KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 5 THÁNG 10 NĂM 2025
05-10-2025 17:00
KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 5 THÁNG 10 NĂM 2025
Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 15h00 3m4 Nước ròng: 03h29 1m1
| Trực Lãnh đạo: |
TRẦN MINH TUẤN |
|
Trực ban |
Ca 06h00-14h00 |
Ca 14h00-22h00 |
Ca 22h00-06h00 |
| Trực Điều hành: |
NGUYỄN VĂN TRUNG |
|
T1 |
TUẤN B |
HOA |
TUẤN A |
| Trực ban Hoa tiêu: |
ĐINH CÔNG TUÂN |
|
T2 |
|
|
|
|
|
|
T3 |
|
|
|
|
|
|
P.QLPT |
|
|
|
| TÀU RỜI CẢNG |
| TT |
Giờ Đại Lý |
ETD |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
| 1 |
01:00 |
01:00 |
CCNI ANGOL |
10.9 |
299.99 |
95138 |
HHIT - P/S (HICT) |
Đông, Hùng B |
Hùng B |
|
|
HAI VAN XANH |
SUN2,SUN1,ST1,TM |
Hồng |
|
|
LUỒNG 1 CHIỀU |
| 2 |
05:00 |
05:00 |
LUCKY DRAGON |
3.5 |
78.63 |
1615 |
Viet Nhat - P/S |
Hưng D |
|
|
07:30 |
THINH LONG |
|
Phương |
|
|
ad = 18.5m |
| 3 |
06:00 |
06:00 |
SEAWAY OSPREY |
13 |
226.27 |
38722 |
Nam CAT BA - P/S |
Hải D |
|
|
|
DUC THO |
SUN2 |
Hồng |
|
|
HVS9 |
| 4 |
06:00 |
06:00 |
DONG SHUN |
4.1 |
103.7 |
4426 |
TRANS - P/S |
Cường C |
|
|
07:15 |
AGE LINES |
DX1,689 |
Tùng A |
|
|
|
| 5 |
06:00 |
06:00 |
YUAN CHEN 67 |
5.1 |
128 |
7756 |
C6 - P/S |
Hưng F |
|
|
07:30 |
LE PHAM |
43,46 |
Tùng A |
|
|
ad = 23.35m |
| 6 |
06:00 |
06:00 |
A A P |
5.3 |
105.83 |
5314 |
ĐX - P/S |
Hội |
|
|
07:30 |
DUC THO |
DX1,679 |
Tùng A |
|
|
|
| 7 |
06:30 |
06:30 |
ZHONG LIAN 8 |
4.5 |
109.8 |
5486 |
PTSC - P/S |
Thương |
|
|
07:15 |
AGE LINES |
17,19 |
Tùng A |
|
|
|
| 8 |
08:30 |
08:30 |
TRUNG THANG 568 |
4.2 |
118.88 |
6244 |
C128 HQ - P/S |
Tuyến B |
|
|
09:15 |
BIEN VIET |
679,689 |
Tùng A |
|
|
|
| 9 |
09:00 |
09:00 |
SAI GON GAS |
4.8 |
95.5 |
3556 |
FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hải Hà 60.000 DWT) |
Nam |
|
|
|
DUC THO |
|
|
|
|
R/M vietdragon 68 |
| 10 |
10:30 |
10:30 |
SUNNY LAUREL |
7.5 |
137.7 |
9870 |
TV5 - P/S |
Trung C |
|
|
|
DONG NUOC VANG |
|
TÙNG A |
|
|
|
| 11 |
10:30 |
10:30 |
EVER CANDID |
6.8 |
171.9 |
18658 |
VIP GP2 - P/S |
Dũng C |
|
|
11:15 |
EVERGREEN |
DV6,9 |
TÙNG A |
|
|
|
| 12 |
10:30 |
10:30 |
OCEANUS 08 |
4.4 |
96.51 |
3758 |
Eu ĐV 2 - P/S |
Dũng D |
|
|
11:15 |
OCEAN EXPRESS |
TP02,15 |
TÙNG A |
|
|
|
| 13 |
12:30 |
12:30 |
GREAT LADY |
5 |
118 |
5036 |
NAM VINH - P/S |
Hòa |
|
Trường_H2 |
|
SUNRISE |
689,679 |
TIẾN |
|
|
|
| 14 |
14:00 |
14:00 |
OCEAN LUCKY |
6 |
109.8 |
5150 |
LHTS - P/S |
Thịnh |
|
|
|
AGE LINES |
679,689 |
THUỶ |
|
|
ad = 18m, ĐƯA, ĐÓN HT TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 15 |
14:30 |
14:30 |
VAST OCEAN |
6.1 |
114.62 |
4924 |
DAP - P/S |
Sơn B |
|
|
|
DUC THO |
HA17,19 |
THUỶ |
|
|
Ninh, ĐƯA, ĐÓN HT TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 16 |
14:30 |
14:30 |
MACSTAR HAI PHONG |
6.1 |
90.09 |
2998 |
TV4 - P/S |
Tiên |
|
|
|
MACSTAR |
