KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY19 THÁNG 12 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY19 THÁNG 12 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 04H00 3M3 Nước ròng: 16H56 0M8

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: T1 VINH TUẤN B VINH
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 01:00 MOL CREATION 12.7 316 86692 HICT2 - P/S (HICT) Hùng B NORTHFREIGHT 99,66,62,A8
2 04:00 04:00 FORTUNE FREIGHTER 8.3 123.57 6773 CV5 - P/S Đức B 05:30 VOSCO 43,44 HƯNG B
3 04:30 04:30 CAPE FAWLEY 9.5 170.15 15995 TV3 - P/S Quân B 05:15 Hapagent DT,45
4 04:30 04:30 BIENDONG MARINER 8.6 149.5 9503 VIMC - P/S Cường C 05:15 VOSA SK,ST .
5 04:30 04:30 ULTIMA 7.6 141 9568 MPC - P/S Hưng B 05:15 MACS 17,19 HƯNG A
6 06:30 06:30 MAERSK NAMSOS 7.2 171.93 25723 TV1 - P/S Hướng 07:15 SAI GON SHIP DY,36,935KW
7 06:30 06:30 VIET THUAN 12-01 4 124.9 7311 C128 - P/S Hiếu 07:15 EVER INTRACO 17,19 B3,LONG B
8 08:00 08:00 TAY SON 1 4.5 136.4 8216 CV2 - P/S Hiệu 09:30 Age 43,44 HIẾU
9 08:00 08:00 DA HENG SHAN 5.6 106.84 5493 ĐX - P/S Tuân 09:30 DUC THO 17,19
10 08:30 08:30 CUU LONG GAS 4.3 95.5 3556 Eu ĐV 1 - P/S Hưng F 09:15 Dong Duong 679,699 HƯNG F
11 08:30 08:30 SITC HAINAN 8.5 171.99 17119 NĐV4 - P/S Hoàng A 09:15 SITC 26,35
12 12:30 VLADIVOSTOK. 7.7 184.1 16542 NHĐV - P/S KPB
13 10:00 TRAN MINH 36 92.2 2973 TD.Việt Ý - P/S TRAN MINH Order???
14 11:00 NORDBALTIC 8.1 172 18508 HHIT5 - P/S (HICT) hapag - Lloyd
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 18/12 00:30 NORDBALTIC 8.2 172 18508 P/S (HICT) - HHIT5 Thành B HAPAG-LLOYD ST1,SUN2
2 04:00 18/12 01:30 MU DAN YUAN 6 110.8 4830 P/S - Eu ĐV 2 Hưng F 00:30 D&T CL15,16 THAY OCEANUS 08
3 03:00 19/12 04:30 COSCO KAOHSIUNG 10.8 348.5 116739 P/S (HICT) - HICT2 Tình, Tuyên Tuyên NAM DINH VU TC99,66,62,A8 Luồng 1 chiều,C.B XIN C.M PHẢI,MOL CREATION
4 01:00 19/12 05:30 HAIAN ALFA 9.5 171.9 18852 P/S - HAI AN Thịnh 04:30 HAI AN HA35,17,19
5 23:00 18/12 05:30 HAI AU 28 6.2 91.94 2995 P/S - C128 Quang 04:30 BIEN VIET 679,689 B2
6 15:00 17/12 05:30 BLUE OCEAN 01 6.3 96.72 3437 P/S - HAI LINH Việt B 04:30 D&T CL15,16
7 14:30 16/12 06:30 HD PETROL 6 104.61 3231 P/S - Viet Nhat Thương 04:15 DUC THO HC54,47 ĐỊNH,AD=21.4M
8 15:00 18/12 08:00 HPS-01 8.8 146.68 12100 P/S - C5 Tùng C 06:15 THIEN PHUC HC28,34 AD=20.5M,THAY HPS-02
9 07:00 19/12 09:30 SITC SHIDAO 8.4 141 9967 P/S - ĐV1 Hưng A 08:30 SITC SK,DV9 HƯNG B
10 07:00 19/12 09:30 MACSTAR HAI PHONG 4.7 90.09 2998 P/S - TV3 Duân 08:30 Macstar HC36,45 THAY CAPE FAWLEY
11 07:00 19/12 09:30 VLADIVOSTOK. 8.1 184.1 16542 P/S - NHĐV2 Hòa 08:30 KPB PW,699,750KW
12 10:00 19/12 10:30 DONG DO 68 2.5 72 1197 P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) THINH AN NGUYỄN VŨ THÀNH,0937.348.686,HẠNG I
13 08:30 19/12 11:30 GAS STAR 5.5 99.53 4253 P/S - EU ĐV2-B4 Tiên 10:30 GSP CL15,16 THAY MU DAN YUAN
14 09:00 19/12 11:30 YM HEIGHTS 7.3 168.8 15167 P/S - NĐV2 Quân B 10:30 NAM DINH VU PW,699
15 09:00 19/12 11:30 SITC HAIPHONG 8 161.85 13267 P/S - ĐV2 Dũng F 10:30 SITC SK,DV6 BẢY
16 13:00 18/12 MAERSK LUZ 9.8 299.9 89097 P/S (HICT) - HHIT5 HAI VAN LUỒNG 1 CHIỀU,Đ.LÝ XIN C.M PHẢI,THAY NORDBALTIC
17 15:00 19/12 TAN CANG GLORY 7.8 133.6 6474 P/S - VIP GP GREENPORT
18 21:00 19/12 CA NAGOYA 9.3 147.9 9984 P/S - NĐV NHAT THANG
19 21:00 19/12 TS PENANG 8.8 147.9 9981 P/S - NHĐV1 TS LINES
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 OCEANUS 08 4.6 96.51 3758 Eu ĐV 2 - TOTAL Sơn C D&T CL15,16/CL15,16 POB
2 09:00 BINH MINH 39 2.4 87.5 2445 TD.Việt Ý - TD DT.Nam Trieu Sơn B Huy_H3 11:30 BINH MINH HIỆU,POB,AD=15M
3 10:30 MU DAN YUAN 5.7 110.8 4830 Eu ĐV 2 - Eu ĐV 1 Hưng C Quân C_H2 D&T CL15,16/CL15,16 POB,THAY CUU LONG GAS
4 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Linh PHU XUAN P/S-GT8-P/S