KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 18 THÁNG 12 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY18 THÁNG 12 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 03H14 3M1 Nước ròng: 16H22 1M0

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NHÂM TIẾN DŨNG T1 HOA VINH TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: KHƯƠNG VĂN LONG T2
T3
P.QLPT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 VINAFCO 26 7.2 121.35 6362 CV5 - P/S Cường D 01:30 VINAFCO 34,43 LONG
2 00:30 00:30 HOANG HA OCEAN. 4 110.2 4084 PETEC - P/S Hưng F 01:15 TRONG TRUNG 17,19 TÙNG D
3 00:30 00:30 HAIAN TIME 9 161.85 13267 NHĐV1 - P/S Thịnh 01:15 HAI AN 19,35 TÙNG D
4 00:30 00:30 CMA CGM SWORDFISH 9.9 294.12 54309 HHIT6 - P/S (HICT) Hùng B NAM ĐINH VU SUN1,SUN2,ST1 LONG
5 00:30 00:30 ORIENTAL BRIGHT 7.8 161.85 13596 NĐV4 - P/S Tùng C 01:15 SITC 26,35 TÙNG D
6 02:00 02:00 DONG DO 79 5 79.9 2183 Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S Thịnh LONG(NĐ) Ngọc THINH AN PHẠM QUANG NGỌC,0971.789.966,Hạng II
7 04:30 04:30 HAI LINH 02 5.6 118.06 6790 HAI LINH - P/S Thuần 05:15 HAI LINH 17,19 TUẤN ANH .
8 04:30 04:30 SINOTRANS TIANJIN 7.9 143.9 9930 NHĐV2 - P/S Hưng B Trường_H2 05:15 VOSA ST,SK TUẤN ANH .
9 04:30 04:30 MORNING IDEA 4.5 99.98 4301 EU ĐV2-B4 - P/S Tuân 05:15 GSP 15,16 TUẤN ANH .
10 04:30 04:30 SKY JADE 7.8 145.76 9988 TV3 - P/S Linh 05:15 NHAT THANG 36,34 TUẤN ANH .
11 06:00 06:00 ATN LUCKY 6.4 179.9 20846 ĐX - P/S Hội Việt B 07:30 AGE LINE 699,PW TÙNG D
12 06:00 06:00 SAI GON GAS 4 95.5 3556 Dai Hai - P/S Long B 07:30 GSP 15,16 TÙNG D AD=23M
13 06:30 06:30 MSC SILVIA 12 299.9 95514 HTIT4 - P/S (HICT) Khoa, Hòa Hòa NAM ĐINH VU SF2,ST2,ST1,SUN2 HIỂN LUỒNG 1 CHIỀU
14 06:30 06:30 MM AMBER 5 120 9647 PTSC - P/S Anh B Thành D_H2 07:15 Age 17,19 TÙNG D .
15 10:30 10:30 HAIAN BELL 8.2 154.5 14308 HAI AN - P/S Cường C Sơn C_H1 11:15 HAI AN 17,35 Hiền
16 10:30 10:30 ANBIEN BAY 8.8 171.99 17515 NĐV1 - P/S Bình B Minh-H1 07:15 NAM ĐINH VU 35,699 Tăng Hiền
17 10:30 10:30 PACIFIC EXPRESS 8.3 128.5 8333 NĐV3 - P/S Tuấn B 11:15 gemadept 17,19 Tăng Hiền
18 12:30 12:30 GOLD STAR 15 4.5 99.91 4080 Eu ĐV 1 - P/S Tiên Huy_H3 D&T 15,16 Tùng A
19 13:30 13:30 LADY VALENCIA 4.5 99 3603 Lach Huyen 2 - P/S Đạt C GSP Phương
20 13:30 13:30 LADY LINN 4.8 98 3435 Lach Huyen 2 - P/S Long B INDO Phương
21 16:00 16:00 HPS-02 5.2 146.68 12100 C5 - P/S Trung D Hoàng B-H1 THIEN PHUC 34,28 AD=24.8M
22 16:30 16:30 BREMEN. 11.7 334.05 91203 HTIT3 - P/S (HICT) Đông, Việt A Việt A NAM DINH VU SF2,ST2,ST1,SUN1 Luồng 1 chiều
23 16:30 16:30 WORLD SPIRIT 6.5 174.98 37949 ĐV1 - P/S Dinh GOLDENLINK DV9,26 Order?
