| TÀU RỜI CẢNG |
| TT |
Giờ Đại Lý |
ETD |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
| 1 |
02:00 |
02:00 |
MORNING VINAFCO |
8.3 |
115.05 |
6251 |
CV5 - P/S |
Hưng A |
|
|
03:30 |
VINAFCO |
34,43 |
Long A |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 2 |
02:00 |
02:00 |
FORTUNE NAVIGATOR |
8.2 |
119.1 |
6543 |
CV1 - P/S |
Ngọc |
|
|
03:30 |
VOSCO |
34,43 |
Long A |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 3 |
02:30 |
02:30 |
VAST OCEAN |
5.4 |
114.62 |
4924 |
DAP - P/S |
Dinh |
|
|
03:15 |
DUC THO |
17,19 |
Long A |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 4 |
03:00 |
03:00 |
QINGDAO TOWER |
11.5 |
260.05 |
39941 |
HICT1 - P/S (HICT) |
Hải D |
|
|
|
NAM DINH VU |
A8,66 |
Tùng D |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 5 |
04:30 |
04:30 |
PROSPER |
8 |
119.16 |
6543 |
ĐV1 - P/S |
Hướng |
|
|
03:15 |
VSICO |
17,19 |
Long A |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 6 |
06:30 |
06:30 |
VALOR. |
10 |
299.95 |
95390 |
HTIT4 - P/S (HICT) |
Tình, Anh B |
Anh B |
|
|
NAM DINH VU |
SUN1,SUN2,SF2,ST1 |
Thuỷ |
|
|
Luồng 1 chiều, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 7 |
08:30 |
08:30 |
CONSERO |
6.9 |
145.99 |
9972 |
NĐV2 - P/S |
Dũng D |
|
|
07:15 |
NAM DINH VU |
17,19 |
HIỂN |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN,HỒNG A |
| 8 |
08:30 |
08:30 |
SITC SHUNHE |
7.9 |
146.5 |
9973 |
TC189 - P/S |
Khánh |
|
|
09:15 |
SITC |
689,HA19 |
HIỂN |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 9 |
08:30 |
08:30 |
HOANG HA OCEAN. |
4 |
110.2 |
4084 |
Eu ĐV 1 - P/S |
Hưng B |
|
Huy_H3 |
09:15 |
TRONG TRUNG |
17,19 |
HIỂN |
|
|
Đã k/c đly nước ròng mạnh, tăng cường công suất tàu lai, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 10 |
09:30 |
09:30 |
VINH QUANG SKY |
3.6 |
92.05 |
2803 |
TD.Việt Ý - P/S |
Hiệu |
|
|
|
NHAT THANG |
|
THUỶ |
|
|
, AD: 24,2m, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 11 |
10:30 |
10:30 |
ORNELLA |
7.8 |
171.94 |
17769 |
VIP GP2 - P/S |
Thành B |
|
|
|
SAI GON SHIP |
DV6,9 |
HỒNG |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 12 |
10:30 |
10:30 |
MAERSK NARVIK |
7.4 |
171.93 |
25805 |
TV1 - P/S |
Anh A |
|
|
|
SAI GON SHIP |
DT,36,935KW |
HỒNG |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 13 |
10:30 |
10:30 |
YM HARMONY |
8.2 |
168 |
15167 |
NĐV7 - P/S |
Dũng F |
|
Hoàng B-H1 |
11:15 |
NAM DINH VU |
699,TP03,750KW |
HỒNG |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 14 |
10:30 |
10:30 |
HAI LINH 02 |
5.6 |
118.06 |
6790 |
HAI LINH - P/S |
