KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY7 THÁNG 12 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY7 THÁNG 12 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN XUÂN TRUNG T1 TUẤN A VINH TUẤN B
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT Tuấn Việt Tùng

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 KOTA RIA 8.2 145.93 9725 NĐV7 - P/S Dũng C 01:15 PIL THUỶ
2 00:30 00:30 SITC YOKKAICHI 8.4 141.03 9566 TC189 - P/S Đông 01:15 SITC THUỶ ĐÔNG
3 00:30 00:30 WAN HAI 101 8 144 9834 TV3 - P/S Cường D 01:15 WAN HAI THUỶ
4 00:30 00:30 MAERSK NARVIK 7.3 171.93 25805 TV1 - P/S Hòa SGS HOÀ, 02h chờ đợi, order???
5 02:30 02:30 EVER ORDER 9.8 195 29116 VIP GP1 - P/S Đạt A Cường C_NH 03:15 evergreen TAXI
6 06:00 06:00 JIN FU XING 6 4.4 122.5 5902 CV4 - P/S Tuyến C 03:30 AGE LINE TAXI
7 06:00 06:00 PHUC KHANH 7.6 132 6701 CV2 - P/S Sơn C 07:30 GLS LONG
8 06:30 06:30 HAIAN BELL 9.4 154.5 14308 HAI AN - P/S Dũng F 07:15 HAI AN LONG
9 06:30 06:30 VIOLET ACE 5.6 115.45 8716 MPC - P/S Minh 07:15 AGE LINE LONG
10 08:30 08:30 HONG TAI 5.69 99.95 4498 EU ĐV2-B4 - P/S Thuần 09:15 D&T HIẾU
11 08:30 08:30 HAIAN LINK 9.2 147 12559 NHĐV2 - P/S Hiếu 09:15 HAI AN HIẾU HIẾU
12 09:00 09:00 LADY VALENCIA 5 99 3603 FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hai Ha) Thương DUC THO Rời mạn VIET DRAGON 68
13 10:00 10:00 ASIAN LUNA 6.9 119.52 9970 TRANS - P/S Dũng D 07:30 VOSA LONG
14 10:30 10:30 TRUONG HAI STAR 3 7.2 132.6 6704 C128 HQ - P/S Bảy 09:15 THILOGI LONG
15 12:30 12:30 SMOOTH VENTURE 7.5 171.99 17280 NĐV1 - P/S Long B NAM ĐINH VU Phương
16 12:30 12:30 BLUE OCEAN 02 4.5 96.72 3437 PETEC - P/S D&T Phương
17 15:00 14:30 MAERSK STRALSUND 11.2 332.01 93511 HHIT5 - P/S (HICT) Sơn A, Tùng A Tùng A HAI VAN XANH Tiền Luồng 1 chiều
18 14:30 14:30 AN PHU 16 4.5 97.28 3387 Eu ĐV 1 - P/S Đạt C D&T Phương
19 16:00 16:00 GOLDEN OCEAN 26 5 135.5 7569 Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S (NĐ) Hưng B HUNG THINH PHAT HOÀNG CÔNG HƯNG, HT hạng II, 0985.818.045
20 16:30 16:30 KOTA RUKUN 8.3 144.01 9422 NĐV7 - P/S Vi 17:15 PIL
21 18:00 18:00 HAI AU 28 3.8 91.94 2995 C3 - P/S Trung C 19:30 BIEN VIET HC54,47 AD=23.7M
22 18:30 18:30 MTT PORT KELANG 7.1 172 18680 NHĐV2 - P/S Cường B 19:15 SAI GON SHIP DV6,9
23 18:30 18:30 CA NAGOYA 8.2 147.9 9984 NamĐV2 - P/S Long A 19:15 NHAT THANG PW,699,1360HP
24 22:00 22:00 BAO RONG 7 3.6 99.28 2996 LHTS 2 - P/S Hưng F 23:30 AGE LINE 679,689
25 22:30 22:30 SITC TOYOHASHI 7.6 141 9967 TC189 - P/S Trọng A 23:15 SITC 689,HA19
26 22:30 22:30 FENGYUNHE 7 182.87 16737 NĐV4 - P/S Khoa 23:15 NAM DINH VU HA35,699
27 22:30 22:30 TS QINGDAO. 7 171.99 17449 TV2 - P/S Thịnh 23:15 TS LINES DT,45,1000KW
