TÀU RỜI CẢNG |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
03:00 |
03:00 |
MERKUR ARCHIPELAGO |
12 |
262.07 |
41331 |
HHIT5 - P/S (HICT) |
Thắng |
|
|
|
HAIVANSHIP |
SK2,SUN1 |
Tùng D |
|
|
Đưa, đón tại đầu luồng Lạch Huyện |
2 |
04:30 |
04:30 |
XIN HAI XIU |
5 |
131.55 |
6680 |
TV5 - P/S |
Thương |
|
|
05:15 |
NHAT THANG |
36,43 |
Long A |
|
|
Thương, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
3 |
04:30 |
04:30 |
CA MANILA |
7.7 |
166.95 |
17871 |
NĐV4 - P/S |
Hoàng A |
|
|
05:15 |
NHAT THANG |
699,PW |
Long A |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
4 |
10:00 |
10:00 |
VIETSUN FORTUNE |
7 |
117 |
5272 |
NAM HẢI - P/S |
Quân B |
|
|
11:30 |
VIETSUN |
17,19 |
TAXI |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
5 |
11:00 |
11:00 |
NORDBALTIC |
8.3 |
172 |
18508 |
HHIT - P/S (HICT) |
Việt B |
|
|
|
hapag - Lloyd |
|
HIỂN |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
6 |
11:30 |
11:30 |
HAI NAM 69 |
3.5 |
79.5 |
1599 |
T.LÝ - P/S |
Duân |
|
|
|
HAI NAM |
|
TIẾN |
|
|
AD: 19m, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
7 |
12:00 |
12:00 |
VIEN DONG 88 |
4.3 |
105.73 |
4811 |
C3 - P/S |
Tiên |
|
|
|
VIETSEA |
|
PHƯƠNG |
|
|
AD: 20,7m, Đưa đón tại luồng Lạch Huyện |
8 |
14:30 |
14:30 |
NUUK MAERSK |
7.7 |
172 |
26255 |
TV1 - P/S |
Long B |
|
|
|
SG SHIP |
DT,36 |
HIẾU |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
9 |
16:30 |
16:30 |
SITC SHUNHE |
8 |
146.5 |
9973 |
TC189 - P/S |
Tùng A |
|
|
|
SITC |
689,HA19 |
THUỶ |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
10 |
17:30 |
17:30 |
A A P |
5.4 |
105.83 |
5314 |
BG - P/S |
Quang |
|
|
|
DUC THO |
|
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
11 |
18:30 |
18:30 |
STARSHIP TAURUS |
7.1 |
172.12 |
18064 |
VIP GP1 - P/S |
Hội |
|
|
|
VOSA |
DV06,ST |
TAXI |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
12 |
18:30 |
18:30 |
HAIAN ROSE |
8.4 |
171.99 |
17515 |
ĐV1 - P/S |
Trọng A |
|
|
|
HAI AN |
17,35,19 |
TAXI |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
13 |
19:00 |
19:00 |
BINH NGUYEN 289 |
4 |
79.99 |
1951 |
VC - P/S |
Định |
|
|
|
DUC THO |
|
TAXI |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện, AD:23m5 |
14 |
20:30 |
20:30 |
HAIAN TIME |
6.2 |
161.85 |
13267 |
HAI AN - P/S |
Hiếu |
|
|
|
HAI AN |
|
THUỶ |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
15 |
20:30 |
20:30 |
HAIAN EAST |
8.3 |
182.52 |
18102 |
NHĐV2 - P/S |
Anh A |
|
|
|
HAI AN |
|
THUỶ |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
16 |
20:30 |
20:30 |
HONG RUN 18 |
5.1 |
120.99 |
4820 |
VIMC - P/S |
Minh |
|
|
|
VIET LONG |
SK,ST |
THUỶ |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
17 |
22:00 |
22:00 |
MORNING VINAFCO |
8.3 |
115.05 |
6251 |
CV5 - P/S |
Long A |
|
|
|
VINAFCO |
34,43 |
SƠN |
|
|
LONG A, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
18 |
22:30 |
22:30 |
PANJA BHUM |
8.5 |
148 |
9924 |
NHĐV1 - P/S |
Cường B |
|
|
|
ORIMAS |
ST,SK |
SƠN |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
19 |
22:30 |
22:30 |
EVER WILL |
8.4 |
172 |
27145 |
VIP GP2 - P/S |
Hà |
|
|
|
EVERGREEN |
|
SƠN |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
20 |
22:30 |
22:30 |
PREMIER |
8.6 |
143.8 |
8813 |
PTSC - P/S |
Đức A |
|
|
|
VSICO |
|
SƠN |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
TÀU VÀO CẢNG |
TT |
ETA |
ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
