KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 9 THÁNG 12 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY9 THÁNG 12 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 07h05 4m2 Nước ròng: 20h18 0m3

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN VIỆT DŨNG T1 TUẤN B VINH TUẤN B
Trực ban Hoa tiêu: TUYẾN C T2
T3
P.QLPT VIỆT TUẤN TÙNG

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 DALIAN HIGHWAY 7.6 199.9 58535 TV5 - P/S Khoa 01:15 VIETFRACHT K1,36
2 00:30 00:30 PREMIER 8.4 143.8 8813 PTSC - P/S Bảy 01:15 VSICO 17,19
3 00:30 00:30 TOKYO TOWER 9.2 171.99 17229 NDV2 - P/S Thành C 01:15 NAM DINH VU 699,PW
4 00:30 00:30 NEW MINGZHOU 66 7.1 147.9 9998 ĐV2 - P/S Hải D 01:15 NHAT THANG ST,SK
5 02:30 02:30 HAIAN DELL 9 171.99 17280 NHĐV2 - P/S Sơn A 03:15 HAI AN 19,35,750KW
6 02:30 02:30 KOTA NAZAR 10 179.7 20902 NĐV4 - P/S Vinh Tuyến B_NH 03:15 PIL 699,35
7 03:00 03:00 WAN HAI 353 10 203.5 30519 HICT - P/S (HICT) Dũng F Thịnh_NH CAT TUONG 62,A8
8 06:00 06:00 ELISABETH 6.5 119.99 6803 ĐX - P/S Hưng B Quân C_H2 07:30 DUC THO 689,679
9 06:30 06:30 HAI LINH 02 5.6 118.06 6790 HAI LINH - P/S Vi 07:15 HAI LINH 17,19
10 06:30 06:30 TS MAWEI 8.3 147.9 9981 NHĐV1 - P/S Anh B 07:15 TS LINES SK,ST
11 06:30 06:30 EVER ORIENT 9.1 195 29116 VIP GP1 - P/S Trung D Cường C_NH 07:15 EVERGREEN 26,ST,CL16
12 08:00 08:00 PHUC THAI 7.6 129.52 7464 CV2 - P/S Đức A GLS 44,43 Tùng A
13 08:30 08:30 CAPE FAWLEY 9.4 170.15 15995 TV1 - P/S Trung A Sơn C_H1 09:15 Hapagent DT,45 Tùng A
14 08:30 08:30 HAIAN IRIS 8.3 146.03 9963 HAI AN - P/S Hiếu 09:15 HAI AN 17,19 Tùng A
15 08:30 08:30 RUN DONG 2 5.1 120.5 8604 PTSC - P/S Hưng F AGE LINE Tùng A Order???
16 10:00 10:00 STAR EXPLORER 7.2 141 9949 GP2 - P/S Việt B 11:30 VOSA DV6,9 T.Anh
17 10:00 10:00 VIEN DONG 68 4 105.73 4877 Nam Hai - P/S Hưng D 09:30 BIEN VIET 17,19 T.Anh
18 10:30 10:30 BRIGHT 8.2 186 31370 NDV1 - P/S Khánh Trí - NH 11:15 NAM DINH VU 699,PW Sơn
19 13:30 13:30 VP ASPHALT2 4 98 3118 T. LY - P/S Sơn B Trường_H2 15:30 vipco 28,46 Sơn AD:19m6
20 14:00 14:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.2 119.1 6543 CV5 - P/S Bình A VOSCO Long
21 15:30 15:30 TUNG LINH 05 3.8 106.55 2834 Lạch Huyện 2 - P/S Hiệu DUC THO
22 16:00 16:00 LAN HAI YUAN WANG 4.5 119.9 6910 C6 - P/S Tuân Thành D_H2 11:30 LE PHAM 34,54 Tiến AD=23.5M
23 17:30 17:30 VIET THUAN 56 3 106.16 3898 Lạch Huyện 2 - P/S Thuần BIEN VIET Hiếu
24 18:30 18:30 MACSTAR HAI PHONG 5.5 90.09 2998 TV5 - P/S Thành C MACSTAR Hiển
25 19:00 19:00 VIET KHANG 88 3 79.8 2616 TD.Viet Y - P/S Hưng D HUNG YEN 36,45 Hiển AD=20M