HC36,44 |
SƠN |
|
|
ĐƯA, ĐÓN HT TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 17 |
14:30 |
14:30 |
HAIAN DELL |
9.4 |
171.99 |
17280 |
NHĐV - P/S |
Long A |
|
|
|
HAI AN |
35,19,750KW |
SƠN |
|
|
ĐƯA, ĐÓN HT TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 18 |
15:00 |
15:00 |
MSC HANISHA III |
11.5 |
210.66 |
26833 |
HTIT - P/S (HICT) |
Khánh |
|
Bình B_NH |
|
NAM DINH VU |
DT,36,45 |
THUỶ |
|
|
HT RỜI TÀU TẠI F0 |
| 19 |
15:00 |
15:00 |
CMA CGM PALMYRE |
12 |
272.25 |
74739 |
HICT1 - P/S (HICT) |
Trung B |
|
|
|
NAM DINH VU |
99,66,62,A8 |
THUỶ |
|
|
HT RỜI TÀU TẠI F0 |
| 20 |
15:30 |
15:30 |
ANNIE GAS 09 |
5 |
105.92 |
4002 |
BG - P/S |
Thương |
|
|
|
OCEAN EXPRESS |
|
THUỶ |
|
|
ĐƯA, ĐÓN HT TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 21 |
16:00 |
16:00 |
MINDORO |
5.5 |
119.5 |
10373 |
CV1 - P/S |
Hiếu |
|
|
|
VOSA |
34,43 |
TÙNG D |
|
|
ĐƯA, ĐÓN HT TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 22 |
16:30 |
16:30 |
MSC IVANA |
10.5 |
363.57 |
131771 |
HHIT - P/S (HICT) |
Vinh, Anh A |
Anh A |
|
|
NAM DINH VU |
ST1,SUN1,SUN2,TM |
TÙNG D |
|
|
Luồng 1 chiều, HT RỜI TÀU TẠI F0 |
| 23 |
16:30 |
16:30 |
ZIM OPAL |
13.9 |
272 |
74693 |
HICT2 - P/S (HICT) |
Khoa |
|
|
|
S5 |
|
TÙNG D |
|
|
HT RỜI TÀU TẠI F0 |
| 24 |
16:30 |
16:30 |
CONSERO |
7 |
145.99 |
9972 |
NĐV2 - P/S |
Thành C |
|
|
|
NAM ĐINH VU |
HA17,19 |
LONG |
|
|
ĐƯA, ĐÓN HT TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 25 |
16:30 |
16:30 |
CAIYUNHE |
7 |
182.87 |
16738 |
NĐV4 - P/S |
Trung D |
|
|
|
NAM ĐINH VU |
ST,HA35 |
LONG |
|
|
Hùng B, ĐƯA, ĐÓN HT TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 26 |
16:30 |
16:30 |
KOTA RIA |
8.5 |
145.93 |
9725 |
NĐV1 - P/S |
Hải D |
|
|
|
PIL |
HA17,35 |
LONG |
|
|
ĐƯA, ĐÓN HT TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 27 |
16:30 |
16:30 |
CH BELLA |
6 |
177.4 |
19992 |
TV2 - P/S |
Việt A |
|
|
|
AGE LINES |
DT,36 |
LONG |
|
|
ĐƯA, ĐÓN HT TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 28 |
16:30 |
16:30 |
LADY VALENCIA |
4.5 |
99 |
3603 |
Eu ĐV 1 - P/S |
Quang |
|
|
|
GSP |
CL16,HA19 |
LONG |
|
|
ĐƯA, ĐÓN HT TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 29 |
16:30 |
16:30 |
PACIFIC GRACE |
8.3 |
144.8 |
9352 |
NĐV3 - P/S |
Việt B |
|
|
|
NAM ĐINH VU |
17,19 |
LONG |
|
|
ĐƯA, ĐÓN HT TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 30 |
19:00 |
19:30 |
DONG DO 16 |
4.2 |
76 |
1197 |
Neo CTXD Lạch Giang - P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) |
Long C |
|
|
|
THINH AN |
|
|
|
|
KHƯƠNG VĂN LONG C, 0397.909.896, HT Hạng II |
| 31 |
21:00 |
21:00 |
ROYAL 36 |
3.5 |
102.88 |
3626 |
Neo CTXD Lạch Giang - P/S (NĐ) |
Long C |
|
|
|
HUNG THINH PHAT |
|
|
|
|
KHƯƠNG VĂN LONG C, 0397.909.896, HT Hạng II |
| 32 |
22:30 |
22:30 |
DONG DO 11 |
4 |
72 |
1197 |
Neo CTXD Lạch Giang - P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) |