23:00 19/06 |
00:30 |
NORDBALTIC |
8.7 |
172 |
18508 |
P/S (HICT) - HHIT6 |
Tuân |
|
|
|
HAPAG-LLOYD |
SUN1,TM |
Tùng D |
Long |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
2 |
23:00 19/06 |
01:30 |
EVER WILL |
8.3 |
172 |
27145 |
P/S - VIP GP2 |
Hà |
|
|
00:30 |
EVERGREEN |
DV6,9 |
Tùng D |
Sơn |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
3 |
23:00 19/06 |
01:30 |
PANJA BHUM |
8.4 |
148 |
9924 |
P/S - NHĐV1 |
Trọng A |
|
|
00:30 |
ORIMAS |
ST,SK |
Tùng D |
Sơn |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
4 |
23:00 19/06 |
02:00 |
SHINSUNG BRIGHT |
8.29 |
103.64 |
6732 |
P/S - ĐX |
Bảy |
|
|
00:15 |
VIET LONG |
DX1,679 |
Tùng D |
Sơn |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
5 |
01:00 20/06 |
04:00 |
HEUNG-A YOUNG |
8 |
141.03 |
9551 |
P/S - GP2 |
Hưng E |
|
|
02:15 |
GREENPORT |
ST,SK |
Long |
Tùng D |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
6 |
00:30 20/06 |
04:00 |
SAI GON GAS |
4.8 |
95.5 |
3556 |
P/S - ĐÀI HẢI |
Hưng A |
|
|
02:15 |
GSP |
CL15,16 |
Long |
Tùng D |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
7 |
03:00 20/06 |
05:30 |
NUUK MAERSK |
7.8 |
172 |
26255 |
P/S - TV1 |
Hồng A |
|
|
04:30 |
SGS |
K1,36,1100KW |
Ta xi |
Long |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
8 |
05:00 20/06 |
07:30 |
PREMIER |
8.3 |
143.8 |
8813 |
P/S - PTSC |
Thuần |
|
|
06:30 |
VSICO |
HA17,19 |
Ta xi |
Hiển |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
9 |
03:30 20/06 |
07:30 |
HONG RUN 18 |
6.3 |
120.99 |
4820 |
P/S - VIMC |
Tuấn B |
|
|
06:30 |
VIET LONG |
SK,ST |
Ta xi |
Hiển |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
10 |
07:30 20/06 |
08:00 |
DYNAMIC OCEAN 15 |
5 |
145.3 |
8888 |
P/S (NĐ) - Neo CTXD Lạch Giang |
Tuyến B |
|
|
|
HUNG THINH PHAT |
|
Long |
|
|
Nguyễn Văn Tuyến - HT hạng I |
11 |
19:00 19/06 |
08:00 |
SHENG WEI |
6.2 |
96.9 |
2972 |
P/S - C5 |
Sơn B |
|
|
06:15 |
S&A |
HC54,47 |
Ta xi |
Hiển |
|
AD: 19,7m, TL, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
12 |
07:00 20/06 |
08:30 |
CSCL SUMMER |
11.1 |
335.32 |
116603 |
P/S (HICT) - HICT2 |
Khoa, Anh B |
Anh B |
|
|
NAM DINH VU |
TC99,86,62 |
Hiển |
PHƯƠNG |
|
Luồng 1 chiều, cảng y/c cập mạn phải, Đưa, đón tại đầu luồng Lạch Huyện |
13 |
07:00 20/06 |
09:00 |
CORNELIA MAERSK |
9.9 |
346.98 |
91921 |
P/S (HICT) - HHIT5 |
Hùng B, Trung C |
Trung C |
|
|
HAI VAN |
SK2,SF2,ST1,TM |
Hiển |
PHƯƠNG |
|
Luồng 1 chiều, thay Merkur Archipelago, Đưa, đón tại đầu luồng Lạch Huyện |
14 |
07:00 20/06 |
10:00 |
MORNING VINAFCO |
7.2 |
115.05 |
6251 |
P/S - CV5 |
Hưng B |
|
|
08:15 |
VINAFCO |
HC34,43 |
Hiển |
HIỂN |
|
Hưng B, Đưa đón tại luồng Lạch Huyện |
15 |
07:30 20/06 |
12:00 |
BRIGHT MOON |
6.4 |
109 |
4898 |
P/S - ĐX |
Trí |
|
|
10:15 |
VIET LONG |
679,DX1 |
Hiển |
PHƯƠNG |
|
Đỗ nhờ NH 25m, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
16 |
08:00 20/06 |
12:30 |
LUCKY DRAGON |
4.7 |
78.63 |
1615 |
P/S - T.LÝ |
Hưng F |
|
|
|
THINH LONG |
|
Hiển |
TIẾN |
|
AD: 18,5m, thay Hai Nam 69, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
17 |
10:45 20/06 |
13:30 |
DERYOUNG SUNBRIGHT. |
6.85 |
116.95 |
8818 |
P/S - ĐV2 |
Hòa |
|
Trường_H2 |
12:30 |
VOSA |
HC36,45 |
Phương |
PHƯƠNG |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
18 |
18:30 16/06 |
13:30 |
VENUS GAS |
5.5 |
99.92 |
3540 |
P/S - EU ĐV2-B1 |
Đạt C |
|
|
12:30 |
