KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 12 THÁNG 12 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY12 THÁNG 12 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG LÊ THẮNG T1 HOA VINH HOA
Trực ban Hoa tiêu: NGUYỄN VŨ THỊNH T2
T3
P.QLPT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 SUNNY KALMIA 6.5 137.6 9940 GP2 - P/S Trọng B 01:30 KMTC SK,ST PHƯƠNG
2 00:30 00:30 SKY TIARA 7 137.64 9940 TV3 - P/S Hưng F 01:15 sunrise 36,34 THUỶ
3 00:30 00:30 CMA CGM NILE 11.8 299.98 93702 HHIT5 - P/S (HICT) Tùng A, Anh B Anh B NAM ĐINH VU ST1,SUN1,SUN2,SFT2 PHƯƠNG LUỒNG 1 CHIỀU
4 00:30 00:30 ERA STAR 4.5 99.99 4963 EU ĐV2-B4 - P/S Hưng A 01:15 Dong Duong 689,699 THUỶ
5 00:30 00:30 SKY IRIS 7 137.64 9940 TV5 - P/S Sơn C 01:15 NHAT THANG 36,34 THUỶ
6 02:30 02:30 SITC ANHE 6.8 146.5 9925 ĐV2 - P/S Hồng A 03:15 SITC SK,DV9 PHƯƠNG
7 04:30 04:30 AN PHU 16 4.5 97.28 3387 PETEC - P/S Hoàng B 05:15 D&T 15,16 HỒNG
8 06:00 06:00 ACE GOLD 4.8 144.58 9148 CV2 - P/S Long A 07:30 AGE LINE 43,44 THUỶ
9 06:00 06:00 SUNSHINE 01 3.6 98 2959 C3 - P/S Long C NHAT THANG LONG C,AD=23.4M
10 06:30 06:30 LADY VALENCIA 4.5 99 3603 Eu ĐV 2 - P/S Tuyến C 07:15 GSP 15,16 THUỶ TUYẾN C
11 07:00 07:00 20 4.3 90 1500 X46 - P/S Long B 09:30 X46 THUỶ ad = 23.5m, khu B
12 08:30 08:30 XIN YUAN 227 4.4 114.3 4419 VIMC - P/S Định 19:15 VIET LONG SK,ST TIẾN ĐỊNH
13 08:30 08:30 HAI LINH 02 5.6 118.06 6790 HAI LINH - P/S Thương Thành D_H2 09:15 HAI LINH 17,19 TIẾN
14 08:30 08:30 EVER WILL 8.5 172 27145 VIP GP1 - P/S Trung D 09:15 EVERGREEN DV6,9 Tùng A
15 08:30 08:30 HAIAN ALFA 9.5 171.9 18852 HAI AN - P/S Nam 09:15 HAI AN 17,19,35 Tùng A NAM
16 08:30 08:30 PRIDE PACIFIC 7.8 147 12545 NĐV2 - P/S Việt B 09:15 NHAT THANG 699,PW Tùng A
17 10:00 10:00 MINH HIEU 79 5.1 94.25 2734 TD.ĐTNT - P/S Cường D 11:30 MINH HIEU Hiển AD=14M
18 10:30 10:30 HONG RUI 5.5 99.95 4498 Eu ĐV 1 - P/S Sơn B Trường_H2 11:15 D&T 15,16 Hiền
19 11:00 11:00 NORDATLANTIC 8.9 172 18508 HHIT6 - P/S (HICT) Hòa HAPAGENT SUN1,2 Tiến
20 14:00 14:00 HTK FORTUNE 6.1 177 19885 ĐX - P/S Linh 15:30 AGE LINE 699,PW Tùng A
21 14:00 14:00 VIETSUN CONFIDENT 5.8 117 5316 NAM HẢI - P/S Ngọc 15:30 VIETSUN 17,19 Tùng A
22 14:30 14:30 SILVER QUEEN. 8.1 182.8 47020 MPC - P/S Hải D NHAT THANG 26,SK Tùng D
23 14:30 14:30 NUUK MAERSK 8.1 172 26255 TV1 - P/S Tuyên SG SHIP DT,36 Tùng D
24 14:30 14:30 STARSHIP TAURUS 7.5 172.12 18064 NHĐV2 - P/S Bảy VOSA DV6,9 Tùng D
25 16:30 16:30 SITC GUANGXI 7.9 171.9 17119 NĐV3 - P/S Khánh SITC DV26,HA35
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 11/12 00:30 NORDATLANTIC 8.5 172 18508 P/S (HICT) - HHIT6 Đạt B hapag - Lloyd SUN1,SUN2 LONG HỒNG
2 23:00 11/12 00:30 CSCL EAST CHINA SEA 10.7 335 116568 P/S (HICT) - HICT2 Khoa, Anh A Anh A NAM ĐINH VU TC99,66,62,A8 LONG HỒNG LUỒNG 1 CHIỀU,THAY CMA CGM RIMBAUD,C.B XIN C.M PHẢI
3 23:00 11/12 02:00 VIETSUN CONFIDENT 7 117 5316 P/S - Nam Hai Hưng B 00:15 VIETSUN HA17,19 LONG THUỶ
4 23:00 11/12 02:00 FIVE STAR 5.8 96.9 2911 P/S - C8 Ninh Huy_H3 00:15 Pacific HC54,47 LONG THUỶ ad = 22.2m
5 23:00 11/12 02:00 STAR FRONTIER 7.7 141 9949 P/S - GP1 Cường B 00:15 VOSA DV6,9 LONG THUỶ
6 03:00 12/12 05:30 SITC GUANGXI 9.6 171.9 17119 P/S - NĐV3 Bình B 04:30 SITC DV26,HA35 LONG HỒNG
7 01:00 12/12 05:30 NUUK MAERSK 7.9 172 26255 P/S - TV1 Quân B 04:30 SG SHIP K1,36,1100KW LONG HỒNG ORDER??
