KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 3 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 3 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 14h06 2m8 Nước ròng: 03h25 1m5

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG LÊ THẮNG T1 TUẤN A HOA TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT Kiên Việt Tuấn

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 RACINE 12.8 299.97 72884 HHIT5 - P/S (HICT) Khoa NAM DINH VU
2 05:30 05:30 PHU MY 06 3.5 76.82 957 T. LY - P/S Quang 07:30 vipco AD = 18.5M
3 06:30 06:30 MILD TUNE 8.1 147.9 9994 NĐV7 - P/S Thịnh 07:15 NAM DINH VU 689,699
4 06:30 06:30 GREAT FIVE OCEAN 5.5 119.37 5510 HAI LINH - P/S Cường D 07:15 DUC THO 679,689
5 06:30 06:30 PHU DAT 16 4.6 109.9 4482 PETEC - P/S Tiên 07:15 D&T 15,16
6 06:30 06:30 TRISTEN. 5.2 113.085 5598 Eu ĐV 2 - P/S Hưng B 07:15 DUC THO HA17,19
7 10:30 10:30 NAKSKOV MAERSK 8.2 172 26255 TV1 - P/S Quân B 07:30 SAI GON SHIP K1,43,1100KW
8 12:30 12:30 NEWSUN GREEN 03 5.3 99.88 3985 VIMC - P/S Hưng C 13:15 VOSA SK,ST
9 12:30 12:30 HAIAN TIME 9 161.85 13267 HAI AN - P/S Long B 13:15 HAI AN 17,DV6
10 12:30 12:30 WAN HAI 353 8.5 203.5 30519 NĐV3 - P/S Dũng D Cường C_NH 13:15 WAN HAI PW,35,689
11 12:30 12:30 DONG HONG 8 4.3 149.98 10360 PTSC - P/S Bình B Age
12 13:00 13:00 ZIM XIAMEN 11 299.99 94416 HICT - P/S (HICT) Trung C, Hướng Hướng S5 Luồng 1 chiều
13 16:30 16:30 TRUONG HAI STAR 3 7.3 132.6 6704 C128 HQ - P/S Hội THILOGI B3
14 18:00 18:00 MORNING VINAFCO 8.4 115.05 6251 CV5 - P/S Dinh VINAFCO
15 18:00 18:00 DONGJIN CONTINENTAL 7.3 141 9946 GP1 - P/S Đức A Trường_H2 Transimex
16 19:00 18:30 MSC EMANUELA 9.9 366.07 151559 HHIT6 - P/S (HICT) Đông, Anh A Anh A NAM DINH VU Luồng 1 chiều
17 20:30 20:30 EVER OPUS 7.7 194.96 27025 VIP GP1 - P/S Long A Tuân_NH evergreen
18 20:30 20:30 HOANG HA OCEAN 4 110.2 4103 PETEC - P/S Hiệu TRONG TRUNG
19 20:30 20:30 WAN HAI 101 7.5 144 9834 TV4 - P/S Dũng D WAN HAI
20 22:30 22:30 OPEC CAPRI 4.8 96 2861 BĐ - P/S Trọng A OCEAN EXPRESS
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 03:00 03/11 04:30 MSC EMANUELA 11.3 366.07 151559 P/S (HICT) - HHIT6 Hùng B, Việt A Việt A NAM DINH VU LUỒNG 1 CHIỀU
2 08:00 02/11 07:30 TAY NAM 01 6.8 119.98 5127 P/S - Eu ĐV 1 Nam 06:30 D&T SK,ST THAY ANNIE GAS 09
3 05:00 03/11 07:30 WAN HAI 101 8.3 144 9834 P/S - TV4 Vi 06:30 WAN HAI 36,43
4 01:00 03/11 07:30 HOANG HA OCEAN 6.3 110.2 4103 P/S - PETEC Duân 06:30 TRONG TRUNG 17,19 THAY PHU DAT 16