Long C |
|
|
|
THINH AN |
|
|
|
|
KHƯƠNG VĂN LONG C, 0397.909.896, HT Hạng II |
| TÀU VÀO CẢNG |
| TT |
ETA |
ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
| 1 |
03:00 05/10 |
04:30 |
MSC IVANA |
10 |
363.57 |
131771 |
P/S (HICT) - HHIT |
Bình A, Dũng E |
Dũng E |
|
|
NAM DINH VU |
ST1,SUN1,SUN2,TM |
Phương |
Hồng |
|
LUỒNG 1 CHIỀU |
| 2 |
04:00 05/10 |
05:00 |
DONG DO 11 |
2.5 |
72 |
1197 |
P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - Neo CTXD Lạch Giang |
Long C |
|
|
|
THINH PHAT |
|
Phương |
Tiến |
|
KHƯƠNG VĂN LONG C, 0397.909.896, HT Hạng II |
| 3 |
03:00 05/10 |
05:30 |
PACIFIC GRACE |
8.3 |
144.8 |
9352 |
P/S - NĐV3 |
Hưng B |
|
|
04:30 |
NAM DINH VU |
17,19 |
Phương |
Tiến |
|
|
| 4 |
01:00 05/10 |
05:30 |
CAI YUN HE |
8.1 |
182.87 |
16738 |
P/S - NĐV4 |
Đạt A |
|
|
04:30 |
NAM DINH VU |
17,19,35 |
Phương |
Tiến |
|
|
| 5 |
05:00 05/10 |
06:30 |
DONG DO 16 |
2.5 |
76 |
1197 |
P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - Neo CTXD Lạch Giang |
Long C |
|
|
|
THINH AN |
|
Phương |
|
|
KHƯƠNG VĂN LONG C, 0397.909.896, HT Hạng II |
| 6 |
05:00 05/10 |
07:30 |
CONSERO |
8.2 |
145.99 |
9972 |
P/S - NĐV2 |
Dinh |
|
|
06:30 |
NAM DINH VU |
17,19 |
Phương |
Tiến |
|
|
| 7 |
04:30 05/10 |
07:30 |
KOTA RIA |
8.6 |
145.93 |
9725 |
P/S - NĐV7 |
Hướng |
|
|
06:30 |
PIL |
17,35 |
Phương |
Tiến |
|
|
| 8 |
05:00 05/10 |
07:30 |
MACSTAR HAI PHONG |
4.6 |
90.09 |
2998 |
P/S - TV4 |
Hoàng B |
|
|
06:30 |
Macstar |
36,44 |
Phương |
Tiến |
|
|
| 9 |
06:00 05/10 |
08:00 |
ROYAL 36 |
5.8 |
102.88 |
3626 |
P/S (Nam Dinh) - Neo CTXD Lạch Giang |
Long C |
|
|
|
THINH AN |
|
Phương |
|
|
KHƯƠNG VĂN LONG C, 0397.909.896, HT Hạng II |
| 10 |
21:30 04/10 |
09:30 |
VIEN DONG 88 |
8.2 |
105.73 |
4811 |
P/S - C128 HQ |
Ngọc |
|
|
08:30 |
BIEN VIET |
17,19 |
|
HIẾU |
|
B3, Thay Trung Thang 568 |
| 11 |
04:00 05/10 |
10:00 |
MINDORO |
5.7 |
119.5 |
10373 |
P/S - CV1 |
Long B |
|
|
08:15 |
VOSA |
34,43 |
Hiếu |
HIẾU |
|
Y/C C/M Phải |
| 12 |
04:20 04/10 |
10:30 |
BLUE OCEAN 01 |
6.2 |
96.72 |
3437 |
P/S - Viet Nhat |
Cường D |
|
|
08:30 |
D&T |
28,46 |
Hiếu |
HIẾU |
|
ad = 21M, Thay Lucky Dragon |
| 13 |
06:30 05/10 |
10:30 |
AMBER |
5.2 |
99.6 |
3465 |
P/S - Thang Long Gas |
Anh B |
|
|
|
GSP |
16,HA17 |
Hiếu |
HIẾU |
|
ad = 23.5m |
| 14 |
10:00 05/10 |
14:30 |
HOAI SON 58 |
6.1 |
79.8 |
2222 |
P/S - Ben Lam |
Hoàng B |
|
|
|
QUOC TE XANH |
|
|
|
|
AD = 15M |
| TÀU DI CHUYỂN |
| TT |
Giờ Đại Lý |
ETD hoặc ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
| 1 |
04:20 |
|
DUY LINH 36 |
3.8 |
99.85 |
4923 |
F28 - F28 |
|
|
|
|
Duy Linh |
|
|
|
|
Thành C |
| 2 |
15:30 |
|
VP ASPHALT 1 |
4 |
98 |
3125 |
T. LY - Bach Dang |
Hưng E |
|
|
|
VIPCO |
HC47,28 |
|
|
|
POB, ad = 19.6m |
| 3 |
08:00 |
|
DUY LINH 36 |
3.8 |
99.85 |
4923 |
F28 - F28 |
Đức A |
|
|
|
Duy Linh |
|
Tùng A |
|
|
|