KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY11 THÁNG 12 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY11 THÁNG 12 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN HỮU TÌNH T1 TUẤN B VINH
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT TUẤN ANH TÙNG KIÊN

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 VIETSUN DYNAMIC 7.1 117 5315 NAM HẢI - P/S Dũng C 01:30 VIETSUN 17,19 THUỶ
2 00:30 00:30 TAY NAM 01 4.5 119.98 5127 HAI LINH - P/S Đạt A 01:15 DUC THO SK,ST THUỶ
3 00:30 00:30 PHU DAT 16 4.6 109.9 4482 PETEC - P/S Duân 01:15 D&T 15,16 THUỶ
4 00:30 00:30 KMTC ULSAN 7.8 168.45 16717 NHĐV1 - P/S Hội 01:15 KMTC DV6,ST THUỶ Thịnh
5 00:30 00:30 LADY GAS 4.7 97.69 3908 Eu ĐV 1 - P/S Hưng A 01:15 GSP 15,16 THUỶ
6 00:30 00:30 CMA CGM TARPON 10.6 294.11 54309 HHIT6 - P/S (HICT) Thắng NAM DINH VU SUN1,SUN2,ST1 LONG
7 02:30 02:30 HD PETROL 4.3 104.61 3231 N.VINH - P/S Cường C 03:15 DUC THO SK,ST HIẾU
8 02:30 02:30 SIRI BHUM 7.9 143.9 9757 NHĐV2 - P/S Cường D 03:15 ORIMAS ST,SK HIẾU
9 02:30 02:30 HAIAN PARK 6.5 144.83 9413 HAI AN - P/S Hiếu 03:15 HAI AN 17,19 HIẾU Order?
10 03:00 03:00 YM MILESTONE 12.1 305.6 76787 HICT2 - P/S (HICT) Hùng B GREENPORT 99,62,66,A8 THUỶ
11 06:00 06:00 FORTUNE FREIGHTER 8.3 123.57 6773 CV5 - P/S Hưng B Trường_H2 07:30 VOSCO HC34,43 THUỶ Trọng B, Order?
12 06:00 06:00 HUI FENG HAI 16 4.6 139.8 10275 CV1 - P/S Đức A 03:30 BLUE OCEAN 43,44 THUỶ
13 06:30 06:30 MSC CHIARA X 10.2 346.98 93129 HTIT4 - P/S (HICT) Trung B, Vinh Vinh NAM DINH VU SF2,ST2,SUN1,ST1 THUỶ Luồng 1 chiều
14 06:30 06:30 HENG HUI 5.2 126 5779 TV5 - P/S Quang Thành D_H2 07:15 NHAT THANG 36,43 TÙNG A
15 06:30 06:30 BLUE OCEAN 02 4.5 96.72 3437 K99 - P/S Tuyến B D&T 15,16 TÙNG A
16 06:30 06:30 EVER CALM 9.3 172 18658 VIP GP1 - P/S Tuấn B Sơn C_H1 07:15 EVERGREEN 17,19,35 TÙNG A
17 07:30 07:30 DU JUAN 4.7 95.68 2646 Lach Huyen 2 - P/S Trọng A DUC THO THUỶ
18 08:30 08:30 WAN HAI 178 8 171.9 18848 TV4 - P/S Đạt B Minh-H1 07:15 WAN HAI K1,44,1360HP TÙNG A
19 08:30 08:30 SINAR SUNDA 9.6 172 20441 TV1 - P/S Linh 09:15 HOI AN K1,43,1341HP
20 09:00 09:00 ZHONG GU SHAN DONG 9.8 222.51 35573 HICT1 - P/S (HICT) Hòa NORTHFREIGHT 62,A8
21 09:00 09:00 XIN BIN ZHOU 11.2 210.88 32322 HTIT3 - P/S (HICT) Khoa Bình B_NH NAM DINH VU DT,K1 THUỶ
22 10:30 10:30 SMOOTH WIND 8.2 171.99 17211 TV3 - P/S Quân B Thuần_H1 NORFREIGHT
23 10:30 10:30 ZHEN HAO 7 4.8 145 9268 PTSC - P/S Long C AGE LINE
24 11:30 11:30 GREEN ATLANTIC 3.5 87.8 2581 ĐT Bình An - P/S Hiệu NHAT THANG 679 HIỀN AD: 18m
25 12:00 12:00 DERYOUNG SPRING 5.23 100.49 6278 CV3 - P/S Bình A 09:30 VOSA 34,44
26 12:00 12:00 GUO MAO 1 5.4 99.8 2998 LHTS - P/S Hưng D Pacific ad = 18m
27 12:30 12:30 MILD JAZZ 7.4 147.9 9994 NĐV2 - P/S Dũng F 13:15 NAM DINH VU 17,19
28 16:30 16:30 PACIFIC EXPRESS 8 128.5 8333 NĐV3 - P/S Hướng 17:15 NAM DINH VU 17,19 LONG
29 18:30 18:30 MAKHA BHUM 7.4 172 18341 NĐV7 - P/S Tuấn B 19:15 NAM ĐINH VU 699,PW HIẾU
30 18:30 18:30 SITC ZHEJIANG 8.3 171.99 17119 NĐV4 - P/S Khánh 19:15 SITC 26,35 HIẾU
31 19:00 19:00 CMA CGM RIMBAUD 11 270.07 71112 HICT2 - P/S (HICT) Sơn A NAM ĐINH VU 66,99 LONG
