng E 07:15 D&T 15,16 POB
2 06:30 GAS WINNER 4.85 99.98 4749 EU ĐV2-B4 - BG Cường D 07:15 GSP 15,16 POB
3 10:30 HAI NAM 68 3.5 79.8 1599 K99 - Bach Dang Trung C HAI NAM Hiển Thuỷ POB
4 20:00 GAS WINNER 4.85 99.98 4749 BG - HAI LINH Dũng D GSP POB,THAY BLUE OCEAN 01
5 22:00 ROSA 5.1 99.93 4490 BG - Eu ĐV 2 Thắng D&T POB,THAY OCEANUS 08
6 22:30 PHU DAT 16 4.4 109.9 4482 Eu ĐV1 - BG Định D&T POB, k/c đại lý nước ròng rất mạnh tăng cường tàu lai khoẻ
7 22:30 HAIAN EAST 7.3 182.52 18102 NHĐV2 - TV1 Linh Hapagent pob,THAY NAKSKOV MAERSK
8 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Trọng A Duy Linh
9 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Hưng A Duy Linh