KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 31 THÁNG 10 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY31 THÁNG 10 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 11h15 3m6 Nước ròng: 23h40 1m0

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN VĂN TRUNG T1 HOA VINH TUẤN B
Trực ban Hoa tiêu: LÊ XUÂN THƯƠNG T2
T3
P.QLPT Kiên Tuấn T.Anh

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:30 02:30 LADY FAVIA 4.8 99.9 4048 Eu ĐV 1 - P/S Thành C 03:15 OCEAN EXPRESS TP02,15
2 02:30 02:30 ORNELLA 6.9 171.94 17769 NHĐV2 - P/S Long A 03:15 SG SHIP DV6,9
3 02:30 02:30 SITC SHENGDE 8.7 171.9 18820 NĐV1 - P/S Trung D 03:15 SITC 35,26
4 04:30 04:30 HAIAN PARK 8.4 144.83 9413 HAI AN - P/S Tuyến A 05:15 HAI AN 17,19
5 04:30 04:30 UNI-PERFECT 7.9 181.76 17887 VIP GP2 - P/S Anh A 05:15 EVERGREEN DV6,9
6 04:30 04:30 EVER CALM 7.1 172 18658 VIP GP1 - P/S Tùng C 05:15 EVERGREEN 17,19,35
7 06:30 06:30 DONG DO 16 4.5 76 1197 Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) Sơn C Quân C_H2 THINH AN Phạm Văn Sơn - HT hạng II, sđt: 0338.382.796
8 07:00 07:00 PHU AN 288 3.6 92.05 2758 TD.Viet Nhat - P/S Hưng B 09:30 MINH LONG AD: 19.2m
9 08:00 08:00 VIETSUN FORTUNE 7 117 5272 Nam Hai - P/S Đức B 09:30 VIETSUN 17,19 TUẤN ANH
10 08:30 08:30 HF WEALTH 7.2 142.75 9610 ĐV2 - P/S Bảy 05:15 SITC SK,DV9 TUẤN ANH
11 09:30 09:30 HAI NAM 67 3.5 79.5 1599 T.LÝ - P/S Hưng C 11:30 HAI NAM HIẾU AD: 19m
12 09:30 09:30 BROTHER 16 3.9 96.9 2968 Ben Lam - P/S Tiên 11:30 MINH LONG HIẾU AD: 22.3m
13 10:30 10:30 WAN HANG 2 5.9 167.5 14338 PTSC - P/S Trọng A 11:15 AGE LINE 17,35 HỒNG
14 12:00 12:00 LT BERYL 5 99.9 4175 ĐX - P/S Hưng A DUC THO DX1,CL15 SƠN
15 12:00 12:00 THUAN PHONG 18 5.7 79.95 2707 TD. Dong Do - P/S Hoàng A THUAN PHONG 18 TUẤN ANH
16 14:30 14:30 MAERSK NUSSFJORD 7.6 171.9 25805 TV1 - P/S Hồng A SG SHIP K1,36 TUẤN ANH
17 14:30 14:30 MACSTAR HAI PHONG 6.1 90.09 2998 TV4 - P/S Sơn A MACSTAR 36,44 TUẤN ANH
18 14:30 14:30 BLUE OCEAN 02 4.5 96.72 3437 K99 - P/S Long C D&T TUẤN ANH LONG C
19 15:00 15:00 DKC 02 4.5 91.94 2980 Viet Nhat - P/S Linh D&T 28,47 Hồng AD: 23m
20 16:00 16:00 MINDORO 5.4 119.5 10373 CV2 - P/S VOSA 43,34 Tiến Tùng A
21 17:30 17:30 SAI GON GAS 4 95.5 3556 Thang Long Gas - P/S Dũng C GSP 28,46 Taxi Hà, AD: 23m
22 18:00 18:00 APOLLO TWIN 5.4 119.93 9931 TRANS - P/S Hội AGE LINE Thuỷ
23 18:00 18:00 BAO RONG 7 3.5 99.28 2996 C3 - P/S Hiệu PACIFIC LOG 54,47 Thuỷ AD: 23,5m
24 18:30 18:30 HOANG HA OCEAN. 4 110.2 4084 Eu ĐV 1 - P/S Hưng D TRONG TRUNG 17,19 Thuỷ
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 31/10 03:30 MACSTAR HAI PHONG 4.7 90.09 2998 P/S - TV4 Định 02:30 MACSTAR HC44,DT
2 01:00 31/10 03:30 MAERSK NUSSFJORD 6.9 171.9 25805 P/S - TV1 Việt A 02:30 SG SHIP DT,36,935KW
3 19:45 29/10 03:30 HOANG HA OCEAN. 5.7 110.2 4084 P/S - Eu ĐV 1 Cường C 02:30 TRONG TRUNG HA17,19
