KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 10 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 10 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 07h00 4m1 Nước ròng: 20h15 0m4

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG QUANG VINH T1 VINH TUẤN B VINH
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT KIÊN

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 VIETSUN FORTUNE 7 117 5272 Nam Hai - P/S Cường C 01:30 VIETSUN 679,689
2 00:00 00:00 PHUC THAI 7.6 129.52 7464 CV4 - P/S Đạt A 01:30 GLS HC44,45
3 00:30 00:30 HAIAN BELL 8 154.5 14308 HAI AN - P/S Hoàng A 01:15 HAI AN HA17,35
4 01:30 01:30 ANNIE GAS 09 4.8 105.92 4002 Lach Huyen 2 - P/S Tiên OCEAN EXPRESS
5 02:00 02:00 SUNNY KALMIA 7 137.6 9940 GP2 - P/S Đông 03:30 KMTC SK,ST
6 02:00 02:00 FORTUNE FREIGHTER 8.3 123.57 6773 CV1 - P/S Tuấn B 03:30 VOSCO HC34,44
7 02:00 02:00 VINAFCO 26 7 121.35 6362 CV5 - P/S Quân B 03:30 VINAFCO HC34,45
8 02:30 02:30 CUU LONG GAS 4.5 95.5 3556 Eu ĐV 2 - P/S Hưng A 03:15 GSP CL15,16
9 02:30 02:30 VIMC PIONEER 7.9 120.84 6875 TV5 - P/S Cường D 03:15 VOSA SK,ST
10 02:30 02:30 WAN HAI 101 7.5 144 9834 TV3 - P/S Thành B 03:15 WAN HAI HC44,45
11 02:30 02:30 MAKHA BHUM 8.1 172 18341 NĐV7 - P/S Hồng A 01:50 NAM DINH VU PW,699
12 02:30 02:30 WAN HAI 365 8.7 203.5 30468 NĐV3 - P/S Dinh Thịnh_NH 03:15 WAN HAI PW,689,HA35
13 06:30 06:30 HANSA COLOMBO 9.7 182.47 17964 NĐV1 - P/S Hội 07:15 NAM ĐINH VU HA35,TP2
14 06:30 06:30 HAI SU 7 6.7 129.58 7545 NHĐV1 - P/S Tuyến A 07:15 ORIMAS ST,SK
15 06:30 06:30 DONG HUA 9 4.1 135.1 7175 PTSC - P/S Thương Thành D_H2 07:15 PTSC HA17,19
16 08:30 08:30 LADY LINN 5.4 98 3435 FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hai Ha) Tùng A DUC THO TÙNG A, Rời mạn VIET DRAGON 68
17 10:00 10:00 YOKOHAMA TRADER 7.8 147.9 9944 GP1 - P/S Khoa 09:30 GREENPORT ST,SK TÙNG D
18 10:30 10:30 XIN YUAN 227 4.4 114.3 4419 VIMC - P/S Dũng D 11:15 VIET LONG SK,ST HIỂN
19 10:30 10:30 HAIAN TIME 9.2 161.85 13267 HAI AN - P/S Thắng 11:15 HAI AN HA35,19 HIỂN
20 12:00 12:00 VIETSUN RELIANCE 6.2 125.98 7291 Nam Hai - P/S Thành C 13:30 VIETSUN LINES THUỶ
21 12:00 12:00 PHUC HUNG 5 112.5 4914 CV4 - P/S Thuần GLS LONG
22 12:30 12:30 ERA STAR 4.5 99.99 4963 Eu ĐV 1 - P/S Cường C 11:15 INDO 689,699 LONG