Long C |
|
Thành D_H2 |
11:15 |
HAI LINH |
17,19 |
THUỶ |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 15 |
10:30 |
10:30 |
VP ASPHALT 1 |
4 |
98 |
3125 |
BĐ - P/S |
Trọng B |
|
|
11:30 |
VIPCO |
|
THUỶ |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 16 |
10:30 |
10:30 |
PROGRESS |
8.2 |
145 |
9858 |
PTSC - P/S |
Tuân |
|
Trường_H2 |
11:15 |
VSICO |
A4,43 |
THUỶ |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 17 |
12:30 |
12:30 |
BIENDONG MARINER |
8.6 |
149.5 |
9503 |
VIMC - P/S |
Thịnh |
|
|
|
VOSA |
SK,ST |
THUỶ |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 18 |
12:30 |
12:30 |
NEW MINGZHOU 28 |
7.7 |
147.9 |
9998 |
ĐV2 - P/S |
Trung D |
|
|
|
NHAT THANG |
ST,SK |
THUỶ |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 19 |
12:30 |
12:30 |
SAI GON GAS |
4 |
95.5 |
3556 |
Eu ĐV 2 - P/S |
Hưng E |
|
|
|
GSP |
15,16 |
THUỶ |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 20 |
13:30 |
13:30 |
HAI NAM 67 |
3.5 |
79.5 |
1599 |
T.LÝ - P/S |
Cường D |
|
|
|
HAI NAM |
|
TUẤN ANH |
|
|
ad = 19m |
| 21 |
14:00 |
14:00 |
EARNEST CRANE |
4.9 |
110 |
7141 |
CV2 - P/S |
Thương |
|
|
|
VIET HA |
43,34 |
HỒNG |
|
|
THƯƠNG |
| 22 |
14:30 |
14:30 |
ANDERSON DRAGON |
9.2 |
171.99 |
17211 |
NĐV3 - P/S |
Việt B |
|
|
|
SITC |
|
TUẤN ANH |
|
|
|
| 23 |
14:30 |
14:30 |
HAIAN BELL |
8.9 |
154.5 |
14308 |
HAI AN - P/S |
Trọng A |
|
|
|
HAI AN |
17,35 |
TUẤN ANH |
|
|
|
| 24 |
16:00 |
16:00 |
THUAN PHONG 18 |
5 |
79.95 |
2707 |
TD.DTNamTrieu - P/S |
Định |
|
|
|
THUAN PHONG 18 |
|
TÙNG A |
|
|
|
| 25 |
16:30 |
16:30 |
HD PETROL |
4.3 |
104.61 |
3231 |
NAM VINH - P/S |
Bình B |
|
|
|
DUC THO |
SK,ST |
Tiến |
|
|
|
| 26 |
16:30 |
16:30 |
HANSA COLOMBO |
10 |
182.47 |
17964 |
NĐV1 - P/S |
Quân B |
|
|
|
NAM DINH VU |
35,TP02,950KW |
Tiến |
|
|
|
| 27 |
16:30 |
16:30 |
TRUONG HAI STAR 3 |
7.3 |
132.6 |
6704 |
C128 - P/S |
Tuyến A |
|
|
|
THILOGI |
689,699 |
Tiến |
|
|
|
| 28 |
18:30 |
18:30 |
INTERASIA RESILIENCE |
8.9 |
171.99 |
17211 |
NHĐV2 - P/S |
Trí |
|
|
|
INTERASIA LINES |
17,19,35 |
|
|
|
|
| 29 |
18:30 |
18:30 |
VIEN DONG 88 |
4.3 |
105.73 |
4811 |
C128 - P/S |
Dũng D |
|
|
|
VIET SEA |
|
|
|
|
|
| 30 |
20:30 |
20:30 |
STEPHANIA K |
9.5 |
172.07 |
17801 |
NĐV4 - P/S |
Việt A |
|
|
|
NAM DINH VU |
|
|
|
|
|
| 31 |
21:30 |
21:30 |
JADE STAR 15 |
4.2 |
91.94 |
2978 |
BG - P/S |
Hưng D |
|
|
|
TRONG TRUNG |
|
|
|
|
|
| 32 |
22:30 |
22:30 |
PUSAN C |
10.1 |
336.67 |
108069 |
HTIT3 - P/S (HICT) |
Sơn A, Tuyên |
Tuyên |
|
|
NAM DINH VU |
|
|
|
|
LUỒNG 1 CHIỀU |
