KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 10 THÁNG 12 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 10 THÁNG 12 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 08h03 4m0 Nước ròng: 21h10 0m5

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NHÂM TIỄN DŨNG T1 TUẤN A HOA TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: PHAN ĐÌNH TUYẾN T2
T3
P.QLPT Tuấn Kiên Việt

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 HEUNG-A SARAH 7 141.03 9599 GP1 - P/S Hồng A 01:30 GREENPORT Thuỷ
2 00:30 00:30 HOANG HA OCEAN 4 110.2 4103 PETEC - P/S Duân 01:15 TRONG TRUNG Thuỷ
3 01:00 01:00 BLUE OCEAN 01 4.5 96.72 3437 Viet Nhat - P/S Hiệu 03:30 D&T Hiển ad = 22.7m
4 02:30 02:30 MSC LILOU III 8.5 220.5 35824 NĐV3 - P/S Quân B 03:15 NAM ĐINH VU Thuỷ
5 02:30 02:30 STEPHANIA K 9.7 172.07 17801 NĐV4 - P/S Trọng A 03:15 NAM ĐINH VU Thuỷ
6 02:30 02:30 PROSPER 8.4 119.16 6543 ĐV1 - P/S Hưng B Quân C_H2 03:15 VSICO Thuỷ
7 02:30 02:30 BIENDONG MARINER 8.6 149.5 9503 VIMC - P/S 03:15 VOSA Thuỷ
8 06:30 06:30 EVER WISE 8.2 172 27145 VIP GP2 - P/S Việt A 07:15 evergreen Hiền
9 06:30 06:30 PROGRESS 8.8 145 9858 PTSC - P/S Hưng F 07:15 VSICO Tùng A
10 06:30 06:30 TAY SON 1 4.5 136.4 8216 PTSC - P/S Cường D 07:15 AGE LINE Tùng A
11 06:30 06:30 OCEANUS 08 4.8 96.51 3758 Eu ĐV 2 - P/S Đạt C 07:15 OCEAN EXPRESS Hiền
12 06:30 06:30 CONSCIENCE 7.3 145.99 9972 NĐV7 - P/S Nam 07:15 NAM ĐINH VU Hiền
13 07:00 07:00 YM TROPHY 12.2 333.95 118524 HICT - P/S (HICT) Đông, Dũng C Dũng C GREENPORT Sơn Luồng 1 chiều
14 08:30 08:30 MSC TARA III 9.5 199.93 27227 NĐV1 - P/S Hòa Thịnh_NH 07:15 NAM ĐINH VU Tuấn Anh
15 10:00 10:00 YOKOHAMA TRADER 7.9 147.9 9944 GP2 - P/S Hội 11:30 GREENPORT Tùng A
16 10:30 10:30 CMA CGM VISBY 9 204.29 32245 TV2 - P/S Dinh Tuân_NH 11:15 Hapagent Sơn
17 10:30 10:30 HAIAN TIME 9.2 161.85 13267 HAI AN - P/S Thắng 11:15 HAI AN Sơn
18 10:30 10:30 GREAT LADY 5 118 5036 NAM VINH - P/S Đức B sunrise Sơn
19 11:30 11:30 TRONG TRUNG 189 3.6 83.9 1998 T.LÝ - P/S Trọng B Trường_H2 13:30 TRONG TRUNG Tuấn Anh ad = 22.1m
20 12:30 12:30 SKY HOPE 7.3 145.71 9742 MPC - P/S Bảy 11:15 SUNRISE Tuấn Anh
21 13:00 13:00 VINH QUANG SKY 5.5 92.05 2803 VC - P/S Trí NHAT THANG AD:22m6
22 14:30 14:30 GLORY SHANGHAI 7.4 141 9952 NĐV2 - P/S Quang NAM ĐINH VU Hiển
23 14:30 14:30 YM INSTRUCTION 8.6 172.7 16488 NĐV4 - P/S Tuấn B Thuần_H1 NAM ĐINH VU Hiển TUẤN B
24 16:30 16:30 YM HARMONY 7.7 168 15167 NamĐV3 - P/S Sơn A Sơn C_H1 NAM DINH VU
25 18:30 18:30 HF SPIRIT 7.4 161.85 13267 ĐV2 - P/S Nam SITC Order???
