TÀU RỜI CẢNG |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
00:00 |
00:00 |
HEUNG-A YOUNG |
8.2 |
141.03 |
9551 |
GP2 - P/S |
Tuyến A |
|
|
01:30 |
GREENPORT |
ST,SK |
TÙNG D |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
2 |
00:30 |
00:30 |
EVER CLEAR |
7.1 |
171.9 |
18658 |
VIP GP1 - P/S |
Nam |
|
|
01:15 |
EVERGREEN |
17,19,35 |
TAXI |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
3 |
02:30 |
02:30 |
CHAMPION ROAD |
4.4 |
97 |
4224 |
Eu ĐV 1 - P/S |
Hưng B |
|
|
03:15 |
D&T |
15,16 |
LONG |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
4 |
06:30 |
06:30 |
SAI GON SKY |
4.5 |
118 |
5036 |
HAI LINH - P/S |
Minh |
|
|
07:15 |
D&T |
15,16 |
TAXI |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
5 |
08:00 |
08:00 |
MINDORO |
5.2 |
119.5 |
10373 |
CV1 - P/S |
Đạt A |
|
|
09:30 |
VOSA |
34,43 |
TÙNG A |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
6 |
08:30 |
08:30 |
DERYOUNG SUNBRIGHT. |
5.7 |
116.95 |
8818 |
ĐV2 - P/S |
Tuyến C |
|
Trường_H2 |
09:15 |
VOSA |
36,45 |
Tùng A |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện,TUYẾN C |
7 |
08:30 |
08:30 |
CA KOBE |
7.4 |
147.9 |
9984 |
NamĐV3 - P/S |
Long B |
|
|
09:15 |
NHAT THANG |
699,PW |
Tùng A |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
8 |
11:00 |
11:00 |
CSCL SUMMER |
11.2 |
335.32 |
116603 |
HICT2 - P/S (HICT) |
Trung A, Vinh |
Vinh |
|
|
NAM DINH VU |
86,99,66,62 |
Hiển |
|
|
Luồng 1 chiều. Đưa, đón tại đầu luồng Lạch Huyện |
9 |
12:30 |
12:30 |
SKY IRIS |
7.6 |
137.64 |
9940 |
TV5 - P/S |
Hoàng A |
|
Thành D_H2 |
|
NHAT THANG |
45,36 |
Tùng A |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
10 |
12:30 |
12:30 |
HAI SU 6 |
6.35 |
129.57 |
7545 |
NHĐV2 - P/S |
Tuyến B |
|
Quân C_H2 |
|
VOSA |
ST,SK |
Tùng A |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
11 |
14:30 |
14:30 |
VENUS GAS |
4.8 |
99.92 |
3540 |
EU ĐV2-B1 - P/S |
Thương |
|
|
|
OCEAN EXPRESS |
15,16 |
Phương |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
12 |
16:00 |
16:00 |
DYNAMIC OCEAN 15 |
5 |
145.3 |
8888 |
Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S (NĐ) |
Trí |
|
|
|
HUNG THINH PHAT |
|
|
|
|
Nguyễn Minh Trí - HT hạng I |
13 |
16:30 |
16:30 |
XIN MING ZHOU 22 |
6.3 |
143.2 |
9653 |
ĐV2 - P/S |
Dinh |
|
|
|
NHAT THANG |
|
Tiến |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
14 |
16:30 |
16:30 |
CAIYUNHE |
7.1 |
182.87 |
16738 |
NĐV2 - P/S |
Quân B |
|
|
|
NAM DINH VU |
699,PW |
Tiến |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
15 |
16:30 |
16:30 |
CORNELIA MAERSK |
11.5 |
346.98 |
91921 |
HHIT5 - P/S (HICT) |
Đông, Tùng A |
Tùng A |
|
|
HAI VAN |
SK2,ST1,SF2,TM |
T.Anh |
|
|
Luồng 1 chiều, Đưa, đón tại đầu luồng Lạch Huyện |
16 |
16:30 |
16:30 |
LADY VALENCIA |
4.5 |
99 |
3603 |
Eu ĐV 1 - P/S |
Thành C |
|
|
|
GSP |
15,16 |
Tiến |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
17 |
17:00 |
17:00 |
BLUE OCEAN 01 |
4.5 |
96.72 |
3437 |
Viet Nhat - P/S |
Đạt C |
|
|
|
D&T |
47,54 |
Taxi |
|
|
AD: 22,7m, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
18 |
17:00 |
17:00 |
ZIM SAPPHIRE |
10.9 |
272 |
74693 |
HICT1 - P/S (HICT) |
Trung C |
|
|
|
S5 |
99,86 |
T.Anh |
|
|
Đưa, đón tại đầu luồng Lạch Huyện |
19 |
17:30 |
17:30 |
LUCKY DRAGON |
3.7 |
78.63 |
1615 |
T.LÝ - P/S |
Sơn B |
|
|
|
THINH LONG |
|
Phương |
|
|
AD: 18,5m, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
20 |
20:00 |
20:00 |
VIEN DONG 68 |
4.5 |
105.73 |
4877 |
C3 - P/S |
Thịnh |
|
|
|
BIEN VIET |
|
|
|
|
ad = 23.3m,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
21 |
20:00 |
20:00 |
XIN LIN HAI 16 |
4.7 |
127.98 |
7880 |
C8 - P/S |
Cường C |
|
Quân C_H2 |
|
LE PHAM |
|
Phương |
|
|
ad = 20.5m, 02h chờ đợi |
22 |
20:00 |
20:00 |
DONGJIN CONTINENTAL |
7.7 |
141 |
9946 |
GP1 - P/S |
Hoàng B |
|
|
|
TRANSIMEX |
ST,SK |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
23 |
20:30 |
20:30 |
EVER PEARL |
8.1 |
181.76 |
17887 |
VIP GP2 - P/S |
Hồng A |
|
|
|
EVERGREEN |
ST,HP08 |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
24 |
20:30 |
20:30 |
SITC YUHE |
6.6 |
146.5 |
9925 |
TV1 - P/S |
Hiếu |
|
|
|
SITC |
|
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
25 |
20:30 |
20:30 |
HAIAN BELL |
8.4 |
154.5 |
14308 |
HAI AN - P/S |
Tuân |
|
|
|
HAI AN |
17,35 |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
26 |
20:30 |
20:30 |
BIENDONG STAR |
7.9 |
120.84 |
6899 |
VIMC - P/S |
Hưng E |
|
|
|
VOSA |
|
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
27 |
22:00 |
22:00 |
BRIGHT MOON |
5.25 |
109 |
4898 |
TRANS - P/S |
Hưng C |
|
Huy_H3 |
|
VIET LONG |
DX01,679 |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
28 |
22:30 |
22:30 |
PACIFIC EXPRESS |
7.9 |
128.5 |
8333 |
NĐV4 - P/S |
Linh |
|
|
|
GEMADEPT |
17,19 |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
TÀU VÀO CẢNG |
TT |
ETA |
ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
23:00 20/06 |
01:30 |
SITC YUHE |
8 |
146.5 |
9925 |
P/S - TV1 |
Hà |
|
|
00:30 |
SITC |
SK,DV9 |
|
SƠN |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
2 |
23:00 20/06 |
01:30 |
CAIYUNHE |
8.3 |
182.87 |
16738 |
P/S - NamĐV2 |
Hướng |
|
|
00:30 |
NAM DINH VU |
35,699 |
|
SƠN |
|
HÙNG B, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
3 |
23:00 20/06 |
01:30 |
HAIAN BELL |
8.8 |
154.5 |
14308 |
P/S - HAI AN |
Trọng A |
|
|
00:30 |
HAI AN |
HA35,17 |
|
SƠN |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
4 |
01:00 21/06 |
03:30 |
TS JOHOR |
8.7 |
147.9 |
9981 |
P/S - VIP GP1 |
Tùng C |
|
|
02:30 |
TS LINES |
689,699 |
|
TÙNG D |
|
Thay EVER CLEAR, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
5 |
01:00 21/06 |
03:30 |
BIENDONG STAR |
6.8 |
120.84 |
6899 |
P/S - VIMC |
Ngọc |
|
|
02:30 |
VOSA |
SK,ST |
|
TÙNG D |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
6 |
03:00 21/06 |
05:30 |
SITC YUANHE |
7.6 |
146.5 |
9925 |
P/S - ĐV1 |
Tuấn B |
|
|
04:30 |
SITC |
SK,ST |
|
LONG |
|
Cập nhờ PTSC 35m, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
7 |
02:30 21/06 |
06:00 |
WAN HANG 2 |
8.4 |
167.5 |
14338 |
P/S - ĐX |
Cường C |
|
|
02:15 |
AGE LINES |
DX1,689,699 |
|
TÙNG D |
|
Thay SHINSUNG BRIGHT, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
8 |
04:30 21/06 |
07:30 |
VAST OCEAN |
7.1 |
114.62 |
4924 |
P/S - DAP |
Bảy |
|
|
06:30 |
DUC THO |
17,19 |
|
TÙNG A |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
9 |
04:30 21/06 |
08:00 |