26 20:30 20:30 P K A 5.9 144.53 10321 Eu ĐV 2 - P/S Hải D DUC THO 17,19 Taxi
27 21:00 21:00 DE QIANG 66 5.6 166.8 18682 HHIT6 - P/S (HICT) Hòa MINH LONG SUN1,SUN2 Hiển HỘI
28 22:30 22:30 SUNNY LAUREL 7 137.7 9870 TV3 - P/S Khoa KMTC 36,43 Hồng
29 22:30 22:30 SAI GON GAS 4 95.5 3556 Eu ĐV 1 - P/S Hiệu GSP 15,16 Hồng TIÊN
30 22:30 22:30 PEGASUS GLORY 7.2 147.07 9908 TV4 - P/S Bảy VOSA 45,36 Hồng
31 22:30 22:30 VIET THUAN 12-07 3.9 119.8 5967 C128 - P/S Đạt A evergreen 679,689 Hồng
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 22:30 08/12 01:30 VIET THUAN 12-07 7.5 119.8 5967 P/S - C128 HQ Anh A 00:30 EVER INTRACO HA17,19 B3
2 22:30 08/12 01:30 PEGASUS GLORY 8.6 147.07 9908 P/S - TV4 Hội 00:30 VOSA HC36,45
3 21:00 08/12 02:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.1 119.1 6543 P/S - CV5 Long A 00:15 VOSCO HC44,45
4 23:00 08/12 02:00 HEUNG-A SARAH 8.6 141.03 9599 P/S - GP1 Tùng A 00:15 GREENPORT ST,SK
5 12:00 08/12 02:00 BO YANG TUO ZHAN 6.3 97 2980 P/S - C3 Hoàng B 00:15 Pacific HC54,47 AD:21m2
6 22:00 08/12 03:30 BIENDONG MARINER 8.6 149.5 9503 P/S - VIMC Trung B 02:30 VOSA SK,ST
7 01:00 09/12 03:30 STEPHANIA K 9.9 172.07 17801 P/S - NĐV4 Hồng A 02:30 NAM DINH VU HA35,TP2 Thắng, Thay KOTA NAZAR
8 01:00 09/12 03:30 SUNNY LAUREL 8.2 137.7 9870 P/S - TV3 Trung C 02:30 KMTC HC36,43
9 01:00 09/12 03:30 MACSTAR HAI PHONG 4.6 90.09 2998 P/S - TV5 Trọng A 02:30 MACSTAR HC36,45 Thay DALIAN HIGHWAY
10 17:00 08/12 04:30 BLUE OCEAN 01 6.3 96.72 3437 P/S - Viet Nhat Hưng F D&T AD:20m9
11 02:30 09/12 05:30 SAI GON GAS 4.6 95.5 3556 P/S - Eu ĐV 1 Tiên 04:30 GSP CL15,16 Thay OCEANUS 08
12 02:30 09/12 05:30 LADY GAS 5.5 97.69 3908 P/S - TOTAL Đức B GSP
13 05:00 09/12 06:30 YM TROPHY 12 333.95 118524 P/S (HICT) - HICT2 Hùng B, Quân B Quân B GREENPORT TC99,62,66,A8 Hồng Thuỷ Luồng 1 chiều, cảng y/c cập mạn phải, thay WAN HAI 353
14 05:00 09/12 07:30 MSC LILOU III 10 220.5 35824 P/S - NĐV3 Hướng 06:30 NAM DINH VU HA35,K1,DV6 Hồng Sơn
15 05:00 09/12 07:30 EVER WISE 10.1 172 27145 P/S - VIP GP2 Linh 06:30 EVERGREEN DV6,9 Hồng Sơn
16 05:00 09/12 07:30 PROSPER 8.3 119.16 6543 P/S - PTSC Bình B 06:30 VSICO HA17,19 Hồng Sơn
17 22:30 07/12 09:30 HOANG HA OCEAN 5.9 110.2 4103 P/S - PETEC Hoàng A 08:30 TRONG TRUNG HA17,19 Tùng A Tùng A
18 01:00 09/12 09:30 HAIAN TIME 8.8 161.85 13267 P/S - HAI AN Long B Thuần_H1 08:30 HAI AN 19,35 Tùng A Tùng A Thay HAIAN IRIS
19 07:00 09/12 09:30 CONSCIENCE 8.3 145.99 9972 P/S - NĐV7 Tuân 08:30 NAM DINH VU HA17,19 Tùng A Tùng A
