KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 14 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 14 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 11h25 3m4 Nước ròng: - -

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NHÂM TIẾN DŨNG T1 HOA TUẤN A HOA
Trực ban Hoa tiêu: LÊ QUANG TUYẾN T2
T3
P.QLPT Việt T.Anh Tùng

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 ATLANTIC OCEAN 6.9 113 4813 CV5 - P/S Định 01:30 GLS 34,44
2 00:00 00:00 HONOR SPRING 5 109.55 5582 LHTS - P/S Thành B 01:30 AGE LINE 679,689 ad = 25m
3 00:30 00:30 HENG HUI 5 126 5779 TV5 - P/S Hưng B 01:15 SUNRISE 36,43
4 00:30 00:30 SITC HAKATA 7.7 161.85 13267 NĐV4 - P/S Việt B 01:15 SITC DV26,HA35
5 00:30 00:30 YM HEIGHTS 8.1 168.8 15167 NĐV1 - P/S Dinh 01:15 NAM ĐINH VU 699,PW ANH A
6 04:00 04:00 JADE STAR 15 3.5 91.94 2978 Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S (NĐ) Ngọc Thành D_H2 HUNG THINH PHAT PHẠM QUANG NGỌC - HT hạng II, 0971.789.966
7 04:00 04:00 VIETSUN HARMONY 6 117 5338 NAM HẢI - P/S Cường B 05:30 VIETSUN
8 06:00 06:00 DONG DO 68 5 72 1197 Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) Ngọc THINH AN PHẠM QUANG NGỌC - HT hạng II, 0971.789.966
9 06:30 06:30 SHENG JIE 16 5.6 154.89 13212 PTSC - P/S Sơn C_H1 07:15 AGE LINE 17,35
10 08:00 08:00 MORNING VINAFCO 8.4 115.05 6251 CV1 - P/S Hải D 09:30 VINAFCO 34,43
11 10:00 10:00 PHUC KHANH 7.5 132 6701 CV4 - P/S Quân B 11:30 GLS 44,45
12 10:30 10:30 HONG RUI 5.7 99.95 4498 Eu ĐV 1 - P/S Tuân 11:15 D&T 15,16
13 12:30 12:30 HAIAN LINK 6 147 12559 HAI AN - P/S Khánh 13:15 HAI AN 17,19
14 12:30 12:30 MSC RUBY 11.8 366 141754 HHIT6 - P/S (HICT) Bình A, Anh A Anh A NAM ĐINH VU SUN1,SUN2,ST1,ST2 Luồng 1 chiều
15 12:30 12:30 GREAT LADY 5 118 5036 HAI LINH - P/S Hòa DUC THO 679,689
16 12:30 12:30 CMA CGM VISBY 8.9 204.29 32245 TV2 - P/S Việt A Thịnh_NH HAPAGENT 36,K1,1200KW
17 13:00 13:00 YANTIAN I 11 350.57 109149 HICT2 - P/S (HICT) Vinh, Anh B Anh B NAM ĐINH VU 99,66,62 Trung B - Anh B, Luồng 1 chiều
18 14:00 14:00 SEA NOBLE 9.35 109.98 8015 TRANS - P/S Hiếu MINH LONG 15,16
19 14:00 14:00 XIN YI YUAN 1 4.6 97.28 3518 LHTS 1 - P/S Hưng A AGE LINE 679,689
20 14:30 14:30 MAERSK NAMSOS 7.2 171.93 25723 TV1 - P/S Trung D SG SHIP DT,36
21 15:00 15:00 NORDATLANTIC 8.4 172 18508 HHIT5 - P/S (HICT) Tuấn B HAPAG-LLOYD ST1,SUN2
22 15:30 15:30 PHU MY 06 3.5 76.82 957 T.LÝ - P/S Hưng F VIPCO AD: 18,5m
23 16:00 16:00 LONG SHENG 16 4.7 129.99 8372 CV2 - P/S Cường D VIETCHART 34,44
24 16:00 16:00 RICH SUN 3.3 97 2953 C4 - P/S Cường C PACIFIC LOG 28,47
25 16:30 16:30 AMBER 4.5 99.6 3465 Eu ĐV 2 - P/S Thành B GSP 15,16
26 16:30 16:30 PROSPER 8.4 119.16 6543 PTSC - P/S Tuyến A VSICO 17,19 Tuyến A
27 16:30 16:30 FENG HAI 98 8.1 160 12253 TV3 - P/S Nam Ngoi Sao Viet DT,45
28 16:30 16:30 KOTA RAKYAT 8.5 146 9725 NĐV1 - P/S Vi PIL 17,35
29 20:00 20:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.1 119.1 6543 CV5 - P/S Thuần VOSCO 34,45
30 20:30 20:30 GREEN PACIFIC 8.1 147 12545 ĐV2 - P/S Bảy SITC SK,DV9 Order?