26 18:30 18:30 HT SHATIAN 5.1 128 6147 VIMC - P/S Hưng E Quân C_H2 VIET LONG
27 20:30 20:30 ULSAN 10.9 257.87 40108 HHIT5 - P/S (HICT) Quân B HAI VAN SF2,ST1
28 22:30 22:30 CAIYUNHE 7.1 182.87 16738 NĐV1 - P/S Hồng A NAM DINH VU 699,35
29 21:30 22:30 SITC YUHE 7.1 146.5 9925 ĐV1 - P/S Khánh SITC SK,DV9
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 10/12 03:30 KMTC ULSAN 8.2 168.45 16717 P/S - NHĐV1 Cường B KMTC Tùng D Tùng D
2 00:00 10/12 03:30 HT SHATIAN 5.7 128 6147 P/S - VIMC Khánh 02:30 VIET LONG Tùng D Tùng D thay BIENDONG MARINER
3 01:00 10/12 03:30 SMOOTH WIND 9.1 171.99 17211 P/S - TV3 Hoàng A 02:30 NORTHFREIGHT Tùng D Tùng D
4 01:00 10/12 03:30 YM INSTRUCTION 7.6 172.7 16488 P/S - NĐV4 Cường C 02:30 NAM DINH VU Tùng D Tùng D thay STEPHANIA K
5 02:00 10/12 05:30 SINAR SUNDA 8.2 172 20441 P/S - TV1 Sơn A 04:30 HOI AN Hồng Tùng D
6 03:00 10/12 05:30 YM HARMONY 8.8 168 15167 P/S - NĐV3 Tùng A 04:30 NAM ĐINH VU Hồng Tùng D thay MSC LILOU III
7 02:00 10/12 05:30 SITC YUHE 8.5 146.5 9925 P/S - ĐV1 Tuyến B 04:30 SITC Hồng Tùng D
8 03:00 10/12 05:30 SIRI BHUM 8.2 143.9 9757 P/S - NHĐV2 Hưng A 04:30 VOSA Hồng Tùng D
9 03:00 10/12 05:30 HF SPIRIT 8.3 161.85 13267 P/S - ĐV2 Hồng A 04:30 SITC Hồng Tùng D
10 05:00 10/12 06:30 MSC CHIARA X 10.9 346.98 93129 P/S (HICT) - HTIT4 Hùng B, Anh B Anh B NAM ĐINH VU Thuỷ Sơn Luồng 1 chiều
11 05:00 10/12 06:30 CMA CGM TARPON 9.7 294.11 54309 P/S - HHIT6 Trung C NAM ĐINH VU Thuỷ Sơn
12 05:00 10/12 07:30 WAN HAI 178 9 171.9 18848 P/S - TV4 Đức A 06:30 CAT TUONG Thuỷ Hiền
13 05:00 10/12 07:30 EVER CALM 9.6 172 18658 P/S - VIP GP1 Việt B 06:30 EVERGREEN Thuỷ Hiền
14 05:00 10/12 08:00 FORTUNE FREIGHTER 8 123.57 6773 P/S - CV5 Vi 06:15 VOSCO Thuỷ Sơn
15 07:00 10/12 10:30 YM MILESTONE 12.5 305.6 76787 P/S (HICT) - HICT Trung B GREENPORT Tùng A Tùng A Cảng y/c cập mạn phải, thay YM TROPHY
16 07:00 10/12 10:30 XIN BIN ZHOU 10.3 210.88 32322 P/S (HICT) - HTIT3 Quân B Tùng C_NH NAM ĐINH VU Tùng A Tùng A
17 11:00 07/12 11:30 DU JUAN 5.75 95.68 2646 P/S - Eu ĐV 2 Anh A 10:30 DUC THO Tùng A Sơn thay OCEANUS 08
18 05:00 10/12 11:30 CAIYUNHE 7.1 182.87 16738 P/S - NĐV1 Trung D 06:30 NAM ĐINH VU Tùng A Sơn VIỆT A, thay MSC TARA III