20 07:00 09/12 09:30 CMA CGM VISBY 8.9 204.29 32245 P/S - TV2 Đạt A 08:30 Hapagent K1,36,1200KW Tùng A Sơn
21 01:00 09/12 09:30 GREAT LADY 6.7 118 5036 P/S - N.VINH Cường B 08:30 NHAT THANG 689,699 Tùng A Sơn
22 06:30 09/12 10:00 HTK FORTUNE 7.9 177 19885 P/S - ĐX 08:15 AGE LINE PW,699 Tùng A Hiếu Thay ELISABETH
23 05:30 09/12 10:00 DERYOUNG SPRING 8.26 100.49 6278 P/S - CV3 Hưng A 08:15 VOSA HC34,44 Tùng A Hiếu
24 07:00 09/12 10:30 BS DAESAN 4.4 128.6 8593 P/S - ĐTFR Đông 08:15 ĐTFR PR1,NAS07 Tùng A Phương AD: 38,7m, CĐ
25 09:00 09/12 11:30 MSC TARA III 7.5 199.93 27227 P/S - NDV1 Vinh 10:30 NAM DINH VU HA35,DV26 Phương Tùng A Thay BRIGHT
26 08:30 09/12 11:30 TAY SON 1 8.2 136.4 8216 P/S - PTSC Hòa 10:30 AGE LINE HA17,19 Phương Tùng A Thay RUN DONG 2???
27 08:30 09/12 12:00 YOKOHAMA TRADER 8.4 147.9 9944 P/S - GP2 Đạt B 10:15 GREENPORT ST,SK Phương Long Thay STAR EXPLORER
28 10:30 09/12 12:00 TAY NAM 01 6.7 119.98 5127 P/S - Lach Huyen 1 Trung A Quân C_H2 DUC THO Long T.Anh
29 11:09 08/12 13:30 PROGRESS 8.75 145 9858 P/S - PTSC Tùng C 12:15 VSICO HC43,TP3 Long Hiếu Thay PROSPER
30 11:00 09/12 14:00 HUI FENG HAI 16 7.7 139.8 10275 P/S - CV1 Tình 12:30 Blue Ocean Long Hiếu Thay HAI NAM 69 (12h00 rời)
31 22:00 08/12 14:30 TRONG TRUNG 189 5.1 83.9 1998 P/S - T.LÝ Duân 12:30 TRONG TRUNG 46 Long Phương AD: 20,6m, thay VP ASPHALT 2
32 13:00 09/12 15:30 SKY HOPE 8 145.71 9742 P/S - MPC Việt A NHAT THANG Hiếu Long
33 15:00 09/12 17:30 GLORY SHANGHAI 8.2 141 9952 P/S - NĐV2 Tuyến A NAM DINH VU Tiến Hiếu THAY TOKYO TOWER
34 17:00 09/12 18:30 ULSAN 11.8 257.87 40108 P/S (HICT) - HHIT5 Hướng HAI VAN Taxi Hiển
35 16:00 09/12 21:30 ERA STAR 5.4 99.99 4963 P/S - EU ĐV2-B4 Đức B Dong Duong Taxi Hiển
36 18:30 09/12 23:30 LADY VALENCIA 5 99 3603 P/S - Eu ĐV 1 Nam GSP Hồng THAY SAI GON GAS
37 P/S -
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:30 OCEANUS 08 5 96.51 3758 Eu ĐV 1 - BG Hưng C 05:15 OCEAN EXPRESS CL15,16 POB
2 10:30 TUNG LINH 05 3.8 106.55 2834 K99 - Lach Huyen 2 Hiệu DUC THO POB, Hiệu
3 11:00 VIET THUAN 56 3 106.16 3898 VC - Lạch Huyện 2 Nam BIEN VIET NAM,POB,AD=22M,C4
4 12:30 PROSPER 7 119.16 6543 PTSC - ĐV1 Dinh vsico HA17,19/HA17,19 POB
5 19:00 PHU AN 369 3.5 97.12 2998 TD Vat cach - TD.Viet Nhat Tiên MINH LONG ad = 20m, pob
6 22:00 OCEANUS 08 5 96.51 3758 BG - Eu ĐV 2 Đạt B OCEAN EXPRESS Hiển POB,THAY P K A
7 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Ninh Duy Linh
8 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Định PHU XUAN
9 08:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - P/S Thương MY DUNG