KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 6 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 6 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 15h20 3m7 Nước ròng: 03h50 0m7

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN THANH BÌNH T1 PHƯƠNG HOA VINH
Trực ban Hoa tiêu: LÊ QUANG TUYẾN T2
T3
P.QLPT Kiên Tùng Tuấn

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:30 02:30 CA MANILA 7.2 166.95 17871 NĐV1 - P/S Tùng C NHAT THANG 699,PW ta xi
2 03:00 03:00 COSCO THAILAND 11.6 334.1 91051 HICT - P/S (HICT) Hùng B, Khoa Khoa NAM ĐINH VU TC99,66,62 Hồng Luồng 1 chiều
3 04:30 04:30 HAI SU 7 6.7 129.58 7545 NHĐV - P/S Tuyến C ORIMAS ST,SK Sơn THƯƠNG
4 05:30 05:30 PHU DAT 16 4.4 109.9 4482 BG - P/S Hưng D D&T Hồng
5 06:30 06:30 SKY TIARA 7.1 137.64 9940 TV4 - P/S Trọng A SUNRISE 36,34 Hiển
6 06:30 06:30 HA LONG 09. 4.3 104.61 3231 NAM VINH - P/S Đức A DUC THO SK,ST Hiển
7 08:00 08:00 GLORY DYNASTY 5.7 103.6 6632 TRANS - P/S Hoàng A PACIFIC LOG DX01,34 Tùng A
8 08:30 08:30 SITC JUNDE 7.8 171.9 18819 NĐV4 - P/S Hải D SITC 35,26 Tùng A
9 08:30 08:30 WAN HAI 101 7.8 144 9834 TV5 - P/S Quang WAN HAI 44,45 Tùng A
10 08:30 08:30 GAS WINNER 4.6 99.98 4749 HAI LINH - P/S Duân GSP 15,16 Tùng A
11 10:30 10:30 PACIFIC GRACE 8.4 144.8 9352 NĐV3 - P/S Long C gemadept THUỶ
12 10:30 10:30 VIET THUAN 12-05 4 116.8 6133 C128 - P/S Long B EVERGREEN 679,689 THUỶ LONG B
13 10:30 10:30 ADRIA ACE 7.8 176 41009 ĐV1 - P/S Trung B, Vinh Vinh Thành B_NH LIEN KET VANG DV6,26 THUỶ
14 10:30 10:30 EVER CHEER 8.3 172.07 17933 VIP GP1 - P/S Dinh evergreen DV6,9,970KW THUỶ DINH
15 10:30 10:30 SITC DALIAN 7.8 143.2 9734 ĐV2 - P/S Dũng F SITC THUỶ
16 14:00 14:00 DERYOUNG SUNSHINE 4.7 100.47 6354 Nam Hai - P/S Hội VOSA 19,DX01 TAXI
17 14:00 14:00 XIN ZHONG RUI 7 6.6 103.7 4426 CV3 - P/S Đạt C MINH LONG 43,44 HIẾU
18 14:30 14:30 HAIAN EAST 7.5 182.52 18102 TV1 - P/S Đạt A Hapagent 36,K1 HIẾU
19 14:30 14:30 HAIAN ROSE 9 171.99 17515 HAI AN - P/S Tuân HAI AN 17,35,CL15 HIẾU Order???
