KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY13 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY13 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 10H28 3M8 Nước ròng: 23H05 0M9

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN VIỆT DŨNG T1 VINH TUẤN B VINH
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT Tùng 0904134111 Kiên Tuấn

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 VIET THUAN QN-02 3.7 79.98 2790 C128 - P/S Sơn B 01:15 EVER INTRACO Tuấn Anh
2 00:30 00:30 PACIFIC EXPRESS 7.8 128.5 8333 NĐV2 - P/S Đạt A NAM DINH VU Tuấn Anh
3 01:00 01:00 MSC LARA III 10.1 222.16 28596 HTIT3 - P/S (HICT) Khoa NAM DINH VU K1,DT,36 Phương
4 02:00 02:00 STAR FRONTIER 6.6 141 9949 GP1 - P/S Hồng A 03:30 VOSA SK,ST Hiếu
5 02:30 02:30 FATIME 4.6 106 4484 HAI LINH - P/S Trọng A 05:15 GSP 15,16 Hiếu
6 03:00 03:00 ONE ARCADIA 12.4 332.15 105644 HICT2 - P/S (HICT) Thắng NORTHFREIGHT 99,66,62,A8 Tuấn Anh
7 04:30 04:30 SASANQUA 4.8 97.24 3216 EU ĐV2-B1 - P/S Đạt B 05:15 INDO 689,699 Taxi
8 06:00 06:00 PANCON HARMONY 7.7 141 9946 GP2 - P/S Đức A 07:30 S5 ST,SK Phương
9 06:30 06:30 AN PHU 16 4.5 97.28 3387 PETEC - P/S Vi 07:15 D&T 15,16 Phương
10 06:30 06:30 TS JOHOR 7.7 147.9 9981 NHĐV2 - P/S Bình B 07:15 TS LINES 689,699 Phương
11 10:30 10:30 BLUE OCEAN 02 4.5 96.72 3437 NAM VINH - P/S Thương 11:15 D&T 15,16 TÙNG D ORDER??
12 10:30 10:30 PRIME. 8.8 145 9858 PTSC - P/S Bình A 11:15 vsico 44,A4 TÙNG D
13 10:30 10:30 MSC CORINNA 10.7 210 27469 NĐV3 - P/S Long B Trí - NH 09:15 NAM DINH VU 35,26 TÙNG D
14 10:30 10:30 MILD JAZZ 7.8 147.9 9994 NĐV4 - P/S Dũng D 09:15 NAM DINH VU 17,19 HIỂN 02H CHỜ ĐỢI
15 11:30 11:30 TUNG LINH 08 3 80 1598 Ben Lam - P/S Tùng C DUC THO HIỂN P12 AD=20.5M
16 12:00 12:00 EPOCH WIND 5.7 127.67 9962 ĐX - P/S Dũng F VOSA 15,16 SƠN
17 12:00 12:00 HP 06 4 157 15545 ĐTNT - P/S Thịnh MINH LONG NAS02,07,HC36 TAXI
18 13:30 13:30 VIET THUAN 10-01 3.8 103.8 4598 ĐTFR - P/S Hưng A EVER INTRACO FR1,NAS07 TAXI AD=23M
19 17:00 17:00 XIN BIN ZHOU 10.4 210.88 32322 HTIT - P/S (HICT) Đạt A Cường C_NH NAM ĐINH VU DT,K1
20 18:30 18:30 BIENDONG STAR 7.9 120.84 6899 VIMC - P/S Vinh VOSA SK,ST
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 22:30 12/11 02:30 DUC THINH 17 3 79.8 2515 P/S - VC Linh 00:30 QUOC TE XANH Long Taxi VC4,AD=17M
2 00:30 13/11 03:30 BIENDONG STAR 7.6 120.84 6899 P/S - VIMC Dũng C 02:30 VOSA SK,ST Long Tuấn anh
3 18:30 12/11 05:30 HONG RUI 6.3 99.95 4498 P/S - EU ĐV2-B1 Đạt C 04:30 D&T CL15,16 Long Tuấn anh THAY SASANQUA
4 01:00 13/11 06:00 VIEN DONG 88 8.2 105.73 4811 P/S - C5 Cường B 04:15 BIEN VIET HC28,47 Long Tuấn anh AD=20.9M
5 05:00 13/11 07:30 YM HEIGHTS 7.9 168.8 15167 P/S - NĐV1 Anh A Thuần_H1 06:30 NAM DINH VU PW,699 Phương SƠN thay CMA CGM KINABALU
6 13:42 13/11 07:30 OPEC CAPRI 5.4 96 2861 P/S - Eu ĐV 1 Duân 06:30 OCEAN EXPRESS TP2,3 Phương SƠN THAY ANNIE GAS 09
