KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY2 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY2 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 13h08 3m2 Nước ròng: 01h18 1m3

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN HỮU TÌNH T1 VINH TUẤN B VINH
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT TUẤN TUẤN ANH TÙNG TÙNG

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 00:30 SEROJA LIMA 10.4 316 86682 HHIT5 - P/S (HICT) Sơn A HAI VAN SF2,SUN2,ST2,SUN1 Hồng
2 04:30 04:30 SMOOTH VENTURE 9 171.99 17280 NĐV1 - P/S Trung D 05:15 NAM DINH VU 35,699 Việt Dũng E
3 04:30 04:30 KOTA RAJIN 8.5 145.93 9678 NĐV2 - P/S Trung C 05:15 PIL KOTA RAJIN Hiển
4 04:30 04:30 EVER COPE 7.6 171.98 18658 VIP GP2 - P/S Khánh 05:15 evergreen 17,19,35 Tùng D
5 04:30 04:30 HENG HUI 5 126 5779 TV5 - P/S Cường D 05:15 SUNRISE 36,43 Tùng D
6 04:30 04:30 XIN YUAN 227 4.6 114.3 4419 VIMC - P/S Hưng B 05:15 VIET LONG SK,ST Tùng D
7 04:30 04:30 FANOULA 6.7 179.95 26104 MPC - P/S Đông 05:15 THORESEN ST,DV6 Hiển
8 04:30 04:30 SITC HOCHIMINH 7.8 143.2 9734 ĐV2 - P/S Hưng A 05:15 SITC Tùng D
9 06:00 06:00 FORTUNE FREIGHTER 8.3 123.57 6773 CV5 - P/S Hưng F 07:30 VOSCO 34,44 T.Anh + Tùng A
10 06:00 06:00 GRAND BLUE. 6 127.67 9976 CV3 - P/S Tuyến A 07:30 VOSA 34,45 T.Anh + Tùng A
11 06:00 06:00 VIETSUN RELIANCE 6.5 125.98 7291 NAM HẢI - P/S Hoàng B 07:30 VIETSUN 17,19 T.Anh + Tùng A
12 06:30 06:30 SKY JADE 8.2 145.76 9988 TV3 - P/S Long A 07:15 NHAT THANG 36,34 T.Anh + Tùng A
13 06:30 06:30 DONG DO 18 4.3 79.79 1811 Neo CTXD Lạch Giang - P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) Sơn C Tiên_H2 THINH AN T.Anh + Tùng A Phạm Văn Sơn - HT hạng II, sđt: 0338.382.796
14 06:30 06:30 PACIFIC GRACE 8.1 144.8 9352 NĐV7 - P/S Hòa 07:15 NAM DINH VU 17,19 T.Anh + Tùng A
15 06:30 06:30 HAI SU 6 7.5 129.57 7545 NHĐV1 - P/S Việt A 07:15 ORIMAS SK,ST T.Anh + Tùng A
16 06:30 06:30 TAN CANG GLORY 5.5 133.6 6474 VIP GP1 - P/S Đức B 07:15 GREENPORT 17,19 T.Anh + Tùng A
17 06:30 06:30 GREAT LADY 5 118 5036 N.VINH - P/S Trọng B 07:15 NHAT THANG 689,699 T.Anh + Tùng A
18 07:30 07:30 TRONG TRUNG 189 3.6 83.9 1998 T.LÝ - P/S Hưng E 09:30 TRONG TRUNG HC46 Ta xi AD: 22,1m
19 08:30 08:30 VIET THUAN 10-05 4 119.9 5566 C128 HQ - P/S Quang 09:15 EVER INTRACO Phương
20 08:30 08:30 MSC AUGUSTA III 9.9 222.17 28592 NĐV3 - P/S Dũng E 09:15 NAM DINH VU 35,26,TP5 Phương Anh A
21 10:00 10:00 PHUC THAI 7.6 129.52 7464 CV2 - P/S Dũng F 11:30 GLS 45,43 Tuấn Anh
22 10:00 10:00 TONG CHENG 701 4.5 112.8 5092 ĐX - P/S Thương 11:30 AGE LINE DX1,CL15 Tuấn Anh
23 11:00 10:30 HYUNDAI BUSAN 10.6 303.83 74651 HHIT6 - P/S (HICT) Hùng B NAM DINH VU SF2,ST2,ST1,SUN1 Taxi
24 12:30 12:30 SITC SHENZHEN 7.4 143.2 9734 TC189 - P/S Nam 13:15 SITC SK,DV9 Tùng A
25 12:30 12:30 HAIAN VIEW 9.2 171.99 17280 NHĐV2 - P/S Việt B 13:15 HAI AN 19,35 Tùng A
26 14:30 14:30 BEIJING 10.8 350.57 109149 HTIT3 - P/S (HICT) Đông, Tuyên Tuyên CANG HP SF2,ST2,ST1,SUN1 Tiến LUỒNG 1 CHIỀU
27 14:30 14:30 MSC TURIN III 8.2 210 26671 NĐV1 - P/S Hồng A 15:15 NAM ĐINH VU HA35,DV26 Phương
28 14:30 14:30 VP ASPHALT 1 4 98 3125 BĐ - P/S Hiếu 15:30 VIPCO Phương 02h00 chờ đợi
29 15:00 15:00 CMA CGM POINTE - NOIRE 12 272.21 74721 HICT - P/S (HICT) Tùng A NAM DINH VU TC99,66 Tiến
30 16:30 16:30 CMA CGM VISBY 8.7 204.29 32245 TV1+2 - P/S Dũng D Tuyến B_NH 17:15 CANG HP K1,36,1200KW
31 20:30 20:30 AS SERENA 7.7 175.1 18123 VIP GP2 - P/S Khánh 21:30 SAI GON SHIP DV6,9 ORDER???
