KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 6 THÁNG 10 NĂM 2025
06-10-2025 18:00
KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 6 THÁNG 10 NĂM 2025
Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 16h00 3m1 Nước ròng: 05h03 1m2
| Trực Lãnh đạo: |
TRẦN MINH TUẤN |
|
Trực ban |
Ca 06h00-14h00 |
Ca 14h00-22h00 |
Ca 22h00-06h00 |
| Trực Điều hành: |
HOÀNG QUANG VINH |
|
T1 |
PHƯƠNG |
HOA |
VINH |
| Trực ban Hoa tiêu: |
NGUYỄN VŨ THÀNH |
|
T2 |
|
|
|
|
|
|
T3 |
|
|
|
|
|
|
P.QLPT |
T.Anh |
Việt |
Kiên |
| TÀU RỜI CẢNG |
| TT |
Giờ Đại Lý |
ETD |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
| 1 |
13:00 |
13:00 |
BLUE OCEAN 01 |
4.5 |
96.72 |
3437 |
Viet Nhat - P/S |
Định |
|
|
|
D&T |
|
|
|
|
AD = 22.7M, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| TÀU VÀO CẢNG |
| TT |
ETA |
ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
| 1 |
11:00 05/10 |
13:30 |
NEW MINGZHOU 28 |
8.2 |
147.9 |
9998 |
P/S - ĐV2 |
Sơn A |
|
|
|
SUNRISE |
ST,SK |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 2 |
11:00 06/10 |
13:30 |
MAERSK NARVIK |
8.2 |
171.93 |
25805 |
P/S - TV1 |
Dũng D |
|
|
|
SG SHIP |
DT,36,935KWDT,36,935KW |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 3 |
19:00 15/10 |
13:30 |
PROGRESS |
8.7 |
145 |
9858 |
P/S - PTSC |
Minh |
|
|
|
vsico |
HC44,TCA4 |
|
|
|
HẠ LƯU, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 4 |
01:00 06/10 |
13:30 |
PROSPER |
8.3 |
119.16 |
6543 |
P/S - ĐV1 |
Tuyến A |
|
|
|
vsico |
HA17,19 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 5 |
21:00 06/10 |
14:00 |
FORTUNE NAVIGATOR |
8 |
119.1 |
6543 |
P/S - CV1 |
Sơn C |
|
|
|
VOSCO |
HC34,43 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 6 |
09:00 06/10 |
14:00 |
MORNING VINAFCO |
8.4 |
115.05 |
6251 |
P/S - CV5 |
Đức B |
|
|
|
VINAFCO |
34,43 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 7 |
13:00 06/10 |
14:30 |
QINGDAO TOWER |
10.7 |
260.05 |
39941 |
P/S (HICT) - HICT2 |
Quân B |
|
|
|
NAM DINH VU |
TCA8,66 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 8 |
12:30 06/10 |
15:30 |
SAI GON GAS |
4.8 |
95.5 |
3556 |
P/S - Eu ĐV 2 |
Tiên |
|
|
|
GSP |
|
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 9 |
13:00 06/10 |
15:30 |
BIENDONG MARINER |
8.5 |
149.5 |
9503 |
P/S - VIMC |
Việt B |
|
|
|
VOSA |
SK,ST |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 10 |
12:30 06/10 |
15:30 |
VAST OCEAN |
6.1 |
114.62 |
4924 |
P/S - DAP |
Hưng C |
|
|
|
DUC THO |
HA17,19 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 11 |
13:00 06/10 |
15:30 |
SITC SHUNHE |
8.7 |
146.5 |
9973 |
P/S - TC189 |
Linh |
|
|
|
SITC |
689,HA19 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 12 |
11:06 05/10 |
15:30 |
HANSA COLOMBO |
9.2 |
182.47 |
17964 |
P/S - NĐV1 |
Long B |
|
|
|
NAM DINH VU |
HA35,TP2 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 13 |
11:00 06/10 |
15:30 |
CONSERO |
5.6 |
145.99 |
9972 |
P/S - NĐV2 |
Tuyến B |
|
|
|
NAM DINH VU |
HA17,19 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 14 |
11:00 06/10 |
15:30 |
INTERASIA RESILIENCE |
8.9 |
