KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 8 THÁNG 12 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 8 THÁNG 12 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 06h06 4m2 Nước ròng: 19h24 0m2

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN THANH BÌNH T1 HOA TUẤN A HOA
Trực ban Hoa tiêu: NHỮ ĐÌNH HIẾU T2
T3
P.QLPT Tùng Kiên Tuấn

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 VINAFCO 26 7.2 121.35 6362 CV5 - P/S Tuấn B 01:30 VINAFCO HC34,43 Thuỷ
2 00:30 00:30 KOTA AZAM 9.2 182.83 17652 NĐV3 - P/S Linh 01:15 PIL HA35,TP2 Tùng A
3 01:00 01:00 SUNSHINE STAR 3.5 98.6 2988 VC - P/S Tiên 03:30 PACIFIC LOG HC28,46 Tùng D AD=22.5M,C4
4 05:00 05:00 ZIM EMERALD 13.2 272 74693 HICT2 - P/S (HICT) Sơn A S5 TC66,99 Thuỷ
5 06:00 06:00 VINACOMIN CAM PHA 4.2 113.2 5590 GP2 - P/S Thắng EVER INTRACO
6 06:30 06:30 MSC IVANA 12.7 363.57 131771 HTIT3 - P/S (HICT) Trung A, Dũng C Dũng C NAM DINH VU SF2,ST2,SUN1,2 Tùng A LUỒNG 1 CHIỀU
7 07:00 07:00 WAN HAI A05 11.9 335.8 123104 HICT1 - P/S (HICT) Đông, Tình Tình WAN HAI TC62,99,66 Tùng A LUỒNG 1 CHIỀU
8 07:30 07:30 PHU MY 06 3.5 76.82 957 T. LY - P/S Hoàng B 09:30 vipco Long AD:18m5
9 08:30 08:30 ANNIE GAS 09 4.8 105.92 4002 Eu ĐV 1 - P/S Anh B 07:15 OCEAN EXPRESS TP3,CL16 T.Anh
10 08:30 08:30 HENG HUI 5.2 126 5779 TV4 - P/S Dũng D 09:15 NHAT THANG HC36,45 Phương
11 08:30 08:30 HONG RUN 18 4.6 120.99 4820 VIMC - P/S Bình B 09:15 VIET LONG SK,ST Phương
12 10:30 10:30 QUANG ANH GM 3.5 91.94 2971 PETEC - P/S Hưng C TRONG TRUNG HA17,19 SƠN
13 15:30 15:30 GREAT FIVE OCEAN 5.5 119.37 5510 Lach Huyen 2 - P/S Thương Quân C_H2 DUC THO TIẾN
14 15:30 15:30 CAI HONG DAO 6 5 104 4422 Lach Huyen 2 - P/S Quang INDO TIẾN
15 16:30 16:30 PACIFIC GRACE 8.4 144.8 9352 NĐV7 - P/S Vinh NAM DINH VU 17,19 HIỂN
16 22:30 22:30 LONGHUNG 1 4.5 111.98 4377 PETEC - P/S Hồng A DUC THO HỒNG
17 22:30 22:30 GOLD STAR 15 4.5 99.91 4080 Eu ĐV 1 - P/S Dinh D&T HỒNG
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 07/12 01:30 PREMIER 8.45 143.8 8813 P/S - PTSC Tuyến A Trường_H2 00:30 vsico HA17,19 Tùng D
2 01:00 08/12 03:30 NEW MINGZHOU 66 8.5 147.9 9998 P/S - ĐV2 Hướng 02:30 NHAT THANG ST,SK Tùng D Tùng D
3 01:00 08/12 03:30 HAIAN DELL 9.1 171.99 17280 P/S - NHĐV2 Bảy 02:30 HAI AN HA19,17,35 Tùng D Tùng D THAY MTT PORT KELANG
4 01:00 08/12 03:30 EVER ORIENT 8.8 195 29116 P/S - VIP GP1 Hải D Cường C_NH 02:30 evergreen HA35,17,19 Tùng D Tùng D
5 03:00 08/12 05:30 TOKYO TOWER 7.2 171.99 17229 P/S - NĐV2 Đạt B 04:30 NAM DINH VU PW,699,1030KW Thuỷ Thuỷ THAY CA NAGOYA
6 08:00 07/12 06:00 HAI PHAT 135 8.2 119.8 6282 P/S - LHTS Tuân 04:15 HAI PHAT 679,689 Thuỷ Thuỷ AD=19M,C3