| TÀU VÀO CẢNG |
| TT |
ETA |
ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
| 1 |
23:00 06/10 |
00:30 |
CSCL BOHAI SEA |
12 |
335.32 |
116603 |
P/S (HICT) - HICT2 |
Đông, Dũng C |
Dũng C |
|
|
NAM DINH VU |
TC99,66,62,A8 |
Tùng D |
Phương |
|
Luồng 1 chiều, cảng y/c cập mạn phải, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 2 |
01:00 07/10 |
02:30 |
PUSAN C |
10.6 |
336.67 |
108069 |
P/S (HICT) - HTIT3 |
Tùng A, Tuyên |
Tuyên |
|
|
NAM DINH VU |
SUN1,SUN2,SF2,ST1 |
Phương |
Tùng D |
|
Tùng A - Hùng B, Luồng 1 chiều, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 3 |
00:30 07/10 |
04:00 |
HUA HAI ZHI XING |
6.3 |
139.8 |
10276 |
P/S - CV1 |
Đạt A |
|
|
02:15 |
AGE LINES |
HC34,43 |
Phương |
Phương |
|
Thay Fortune Navigator, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 4 |
04:00 07/10 |
08:00 |
MINH KHANH 888 |
7.1 |
106 |
4295 |
P/S - LHTS 3 |
Hội |
|
|
06:30 |
QUOC TE XANH |
679,689 |
long |
THUỶ |
|
Hiệu, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 5 |
09:00 07/10 |
11:30 |
PRIME. |
8.4 |
145 |
9858 |
P/S - PTSC |
Thành C |
|
|
10:30 |
VSICO |
HC45,A4 |
Hồng |
HỒNG + THUỶ |
|
Thay Progress, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 6 |
06:00 07/10 |
11:30 |
GOLD STAR 15 |
6.5 |
99.91 |
4080 |
P/S - PETEC |
Cường C |
|
|
10:30 |
D&T |
CL15,16 |
Hồng |
HỒNG + THUỶ |
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 7 |
09:00 07/10 |
11:30 |
PACIFIC EXPRESS |
8 |
128.5 |
8333 |
P/S - NĐV2 |
Long A |
|
|
10:30 |
NAM DINH VU |
HA17,19 |
Hồng |
HỒNG + THUỶ |
|
Thay Consero, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 8 |
09:00 07/10 |
11:30 |
KMTC ULSAN |
8.2 |
168.45 |
16717 |
P/S - VIP GP2 |
Bảy |
|
Sơn C_H1 |
10:30 |
KMTC |
DV6,ST |
Hồng |
HỒNG + THUỶ |
|
THAY ORNELLA, Bảy, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 9 |
09:00 07/10 |
11:30 |
SITC TOYOHASHI |
8.2 |
141 |
9967 |
P/S - TC189 |
Long B |
|
|
10:30 |
SITC |
689,HA19 |
Hồng |
HỒNG + THUỶ |
|
Thay Sitc Shunhe, cảng y/c cập mạn trái, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 10 |
16:15 05/10 |
12:30 |
OPEC CAPRI |
5.2 |
96 |
2861 |
P/S - BG |
Ninh |
|
Huy_H3 |
|
OCEAN EXPRESS |
|
Hiển |
TÙNG A |
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 11 |
06:00 07/10 |
14:30 |
PHU MY 06 |
4.4 |
76.82 |
957 |
P/S - T.LÝ |
Nam |
|
|
|
VIPCO |
|
Hồng |
HỒNG |
|
Thay HAI NAM 67, 02H chờ đợi, AD: 18,5m, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 12 |
13:00 07/10 |
15:30 |
HAIAN ALFA |
8.6 |
171.9 |
18852 |
P/S - NHĐV1 |
Hoàng A |
|
|
|
HAI AN |
HA35,17,19 |
