TÀU RỜI CẢNG |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
00:30 |
00:30 |
MILD CONCERTO |
8.5 |
147.9 |
9929 |
NĐV1 - P/S |
Đức A |
|
|
01:15 |
NAM DINH VU |
17,19 |
Tùng D |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
2 |
02:00 |
02:00 |
SHENG WEI |
3.6 |
96.9 |
2972 |
C5 - P/S |
Định |
|
|
03:30 |
S&A |
28,46 |
Thuỷ |
|
|
AD = 22.4M,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
3 |
02:00 |
02:00 |
STAR FRONTIER |
6.2 |
141 |
9949 |
GP1 - P/S |
Hưng A |
|
|
03:30 |
VOSA |
SK,ST |
Tùng D |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
4 |
02:30 |
02:30 |
TS JOHOR |
7.2 |
147.9 |
9981 |
VIP GP1 - P/S |
Thành B |
|
|
01:15 |
TS LINES |
689,699 |
Tùng D |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
5 |
02:30 |
02:30 |
SITC YUANHE |
7.5 |
146.5 |
9925 |
ĐV1 - P/S |
Cường B |
|
|
03:15 |
SITC |
DV6,9 |
Tùng D |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
6 |
06:00 |
06:00 |
PHUC KHANH |
7.6 |
132 |
6701 |
CV2 - P/S |
Quang |
|
|
07:30 |
GLS |
34,43 |
Sơn |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
7 |
06:00 |
06:00 |
ATLANTIC OCEAN |
6.8 |
113 |
4813 |
CV4 - P/S |
Hoàng B |
|
|
07:15 |
GLS |
34,43 |
Sơn |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
8 |
06:30 |
06:30 |
AMBER |
4.5 |
99.6 |
3465 |
Eu ĐV 2 - P/S |
Long C |
|
|
07:15 |
GSP |
15,16 |
Sơn |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
9 |
06:30 |
06:30 |
KOBE TRADER |
6.5 |
147.9 |
9944 |
ĐV 1,2 - P/S |
Hướng |
|
|
07:15 |
ORIMAS |
44,K1 |
Sơn |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
10 |
10:30 |
10:30 |
VAST OCEAN |
5.2 |
114.62 |
4924 |
DAP - P/S |
Tiên |
|
|
11:15 |
DUC THO |
17,19 |
SƠN |
|
P8 |
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
11 |
10:30 |
10:30 |
HOANG HA OCEAN. |
4.5 |
110.2 |
4084 |
Eu ĐV 1 - P/S |
Thương |
|
|
11:15 |
TRONG TRUNG |
17,19 |
SƠN |
|
P8 |
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
12 |
12:00 |
12:00 |
CREST CRANE |
7.8 |
104.8 |
7727 |
LAN HẠ - P/S |
Thuần |
|
|
|
VOSA |
|
TÙNG A |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
13 |
12:30 |
12:30 |
ASTERIOS |
8.8 |
172.07 |
17785 |
TV4 - P/S |
Tùng C |
|
|
|
Hapagent |
|
TÙNG A |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
14 |
14:00 |
14:00 |
SHINSUNG BRIGHT |
5.5 |
103.64 |
6732 |
Nam Hai - P/S |
Minh |
|
|
|
VIET LONG |
|
TIẾN |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
15 |
14:30 |
14:30 |
WAN HAI 175 |
7.8 |
172.1 |
16472 |
TV2 - P/S |
Trọng A |
|
|
|
CAT TUONG |
|
TIẾN |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện,VIỆT B |
16 |
14:30 |
14:30 |
HAIAN LINK |
9 |
147 |
12559 |
NHĐV2 - P/S |
Linh |
|
|
|
HAI AN |
|
TIẾN |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
17 |
14:30 |
14:30 |
XIN HAI XIU |
4.8 |
131.55 |
6680 |
TV1 - P/S |
Cường D |
|
Quân C_H2 |
|
NHAT THANG |
|
TIẾN |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
18 |
16:30 |
16:30 |
GREAT LADY |
5 |
118 |
5036 |
HAI LINH - P/S |
Tuyến A |
|
|
|
DUC THO |
679,689 |
TÙNG A |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
19 |
16:30 |
16:30 |
PROGRESS |
8.8 |
145 |
9858 |
PTSC - P/S |
Hoàng B |
|
|
|
VSICO |
HP008,HC44 |
TÙNG A |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