23 13:00 13:00 CMA CGM PASSION 11 268 73133 HICT2 - P/S (HICT) Trung A NAM DINH VU TC99,66 THUỶ
24 14:30 14:30 ANBIEN BAY 8.4 171.99 17515 NĐV4 - P/S Long B 13:15 NAM DINH VU HA35,699 LONG
25 16:00 16:00 JIAN RUI 7 3.5 84.8 2612 TRANS - P/S Quang BLUE OCEAN HIẾU
26 16:30 16:30 ANNABELLA 5.3 119.93 6711 DAP - P/S Tuyến B Quân C_H2 DUC THO HIẾU
27 18:00 18:00 MISHIMA 5.2 127.5 9977 CV2 - P/S Trí BIEN XANH
28 20:30 20:30 SKY IRIS 6.9 137.64 9940 TV3 - P/S Tuyên Trường_H2 NHAT THANG
29 22:30 22:30 SITC HAKATA 8 161.85 13267 NĐV7 - P/S Sơn A SITC
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 09/11 02:00 VIETSUN RELIANCE 6.8 125.98 7291 P/S - Nam Hai Vi 00:15 VIETSUN LINES HA17,19
2 01:00 10/11 03:30 ANBIEN BAY 6.9 171.99 17515 P/S - NĐV4 Tùng C 02:30 NAM DINH VU HA35,699
3 01:00 10/11 03:30 CA MANILA 9.9 166.95 17871 P/S - NĐV3 02:30 NHAT THANG PW,699,1360HP thay WAN HAI 365
4 01:00 10/11 03:30 QINGDAO TRADER 8.9 147.9 9944 P/S - ĐV2 Anh B 02:30 VOSA HC36,43
5 01:00 10/11 03:30 SKY IRIS 8 137.64 9940 P/S - TV3 Việt B 02:30 NHAT THANG HC34,36 thay WAN HAI 101
6 00:30 10/11 04:30 SAI GON GAS 4.8 95.5 3556 P/S - Thang Long Gas Hoàng B 02:15 GSP HC28,47 AD:22m1
7 03:00 10/11 05:30 EVER CONSIST 8.8 171.9 18658 P/S - VIP GP1 Tuân 04:30 evergreen DV6,9,970KW
8 03:00 10/11 06:00 PHUC HUNG 6.95 112.5 4914 P/S - CV4 Tiên 06:15 GLS HC45,34 thay PHUC THAI
9 05:30 10/11 06:30 XIN LOS ANGELES 12.8 336.7 108069 P/S (HICT) - HTIT4 Tình, Hải D Hải D Hapagent SF2,ST2,ST1,SUN1 Luồng 1 chiều
10 05:00 10/11 06:30 CONTI CRYSTAL 12.3 333.99 90449 P/S (HICT) - HICT1 Hùng B, Hướng Hướng NORTHFREIGHT TC99,66,62,A8 Luồng 1 chiều, Cảng y/c cập mạn phải
11 02:30 10/11 07:30 DALIAN HIGHWAY 8.45 199.9 58535 P/S - TV5 Linh 06:30 VIETFRACHT K1,36 THUỶ Y/C cập mạn phải, thay VIMC PIONEER
12 05:00 10/11 07:30 PROGRESS 8.65 145 9858 P/S - PTSC Tuyến C 06:30 VSICO TCA4,44 THUỶ cập nhờ cảng ĐV 30m cầu
13 04:00 10/11 08:00 TU CUONG 68. 8.2 116.8 6029 P/S - C4 Hiếu 06:15 VIETSEA HC28,47 TÙNG D ad = 15.5m
14 05:00 10/11 08:00 MISHIMA 6.35 127.5 9977 P/S - CV2 Hưng B Quân C_H2 06:15 Blue Ocean HC34,45 TÙNG D
15 08:00 10/11 08:00 GOLDEN OCEAN 26 4 135.5 7569 P/S (NĐ) - Neo CTXD Lạch Giang Minh Hưng C_H2 HUNG THINH PHAT ĐỖ DUY MINH-HT hạng II, 0936.300.350
16 23:00 08/11 08:30 BITUMEN HEIWA 5.5 96.5 3604 P/S - T. LY Đức A 06:15 DUC THO HC28,46 TAXI AD:21m35