31 22:00 22:00 VIEN DONG 88 4.2 105.73 4811 C5 - P/S Hưng B VIETSEA HC28,47
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 13/11 00:30 NORDATLANTIC 8.5 172 18508 P/S (HICT) - HHIT hapag - Lloyd ST1,SUN2 DINH
2 23:00 13/11 00:30 YANTIAN I 10.7 350.57 109149 P/S (HICT) - HICT Vinh, Hướng Hướng NAM ĐINH VU TC99,66,62,A8 Luồng 1 chiều, Cảng y/c cập mạn phải
3 23:00 13/11 01:30 MAERSK NAMSOS 6.7 171.93 25723 P/S - TV1 Long A 00:30 SAI GON SHIP DT,36,935KW
4 23:00 13/11 01:30 FENG YI 3 5.5 99.99 4963 P/S - EU ĐV2-B4 Trí 00:30 INDO 689,699
5 05:00 14/11 06:30 CHAMPION ROAD 5.5 99.98 4224 P/S - Lach Huyen 2 Thuần 04:30 D&T
6 05:00 14/11 07:30 KOTA RAKYAT 8.2 146 9725 P/S - NĐV1 Linh 06:30 PIL HA17,35 thay YM HEIGHTS
7 02:30 14/11 07:30 BLUE OCEAN 01 6.3 96.72 3437 P/S - K99 Duân 06:30 D&T CL15,16
8 15:00 14/11 07:30 PROSPER 8.2 119.16 6543 P/S - PTSC Đạt B 06:30 VSICO HA17,19 Thay SHENG JIE 16
9 05:00 14/11 07:30 GREEN PACIFIC 9.1 147 12545 P/S - ĐV2 Sơn A 06:30 SITC SK,DV9
10 05:00 14/11 08:00 FORTUNE NAVIGATOR 7.9 119.1 6543 P/S - CV5 Quang 06:15 VOSCO HC34,45
11 04:00 14/11 08:30 SUNSHINE STAR 5.1 98.6 2988 P/S - VC Hiệu 06:15 MINH LONG B2, ad = 20.9m
12 21:00 09/11 11:30 HOANG HA OCEAN 6.3 110.2 4103 P/S - Eu ĐV 1 Tuyến A 10:30 TRONG TRUNG Thay Hong Rui
13 09:00 14/11 11:30 TAICHUNG 8.8 183.2 16705 P/S - NHĐV2 Trung B 10:30 GREENPORT HA17,19,35
14 10:30 14/11 13:30 HAI LINH 02 8.5 118.06 6790 P/S - HAI LINH Cường C 12:30 HAI LINH HA17,ST Thay GREAT LADY
15 11:00 14/11 13:30 MSC CALIDRIS III 10.85 212.5 35878 P/S - NĐV3 Long B Tùng C_NH 12:30 NAM ĐINH VU HẢI D
16 11:00 14/11 14:00 VIETSUN CONFIDENT 7 117 5316 P/S - NAM HẢI Tuyên 12:15 VIETSUN
17 14:30 14/11 17:30 TAN CANG GLORY 7.5 133.6 6474 P/S - NHĐV1 Đức A Quân C_H2 GREEN PORT HA17,19,35
18 10:00 14/11 17:30 CENTURY MAS 6.25 119.8 7252 P/S - PTSC Hoàng B Trường_H2 SUNRISE HA17,19 Thay Prosper
19 14:45 14/11 17:30 HONG RUN 18 6.4 120.99 4820 P/S - VIMC Hưng E VIET LONG SK,ST
20 15:00 14/11 18:30 VINH QUANG OCEAN 5.6 86.63 2484 P/S - VC Đức B NHAT THANG HC46 Hiệu, AD: 20,4m
21 17:00 14/11 19:30 BINH NGUYEN STAR 7.7 98.17 5552 P/S - NĐV5 Bình B QUOC TE XANH Bình B
22 17:00 14/11 19:30 SITC YUANHE 8.3 146.5 9925 P/S - ĐV1 Hoàng A SITC SK,ST
23 16:00 14/11 19:30 SITC LIDE 9.6 171.9 18848 P/S - NĐV1 Hồng A Minh-H1 SITC DV26,HA35 Thay Kota Rakyat
24 19:00 14/11 20:15 MSC FRANCESCA 12.8 363.57 131771 P/S (HICT) - HTIT3 Trung B, Việt A Việt A NAM DINH VU SUN1,2,SF2,ST2 Vinh - Việt A, Luồng 1 chiều
25 19:00 14/11 20:45 MAERSK SHIVLING 11.1 299.99 93511 P/S (HICT) - HHIT5 Sơn A, Tuyên Tuyên HAI AN SF2,SUN2,SUN1,ST1 Luồng 1 chiều
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 07:00 HOANG HAI STAR 3.5 87.5 2363 NAM NINH - TD.Viet Nhat Thành C HOANG HAI 46 ad = 20.5m
2 11:00 DUC THINH 17 4.2 79.8 2515 VC - Ben Lam Dũng C QUOC TE XANH B4, AD: 17m
3 13:00 BROTHER 66 4.2 98.28 2987 VC - DAP Tuyến B CCM HC28,46/679,689 POB, B1, AD: 21,8m
4 22:30 SEAGULL LUCKY 4 136.52 8282 C128 HQ - Lach Huyen 1 Trí BIEN VIET POB
5 08:30 MY DUNG 18 5.6 105 5118 BG - GT8 Thương MY DUNG P/S-GT8-P/S
6 08:30 PHU XUAN 2 5.8 94.68 3891 P/S - P/S Tiên PHU XUAN P/S-GT8-P/S
7 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Đạt C Duy Linh P/S-GT8-P/S