20 |
20:00 |
20:00 |
FORTUNE NAVIGATOR |
8.2 |
119.1 |
6543 |
CV5 - P/S |
Tuân |
|
Trường_H2 |
21:30 |
VOSCO |
HC34,43 |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
21 |
20:00 |
20:00 |
NASHICO 08 |
6 |
91.94 |
2995 |
LHTS - P/S |
Dũng D |
|
|
21:30 |
BIEN VIET |
679,689 |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện,AD=20M |
22 |
22:00 |
22:00 |
WAN HANG 2 |
5.6 |
167.5 |
14228 |
ĐX - P/S |
Linh |
|
|
23:30 |
AGE LINES |
DX01,689,699 |
TÙNG A |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
23 |
22:30 |
22:30 |
TAICHUNG |
8.8 |
183.2 |
16705 |
NĐV2 - P/S |
Anh A |
|
|
23:15 |
NAM DINH VU |
HA35,699,1300HP |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
24 |
22:30 |
22:30 |
PEGASUS DREAM |
6.9 |
146.5 |
9924 |
HAI AN - P/S |
Hùng B |
|
|
23:15 |
VOSA |
HA17,19 |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
TÀU VÀO CẢNG |
TT |
ETA |
ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
03:00 22/06 |
04:30 |
XIN BIN ZHOU |
9.4 |
210.88 |
32322 |
P/S (HICT) - HTIT3 |
Việt A |
|
|
|
NAM DINH VU |
DT,36,45 |
Phương |
Thuỷ |
|
VIỆT A, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
2 |
03:00 22/06 |
05:30 |
PEGASUS DREAM |
7.8 |
146.5 |
9924 |
P/S - HAI AN |
Hồng A |
|
|
04:30 |
VOSA |
17,19 |
Phương |
Hồng |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
3 |
03:00 22/06 |
06:00 |
FORTUNE NAVIGATOR |
7.9 |
119.1 |
6543 |
P/S - CV5 |
Ngọc |
|
|
04:15 |
VOSCO |
34,43 |
Phương |
Hồng |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
4 |
03:00 22/06 |
06:30 |
CMA CGM LA TRAVIATA |
10.4 |
334.07 |
91410 |
P/S (HICT) - HHIT5 |
Hùng B, Bình A |
Bình A |
|
|
NAM DINH VU |
SK2,SF2,SUN1,TM |
Thuỷ |
Tùng D |
|
Luồng 1 chiều,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
5 |
05:00 22/06 |
07:30 |
EVER OUTWIT |
7.3 |
194.96 |
27025 |
P/S - VIP GP1 |
Khánh |
|
|
06:30 |
EVERGREEN |
17,19,35 |
Thuỷ |
Sơn |
|
Thay TS Johor,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
6 |
05:00 20/06 |
07:30 |
ASIAN GRACE |
7.9 |
119.17 |
5988 |
P/S - Eu ĐV 2 |
Long A |
|
|
06:30 |
INDO |
689,699 |
Thuỷ |
Sơn |
|
Thay Amber ,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
7 |
03:00 22/06 |
07:30 |
GOLD STAR 19 |
7 |
117.54 |
6190 |
P/S - PETEC |
Hưng E |
|
|
06:30 |
D&T |
15,16 |
Thuỷ |
Sơn |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
8 |
05:00 22/06 |
07:30 |
XIN HAI XIU |
6.5 |
131.55 |
6680 |
P/S - TV1 |
Minh |
|
|
06:30 |
NHAT THANG |
K1,44 |
Thuỷ |
Sơn |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
9 |
04:00 22/06 |
08:30 |
VP ASPHALT 2 |
4.6 |
98 |
3118 |
P/S - T.LÝ |
Định |
|
|
06:30 |
VIPCO |
28,46 |
Thuỷ |
TAXI |
|
AD: 23,1m,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
10 |
07:00 22/06 |
09:30 |
CNC URANUS |
9.4 |
169.99 |
18870 |
P/S - NĐV1 |
Tuấn B |
|
|
08:30 |
NAM DINH VU |
PW,699 |
Tùng D |
TÙNG A |
|
Thay Mild Concerto,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
11 |
06:00 22/06 |
09:30 |
ALL MARINE 09 |
5.4 |
84.24 |
1992 |
P/S - NAM VINH |
Sơn B |
|
|
08:30 |
TRONG TRUNG |
17 |
Tùng D |
TÙNG A |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện, HIỆU |
12 |
07:00 22/06 |
10:30 |
YM TOPMOST |
12.4 |
333.95 |
118523 |
P/S (HICT) - HICT2 |
Trung B, Tình |