OCEAN EXPRESS |
TP2,3 |
Phương |
PHƯƠNG |
|
Thay A A P, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
19 |
06:00 20/06 |
14:00 |
VIEN DONG 68 |
7.7 |
105.73 |
4877 |
P/S - C3 |
Ninh |
|
|
12:15 |
VIETSEA |
HC28,46 |
Phương |
TIẾN |
|
Ninh, AD: 20,1m, Thay Vien Dong 88, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
20 |
13:00 20/06 |
14:30 |
ZIM SAPPHIRE |
11.4 |
272 |
74693 |
P/S (HICT) - HICT1 |
Đông |
|
|
|
S5 |
TC99,86 |
HIỂN |
TUẤN ANH |
|
C/B Y/C C/M Phải,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
21 |
11:00 20/06 |
16:00 |
MINDORO |
5.2 |
119.5 |
10373 |
P/S - CV1 |
Trung B |
|
|
|
VOSA |
HC34,43 |
HIỂN |
TIẾN |
|
,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
22 |
12:20 20/06 |
17:30 |
SAI GON SKY |
5.8 |
118 |
5036 |
P/S - HAI LINH |
Bình B |
|
Thành D_H2 |
|
D&T |
CL15,16 |
TUẤN ANH |
TUẤN ANH |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
23 |
15:00 20/06 |
17:30 |
CA KOBE |
9 |
147.9 |
9984 |
P/S - NamĐV3 |
Thành C |
|
|
|
NHAT THANG |
PW,699,1360HP |
TUẤN ANH |
TUẤN ANH |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
24 |
17:00 20/06 |
19:30 |
EVER CLEAR |
7.1 |
171.9 |
18658 |
P/S - VIP GP1 |
Tùng A |
|
|
|
evergreen |
HA17,19,35 |
HIẾU |
TUẤN ANH |
|
Thay S. Taurus,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
25 |
19:00 20/06 |
21:30 |
SKY IRIS |
7.7 |
137.64 |
9940 |
P/S - TV5 |
Ngọc |
|
|
|
NHAT THANG |
HC36,45 |
|
THUỶ |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
26 |
19:00 20/06 |
21:30 |
HAI SU 6 |
7.8 |
129.57 |
7545 |
P/S - NHĐV2 |
Tuyên |
|
|
|
ORIMAS |
ST,SK |
|
THUỶ |
|
Thay Haian East ,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
27 |
19:00 20/06 |
22:00 |
DONGJIN CONTINENTAL |
8 |
141 |
9946 |
P/S - GP1 |
Hoàng B |
|
Quân C_H2 |
|
TRANSIMEX |
ST,SK |
|
THUỶ |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
28 |
18:00 20/06 |
22:30 |
BLUE OCEAN 01 |
5.7 |
96.72 |
3437 |
P/S - Viet Nhat |
Hiệu |
|
|
|
D&T |
|
|
TAXI |
|
ad = 21.5m,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
29 |
21:00 20/06 |
23:30 |
PACIFIC EXPRESS |
7 |
128.5 |
8333 |
P/S - NĐV4 |
Đức B |
|
|
|
GEMADEPT |
HA17,19 |
|
SƠN |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
30 |
21:00 20/06 |
23:30 |
EVER PEARL |
8.5 |
181.76 |
17887 |
P/S - VIP GP2 |
Hội |
|
|
|
EVERGREEN |
ST,HP008 |
|
SƠN |
|
Thay Ever Will , Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
31 |
21:00 20/06 |
23:30 |
ASTERIOS |
8.7 |
172.07 |
17785 |
P/S - TV4 |
Vi |
|
|
|
Hapagent |
K1,45,900KW |
|
SƠN |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
32 |
21:00 20/06 |
23:30 |
XIN MING ZHOU 22 |
8.4 |
143.2 |
9653 |
P/S - ĐV2 |
Thịnh |
|
|
|
NHAT THANG |
|
|
SƠN |
|
Cập nhờ TV40 M, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
TÀU DI CHUYỂN |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD hoặc ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
12:00 |
|
SAI GON GAS |
4.2 |
95.5 |
3556 |
ĐÀI HẢI - Thang Long Gas |
Hưng D |
|
|
|
GSP |
|
PHƯƠNG |
TIẾN |
|
POB, AD: 22,8m |
2 |
12:30 |
|
BRIGHT MOON |
6.4 |
109 |
4898 |
ĐX - TRANS |
Trí |
|
|
|
VIET LONG |
679,DX1/679,DX1 |
PHƯƠNG |
PHƯƠNG |
|
POB, Trí |
3 |
12:30 |
|
A A P |
5.2 |
105.83 |
5314 |
EU ĐV2-B1 - BG |
Quang |
|
|
13:15 |
DUC THO |
HA17,19 |
TIẾN |
TUẤN ANH |
|
POB, |
4 |
21:30 |
|
MT.HUMMINGBIRD |
5.2 |
97.69 |
3419 |
Lach Huyen 2 - BG |
Thành B |
|
|
|
D&T |
|
|
|
|
THÀNH B |