KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY12 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY12 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN THANH BÌNH T1 TUẤN A VINH TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT Kiên Tuấn T.Anh

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 STARSHIP TAURUS 7 172.12 18064 NHĐV2 - P/S Vi Hoàng B-H1 VOSA DV6,9
2 00:30 00:30 NEW MINGZHOU 66 7.2 147.9 9998 ĐV2 - P/S Anh A NHAT THANG ST,SK
3 02:30 02:30 EVER WILL 8.1 172 27145 VIP GP1 - P/S Trung D evergreen DV6,9
4 02:30 02:30 SITC YUHE 7 146.5 9925 ĐV1 - P/S Đức A SITC SK,DV9 02h chờ đợi
5 03:30 03:30 PHUC THUAN 189 3.8 92.05 2758 Ben Lam - P/S Thịnh SUNRISE THỊNH, ad = 22.7m
6 04:30 04:30 ZHONG GU DI ZHONG HAI 7 171.95 18490 TV1 - P/S Anh B SG SHIP DT,36,1000KW
7 06:30 06:30 LADY FAVIA 5.2 99.9 4048 Eu ĐV 2 - P/S Sơn C OCEAN EXPRESS TP2,CL15
8 08:30 08:30 HT SHATIAN 4.9 128 6147 VIMC - P/S Cường D Thành D_H2 VIET LONG SK,ST
9 10:30 10:30 PEARL RIVER BRIDGE 8.1 172 17211 TV3 - P/S Quân B Thuần_H1 NORTHFREIGHT DT,43 QUÂN B
10 10:30 10:30 TRONG TRUNG 81 3.7 83.9 1987 Eu ĐV 1 - P/S Thành C TRONG TRUNG 17,19 THÀNH C
11 11:00 11:00 ULSAN 10.4 257.87 40108 HHIT5 - P/S (HICT) Thắng HAI VAN THẮNG
12 12:00 12:00 TAY SON 4 5 136.4 8216 Nam Hai - P/S Hiếu AGE LINE
13 12:00 12:00 PACIFIC EAGLE. 8 127.19 9937 CV3 - P/S Tuấn B VOSA
14 13:00 12:30 CMA CGM FLORIDA 9.5 294.12 54309 HHIT6 - P/S (HICT) Đông NAM ĐINH VU
15 12:30 12:30 HAIAN BETA 9.7 171.9 18852 HAI AN - P/S Long B HAI AN
16 12:30 12:30 GREAT FIVE OCEAN 5.5 119.37 5510 NAM VINH - P/S Hồng A Quân C_H2 DUC THO
17 12:30 12:30 HARRIER 7.6 148 9971 NĐV4 - P/S Đạt A NAM ĐINH VU
18 12:30 12:30 UNITY GLORY 5.8 167.5 14337 PTSC - P/S AGE LINE
19 15:30 15:30 SENNA 4 4.7 105.9 3901 Lach Huyen 2 - P/S Hướng Dong Duong Taxi
20 16:30 16:30 LE INFINITY 5 109.7 5362 EU ĐV2-B4 - P/S Ngọc 17:15 DUC THO 17,19 Thuỷ
21 16:30 16:30 SITC YOKKAICHI 8.2 141.03 9566 ĐV1 - P/S Tuyến A 17:15 SITC 689,PW Thuỷ
22 18:30 18:30 YM HARMONY 7 168 15167 NĐV7 - P/S Hùng B 19:15 NAM DINH VU 689,PW Long
23 18:30 18:30 INTRA BHUM 7.6 143.9 9757 TC189 - P/S Thành B Trường_H2 19:15 SITC 679,699 Long THÀNH B
24 22:30 22:30 CMA CGM KINABALU 7.8 184.99 25165 NĐV1 - P/S Linh Tuyến B_NH 23:15 NAM DINH VU 35,17,19 Hiếu DŨNG C
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 11/11 01:30 VIET THUAN QN-02 7 79.98 2790 P/S - C128 Sơn B EVERGREEN
2 23:00 11/11 01:30 INTRA BHUM 7.1 143.9 9757 P/S - TC189 Trọng A SITC 689,HA19
3 01:00 12/11 03:30 SITC YOKKAICHI 8.1 141.03 9566 P/S - ĐV1 Dũng F SITC 689,HA19 thay SITC YUHE
4 00:30 12/11 04:00 STAR FRONTIER 8.1 141 9949 P/S - GP1 Hòa GREENPORT DV26,9
