KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY3 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY3 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 13h20 3m4 Nước ròng: 00h44 1m0

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN VĂN TRUNG T1 PHƯƠNG VINH TUẤN B
Trực ban Hoa tiêu: THỊNH T2
T3
P.QLPT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 NEW HORIZON. 4.9 105.11 3983 Eu ĐV 2 - P/S Hưng F 01:15 DUC THO 17,19 Hồng
2 02:00 02:00 HEUNG-A SARAH 7.2 141.03 9599 GP1 - P/S Tùng A 03:30 GREENPORT SK,ST Hồng
3 02:30 02:30 EVER CONSIST 6.8 171.9 18658 VIP GP2 - P/S Tuyến B 03:15 EVERGREEN DV6,9 Hồng
4 04:30 04:30 QUANG VINH STAR 4.8 113.2 5355 Eu ĐV 1 - P/S Trọng B 05:15 TRONG TRUNG 17,19 Tùng A
5 06:00 06:00 ORIENTAL SEA 3.8 91.94 2988 C3 - P/S Duân 07:30 Pacific 47,43 Tiến
6 06:00 06:00 PANCON HARMONY 7.9 141 9946 GP2 - P/S Ngọc Thành D_H2 07:30 S5 ST,SK Tiến
7 06:30 06:30 HAI NAM 67 3.5 79.5 1599 NAM VINH - P/S Sơn B 07:15 HAI NAM Hồng
8 06:30 06:30 PRIME. 8.6 145 9858 PTSC - P/S Long C 07:15 vsico 43,HP08 Hồng
9 06:30 06:30 TAI CHUNG 8.8 183.21 16705 NamĐV4 - P/S Trung C 07:15 NAM ĐINH VU 35,699 Hồng
10 07:00 07:00 ZHONG GU XIAN 8.5 228 54466 HHIT6 - P/S (HICT) Tuyên NAM ĐINH VU SF2,TM Tiến
11 08:30 08:30 LILAC HARMONY 8 179.99 23703 TV1 - P/S Hội 09:15 THORESEN K1,36
12 08:30 08:30 LALIT BHUM 8.2 172 18341 NamĐV1 - P/S Anh B Sơn C_H1 09:15 NAM ĐINH VU 699,PW
13 08:30 08:30 PANCON GLORY 7.1 145.71 9892 TV5 - P/S Đạt B 09:15 S5 36,43
14 10:00 10:00 PHUC THAI 7.6 129.52 7464 CV5 - P/S Tuyến C GLS
15 10:30 10:30 TS JOHOR 6.8 147.9 9981 NHĐV1 - P/S Long B 11:15 TS LINES 689,699
16 10:30 10:30 MSC SPARKLE III 9.6 199.93 27104 NamĐV3 - P/S Khoa Bình B_NH 11:15 NAM ĐINH VU 35,TP05,1100KW
17 10:30 10:30 HT SHATIAN 4.8 128 6147 VIMC - P/S Thương Quân C_H2 11:15 VIET LONG SK,ST
18 10:30 10:30 EVER OPUS 9 194.96 27025 VIP GP1 - P/S Trung D evergreen
19 10:30 10:30 SITC KWANGYANG 7.5 142.7 9520 TC189 - P/S Tuân SITC
20 14:00 14:00 TRUONG AN 125 5.6 88.48 2634 TD.ĐTNT - P/S Long A TRUONG AN order ??