7 06:30 13/11 09:30 THINH AN 06 2.4 90.98 2996 P/S - Bach Dang Tiên 08:30 THINH AN HIỂN HIỂN HL6
8 06:30 13/11 10:00 MORNING VINAFCO 8.1 115.05 6251 P/S - CV1 Khánh 08:15 VINAFCO HC34,43 HIỂN
9 10:00 13/11 10:30 DONG DO 68 2.5 72 1197 P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - Neo CTXD Lạch Giang Quang Thành D_H2 THINH AN PHẠM VĂN QUANG, HT hạng II, 0983.209.318
10 11:00 12/11 11:30 GREAT LADY 6.6 118 5036 P/S - HAI LINH Trung A Quân C_H2 10:30 DUC THO 679,689 TÙNG D TÙNG D THAY FATIME
11 09:00 13/11 11:30 CMA CGM VISBY 9.2 204.29 32245 P/S - TV1+2 Sơn A Nam_NH 10:30 CANG HP HC36,K1 TÙNG D TÙNG D
12 09:00 13/11 12:00 ATLANTIC OCEAN 6.7 113 4813 P/S - CV5 Hòa 10:15 GLS HC34,43 TÙNG D SƠN
13 11:00 13/11 13:30 HAIAN LINK 8.8 147 12559 P/S - HAI AN Dinh 12:30 HAI AN HA17,19 SƠN SƠN
14 11:00 13/11 13:30 HENG HUI 7 126 5779 P/S - TV5 Hiếu 12:30 NHAT THANG HC36,43 SƠN SƠN
15 13:00 13/11 15:30 SITC HAKATA 9.3 161.85 13267 P/S - NĐV7 Anh B Minh-H1 SITC DV26,HA35 TAXI TAXI
16 15:00 13/11 15:30 JADE STAR 15 5.6 91.94 2978 P/S (Nam Dinh) - Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) Quang Trường_H2 HUNG THINH PHAT PHẠM VĂN QUANG,0983.209.318,Hạng II
17 15:00 13/11 18:00 VIETSUN HARMONY 7.1 117 5338 P/S - Nam Hai Trung D Quân C_H2 VIETSUN HA17,19 TÙNG D HỘI
18 14:00 13/11 18:30 PHU MY 06 4.4 76.82 957 P/S - T.LÝ Đức B vipco TÙNG D AD=18.5M
19 17:00 13/11 20:00 PHUC KHANH 6.7 132 6701 P/S - CV4 Trọng A GLS HC43,45 TRỌNG A
20 19:00 13/11 21:30 FENG HAI 98 5.8 160 12253 P/S - TV3 Việt A Ngoi Sao Viet DT,43
21 21:00 13/11 22:30 MSC RUBY 12 366 141754 P/S (HICT) - HHIT6 Đông, Quân B Quân B NAM DINH VU SUN1,2,ST1,ST2 LUỒNG 1 CHIỀU
22 20:00 13/11 23:59 LONG SHENG 16 6.7 129.99 8372 P/S - CV2 Hoàng B VIETCHART
23 20:30 13/11 23:59 TONG CHENG 701 7.2 112.8 5092 P/S - CV3 Cường D AGE LINE
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 06:00 TRUONG AN 125 2.8 88.48 2634 TD.DT Dong do - BG Long B 07:30 TRUONG AN TUẤN ANH TAXI POB,AD=15M
2 06:30 ANNIE GAS 09 4.8 105.92 4002 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 1 Việt B 07:15 OCEAN EXPRESS TP2,3 PHƯƠNG TAXI VIỆT B
3 08:00 TTP 89 3.7 105.6 4355 TD Ben lam - TD DT.Binh An Tuân NHAT THANG HC28,47 HIỂN POB
4 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Hưng C PHU XUAN TAXI TAXI P/S-GT8-P/S
5 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Ninh Duy Linh TAXI TAXI P/S-GT8-P/S
6 09:00 CUONG THINH 36 5 88.95 2294 TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - P/S (Nam Dinh) Quang Trường_H2 Duc Cuong PHẠM VĂN QUANG,0983.209.318,Hạng II
7 16:30 OPEC CAPRI 5.2 96 2861 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 1 Trí 13:15 OCEAN EXPRESS TP2,3 THUỶ POB, HƯNG E
8 22:00 AMBER 5.2 99.6 3465 Lach Huyen 2 - Eu ĐV 2 Tuấn B GSP POB,THAY HONG RUI
9 22:30 HONG RUI 6 99.95 4498 Eu ĐV 2 - Eu ĐV 1 Hội Huy_H3 D&T POB,THAY OPEC CAPRI
10 23:00 THINH AN 06 2.4 90.98 2996 Bach Dang - TD.Viet Y Hiệu THINH AN HC43 POB,AD=24.8M