32 21:30 21:30 GOLD STAR 15 4.1 99.91 4080 BG - P/S Duân D&T
33 23:00 23:00 ONE HUMBER 12.2 336 98747 HICT2 - P/S (HICT) Tùng A NORTHFREIGHT 99,66,62,A8
34 23:30 23:30 LADY VALENCIA 4.5 99 3603 Lach Huyen 2 - P/S Bình B GSP
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 03:00 02/11 04:30 ONE HUMBER 11.7 336 98747 P/S (HICT) - HICT2 Tùng A NORTHFREIGHT TC99,62,66,A8 Tùng D Cảng y/c cập mạn phải
2 03:00 02/11 05:30 AAL KOBE 7 193.9 23930 P/S - MPC Đạt A 04:30 THORESEN ST,DV26 Hiển
3 02:00 02/11 05:30 DONG HONG 8 7.4 149.98 10360 P/S - PTSC Tuyên 04:30 AGE LINE 17,19 Hiển
4 05:00 02/11 07:30 MSC TURIN III 8.5 210 26671 P/S - NĐV1 Hồng A 06:30 NAM DINH VU 35,26 Tùng A Thay SMOOTH VENTURE
5 21:00 01/11 08:00 VIEN DONG 151 7.2 102.79 4033 P/S - C5 Định BIEN VIET 28,47 Huỷ KH, xem nky
6 04:00 02/11 08:00 FLORA 6.1 96 2894 P/S - TRANS Bảy 06:30 Pacific DX1,679 Tùng A
7 19:00 01/11 08:30 PHU MY 06 4.4 76.82 957 P/S - T.LÝ Hiệu 06:30 VIPCO Taxi AD: 18,5m, thay TRONG TRUNG 189
8 07:00 02/11 09:30 MILD TUNE 8.7 147.9 9994 P/S - NĐV7 Trung D 08:30 NAM DINH VU 689,699 Phương Khánh, Thay PACIFIC GRACE
9 07:00 02/11 09:30 AS SERENA 8.9 175.1 18123 P/S - VIP GP2 Anh A 08:30 SG SHIP DV6,9 Phương Dũng E, , thay EVER COPE
10 09:00 02/11 13:30 HAIAN TIME 9 161.85 13267 P/S - HAI AN Tuyến B Trường_H2 12:30 HAI AN 19,35 Tùng A Long
11 11:00 02/11 13:30 WAN HAI 353 9.8 203.5 30519 P/S - NĐV3 Dũng D Thịnh_NH 12:30 WAN HAI PW,35,689 Tùng A Long Thay MSC AUGUSTA III
12 11:00 02/11 13:30 NAKSKOV MAERSK 9.4 172 26255 P/S - TV1 Anh A 12:30 SG SHIP DT,36 Tùng A Long Anh A
13 05:00 02/11 13:30 PHU DAT 16 5.9 109.9 4482 P/S - PETEC Bình B D&T CL15,16 Tùng A Long Thay LONGHUNG 1
14 13:00 02/11 14:30 RACINE 14.8 299.97 72884 P/S (HICT) - HHIT5 Khoa NAM DINH VU A1,SUN1,2,TM2 Tuấn Anh Hiếu
15 00:00 02/11 16:00 ROYAL GALAXY 8.6 169.99 18465 P/S - ĐX Vi 14:15 AGE LINE DX1,689,PW Tuấn Anh Hiếu thay TONG CHENG 701
16 12:00 02/11 16:00 VIEN DONG 151 7.2 102.79 4033 P/S - C5 Cường B 14:15 BIEN VIET 28,47 Tuấn Anh Hiếu AD: 22m
17 15:00 02/11 20:00 DONGJIN CONTINENTAL 8.5 141 9946 P/S - GP1 Thành B 18:30 Transimex SK,ST Tiến
18 17:00 02/11 20:00 MORNING VINAFCO 7.9 115.05 6251 P/S - CV5 Hoàng B 18:15 VINAFCO HOÀNG B
19 11:00 02/11 20:30 ZIM XIAMEN 10.5 299.99 94416 P/S (HICT) - HICT Trung C, Dũng E Dũng E S5 TC99,A8,66,62 Tiến LUỒNG 1 CHIỀU, thay CMA CGM POINTE - NOIRE, cảng y/c cập mạn phải
20 13:00 02/11 21:30 NEWSUN GREEN 03 5.3 99.88 3985 P/S - VIMC Tuân 20:30 VOSA SK,ST
21 16:00 02/11 22:00 DERYOUNG SUPERSTAR. 7.6 100.49 6275 P/S - CV2 Hưng E 20:15 VOSA 34,44
22 21:00 02/11 23:30 TRUONG HAI STAR 3 7.3 132.6 6704 P/S - C128 HQ Quang 22:30 TRUONG HAI 689,699 B3
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 06:00 NAM PHAT 08 3.6 96.8 3546 LHTS - BG Hưng D 07:30 BIEN VIET 679,689 T.Anh HL6 POB
2 06:30 LONGHUNG 1 5 111.98 4377 PETEC - NAM VINH Hoàng A DUC THO 17,19/17,19 T.Anh Tùng A POB, thay GREAT LADY
3 12:30 ANNIE GAS 09 4.8 105.92 4002 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 1 Minh OCEAN EXPRESS Phương POB
4 23:00 00:30 ANNIE GAS 09 4.8 105.92 4002 Lach Huyen 1 - Lach Huyen 2 Ngọc OCEAN EXPRESS POB,SƠN B
5 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Anh B Duy Linh Ta xi
6 08:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - P/S Dinh MY DUNG Ta xi
7 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Đức A PHU XUAN Ta xi