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 06/12 00:30 ZIM EMERALD 12.2 272 74693 P/S (HICT) - HICT2 Trung A S5 Asia THUỶ THUỶ Cảng y/c cập mạn phải, tăng cường công suất tàu lai
2 22:30 06/12 01:30 ANNIE GAS 09 5.5 105.92 4002 P/S - Eu ĐV 2 Tiên 00:30 OCEAN EXPRESS THUỶ SƠN
3 23:00 06/12 01:30 SITC TOYOHASHI 8.6 141 9967 P/S - TC189 Dinh 00:30 SITC THUỶ SƠN
4 23:00 06/12 01:30 TS QINGDAO. 9.5 171.99 17449 P/S - TV2 Hội 00:30 TS LINES THUỶ SƠN
5 01:00 07/12 05:30 SMOOTH VENTURE 8 171.99 17280 P/S - NĐV1 Linh 04:30 NAM ĐINH VU TÙNG A TUẤN ANH
6 03:00 07/12 05:30 CA NAGOYA 9.1 147.9 9984 P/S - NĐV2 Dũng C 04:30 NHAT THANG TÙNG A TUẤN ANH
7 03:00 07/12 06:30 WAN HAI A05 11.2 335.8 123104 P/S - HICT1 Đông, Quân B Quân B WAN HAI SƠN LONG Luồng 1 chiều, Cảng y/c cập mạn phải
8 05:00 07/12 06:30 MSC IVANA 13.4 363.57 131771 P/S (HICT) - HTIT3 Bình A, Anh A Anh A NAM ĐINH VU SƠN LONG Luồng 1 chiều
9 06:30 07/12 07:30 LONG HUNG 1 6.2 111.9 4377 P/S - NAM VINH Việt B 06:30 DUC THO HIẾU HIẾU
10 04:00 07/12 07:30 KOTA AZAM 9.7 182.83 17652 P/S - NĐV3 Hải D 06:30 PIL SƠN TUẤN ANH
11 04:30 07/12 07:30 KOTA RUKUN 8.1 144.01 9422 P/S - NĐV7 Hưng E Trường_H2 06:30 PIL SƠN TUẤN ANH HƯNG E, thay KOTA RIA
12 04:00 07/12 08:00 THANH DAT 628 6.8 79.9 2745 P/S - C5 Định 06:30 VINH HIEN SƠN TUẤN ANH ad = 15m
13 20:00 06/12 08:30 PHU MY 06 4.4 76.82 957 P/S - T. LY Hoàng B 06:30 vipco SƠN LONG ad = 18.5m
14 07:00 07/12 09:30 MTT PORT KELANG 8.9 172 18680 P/S - NHĐV2 Tùng C 08:30 SGS HIẾU HIẾU thay HAIAN LINK
15 15:00 05/12 09:30 CAI HONG DAO 6 6.4 104 4422 P/S - Eu ĐV 2 Tuyến A 08:30 INDO HIẾU HIẾU
16 09:00 07/12 11:30 FENGYUNHE 7.7 182.87 16737 P/S - NĐV4 Hướng 10:30 NAM ĐINH VU PHƯƠNG Hiếu
17 15:45 07/12 19:30 HONG RUN 18 6.3 120.99 4820 P/S - VIMC Hưng F 18:30 VIET LONG SK,DV9
18 19:00 07/12 21:30 HENG HUI 6.8 126 5779 P/S - TV4 Vi 20:30 NHAT THANG HC36,43
19 21:00 07/12 23:30 PACIFIC GRACE 8.4 144.8 9352 P/S - NĐV7 Bình A 22:30 NAM DINH VU HA17,19 Thay KOTA RUKUN
20 20:30 07/12 23:30 QUANG ANH GM 5.9 91.94 2971 P/S - PETEC Hoàng B 22:30 TRONG TRUNG HA17,19
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 03:30 GIA LINH 568 3.3 79.9 2299 P/S (Nam Dinh) - TD. Thinh Long (ND) Hưng B GIA ANH HOÀNG CÔNG HƯNG, HT Hạng II, sđt 0985.818.045
2 06:30 GREAT FIVE OCEAN 5.5 119.37 5510 HAI LINH - Lach Huyen 2 Đạt B DUC THO HIẾU POB
3 08:30 ANNIE GAS 09 5.2 105.92 4002 Eu ĐV 2 - BG Tiên OCEAN EXPRESS HIẾU POB
4 14:00 ANNIE GAS 09 5.2 105.92 4002 BG - Eu ĐV 1 Thành B OCEAN EXPRESS TIẾN Tiến POB, thay AN PHU 16
5 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Duân Duy Linh P/S-GT8-P/S
6 08:30 PHU XUAN 2 5.8 94.68 3891 P/S - P/S Trí PHU XUAN PHƯƠNG