TÙNG A |
TÙNG A + TUẤN ANH |
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 13 |
13:00 07/10 |
15:30 |
HAIAN ROSE |
8.5 |
171.99 |
17515 |
P/S - HAI AN |
Sơn A |
|
|
|
HAI AN |
HA35,17,19 |
TÙNG A |
TÙNG A + TUẤN ANH |
|
THAY HAN BELL,Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 14 |
13:00 07/10 |
15:30 |
SMOOTH WIND |
8.7 |
171.99 |
17211 |
P/S - TV1 |
Việt A |
|
|
|
NORTHFREIGHT |
DT,36,1020HP |
TÙNG A |
TÙNG A + TUẤN ANH |
|
THAY M.NARVIK,Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 15 |
13:00 07/10 |
15:30 |
ZHONG GU DI ZHONG HAI |
8.8 |
171.95 |
18490 |
P/S - TV4 |
Dũng F |
|
|
|
SG SHIP |
K1,44,1000KW |
TÙNG A |
TÙNG A + TUẤN ANH |
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 16 |
12:00 06/10 |
15:30 |
GAS UNITED |
6.1 |
99.9 |
4303 |
P/S - Eu ĐV 2 |
Sơn B |
|
|
|
D&T |
CL15,16 |
TÙNG A |
TÙNG A + TUẤN ANH |
|
THAY SG GAS,Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 17 |
13:00 07/10 |
16:00 |
HEUNG-A SARAH |
8.8 |
141.03 |
9599 |
P/S - GP1 |
Tuyến C |
|
Trường_H2 |
|
GREENPORT |
ST,SK |
TÙNG A |
TÙNG A + TUẤN ANH |
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 18 |
12:00 07/10 |
16:00 |
HPS-02 |
8.8 |
146.68 |
12100 |
P/S - C5 |
Trung C |
|
|
|
THIEN PHUC |
HC28,45 |
TÙNG A |
TÙNG A + TUẤN ANH |
|
ad = 21.2m,Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 19 |
10:00 07/10 |
16:30 |
VIET THUAN 56 |
6.5 |
106.16 |
3898 |
P/S - VC |
Hưng C |
|
|
|
VIETSEA |
HC28,46 |
TÙNG A |
TÙNG A + TUẤN ANH |
|
B4, AD: 18m,Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 20 |
15:00 07/10 |
16:30 |
MERKUR ARCHIPELAGO |
12 |
262.07 |
41331 |
P/S (HICT) - HHIT5 |
Hùng B |
|
|
|
HAI VAN |
ST1,SF2 |
HIỂN |
Tiến |
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 21 |
15:00 07/10 |
17:30 |
SITC HAINAN |
9.6 |
171.99 |
17119 |
P/S - NĐV3 |
Đông |
|
|
|
SITC |
HA35,DV26 |
HIỂN |
Hiếu |
|
THAY A.DRAGON,Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 22 |
15:00 07/10 |
17:30 |
SINAR BANGKA |
9 |
147 |
12563 |
P/S - NĐV1 |
Tuyến B |
|
|
|
SITC |
HA35,DV26 |
HIỂN |
Hiếu |
|
Thay HANSA COLOMBO, Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 23 |
12:30 07/10 |
17:30 |
VIET THUAN 095-02 |
7.6 |
119.9 |
5858 |
P/S - C128 HQ |
Quang |
|
|
|
EVER INTRACO |
679,689 |
HIỂN |
Hiếu |
|
B2, 02H CHỜ ĐỢI, THAY T.H STAR 3,Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 24 |
15:00 07/10 |
18:00 |
PHUC KHANH |
7.6 |
132 |
6701 |
P/S - CV5 |
Linh |
|
|
|
GLS |
HC43,45 |
HIỂN |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 25 |
16:30 07/10 |