171.99 |
17211 |
P/S - NHĐV2 |
Thịnh |
|
|
|
INTERASIA LINES |
17,19,35 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 15 |
13:00 06/10 |
15:30 |
HAIAN BELL |
9.15 |
154.5 |
14308 |
P/S - HAI AN |
Bảy |
|
|
|
HAI AN |
HA35,17 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 16 |
15:00 06/10 |
16:30 |
ANNIE GAS 09 |
5 |
105.92 |
4002 |
P/S - BG |
Hiệu |
|
|
|
OCEAN EXPRESS |
|
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 17 |
10:00 06/10 |
16:30 |
HAI NAM 67 |
5.1 |
79.5 |
1599 |
P/S - T.LÝ |
Sơn B |
|
|
|
HAI NAM |
|
|
|
|
AD = 19M, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 18 |
14:30 06/10 |
17:30 |
HAI LINH 02 |
8.6 |
118.06 |
6790 |
P/S - HAI LINH |
Trí |
|
|
|
HAI LINH |
17,ST |
|
|
|
|
| 19 |
15:00 06/10 |
17:30 |
YM HARMONY |
8.8 |
168 |
15167 |
P/S - NĐV7 |
Hoàng A |
|
Hoàng B-H1 |
|
NAM DINH VU |
699,TP3 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 20 |
14:00 06/10 |
17:30 |
ZHOU SHUN AN 5 |
7 |
139.9 |
9997 |
P/S - PTSC |
Đông |
|
|
|
AGE LINES |
17,19 |
|
|
|
T LƯU |
| 21 |
14:00 06/10 |
17:30 |
HOANG HA OCEAN. |
6.2 |
110.2 |
4084 |
P/S - Eu ĐV 1 |
Đạt C |
|
|
|
TRONG TRUNG |
HA17,19 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 22 |
14:00 06/10 |
18:00 |
OCEAN LUCKY |
6.1 |
109.8 |
5150 |
P/S - LHTS 2 |
Hưng F |
|
Trường_H2 |
|
AGE LINES |
679,689 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 23 |
17:00 06/10 |
18:30 |
VALOR. |
9.1 |
299.95 |
95390 |
P/S (HICT) - HTIT4 |
Thắng, Trung C |
Trung C |
|
|
NAM DINH VU |
SUN1,2,SF2,ST1 |
|
|
|
LUỒNG 1 CHIỀU, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 24 |
17:00 06/10 |
19:30 |
ORNELLA |
8.9 |
171.94 |
17769 |
P/S - VIP GP2 |
Tùng C |
|
|
18:30 |
SG SHIP |
DV6,9,800KW |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 25 |
16:30 06/10 |
19:30 |
GAS ARIA |
5.5 |
106 |
4484 |
P/S - EU ĐV2-B4 |
Đạt B |
|
|
18:30 |
GSP |
15,16 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 26 |
19:00 06/10 |
21:30 |
HD PETROL |
6.2 |
104.61 |
3231 |
P/S - NAM VINH |
Hưng D |
|
|
20:30 |
DUC THO |
SK,ST |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 27 |
19:00 06/10 |
21:30 |
ANDERSON DRAGON |
9.6 |
171.99 |
17211 |
P/S - NĐV3 |
Hùng B |
|
|
20:30 |
SITC |
699,PW |
|
|
|
Trung D, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 28 |
21:00 06/10 |
23:30 |
TRUONG HAI STAR 3 |
6.7 |
132.6 |
6704 |
P/S - C128 HQ |
Dũng E |
|
|
22:30 |
TRUONG HAI |
689,699 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 29 |
21:00 06/10 |
23:30 |
STEPHANIA K |
9 |
172.07 |
17801 |
P/S - NĐV4 |
Bình A |
|
|
22:30 |
NAM DINH VU |
HA35,TP2 |
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| TÀU DI CHUYỂN |
| TT |
Giờ Đại Lý |
ETD hoặc ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
| 1 |
11:30 |
|
AMBER |
5 |
99.6 |
3465 |
Thang Long Gas - BG |
Cường B |
|
|
|
GSP |
|
|
|
|
POB, AD = 23.7M, |
| 2 |
14:00 |
|
HOAI SON 58 |
6.1 |
79.8 |
2222 |
TD Ben lam - C3 |
Trọng A |
|
|
|
QUOC TE XANH |
|
|
|
|
POB, AD = 15M |
| 3 |
19:00 |
|
DUY LINH 36 |
3.8 |
99.85 |
4923 |
F28 - F28 |
Hà |
|
|
|
Duy Linh |
|
|
|
|
|