Tình |
|
|
GREENPORT |
99,86,66,HP08 |
Hồng |
SƠN |
|
Luồng 1 chiều,C/B Y/C C/M Phải,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
13 |
09:00 22/06 |
10:30 |
WAN HAI 366 |
10 |
203.5 |
30676 |
P/S (HICT) - HICT1 |
Anh B |
|
|
|
WAN HAI |
99,86 |
Hồng |
SƠN |
|
ĐÔNG,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
14 |
08:30 22/06 |
11:30 |
DALIAN HIGHWAY |
8.1 |
199.9 |
58535 |
P/S - TV5 |
Đạt A |
|
|
10:30 |
VIETFRACHT |
K1,44,920KW |
Hồng |
HỒNG |
|
Y/c cập mạn phải,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
15 |
08:00 22/06 |
11:30 |
DONG MINH |
8.7 |
169.05 |
16789 |
P/S - NHĐV1 |
Trọng A |
|
|
10:30 |
AGE LINES |
SK,DV6 |
Hồng |
HỒNG |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
16 |
09:00 22/06 |
11:30 |
TAI CHUNG |
9.8 |
183.21 |
16705 |
P/S - NĐV2 |
Long B |
|
|
10:30 |
NAM DINH VU |
PW,TP02,1300HP |
Hồng |
HỒNG |
|
HỘI, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
17 |
09:00 22/06 |
11:30 |
MILD TUNE |
8.3 |
147.9 |
9994 |
P/S - NĐV4 |
Trung C |
|
|
10:30 |
NAM DINH VU |
689,699 |
Hồng |
HỒNG |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
18 |
08:30 22/06 |
12:00 |
LEO ASPHALT II |
6.4 |
102.5 |
4275 |
P/S - ĐX |
Hưng D |
|
|
|
DUC THO |
|
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện,HUỶ KH,XEM NK |
19 |
11:00 22/06 |
13:30 |
EVER COPE |
8.7 |
171.98 |
18658 |
P/S - VIP GP2 |
Cường C |
|
|
12:30 |
EVERGREEN |
17,19,35 |
|
HIẾU |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
20 |
13:00 22/06 |
15:30 |
INCEDA |
7.8 |
172.04 |
19035 |
P/S - TV1 |
Trí |
|
|
14:30 |
Hapagent |
|
|
|
|
THAY XIN HAI XIU,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
21 |
08:00 22/06 |
15:30 |
ARAGO 1 + HYE SEUNG 1507 |
3.2 |
94.32 |
1374 |
P/S - ĐTFR |
Thắng |
|
|
|
NHAT THANG |
|
|
|
|
TÀU KÉO,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
22 |
15:00 22/06 |
17:30 |
BIENDONG MARINER |
6.5 |
149.5 |
9503 |
P/S - VIMC |
Dinh |
|
|
|
VOSA |
SK,ST |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
23 |
15:00 22/06 |
17:30 |
TOKYO TOWER |
9.5 |
171.99 |
17229 |
P/S - NĐV3 |
Hướng |
|
|
|
NAM DINH VU |
|
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
24 |
15:00 22/06 |
18:00 |
VIETSUN HARMONY |
7 |
117 |
5338 |
P/S - NAM HẢI |
Hưng F |
|
|
16:15 |
VIETSUN |
17,19 |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện,THAY SHINSUNG BRIGHT,TRUNG D |
25 |
19:00 22/06 |
20:30 |
MSC LAURENCE |
11.1 |
365.8 |
140096 |
P/S (HICT) - HHIT6 |
Vinh, Tùng A |
Tùng A |
|
|
NAM DINH VU |
ST1,SF2,SK2,SUN1 |
|
|
|
LUỒNG 1 CHIỀU,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
26 |
08:30 22/06 |
23:59 |
LEO ASPHALT II |
6.4 |
102.5 |
4275 |
P/S - ĐX |
Hưng D |
|
|
22:15 |
DUC THO |
DX1,SK |
|
|
|
Thay Wan Hang 2, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
TÀU DI CHUYỂN |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD hoặc ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
11:30 |
|
TMT 11 |
6.3 |
79.9 |
2805 |
TD.Việt Ý - VC |
Đức B |
|
|
|
TMT |
|
HỒNG |
SƠN |
P12 |
POB. AD = 14M |
2 |
12:00 |
|
MT.HUMMINGBIRD |
5.2 |
97.69 |
3419 |
BG - Eu ĐV 1 |
Bình A |
|
|
10:30 |
D&T |
15,16 |
SƠN |
HIẾU |
|
POB,Thay Hoang Ha Ocean,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |