KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 1 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 1 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NHÂM TIẾN DŨNG T1 HOA TUẤN A HOA
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT T.Anh Kiên Việt

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 01:00 NORDATLANTIC 9 172 18508 HHIT6 - P/S (HICT) Trung D HAPAG-LLOYD ST1,SUN1 Tùng A
2 01:00 01:00 COSCO THAILAND 10.8 334.1 91051 HICT2 - P/S (HICT) Hùng B, Anh A Anh A NAM DINH VU TC99,86,66 Tùng A LUỒNG 1 CHIỀU
3 02:00 02:00 PHUC HUNG 6 112.5 4914 CV5 - P/S Tùng C 03:30 GLS 45,34 Hiển
4 02:30 02:30 YM HORIZON 8.3 168.8 15167 NĐV1 - P/S Long A 03:15 NAM DINH VU PW,699,750KW Hiển
5 02:30 02:30 ERA STAR 4.5 99.99 4963 EU ĐV2-B4 - P/S Hưng F 03:15 Dong Duong 689,699 Hiển HƯNG F
6 04:00 04:00 TASCO NIRAND 6.4 104.22 4225 ĐX - P/S Hồng A 05:30 DUC THO DX1,CL15 Hiển HỒNG A
7 04:30 04:30 TAN BINH 246 5.1 170.7 17951 TV2 - P/S Hải D 05:15 Age K1,36 Tùng A
8 04:30 04:30 HD PETROL 4.3 104.61 3231 HAI LINH - P/S Đức B 05:15 DUC THO SK,ST Tùng A
9 06:30 06:30 EVER CERTAIN 7.6 171.98 18658 VIP GP2 - P/S Đạt A 07:15 EVERGREEN DV6,9,970KW Tiến
10 08:30 08:30 OCEANUS 08 4.4 96.51 3758 Eu ĐV 2 - P/S Hưng C 09:15 OCEAN EXPRESS TP2,3
11 08:30 08:30 EVER CHARM 9.1 171.98 17933 VIP GP1 - P/S Tuyên 09:15 EVERGREEN DV6,9,970KWW TUYÊN
12 08:30 08:30 PREMIER 8.6 143.8 8813 PTSC - P/S Long C 09:15 vsico HA17,19
13 09:30 09:30 THANG LONG GAS 5 95.3 3434 FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hải Hà 60.000 DWT) Thương DUC THO R/M VIETDRAGON 68
14 10:00 10:00 DONG HUA 9 4.1 135.1 7175 CV1 - P/S Hưng B AGE LINE 43,45
15 12:30 12:30 MSC HANISHA III 11.8 210.66 26833 HTIT3 - P/S (HICT) Trung D NAM DINH VU DT,K1
16 12:30 12:30 LALIT BHUM 7 172 18341 NĐV7 - P/S Dũng C NAM DINH VU PW,699,1340HP
17 13:00 13:00 DANUBE 10.1 255 52228 HICT1 - P/S (HICT) Hướng S5 VN TC62,66
18 14:30 14:30 OCEAN MARY 7 119.77 7004 PTSC - P/S Trọng B THORESEN 17,35 THUỶ
19 18:30 18:30 MILD SYMPHONY 8 147.9 9929 NĐV6 - P/S Dũng F NAM DINH VU
20 18:30 18:30 CONTI MAKALU 11.9 334.07 90745 HTIT4 - P/S (HICT) Thắng, Việt A Việt A NAM DINH VU SF2,ST2,ST1,SUN1 TUẤN ANH Thắng - Việt A, Luồng 1 chiều
21 19:00 19:00 QUANG VINH STAR 4 113.2 5355 Neo CTXD Lạch Giang - P/S (NĐ) Sơn C HUNG THINH PHAT Phạm Văn Sơn - HT hạng II, sđt: 0338.382.796
22 22:30 22:30 BLUE OCEAN 01 4.5 96.72 3437 HAI LINH - P/S Định D&T CL15,16
23 22:30 22:30 YM HARMONY 8.3 168 15167 NĐV4 - P/S Đạt A NAM DINH VU
24 22:30 22:30 AN PHU 16 4.5 97.28 3387 Eu ĐV 1 - P/S Tuấn B D&T 15,16
25 22:30 22:30 OCEANIC. 4.9 92.9 2989 PTSC - P/S Hiệu VOSA 17,19
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 31/10 00:30 DANUBE 9.9 255 52228 P/S (HICT) - HICT1 Việt A S5 VN TC62,66 Hiển Tùng A
2 13:40 30/10 05:30 AN PHU 16 6.6 97.28 3387 P/S - Eu ĐV 1 04:30 D&T CL15,16 Hiển Tùng A THAY HOANG HA OCEAN
3 02:00 01/11 05:30 GREAT LADY 6.7 118 5036 P/S - N.VINH Cường C 04:30 NHAT THANG 689,699 Hiển Tùng A
4 03:00 01/11 06:30 OPEC CAPRI 5 96 2861 P/S - BG Hưng F OCEAN EXPRESS Hiển Taxi
5 20:00 31/10 06:30 TRONG TRUNG 189 5.1 83.9 1998 P/S - T.LÝ Tuyến A 04:30 TRONG TRUNG HC47 Hiển Tùng A AD=20.6M
6 07:00 01/11 09:30 OCEAN MARY 7.2 119.77 7004 P/S - PTSC Hưng A 08:30 THORESEN HA17,19 THAY PREMIER
7 11:30 31/10 09:30 ANNIE GAS 09 5.5 105.92 4002 P/S - Eu ĐV 2 Bảy 08:30 OCEAN EXPRESS TP2,3 THAY OCEANUS 08
8 06:00 01/11 09:30 BLUE OCEAN 01 6.3 96.72 3437 P/S - HAI LINH Định 08:30 D&T CL15,16 THAY HD PETROL
9 07:00 01/11 10:00 VIETSUN RELIANCE 6.6 125.98 7291 P/S - NAM HẢI Đạt B 08:15 VIETSUN HA17,19
10 09:00 01/11 10:30 HYUNDAI BUSAN 9.2 303.83 74651 P/S (HICT) - HHIT6 Trung A NAM DINH VU SF2,ST2,ST1,SUN1 THAY NORDATLANTIC
11 10:30 01/11 11:00 DONG DO 18 2.5 79.79 1811 P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - Neo CTXD Lạch Giang Sơn C THINH AN Phạm Văn Sơn - HT hạng II, sđt: 0338.382.796
12 09:00 01/11 11:30 YM HARMONY 7.3 168 15167 P/S - NĐV4 Trọng A 10:30 NAM DINH VU 699,TP3
13 09:00 01/11 11:30 MSC AUGUSTA III 10.5 222.17 28592 P/S - NĐV3 Sơn A 10:30 NAM DINH VU HA35,DV26,TP5
14 09:00 01/11 11:30 EVER COPE 7.4 171.98 18658 P/S - VIP GP2 Dũng D 10:30 EVERGREEN HA17,19,35 THAY EVER CERTAIN,KHOA
15 08:00 01/11 12:00 TAN BINH 246 3.8 170.7 17951 P/S - NMDT Nam Trieu Hải D 10:15 MINH LONG NA2,7,PW
16 10:30 01/11 12:30 THANG LONG GAS 5.4 95.3 3434 P/S - Lạch Huyện 2 Thương GSP
17 10:30 01/11 13:30 VIET THUAN 10-05 7 119.9 5566 P/S - C128 Long C EVER INTRACO THUỶ
18 10:00 01/11 13:30 XIN YUAN 227 5.8 114.3 4419 P/S - VIMC Trọng B 12:30 VIET LONG SK,ST THUỶ
19 11:00 01/11 13:30 MILD SYMPHONY 8.9 147.9 9929 P/S - NĐV6 Dũng D 12:30 NAM DINH VU HA17,19 THUỶ DŨNG D
20 11:00 01/11 13:30 HAIAN VIEW 9.3 171.99 17280 P/S - NHĐV2 Hoàng A 12:30 HAI AN HA35,17,19 THUỶ HOÀNG A
21 11:00 01/11 13:30 SITC SHENZHEN 8.4 143.2 9734 P/S - TC189 Trung C 12:30 SITC 689,HA19 THUỶ
22 09:00 01/11 14:00 HUA SHUN DA 8 5.9 98.95 3819 P/S - C3 Thành C S&A HC28,47 SƠN AD: 23m
23 11:00 01/11 14:00 FORTUNE FREIGHTER 7.9 123.57 6773 P/S - CV5 Dũng F 12:15 VOSCO HC34,45 SƠN THAY PHUC HUNG
24 08:00 01/11 14:30 HA THAO 27 4.5 81.74 1599 P/S - BẾN LÂM Tiên TRONG TRUNG SƠN AD: 20.2m
25 07:30 01/11 15:30 LONGHUNG 1 6.2 111.98 4377 P/S - PETEC Hưng D DUC THO HA17,19 TUẤN ANH
26 13:00 01/11 15:30 HAI SU 6 7.5 129.57 7545 P/S - NHĐV1 Hưng B ORIMAS ST,SK TUẤN ANH
27 13:00 01/11 15:30 SKY JADE 8.2 145.76 9988 P/S - TV3 Tùng A NHAT THANG HC43,36 THUỶ
28 13:00 01/11 15:30 SITC HOCHIMINH 8.2 143.2 9734 P/S - ĐV2 Bảy SITC SK,DV9 TUẤN ANH
29 13:00 01/11 15:30 PACIFIC GRACE 7.8 144.8 9352 P/S - NĐV7 Đông NAM DINH VU HA17,19 THUỶ Thay Lalit Bhum
30 13:00 01/11 15:30 SMOOTH VENTURE 9 171.99 17280 P/S - NĐV1 Long B NAM DINH VU HA35,699 THUỶ
31 14:30 01/11 17:30 TAN CANG GLORY 7.5 133.6 6474 P/S - VIP GP1 Cường D GREENPORT HA17,19 SƠN
32 14:30 01/11 17:30 OCEANIC. 4.9 92.9 2989 P/S - PTSC VOSA 17,19 SƠN Thay Ocean Mary
33 15:00 01/11 17:30 HENG HUI 6.3 126 5779 P/S - TV5 Tuyến A SUNRISE 43,36 SƠN
34 15:00 01/11 17:30 CMA CGM VISBY 8.5 204.29 32245 P/S - TV1+2 Long A HAPAGENT K1,36,1200KW SƠN
35 14:30 01/11 18:00 TONG CHENG 701 7.2 112.8 5092 P/S - ĐX Hưng A SAI GON SHIP DX1,CL15 SƠN
36 16:30 01/11 19:30 KOTA RAJIN 7.9 145.93 9678 P/S - NĐV2 Hòa PIL HA17,35
37 17:00 01/11 20:00 PHUC THAI 7.65 129.52 7464 P/S - CV2 Khánh GLS 45,43
38 18:30 01/11 22:30 BEIJING 12 350.57 109149 P/S (HICT) - HTIT3 Hùng B, Anh A Anh A HAPAGENT SF2,ST2,ST1,SUN1 Hùng B - Anh A, luồng 1 chiều, Order?
39 19:00 01/11 22:30 CMA CGM POINTE - NOIRE 10.5 272.21 74721 P/S (HICT) - HICT1 Trung A NAM DINH VU TC99,66 Cảng y/c cập mạn phải, order?
40 07:00 01/11 23:30 GREAT FIVE OCEAN 6.6 119.37 5510 P/S - HAI LINH Đức B DUC THO 679,689 Thay Blue Ocean 01
41 23:00 31/10 23:30 TRISTEN. 7 113.085 5598 P/S - Eu ĐV 2 Hưng F DUC THO HA17,19 Thay Annie Gas 09
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 09:30 LIMCO SEOUL 4 100.59 6397 ĐTFR - NĐV5 Dũng C NAM DINH VU FR1,NA7/679,689 POB
2 22:30 ANNIE GAS 09 5.2 105.92 4002 Eu ĐV 2 - Eu ĐV 1 Thành C OCEAN EXPRESS TP2,3/TP2,3 KHOA, thay An Phu 16
3 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Hội Duy Linh P/S-GT8-P/S
4 08:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - P/S Thành B MY DUNG P/S-GT8-P/S
5 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Tuân PHU XUAN P/S-GT8-P/S