17 02:30 10/11 08:30 BROTHER 66 5.3 98.28 2987 P/S - VC Đạt C 06:15 DUC THO HC28,46 TAXI ĐẠT C, AD:21m8
18 06:00 10/11 09:30 HD PETROL 5.8 104.61 3231 P/S - NAM VINH Khánh 08:30 DUC THO SK,ST HIỂN
19 09:00 10/11 11:30 ESL MOMBASA 8.1 185.9 26971 P/S - NĐV1 Tuyên Bảy _ NH 10:30 NHAT THANG HA35,PW,DV26 HIỂN thay HANSA COLOMBO
20 17:00 09/11 11:30 HAI LINH 02 8.6 118.06 6790 P/S - HAI LINH Cường B 10:30 HAI LINH HA17,ST HIỂN
21 11:00 10/11 13:30 TRUONG HAI STAR 3 6.6 132.6 6704 P/S - C128 HQ Hưng F TRUONG HAI THUỶ HƯNG F,02H CHỜ ĐỢI
22 10:30 10/11 13:30 SHENG JIE 16 7.1 154.89 13212 P/S - PTSC Long B Sơn C_H1 12:30 AGE LINE HA17,35 LONG thay DONG HUA 9
23 11:00 10/11 13:30 HAIAN IRIS 8.3 146.03 9963 P/S - HAI AN Trí 12:30 HAI AN HA17,19 THUỶ thay HAIAN TIME
24 13:00 10/11 15:30 JINYUNHE 8.6 182.8 16737 P/S - NĐV4 Trung B 12:30 NAM DINH VU PW,699 LONG thay ANBIEN BAY
25 13:00 10/11 15:30 SITC HAKATA 8.3 161.85 13267 P/S - NĐV7 Trung D SITC LONG
26 12:30 10/11 15:30 LADY LINN 5.2 98 3435 P/S - Eu ĐV 2 Tùng A OCEAN EXPRESS LONG
27 12:30 10/11 16:00 JIN ZHAO 25 8 146 9956 P/S - CV1 Việt A BIEN XANH
28 03:00 10/11 16:30 TRONG TRUNG 81 5.1 83.9 1987 P/S - BG Khoa TRONG TRUNG
29 13:00 10/11 16:30 ZIM SCORPIO 11.7 272.21 74763 P/S (HICT) - HICT2 Sơn A S5 Asia THAY CMA CGM PASSION
30 13:00 10/11 16:30 THINH AN 58 4.5 91.94 2961 P/S - TD.Viet Nhat Đức B THINH AN AD:23m
31 14:00 10/11 18:00 SEA NOBLE 4.9 109.98 8015 P/S - TRANS Hiếu MINH LONG THAY JIAN RUI 7
32 02:42 09/11 21:30 GOLD STAR 15 6.3 99.91 4080 P/S - Eu ĐV 1 Bình B D&T THAY ERA STAR
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 HAIAN TIME 7.2 161.85 13267 NHĐV2 - HAI AN Long A HAI AN HA19,35/HA19,35 POB, thay HAIAN BELL
2 03:50 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - BG P/S-BG5
3 12:30 FATIME 5.1 106 4484 EU ĐV2-B4 - Lach Huyen 1 Hiệu Huy_H3 GSP LONG TAXI POB
4 23:00 CUONG THINH 36 2.5 88.95 2294 P/S (Nam Dinh) - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) Hưng E Duc Cuong POB, ĐÀM VĂN HƯNG-HT hạng II, 0964.271.360
5 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Sơn B Duy Linh
6 08:30 PHU XUAN 2 5.8 94.68 3891 P/S - P/S Định PHU XUAN
7 08:30 MY DUNG 18 5.6 105 5118 P/S - P/S Long C MY DUNG DỪNG KH LÚC 07H00(10/11/2025)