5 07:00 03/11 09:30 SITC QINZHOU 8.3 142.7 9590 P/S - ĐV2 Hưng A 08:30 SITC 689,HA19 HƯNG A
6 06:30 03/11 10:00 JIN ZHAO 25 8.35 146 9956 P/S - CV3 Việt B 08:30 AGE LINE 17,19
7 08:30 03/11 10:30 YM UNIFORMITY 11 333.2 90532 P/S (HICT) - HICT2 Tình, Hải D Hải D GREENPORT 99,62,66,A8 C/B XIN C/M PHẢI,THAY ONE HUMBER,LUỒNG 1 CHIỀU
8 08:00 03/11 11:30 SINAR SUNDA 7.7 172 20441 P/S - TV1 Linh 10:30 HOI AN K1,43 THAY NAKSKOV MAERSK
9 08:00 03/11 11:30 JADE STAR 15 5.8 91.94 2978 P/S - NAM VINH Đạt C 10:30 TRONG TRUNG HA17,19 THAY LONG HUNG 1
10 22:00 02/11 12:30 LT BERYL 5.5 99.9 4175 P/S - VC Hoàng B 10:30 DUC THO HC28,46 AD = 20.55M,C2
11 10:30 03/11 13:30 VIET THUAN 11-05 7 119.9 5566 P/S - C128 HQ Long C 12:30 EVER INTRACO 679,689 B2
12 11:00 03/11 13:30 EVER OPUS 7.7 194.96 27025 P/S - VIP GP1 Trung D Bảy _ NH evergreen
13 11:00 03/11 13:30 HAIAN IRIS 8.5 146.03 9963 P/S - HAI AN Đạt B 12:30 HAI AN 17,19 THAY HAIAN TIME
14 11:00 03/11 13:30 HAIAN DELL 7.5 171.99 17280 P/S - NHĐV2 Tuấn B 12:30 HAI AN 19,35
15 09:00 03/11 13:30 TAY SON 4 8.6 136.4 8216 P/S - PTSC Age Thay DONGHONG 8
16 04:00 03/11 15:30 LADY VALENCIA 5 99 3603 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Tuyến A DUC THO Cập mạn VIET DRAGON
17 14:00 03/11 17:30 DINH GIA 79 8.5 119.8 6808 P/S - C128 HQ Tuyến C BIEN VIET B3, thay TRUONG HAI STAR 3
18 12:30 03/11 17:30 BIENDONG MARINER 7.6 149.5 9503 P/S - VIMC Hiếu VOSA Thay NEWSUN GREEN 03
19 12:00 03/11 17:30 HAI LINH 02 8.6 118.06 6790 P/S - HAI LINH Tuyến B Thành D_H2 HAI LINH
20 13:00 03/11 17:30 PROGRESS 8.7 145 9858 P/S - PTSC Hưng E vsico
21 20:00 03/11 23:30 BIENDONG STAR 7.8 120.84 6899 P/S - TV5 Trọng B VOSA
22 18:00 03/11 23:30 SITC HAINAN 9.5 171.99 17119 P/S - NĐV4 Thành B SITC Order???
23 21:00 03/11 23:59 VIETSUN HARMONY 7.1 117 5338 P/S - NAM HẢI Hoàng B VIETSUN LINES
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 06:00 OPEC CAPRI 5 96 2861 BG - Eu ĐV 2 Hưng D 06:30 OCEAN EXPRESS TP2,3 POB,THAY TRISTEN.
2 08:30 LONG HUNG 1 4.5 111.9 4377 NAM VINH - BG Tùng C 09:15 DUC THO 17,19 POB
3 09:30 HA THAO 27 4.5 81.74 1599 Ben Lam - T. LY Hiệu TRONG TRUNG HC47 THAY PHU MY 06
4 14:30 OPEC CAPRI 4.8 96 2861 Eu ĐV 2 - Bach Dang Sơn B OCEAN EXPRESS
5 16:00 THANG LONG GAS 5.4 95.3 3434 Lach Huyen 2 - Eu ĐV 2 Tùng C GSP
6 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Thuần Duy Linh P/S-GT8-P/S
7 08:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - P/S Thành C MY DUNG P/S-GT8-P/S
8 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Cường B PHU XUAN P/S-GT8-P/S