4 05:00 31/10 07:30 EVER CERTAIN 8.8 171.98 18658 P/S - VIP GP2 Trung D 06:30 EVERGREEN DV6,9,970KW HIẾU thay UNI-PERFECT
5 04:00 31/10 08:00 MINDORO 5.83 119.5 10373 P/S - CV2 Tuấn B 06:15 VOSA HC43,34 HIẾU y/c cập mạn phải
6 07:00 31/10 08:30 COSCO THAILAND 10.4 334.1 91051 P/S (HICT) - HICT2 Sơn A, Hải D Hải D NAM ĐINH VU TC99,86,66,A8 TUẤN ANH Luồng 1 chiều, Cảng y/c cập mạn phải
7 07:00 31/10 08:30 SEROJA LIMA 10.6 316 86682 P/S (HICT) - HHIT5 Hùng B HAI VAN ST1,SUN2,SUN1,SF2 TUẤN ANH
8 07:00 31/10 09:30 EVER CHARM 9 171.98 17933 P/S - VIP GP1 Thành C 08:30 EVERGREEN DV6,9,970KW HIẾU thay EVER CALM
9 06:00 31/10 09:30 HD PETROL 6.2 104.61 3231 P/S - HAI LINH Long B 08:30 DUC THO SK,ST HIẾU
10 11:00 31/10 13:30 YM HORIZON 8.5 168.8 15167 P/S - NĐV1 Đạt B 12:30 NAM ĐINH VU PW,699 SƠN thay SITC SHENGDE
11 21:30 30/10 14:00 TASCO NIRAND 6.2 104.22 4225 P/S - ĐX Tuyên DUC THO DX1,679 HIẾU Thay LT BERYL
12 10:00 31/10 14:00 DONG HUA 9 7.3 135.1 7175 P/S - CV1 Dũng D 12:15 AGE LINE HC43,45 HIẾU Tuân
13 13:00 31/10 14:30 MSC HANISHA III 12 210.66 26833 P/S (HICT) - HTIT3 Trung C NAM ĐINH VU DT,K1 Tuấn Anh
14 13:00 31/10 15:30 VP ASPHALT 1 3.8 98 3125 P/S - BĐ Cường D VIPCO
15 08:30 31/10 15:30 OCEANUS 08 6.4 96.51 3758 P/S - Eu ĐV 2 Quân B OCEAN EXPRESS TP2,CL15 Thuỷ thay LADY VALENCIA
16 13:00 31/10 16:00 PHUC HUNG 6.95 112.5 4914 P/S - CV5 Khoa GLS HC45,34 Thuỷ
17 16:54 28/10 16:30 THANG LONG GAS 4 95.3 3434 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Long B DUC THO Taxi Cập mạn Viet Dragon 68
18 15:00 31/10 16:30 NORDATLANTIC 8.3 172 18508 P/S (HICT) - HHIT6 Tuấn B HAPAG-LLOYD ST1,SUN1 Tiến
19 15:00 31/10 17:30 PREMIER 8.5 143.8 8813 P/S - PTSC Hưng B VSICO HA17,19 Taxi
20 17:00 31/10 19:30 LALIT BHUM 8.7 172 18341 P/S - NĐV7 Hồng A NAM ĐINH VU PW,699,1340HP Taxi Thuỷ
21 17:00 31/10 19:30 FANOULA 6.67 179.95 26104 P/S - MPC Khánh THORESEN ST,DV26 Taxi Thuỷ
22 21:00 31/10 22:30 CONTI MAKALU 11.3 334.07 90745 P/S (HICT) - HTIT4 Đông, Tùng A Tùng A NAM ĐINH VU SF2,ST2,ST1,SUN1 Tùng D Tùng D Đông-Dũng CLuồng 1 chiều
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 06:30 GOLD STAR 15 4.1 99.91 4080 PETEC - BG Trọng B D&T CL15,16 HỒNG pob
2 10:00 THAI BINH 38 3.2 92.5 2999 C6 - ĐTFR S&A HC28,46/FR1,NA7 HỒNG HỒNG pob
3 14:30 LADY VALENCIA 4.5 99 3603 Eu ĐV 2 - Lach Huyen 2 Đạt A GSP CL15,16 TUẤN ANH pob
4 15:00 CUONG THINH 36 2.5 88.95 2294 P/S (NĐ) - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) Sơn C Quân C_H2 CUONG THINH Phạm Văn Sơn - HT hạng II, sđt: 0338.382.796
5 08:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - P/S Hòa MY DUNG P/S-GT8-P/S
6 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Hướng PHU XUAN P/S-GT8-P/S
7 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Thắng Duy Linh P/S-GT8-P/S