5 01:00 12/11 05:30 CMA CGM KINABALU 9.1 184.99 25165 P/S - NĐV1 Dũng C Nam_NH NAM DINH VU HA35,699 ANH A
6 03:00 12/11 05:30 YM HARMONY 8.3 168 15167 P/S - NĐV7 Khánh NAM DINH VU 699,TP3
7 05:00 12/11 06:30 ONE ARCADIA 12.1 332.15 105644 P/S (HICT) - HICT2 Sơn A NORTHFREIGHT SUN1,2,ST1 Cảng y/c cập mạn phải
8 04:00 12/11 06:30 TTP 89 4 105.6 4355 P/S - BG Hưng C NHAT THANG
9 03:00 12/11 06:30 CMA CGM FLORIDA 9 294.12 54309 P/S (HICT) - HHIT6 Tùng A NAM DINH VU TC99,66,62,A8
10 03:00 12/11 06:30 MINH QUANG 08 5.8 98.9 3110 P/S - TD.Viet Y Duân MINH QUANG ad = 13.2m
11 03:00 10/11 07:30 SASANQUA 5 97.24 3216 P/S - Eu ĐV 2 Hưng F INDO 689,699 thay LADY FAVIA
12 03:00 12/11 07:30 PACIFIC EXPRESS 8 128.5 8333 P/S - NĐV2 Đức B NAM DINH VU HA17,19
13 05:00 12/11 07:30 TS JOHOR 8.5 147.9 9981 P/S - NHĐV2 Việt B TS LINES 689,699,1000KW
14 07:00 12/11 08:30 MSC LARA III 10.3 222.16 28596 P/S (HICT) - HTIT3 Việt A NAM DINH VU K1,DT,36
15 07:00 12/11 10:00 PANCON HARMONY 8.4 141 9946 P/S - GP2 Hội Quân C_H2 S5 Asia ST,SK
16 18:30 11/11 11:30 ANNIE GAS 09 5.5 105.92 4002 P/S - Eu ĐV 1 Đạt B OCEAN EXPRESS CL15,16 thay TRONG TRUNG 81
17 09:00 12/11 11:30 MSC CORINNA 10.9 210 27469 P/S - NĐV3 Tuyên Bình B_NH NAM DINH VU HA35,DV26 HẢI D
18 08:00 12/11 12:00 TRUONG AN 125 4 88.48 2634 P/S - TD.DT Dong do Tùng C TRUONG AN
19 23:15 10/11 13:30 BLUE OCEAN 02 6.1 96.72 3437 P/S - NAM VINH Trung A D&T TRUNG A, thay GREAT FIVE OCEAN
20 19:30 11/11 13:30 AN PHU 16 6.7 97.28 3387 P/S - PETEC Dũng D D&T
21 12:00 11/11 15:30 SEAGULL LUCKY 8.6 136.52 8282 P/S - C128 HQ Dinh VIET SEA Taxi B3
22 13:00 12/11 15:30 MILD JAZZ 8.5 147.9 9994 P/S - NamĐV4 Hoàng A NAM DINH VU Taxi Thay HARRIER
23 15:00 12/11 17:30 PRIME. 8.5 145 9858 P/S - PTSC Hiệu 16:30 vsico HC43,A4 Thuỷ Thay UNITY GLORY
24 16:30 12/11 20:00 XIN YI YUAN 1 6.2 97.28 3518 P/S - LHTS 1 Hưng F 18:15 AGE LINE 679,699 Long HƯNG F
25 18:30 12/11 20:30 AMBER 5.2 99.6 3465 P/S - Lach Huyen 2 Ngọc GSP Taxi
26 21:00 12/11 22:30 XIN BIN ZHOU 10.7 210.88 32322 P/S (HICT) - HTIT4 Long A Bảy _ NH NAM DINH VU DT,K1
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 09:00 MEKONGTRANS 02 3.7 111.3 3941 P/S(TB) - NMĐT ĐAI DUONG Vinh LE QUOC VINH, Tàu kéo, Chỉ định điều hành
2 11:30 FATIME 5.1 106 4484 Lach Huyen 1 - HAI LINH Dũng C GSP
3 15:00 TTP 89 3.7 105.6 4355 BG - TD Ben lam Trung B 16:30 NHAT THANG Taxi TRUNG B, POB:16h00, AD:24m
4 17:30 TUNG LINH 08 3 80 1598 T. LY - TD Ben lam Định Huy_H3 DUC THO
5 21:30 LADY LINN 4.8 98 3435 Thang Long Gas - BG Hưng B 23:30 OCEAN EXPRESS HC28,47 POB,AD=23.84M
6 08:30 PHU XUAN 2 5.8 94.68 3891 P/S - P/S Long C PHU XUAN P/S-GT8-P/S
7 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Tuyến C Duy Linh P/S-GT8-P/S