8 01:00 12/12 05:30 PRIME. 8.8 145 9858 P/S - PTSC Hưng E 04:30 vsico HC45,TP3 LONG HỒNG
9 22:30 11/12 07:30 ROSA 5.8 99.93 4490 P/S - Eu ĐV2 Hồng A 06:30 OCEAN EXPRESS TP3,16 PHƯƠNG HIỂN THAY LADY VALENCIA
10 02:00 12/12 08:30 LONG TAN 268 6 94.98 3197 P/S - NAM NINH 06:30 BIEN VIET 28,47 PHƯƠNG TIẾN AD=13.5M
11 07:00 12/12 09:30 HAIAN BETA 9 171.9 18852 P/S - HAI AN Dinh 08:30 HAI AN 17,19,35 HIỀN Hiển ĐÔNG,THAY HAIAN ALFA
12 06:30 12/12 10:00 MINH PHU 26 8.1 119.8 6269 P/S - LHTS 3 Đức A 08:30 QUOC TE XANH 679,689 TIẾN Hiển AD=20M
13 06:00 12/12 10:30 VP ASPHALT 2 4.6 98 3118 P/S - VC Cường C 08:15 DUC THO HC28,47 TIẾN Hiển C2
14 08:30 12/12 11:30 VIET THUAN 12-05 7.1 116.8 6133 P/S - C128 Hiệu 10:30 EVER INTRACO 17,19 HIỀN Hiền C3,TUYẾN C
15 19:30 11/12 11:30 HOANG HA OCEAN 6.2 110.2 4103 P/S - Eu ĐV 1 Hưng C 10:30 TRONG TRUNG HA17,19 HIỀN Hiền THAY HONG RUI
16 09:00 11/12 12:00 MORNING VINAFCO 8.3 115.05 6251 P/S - CV5 Trung C 10:15 VINAFCO HC34,43 HIỀN Tùng A
17 14:30 11/12 12:30 TRUONG SON 26 4.8 79.9 2348 P/S - VC Dũng C 10:30 TRACO HIỀN Hiển AD=20.2,C3
18 11:00 12/12 13:30 VIMC PIONEER 7.9 120.84 6875 P/S - VIMC Việt B 12:30 VOSA SK,ST Tùng A Hiền THAY XIN YUAN 227
19 11:00 12/12 13:30 MACSTAR HAI PHONG 4.8 90.09 2998 P/S - TV3 Tùng C 12:30 Macstar HC34,45 Tùng A Hiền THAY SKY TIARA
20 10:00 12/12 14:00 SHINLINE 11 7.9 127.9 9799 P/S - CV1 Tuyến C Quân C_H2 12:15 BIEN XANH 43,44 Tùng A Tùng A TRUNG D
21 14:30 20 4.3 90 1500 P/S - X46 Long B X46 ad = 23.5m ,khu B
22 11:00 12/12 14:30 CCNI ANGOL 8.4 299.99 95138 P/S (HICT) - HHIT5 Bình A, Việt A Việt A HAI VAN SUN1,SUN2,SF2,ST1 Tùng D LUỒNG 1 CHIỀU,THAY CMA CGM NILE
23 12:30 12/12 15:30 TAY SON 1 8.5 136.4 8216 P/S - PTSC Tuyến A AGE LINE HA17,19 Tùng D
24 13:00 12/12 15:30 AAL MELBOURNE 7.9 193.83 23930 P/S - MPC Dinh THORESEN ST,26 Tùng D Thay Silver Queen
25 12:00 12/12 16:30 TRUONG AN 125 5.6 88.48 2634 P/S - TD.Việt Ý Đức B TRUONG AN Tùng D AD:18m
26 14:30 12/12 17:30 TAN CANG GLORY 7.2 133.6 6474 P/S - NHĐV2 Quang GREENPORT HA17,19 Sơn Thay Starship Taurus
27 02:18 11/12 17:30 GOLD STAR 15 6.5 99.91 4080 P/S - PETEC Hưng D D&T 15,16 Sơn Minh
28 15:00 12/12 18:00 VIETSUN RELIANCE 6.8 125.98 7291 P/S - NAM HẢI Thịnh VIETSUN HA17,19 Sơn Thay Vietsun Confident
29 19:00 12/12 20:30 MAERSK SIRAC 11.4 299.92 95205 P/S (HICT) - HHIT6 Khoa, Hải D Hải D HAI VAN SF2,SUN2,SUN1,ST1 LUỒNG 1 CHIỀU, thay Nordatlantic
30 11:00 12/12 20:30 VTT 82 3.75 89.57 2624 P/S - TD.VC Tuấn B DONG NAM HAI AD: 24,5m, phí HT?
31 16:30 12/12 21:30 ANNIE GAS 09 5.5 105.92 4002 P/S - EU ĐV2-B4 Hoàng A OCEAN EXPRESS CL15,16 02H CHỜ ĐỢI
32 19:00 12/12 22:00 TAY SON 4 4.5 136.4 8216 P/S - Lach Huyen 1 Vi NHAT THANG
33 20:00 12/12 22:30 LANCANG RIVER 4.8 157.5 10957 P/S - LAN HẠ Tuân NSA LAN HẠ 1
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 03:00 CUONG THINH 36 2.5 88.95 2294 P/S (NĐ) - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) Thành B Duc Cuong BÙI XUÂN THÀNH,0909.155.606,HẠNG I
2 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Hiệu PHU XUAN HIỂN P/S-GT8-P/S