24 18:30 18:30 MILD WALTZ 8 147.9 9994 NĐV7 - P/S Đạt A NAM DINH VU 17,19
25 20:00 20:00 PENG ZHOU 4.2 96.9 2989 LHTS 3 - P/S Trọng A AGE LINE 679,689
26 20:00 20:00 VIETSUN DYNAMIC 7.1 117 5315 NAM HẢI - P/S Hưng E VIETSUN 17,19
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 17/12 01:30 MILD WALTZ 8.5 147.9 9994 P/S - NĐV7 Hồng A 00:30 NAM ĐINH VU HA17,19 LONG
2 23:00 17/12 01:30 WORLD SPIRIT 6.74 174.98 37949 P/S - ĐV1 Anh A 00:30 LIEN KET VANG DV9,26 LONG Y/C cập mạn phải,THAY SITC RIZHAO
3 00:30 18/12 03:30 BIENDONG MARINER 8.6 149.5 9503 P/S - VIMC Tuyên 02:30 VOSA SK,ST LONG
4 03:00 18/12 04:30 BREMEN. 11.7 334.05 91203 P/S (HICT) - HTIT3 Thắng, Dũng C Dũng C NAM ĐINH VU SF2,ST2,ST1,SUN1 TUẤN ANH LUỒNG 1 CHIỀU
5 03:00 18/12 05:30 CAPE FAWLEY 9.2 170.15 15995 P/S - TV3 Cường B 04:30 CANG HP DT,45,900KW LONG THAY SKY JADE
6 02:30 17/12 06:00 TAY SON 1 8.5 136.4 8216 P/S - CV2 Hưng A 04:15 AGE LINE HC43,44 LONG
7 03:00 18/12 06:00 VIETSUN DYNAMIC 7.1 117 5315 P/S - Nam Hai Đức B 04:15 NAM HAI HA17,19 LONG THAY VIEN DONG 68
8 05:00 18/12 06:30 MOL CREATION 12.5 316 86692 P/S (HICT) - HICT2 Trung C NORTHERN TC99,66,62,A8 HIỂN C.B XIN C.M PHẢI,THAY HUYNDAI NEPTUNE
9 05:00 18/12 07:30 ULTIMA 8.1 141 9568 P/S - MPC Quân B 06:30 macs HA17,19 Tuấn Anh
10 04:30 18/12 08:00 PENG ZHOU 6.2 96.9 2989 P/S - LHTS 3 Hưng D 06:15 AGE LINE 679,689 Tuấn Anh AD = 20.8M
11 19:00 17/12 08:00 DA HENG SHAN 5.7 106.84 5493 P/S - ĐX Hưng F 06:15 DUC THO CL15,16 Tuấn Anh THAY ATN LUCKY
12 07:00 18/12 10:30 MSC VITA 10.7 299.95 96331 P/S (HICT) - HTIT4 Sơn A, Hướng Hướng NAM ĐINH VU SF2,ST2,ST1,SUN1 Tăng Hiền Tăng Hiền LUỒNG 1 CHIỀU,THAY MSC SILVIA
13 06:00 18/12 11:30 QUANG HAI 07 4 114.3 4410 P/S - DAP Vi 10:30 KPB 679,689 Tăng Hiền Hiển
14 06:00 18/12 11:30 OCEANUS 08 5.1 96.51 3758 P/S - Eu ĐV 2 Đạt B 10:30 D&T CL15,16 Tăng Hiền Hiển THAY LADY VALENCIA
15 09:00 18/12 12:00 FORTUNE FREIGHTER 8.1 123.57 6773 P/S - CV5 Linh 10:15 VOSCO HC34,44 Tăng Hiền Sơn THAY VINAFCO 26
16 06:00 18/12 12:00 SUN PROUD 5.8 119.52 9947 P/S - CV3 Quang 10:15 BLUE OCEAN HC34,44 Tăng Hiền Sơn
17 05:00 18/12 12:30 VP ASPHALT 2 4.6 98 3118 P/S - T. LY Hiệu 10:15 VIPCO HC28,47 Tăng Hiền Tăng Hiền HIỆU,ad = 23.1m
18 10:00 17/12 13:30 CUU LONG GAS 5.1 95.5 3556 P/S - Eu ĐV 1 Trọng B INDO 689,699 Tăng Hiền Phương THAY GOLD STAR 15
19 09:00 18/12 14:00 GLORY DYNASTY 7.2 103.6 6632 P/S - TRANS Bảy PACIFIC LOG CL15,16 Tùng A
20 14:30 18/12 17:30 VIET THUAN 12-01 5.7 124.9 7311 P/S - C128 HQ Việt B EVER INTRACO HA17,19 B3
21 19:00 18/12 20:30 ZIM GEMINI 11.5 272.21 74763 P/S (HICT) - HICT1 Tình S5 VN TC99,66 Cảng y/c cập mạn phải
22 19:00 18/12 21:30 PANCON GLORY 8.2 145.71 9892 P/S - TV5 Nam S5 VN HC36,45
23 19:00 18/12 21:30 MAERSK NAMSOS 7.1 171.93 25723 P/S - TV1 Khánh SG SHIP K1,36,935KW
24 21:00 18/12 23:30 HAI SU 6 7.7 129.57 7545 P/S - NHĐV1 Tuyến A Quân C_H2 ORIMAS ST,SK
25 20:00 18/12 23:30 SITC HAINAN 9.7 171.99 17119 P/S - NĐV4 Tuyến B SITC
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 06:30 LADY VALENCIA 4.5 99 3603 Eu ĐV 2 - Lach Huyen 2 07:15 GSP CL15,16 TÙNG D Tùng A POB
2 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Dũng D PHU XUAN TUẤN ANH Taxi P/S-GT8-P/S