18:30 |
JADE STAR 15 |
4.2 |
91.94 |
2978 |
P/S - BG |
Hưng D |
|
|
|
TRONG TRUNG |
|
HIẾU |
|
|
|
| 26 |
14:30 07/10 |
18:30 |
TRUONG NGUYEN 135-01 |
3.5 |
142.02 |
8523 |
P/S - ĐTNT |
Minh |
|
|
|
EVER INTRACO |
NASI02,07 |
HIỂN |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LẠCH HUYỆN |
| 27 |
17:00 07/10 |
19:30 |
CAPE FAWLEY |
8.9 |
170.15 |
15995 |
P/S - TV2 |
Tùng C |
|
|
|
Hapagent |
DT,36,900KW |
HIẾU |
|
|
|
| 28 |
17:00 07/10 |
19:30 |
LALIT BHUM |
8.2 |
172 |
18341 |
P/S - NĐV7 |
Dũng E |
|
|
|
NAM DINH VU |
699,PW |
HIẾU |
|
|
Thay HANSA COLOMBO |
| 29 |
16:00 07/10 |
20:30 |
TRONG TRUNG 189 |
5.1 |
83.9 |
1998 |
P/S - TD. Thuong ly |
Trọng A |
|
|
|
TRONG TRUNG |
|
HIẾU |
|
|
AD = 20.6M |
| 30 |
16:00 07/10 |
20:30 |
TRUONG AN 06 |
6.4 |
95.12 |
2917 |
P/S - TD.Việt Ý |
Đức B |
|
|
|
TRUONG AN |
|
HIẾU |
|
|
ĐỨC B, AD: 18m |
| 31 |
19:00 07/10 |
21:30 |
WAN HAI 101 |
8.3 |
144 |
9834 |
P/S - TV5 |
Khoa |
|
|
|
WAN HAI |
HC44,45 |
Sơn |
|
|
|
| 32 |
19:00 07/10 |
21:30 |
SENDAI TRADER |
8.6 |
147.87 |
9957 |
P/S - ĐV2 |
Đức A |
|
|
|
ORIMAS |
HC36,44 |
Sơn |
|
|
|
| 33 |
19:00 07/10 |
22:00 |
FORTUNE FREIGHTER |
8.1 |
123.57 |
6773 |
P/S - CV4 |
Hưng A |
|
|
|
VOSCO |
|
Sơn |
|
|
|
| 34 |
18:00 07/10 |
22:00 |
VINH 02 |
6.2 |
92.9 |
2976 |
P/S - LHTS 2 |
Ngọc |
|
|
|
NHAT THANG |
679,689 |
Sơn |
|
|
|
| 35 |
21:00 07/10 |
23:30 |
BIENDONG STAR |
7.9 |
120.84 |
6899 |
P/S - VIMC |
Vinh |
|
|
|
VOSA |
SK,ST |
|
|
|
|
| 36 |
21:00 07/10 |
23:30 |
HAI SU 7 |
7.5 |
129.58 |
7545 |
P/S - NHĐV2 |
Đạt A |
|
|
|
ORIMAS |
ST,SK |
|
|
|
THAY I.RESILENCE |
| 37 |
21:00 07/10 |
23:30 |
HB GLORY |
3.6 |
91.94 |
2989 |
P/S - DAP |
Trí |
|
|
|
CCM |
679,689 |
|
|
|
|
| 38 |
21:00 07/10 |
23:59 |
BRIGHT CORAL |
8.5 |
127.67 |
9965 |
P/S - CV2 |
Dũng C |
|
|
|
LE PHAM |
|
|
|
|
|
| TÀU DI CHUYỂN |
| TT |
Giờ Đại Lý |
ETD hoặc ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
| 1 |
14:30 |
|
ZHONG GUO SHUI DIAN M05 |
2.3 |
24.3 |
114 |
Bach Dang - Lach Huyen 2 |
Tiên |
|
|
|
LE PHAM |
|
HỒNG |
|
HL6 |
POB, |
| 2 |
14:30 |
|
GAS ARIA |
5 |
106 |
4484 |
EU ĐV2-B4 - Eu ĐV 1 |
Duân |
|
|
|
GSP |
CL15,16/CL15,16 |
TUẤN ANH |
|
|
POB, |
| 3 |
16:00 |
|
ANNIE GAS 09 |
5 |
105.92 |
4002 |
BG - EU ĐV2-B4 |
Thắng |
|
|
|
OCEAN EXPRESS |
|
HIỂN |
TÙNG A + TUẤN ANH |
|
POB, Thay GAS ARIA |
| 4 |
08:00 |
|
DUY LINH 36 |
3.8 |
99.85 |
4923 |
F28 - F28 |
Hiếu |
|
|
|
Duy Linh |
|
HỒNG |
HỒNG |
|
|
| 5 |
20:00 |
|
DUY LINH 36 |
3.8 |
99.85 |
4923 |
F28 - F28 |
Tuấn B |
|
|
|
Duy Linh |
|
|
|
|
|