21 14:30 14:30 HAIAN BETA 9.6 171.9 18852 NHĐV2 - P/S Đức A HAI AN 17,19,35 HIẾU
22 15:00 15:00 ULSAN 11 257.87 40108 HHIT - P/S (HICT) Hùng B HAI VAN ST1,SF2
23 16:30 16:30 SITC SHENGDE 8.8 171.9 18820 NĐV4 - P/S Đạt A 17:15 SITC 35,26
24 18:00 18:00 SILVER LUCKY 8.5 120 9129 TRANS - P/S Tuyến C Trường_H2 19:30 MINH LONG HƯNG B
25 18:30 18:30 GREEN PACIFIC 7.6 147 12545 ĐV1 - P/S Hiếu 19:15 SITC SK,ST ĐỨC A
26 18:30 18:30 HAIAN PARK 5.8 144.83 9413 HAI AN - P/S Minh Quân C_H2 19:15 HAI AN 17,19
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 02/09 01:30 HARRIER 8.6 148 9971 P/S - NamĐV2 Cường C 00:30 NAM ĐINH VU 17,19 Sơn
2 18:00 30/08 03:30 FENG YI 6 5.5 99.99 4938 P/S - Eu ĐV 2 Định 02:30 INDO 689,699 Hồng
3 02:00 03/09 05:30 VIEN DONG 68 7.5 105.73 4877 P/S - C128 HQ Dinh 04:30 BIEN VIET Tùng A
4 02:30 03/09 06:00 DONG HE LUN 6.3 106 4533 P/S - LHTS 3 Hòa 04:15 AGE LINES 679,689 Tùng A
5 04:00 03/09 07:30 GREAT LADY 6.6 118 5036 P/S - NAM VINH Tuyến A 06:30 DUC THO 679,689 Thay HAI NAM 67
6 04:00 03/09 07:30 SITC SHENGDE 8.6 171.9 18820 P/S - NamĐV4 Bảy 06:30 SITC 26,35 Thay TAI CHUNG
7 05:00 03/09 07:30 GREEN PACIFIC 8.4 147 12545 P/S - ĐV1 Linh 06:30 SITC SK,ST
8 04:00 03/09 08:00 VIET THUAN 12-03 8 109.8 5533 P/S - C3 Hưng F 06:15 EVER INTRACO 34,47 Thay ORIENTAL SEA
9 07:00 03/09 09:30 HAIAN PARK 8.4 144.83 9413 P/S - HAI AN Đông 08:30 HAI AN 17,19 Thay HAIAN BETA
10 07:00 03/09 10:00 VIETSUN CONFIDENT 7.1 117 5316 P/S - Nam Hai Quang 08:15 VIETSUN LINES 17,19
11 09:00 03/09 13:30 HAIAN ALFA 9.4 171.9 18852 P/S - NHĐV1 Trọng A 12:30 HAI AN Order???, thay TS JOHOR
12 11:00 03/09 13:30 MILD JAZZ 8.2 147.9 9994 P/S - NamĐV3 Việt B 12:30 NAM ĐINH VU 17,19
13 11:00 03/09 13:30 WAN HAI 178 9.1 171.9 18848 P/S - TV2 Hội 12:30 CAT TUONG K1,44,1360HP Hội
14 13:00 03/09 14:30 WAN HAI A06 10.4 335.8 123104 P/S (HICT) - HICT2 Tình, Bình A Bình A WAN HAI 62,99,66,TP05 Luồng 1 chiều, cảng y/c cập mạn phải
15 01:00 03/09 15:30 HAI LINH 02 8.5 118.06 6790 P/S - HAI LINH Hưng E HAI LINH 17,ST
16 13:00 03/09 15:30 EVER CLEVER 8.7 171.98 18658 P/S - VIP GP2 Thành B Hoàng B-H1 EVERGREEN ST,DV26
17 15:00 03/09 16:00 SAI GON GAS 4 95.5 3556 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Nam DUC THO C/M Vietdragon 68
18 17:00 03/09 19:30 KMTC ULSAN 7.8 168.45 16717 P/S - VIP GP1 Thành C 18:30 KMTC DV6,9
19 18:30 03/09 21:30 TRUONG HAI STAR 3 6.9 132.6 6683 P/S - C128 HQ Đức B Thành D_H2 20:30 TRUONG HAI 689,699 B3
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 08:00 ROSA 5.5 99.93 4490 BG - Eu ĐV 1 Hưng B D&T Thay QUANG VINH STAR
2 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Vi Duy Linh
3 08:30 HAIAN BETA 8.8 171.9 18852 HAI AN - NHĐV2 Trung B, Vinh Vinh Hưng A HAI AN
4 14:00 MIPECORP_55 5.5 96.32 2301 Lach Huyen 2 - K99 Việt A DUC THO 15,16 pob
5 18:30 XIN ZHONG RUI 7 4.1 103.7 4426 PTSC - CV3 Hưng C AGE LINES pob
6 18:30 HAIAN ALFA 8 171.9 18852 NHĐV1 - HAI AN Dũng E HAI AN HA17,19,35,17,19,35 pob, Thay Haian Park
7 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Hoàng A Duy Linh
8 20:30 ROSA 5.1 99.93 4490 Eu ĐV 1 - BG Hiệu 21:15 D&T CL15,16 THƯƠNG,POB,Đã k/c đ/lý nước ròng mạnh, đ/lý tăng cường tàu lai