32 20:30 20:30 CA GUANGZHOU 8.6 166.95 17871 NĐV1 - P/S Tuân 21:15 sunrise 699,PW LONG
33 20:30 20:30 HF WEALTH 7.3 142.75 9610 ĐV1 - P/S Vi Quân C_H2 21:15 SITC SK,DV9 LONG
34 22:30 22:30 CUU LONG GAS 4 95.5 3556 Eu ĐV 2 - P/S Hưng B 23:15 GSP 15,16 PHƯƠNG HƯNG E,RA BG CHỜ TÀU LUỒNG 1 CHIỀU
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 10/12 00:30 ZHONG GU SHAN DONG 10.3 222.51 35573 P/S (HICT) - HICT1 Anh A NORTHFREIGHT TC62,A8 LONG
2 01:00 11/12 03:30 CA GUANGZHOU 9.6 166.95 17871 P/S - NĐV1 Thịnh 02:30 NHAT THANG PW,699,1360HP HIẾU Khánh
3 01:00 11/12 03:30 HF WEALTH 8.2 142.75 9610 P/S - ĐV1 Cường B 02:30 SITC SK,DV9 HIẾU
4 01:00 11/12 03:30 SITC ZHEJIANG 8.9 171.99 17119 P/S - NĐV4 Tùng C 02:30 SITC DV26,HA35 HIẾU
5 01:00 11/12 04:00 SUNNY KALMIA 7.5 137.6 9940 P/S - GP2 Hồng A 02:15 KMTC ST,SK THUỶ
6 03:00 11/12 05:30 HAIAN ALFA 8.2 171.9 18852 P/S - HAI AN Việt A 04:30 HAI AN HA35,17,19 HIẾU Thay Haian Park
7 05:00 01/12 06:30 CMA CGM RIMBAUD 9.5 270.07 71112 P/S (HICT) - HICT2 Trung C NAM DINH VU TC99,66 THUỶ Thay YM Milestone, cảng y/c cập mạn phải
8 05:00 11/12 06:30 CMA CGM NILE 10 299.98 93702 P/S (HICT) - HHIT5 Đông, Anh B Anh B NAM DINH VU ST1,SUN1,2,ST2 THUỶ Luồng 1 chiều
9 04:00 10/12 07:30 HONG RUI 6.5 99.95 4498 P/S - Eu ĐV 1 Nam 06:30 D&T CL15,16 Thay Cuu Long Gas
10 01:00 11/12 07:30 SKY IRIS 8.1 137.64 9940 P/S - TV5 Hưng F 06:30 NHAT THANG HC34,36 Thay Heng Hui
11 05:00 11/12 07:30 EVER WILL 8.4 172 27145 P/S - VIP GP1 Dinh 06:30 EVERGREEN DV6,9 Thay Ever Calm
12 05:00 11/12 07:30 SITC ANHE 8.7 146.5 9925 P/S - ĐV2 Việt B 06:30 SITC SK,DV9
13 09:00 11/12 11:30 SILVER QUEEN. 7.8 182.8 47020 P/S - MPC Hải D NHAT THANG TL, Y/c cập mạn phải
14 08:00 11/12 11:30 HAI LINH 02 8.6 118.06 6790 P/S - HAI LINH Đức B Quân C_H2 10:30 HAI LINH HA17,ST Thay Tay Nam 01
15 09:00 11/12 11:30 SKY TIARA 8 137.64 9940 P/S - TV3 Dũng F 10:30 NHAT THANG HC36,34 Long B, thay SMOOTH WIND
16 22:00 10/12 12:00 GIA LINH 268 8 109.9 5680 P/S - C5 Thành C 10:15 VIETSEA HC28,46 AD: 17,2m
17 11:00 11/12 13:30 PRIDE PACIFIC 9.1 147 12545 P/S - NĐV2 12:30 NHAT THANG PW,699 Thay Mild Jazz
18 12:30 11/12 15:30 STARSHIP TAURUS 8.8 172.12 18064 P/S - NHĐV2 Dũng D Hoàng B-H1 VOSA TUẤN ANH
19 03:42 10/12 15:30 AN PHU 16 6.5 97.28 3387 P/S - PETEC Tuyến A D&T LONG
20 18:30 11/12 21:30 XIN YUAN 227 5.3 114.3 4419 P/S - VIMC Bảy 20:30 VIET LONG SK,ST TUẤN ANH HIẾU
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:00 CUU LONG GAS 4.8 95.5 3556 BG - Eu ĐV 1 Hưng B 02:30 GSP CL15,16 LONG HIẾU POB, thay Lady Gas
2 02:00 ERA STAR 5 99.99 4963 Lach Huyen 2 - EU ĐV2-B4 Tùng A 02:30 INDO 689,699 LONG HIẾU POB, thay Du Juan
3 02:30 DU JUAN 4.7 95.68 2646 Eu ĐV 2 - Lach Huyen 2 Trọng A 03:15 DUC THO HA17,19 HIẾU POB
4 06:30 CUU LONG GAS 4.6 95.5 3556 Eu ĐV 1 - Eu ĐV 2 Trí GSP CL15,16/CL15,16 TÙNG A thay Du Juan
5 22:00 LADY VALENCIA 4.6 99 3603 Lach Huyen 2 - Eu ĐV 2 Hiệu 22:30 GSP 15,16 TAXI PHƯƠNG TRÍ,POB, THAY CUU LONG GAS
6 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Tiên Duy Linh HIỀN
7 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Đạt C PHU XUAN HIỀN