20 14:30 14:30 XIN YUAN 237 4.7 114.3 4419 VIMC - P/S Tuyến C VIET LONG SK,DV9 HIẾU
21 16:00 16:00 TIAN SHENG YOU 2 5.2 119.9 7647 ĐX - P/S Hưng A DUC THO DX1,679
22 17:00 17:00 GANGES 11.6 255 52228 HICT1 - P/S (HICT) Sơn A S5 Asia 66,A8
23 17:30 17:30 TRONG TRUNG 81 3.7 83.9 1987 T.LÝ - P/S Hồng A 19:30 TRONG TRUNG 46 ad = 22m
24 18:30 18:30 ROSA 5 99.93 4490 Eu ĐV 2 - P/S Đức B 19:15 D&T 15,16
25 18:30 18:30 MACSTAR HAI PHONG 4.8 90.09 2998 TV3 - P/S Ngọc 19:15 MACSTAR 36,44
26 18:30 18:30 MILD SONATA 8 147.9 9994 NĐV2 - P/S Việt A 19:15 NAM DINH VU 679,699
27 20:30 20:30 ANBIEN BAY 8.3 171.99 17515 NĐV1 - P/S Linh 21:15 NAM DINH VU 35,699
28 21:00 21:00 DKC 02 4.5 91.94 2980 Viet Nhat - P/S Hưng B Thành D_H2 23:30 D&T 28,46 Hoàng B, AD: 23m, Đã k/c đ/lý nước ròng
29 22:30 22:30 YM HARMONY 8.4 168 15167 NĐV4 - P/S Nam 23:15 NAM DINH VU 699,TP03
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 05/09 00:30 GANGES 10.6 255 52228 P/S (HICT) - HICT Đông S5 TC66,A8 Hồng Cảng y/c cập mạn phải
2 22:30 05/09 01:30 XIN YUAN 237 5.5 114.3 4419 P/S - VIMC Bảy VIET LONG SK,ST Sơn
3 13:05 04/09 06:00 ANNIE GAS 09 5.5 105.92 4002 P/S - Lach Huyen 1 Long A OCEAN EXPRESS Hiển HL6
4 05:00 06/09 07:30 ANBIEN BAY 7.3 171.99 17515 P/S - NĐV1 Việt A NAM ĐINH VU PW,699,760KW Hiển thay CA MANILA
5 07:00 06/09 09:30 MILD SONATA 8.5 147.9 9994 P/S - NĐV2 Cường B NAM ĐINH VU 689,699 Tùng A TÙNG A
6 07:00 06/09 09:30 YM HARMONY 8.5 168 15167 P/S - NĐV4 Trung A NAM ĐINH VU PW,689 Tùng A TÙNG A thay SITC JUNDE
7 09:00 06/09 12:00 ATLANTIC OCEAN 6.9 113 4813 P/S - CV4 Hưng C GLS HC34,44 THUỶ
8 06:00 06/09 12:30 TMT 11 6 79.9 2805 P/S - TD.Việt Ý Trọng B TMT HIỂN P12 TRỌNG B, ad = 18m
9 13:00 06/09 14:30 MSC UTMOST VIII 11 335.7 90389 P/S (HICT) - HTIT3 Tình, Anh B Anh B NAM ĐINH VU Luồng 1 chiều
10 09:00 06/09 15:30 SM TOKYO 8.4 147.87 9928 P/S - HAI AN Hiếu HAI AN HA35,TP2 thay HAIAN ROSE, Order???, Đã k/c đlý nước ròng mạnh, Y/C tăng cường tàu lai
11 12:00 06/09 15:30 TRONG TRUNG 09 4.7 89.68 1947 P/S - NAM VINH Định TRONG TRUNG HA19
12 14:30 06/09 17:30 HAI LINH 02 8.6 118.06 6790 P/S - HAI LINH Bình B HAI LINH 17,35
13 15:00 06/09 18:00 ESPOIR SEVEN 6.21 119.9 9943 P/S - CV2 Quang BLUE OCEAN 34,44
14 15:00 06/09 20:30 OPEC CAPRI 5.2 96 2861 P/S - BG Tuyến A OCEAN EXPRESS
15 18:30 06/09 21:30 LONG HUNG 1 6.2 111.9 4377 P/S - PETEC Thành C 20:30 DUC THO 17,19
16 19:00 06/09 21:30 CA NAGOYA 9 147.9 9984 P/S - NĐV3 Trung D 20:30 SUNRISE PW,699,1360HP
17 16:30 06/09 22:00 STAR EXPLORER 8.5 141 9949 P/S - GP1 Hưng F 20:15 VOSA ST,SK
18 02:00 06/09 22:30 VP ASPHALT 1 4.5 98 3125 P/S - T.LÝ Minh 20:30 VIPCO 47,28 AD: = 19.6m, thay Trong Trung 81
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 06:00 SAI GON GAS 4.8 95.5 3556 Lach Huyen 2 - Eu ĐV 1 Sơn C GSP CL15,16 Hiển POB
2 12:30 MACSTAR HAI PHONG 4.5 90.09 2998 Bach Dang - TV3 Cường D MACSTAR 45,54 HIỂN TAXI P8 POB
3 18:00 LADY AEGINA 5.5 106 4484 Lach Huyen 2 - Eu ĐV 2 Vi 18:30 D&T 15,16 Thay Rosa
4 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Cường C Duy Linh Ta xi
5 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Thịnh Duy Linh