7 05:00 08/12 06:30 WAN HAI 353 11.5 203.5 30519 P/S (HICT) - HICT2 Đạt A Thịnh_NH WAN HAI TC62,A8 Hiền Tùng A THAY ZIM EMERALD,C.B XIN C.M PHẢI
8 23:06 06/12 06:30 GOLD STAR 15 6.5 99.91 4080 P/S - BG Định 06:30 D&T CL15,16 Hiền T.Anh + Hiếu THAY ANNIE GAS 09
9 04:30 08/12 07:30 KOTA NAZAR 10.3 179.7 20902 P/S - NĐV4 Trung D 06:30 PIL HA35,699 Hiền T.Anh + Hiếu THAY FENGYUNHE
10 15:00 07/12 07:30 HAI LINH 02 8.6 118.06 6790 P/S - HAI LINH Việt B 06:30 HAI LINH HA17,ST Hiền T.Anh + Hiếu
11 02:45 08/12 07:30 DALIAN HIGHWAY 8.4 199.9 58535 P/S - TV5 06:30 VIETFRACHT DT,36 Hiền T.Anh + Hiếu Y/C cập mạn phải
12 05:00 08/12 07:30 CAPE FAWLEY 8.6 170.15 15995 P/S - TV1 Nam 06:30 Hapagent DT,45,900KW Hiền T.Anh + Hiếu
13 02:00 08/12 07:30 RUN DONG 2 7.5 120.5 8604 P/S - PTSC Hưng F 06:30 AGE LINE HA17,19 Hiền T.Anh + Hiếu
14 02:00 08/12 08:00 VIEN DONG 68 7.5 105.73 4877 P/S - Nam Hai Đạt C 06:15 BIEN VIET 679,689 Hiền Sơn
15 00:54 07/12 08:30 VP ASPHALT 2 4.6 98 3118 P/S - T. LY Hưng E 06:15 vipco HC54,47 Hiền LONG AD:19m6,THAY PHU MY 06
16 09:00 08/12 11:30 TS MAWEI 8.7 147.9 9981 P/S - NHĐV1 Hoàng A 10:30 TS LINES 689,699,1000KW Long PHƯƠNG
17 09:00 08/12 11:30 HAIAN IRIS 7.7 146.03 9963 P/S - HAI AN Quân B 10:30 HAI AN HA17,19 Long PHƯƠNG
18 08:30 08/12 12:00 STAR EXPLORER 8.3 141 9949 P/S - GP2 Khánh 10:15 VOSA DV26,9 Long HIẾU THAY VINACOMIN CAM PHA
19 04:00 08/12 12:00 ELISABETH 7.5 119.99 6803 P/S - ĐX Hùng B 06:15 DUC THO 679,689 Hiền HIẾU THAY P K A
20 08:30 08/12 12:30 MINH TRUONG 18 5.6 91.94 2999 P/S - VC Hưng A 10:30 EVER INTRACO 28,46 Long TUẤN ANH AD=21.2M,C4,THAY SUNSHINE STAR
21 11:00 08/12 14:00 PHUC THAI 7.6 129.52 7464 P/S - CV2 Thắng GLS HC43,44 TUẤN ANH HIẾU
22 08:00 08/12 15:30 TUNG LINH 05 5.1 106.55 2834 P/S - K99 Dũng F DUC THO CL15,16 LONG HIỂN
23 12:00 08/12 16:30 PHU AN 369 3.9 97.12 2998 P/S - TD.Vat Cach Hiệu MINH LONG LONG TIẾN P8 AD=24.5M
24 21:00 08/12 23:30 BRIGHT 8.1 186 31370 P/S - NĐV1 Việt A Tuyến B_NH NAM DINH VU HỒNG
25 21:00 06/12 23:30 OCEANUS 08 5.1 96.51 3758 P/S - Eu ĐV 1 Dinh OCEAN EXPRESS HỒNG Thay Gold Star 15
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 06:00 P K A 6.9 144.53 10321 ĐX - Eu ĐV 2 Long B DUC THO 679,689/HA17,19 T.Anh T.Anh POB,THAY CAI HONG DAO 6
2 06:30 CAI HONG DAO 6 4.8 104 4422 Eu ĐV 2 - Lach Huyen 2 Thành C 07:15 Dong Duong 689,699 T.Anh Phương POB
3 08:00 GOLD STAR 15 6.5 99.91 4080 BG - Eu ĐV 1 Định D&T POB,THAY ANNIE GAS 09
4 12:30 LONG HUNG 1 5.5 111.9 4377 N.VINH - PETEC Quân B Huy_H3 DUC THO HA17,19 POB,THAY QUANG ANH GM
5 18:30 MY DUNG 18 105 5118 BG - P/S Cường D MY DUNG TIẾN BG-GT8-P/S
6 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Long C Duy Linh Hiếu P/S-GT8-P/S
7 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Ngọc PHU XUAN Hiếu P/S-GT8-P/S