19 02:00 10/12 11:30 HD PETROL 6.2 104.61 3231 P/S - NAM VINH Hưng B Huy_H3 10:30 DUC THO Tùng A Sơn Thay GREAT LADY
20 06:00 10/12 11:30 PHU DAT 16 6.2 109.9 4482 P/S - PETEC Dũng D 13:00 D&T Tùng A Sơn
21 02:30 10/12 12:00 ACE GOLD 7.8 144.58 9148 P/S - CV2 Hưng E 10:15 AGE LINE Tùng A Hiền
22 07:00 10/12 12:00 VIETSUN DYNAMIC 7.1 117 5315 P/S - Nam Hai Tuấn B 10:15 VIETSUN Tùng A Hiền
23 11:00 10/12 13:30 HAIAN PARK 8.4 144.83 9413 P/S - HAI AN Quang 12:30 HAI AN Hiền Hiền thay HAIAN TIME
24 11:00 10/12 14:30 HOANG LONG 36 5.7 89.98 2487 P/S - TD.Viet Nhat Hướng HOANG LONG Hiền Hiền AD = 17.8m
25 12:30 10/12 15:30 ZHEN HAO 7 7.6 145 9268 P/S - PTSC Hội AGE LINE Hiển
26 18:00 09/12 15:30 BLUE OCEAN 02 6 96.72 3437 P/S - K99 Hiệu D&T Hiển
27 15:00 10/12 17:30 HENG HUI 7 126 5779 P/S - TV5 Trọng B Trường_H2 sunrise
28 15:00 10/12 17:30 MILD JAZZ 8.5 147.9 9994 P/S - NamĐV2 Hiếu NAM DINH VU Thay GLORY SHANGHAI
29 16:30 10/12 18:30 CUU LONG GAS 4.8 95.5 3556 P/S - BG Tuyến C GSP TUYẾN C
30 19:00 10/12 21:30 MAKHA BHUM 8 172 18341 P/S - NĐV7 Linh NAM ĐINH VU
31 21:00 10/12 23:30 PACIFIC EXPRESS 8.5 128.5 8333 P/S - NĐV3 Long C GEMADEPT Thay YM HARMONY
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 03:30 TAY NAM 01 6.7 119.98 5127 Lach Huyen 1 - HAI LINH Bình B 04:30 DUC THO Tùng D POB
2 03:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - P/S Thương MY DUNG P/S-GT8-P/S
3 06:30 952 4.6 41.25 1000 X46 - Ninh Tiep Long A X46 Tùng A POB,KHU B
4 06:30 LADY GAS 4.8 97.69 3908 TOTAL - Eu ĐV 1 Hưng D GSP Tùng A POB, thay LADY VALENCIA
5 06:30 LADY VALENCIA 4.6 99 3603 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 2 Tiên 07:15 GSP Hiền POB
6 08:30 952 4.6 41.25 1000 Ninh Tiep - X46 Long A X46 POB,KHU B
7 08:30 ERA STAR 5 99.99 4963 EU ĐV2-B4 - Lach Huyen 2 Tuyến C 09:15 Dong Duong POB
8 08:45 MY DUNG 18 5.6 105 5118 P/S - BG Thương MY DUNG Làm đến 11h20 ngày 10/12 nghỉ, về neo BG
9 17:00 SUNSHINE 01 3.6 98 2959 Ben Lam - C3 Trung A sunrise POB, ad = 23.4m
10 19:00 MINH HIEU 79 2.5 94.25 2734 TD.Việt Ý - TD.ĐTNT Đạt C MINH HIEU POB, AD:16m
11 08:30 DUY LINH 36 3.6 99.85 4923 P/S - P/S Sơn B Duy Linh POB
12 08:30 PHU XUAN 2 5.8 94.68 3891 P/S - P/S Hưng C PHU XUAN POB