STAR FRONTIER |
7.2 |
141 |
9949 |
P/S - GP1 |
Quang |
|
|
06:15 |
VOSA |
ST,SK |
|
TÙNG A |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
10 |
06:00 21/06 |
10:00 |
JIN DONG 1 |
6 |
102.63 |
3810 |
P/S - C4 |
Duân |
|
|
08:15 |
Pacific |
28,46 |
|
Taxi |
|
TL, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
11 |
09:00 21/06 |
11:30 |
MILD CONCERTO |
8.6 |
147.9 |
9929 |
P/S - NamĐV1 |
Quân B |
|
|
10:30 |
NAM DINH VU |
17,19 |
|
Hiển |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
12 |
09:00 21/06 |
11:30 |
KOBE TRADER |
7.6 |
147.9 |
9944 |
P/S - ĐV 1,2 |
Khánh |
|
|
10:30 |
ORIMAS |
45,36 |
|
Hiển |
|
Thay DERYOUNG SUNBRIGHT.Đưa, đón tại luồng Lạch
Huyện |
13 |
09:00 21/06 |
12:00 |
ATLANTIC OCEAN |
6.8 |
113 |
4813 |
P/S - CV4 |
Tuyến C |
|
|
10:15 |
GLS |
34,44 |
|
Taxi |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
14 |
10:30 21/06 |
15:30 |
AMBER |
4.7 |
99.6 |
3465 |
P/S - Eu ĐV 2 |
Đạt C |
|
|
|
GSP |
15,16 |
|
Phương |
|
Thay Venus Gas, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
15 |
10:30 21/06 |
15:30 |
GREAT LADY |
6.6 |
118 |
5036 |
P/S - HAI LINH |
Long C |
|
|
|
DUC THO |
679,689 |
|
Phương |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
16 |
11:00 21/06 |
15:30 |
WAN HAI 175 |
8.3 |
172.1 |
16472 |
P/S - TV2 |
Hướng |
|
|
|
CAT TUONG |
DT,36 |
|
Phương |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
17 |
15:00 21/06 |
17:30 |
PROGRESS |
8.3 |
145 |
9858 |
P/S - PTSC |
Hưng F |
|
|
|
VSICO |
43,HP08 |
|
Tiến |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
18 |
15:00 21/06 |
17:30 |
HAIAN LINK |
8.5 |
147 |
12559 |
P/S - NHĐV2 |
Hòa |
|
|
|
HAI AN |
17,19 |
|
Tiến |
|
Thay Hai Su 6, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
19 |
06:00 21/06 |
17:30 |
HOANG HA OCEAN. |
6.5 |
110.2 |
4084 |
P/S - Eu ĐV 1 |
Tiên |
|
|
|
TRONG TRUNG |
17,19 |
|
Tiến |
|
Thay Lady Valencia,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
20 |
15:00 21/06 |
18:00 |
PHUC KHANH |
7.3 |
132 |
6701 |
P/S - CV2 |
Trung D |
|
|
|
GLS |
34,44 |
|
Phương |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
21 |
14:00 21/06 |
18:30 |
TRUONG AN 19 |
5.8 |
82.3 |
2131 |
P/S - TD.Việt Ý |
Định |
|
|
|
HOANG PHUONG |
|
P12 |
Phương |
|
AD: 18m, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
22 |
17:00 21/06 |
19:30 |
CREST CRANE |
7.6 |
104.8 |
7727 |
P/S - LAN HẠ |
Anh A |
|
|
|
VOSA |
|
|
|
|
|
23 |
02:00 21/06 |
23:59 |
ZHONG YANG SHUN |
5.2 |
111.5 |
4226 |
P/S - TRANS |
Hoàng B |
|
|
|
AGE LINES |
|
|
|
|
Thay Bright Moon,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
TÀU DI CHUYỂN |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD hoặc ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
00:00 |
|
SHINSUNG BRIGHT |
7.2 |
103.64 |
6732 |
ĐX - Nam Hai |
Cường D |
|
|
|
VIET LONG |
|
TÙNG D |
LONG |
|
|
2 |
02:00 |
|
LADY VALENCIA |
4.8 |
99 |
3603 |
Lach Huyen 2 - Eu ĐV 1 |
Linh |
|
|
02:30 |
GSP |
15,16 |
TÙNG D |
TÙNG D |
|
Thay CHAMPION ROAD |
3 |
06:00 |
|
AN BINH PHAT 88 |
3 |
106.18 |
3621 |
P/S (Nam Dinh) - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) |
Hoàng A |
|
|
|
AN BINH PHAT |
|
|
|
|
NGUYỄN HUY HOÀNG - HT hạng I,
0973.584.721 |