KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 30 THÁNG 10 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY30 THÁNG 10 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 10h15 3m6 Nước ròng: 22h38 0m9

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG LÊ THẮNG T1 HOA TUẤN B TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: LÊ NGỌC ĐỊNH T2
T3
P.QLPT Tùng Tuấn Anh Việt

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 EEMSLIFT NADINE 6.2 111 5460 MPC - P/S Hồng A 01:15 BIEN XANH SK,ST Tùng A
2 00:30 00:30 RUI EN 17 4.6 146.3 9732 TV4 - P/S Hòa 01:15 AGE LINE 44,36 Tùng A
3 00:30 00:30 HT SHATIAN 4.7 128 6147 VIMC - P/S Tuyến A 01:15 VIET LONG SK,ST Tùng A
4 02:00 02:00 PANCON HARMONY 7.8 141 9946 GP2 - P/S Thành B 03:30 S5 VN ST,SK Hiếu
5 02:00 02:00 VINAFCO 26 7.1 121.35 6362 CV5 - P/S Tuân 03:30 VINAFCO 43,45 Hiếu
6 02:00 02:00 FAITH 2 4.5 128 7566 CV1 - P/S Trung D 03:30 AGE LINE 43,45 Hiếu
7 04:30 04:30 PANJA BHUM 8.3 148 9924 NHĐV1 - P/S Trọng A 05:15 ORIMAS DV9,SK Tùng D
8 06:30 06:30 KOBE TRADER 7.2 147.9 9944 ĐV2 - P/S Việt A 07:15 ORIMAS 36,44 Tùng A
9 06:30 06:30 KOTA RUKUN 7.2 144.01 9422 NĐV2 - P/S Dũng D Quân C_H2 07:15 PIL 17,35,600KW Tùng A
10 06:30 06:30 EVER CHASTE 9 171.95 17943 VIP GP1 - P/S Tùng C 07:15 EVERGREEN DV6,9 Ta xi
11 06:30 06:30 EVER COMMAND 9.4 172 18658 VIP GP2 - P/S Anh A 07:15 EVERGREEN DV6,9,970KW Ta xi
12 06:30 06:30 PRIME. 8.8 145 9858 PTSC - P/S Thương 07:15 VSICO 44,A4 Tùng A
13 07:00 07:00 WAN HAI A06 11.3 335.8 123104 HICT2 - P/S (HICT) Trung A, Hải D Hải D WAN HAI 62,99,66 Tiến Luồng 1 chiều
14 10:00 10:00 HEUNG-A YOUNG 7.8 141.03 9599 GP1 - P/S Dũng F GREENPORT ST,SK TIẾN
15 10:30 10:30 MILD JAZZ 8.2 147.9 9994 NĐV7 - P/S Thành C NAM DINH VU 17,19 TUẤN ANH
16 10:30 10:30 HAIAN BELL 8.4 154.5 14308 HAI AN - P/S Đạt B 11:15 HAI AN 17,35 TUẤN ANH
17 10:30 10:30 WAN HAI 361 9.9 203.5 30519 NĐV3 - P/S Hùng B 11:15 WAN HAI PW,35,689 TUẤN ANH
18 11:30 11:30 AMBER 4.5 99.6 3465 Lach Huyen 2 - P/S Quân B GSP TAXI
19 14:00 14:00 AURORA MAJESTY 5 104.23 4063 ĐX - P/S Hướng 11:30 DUC THO DX1,CL15 TIẾN
20 14:30 14:30 FORTUNE SWALLOW 4.5 99.9 3494 Eu ĐV 1 - P/S Hưng B INDO 689,699 TUẤN ANH
21 14:30 14:30 PROSPER 8.4 119.16 6543 PTSC - P/S Cường D VSICO 17,19 TUẤN ANH
22 16:00 16:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.2 119.1 6543 CV5 - P/S Khánh VOSCO 34,45
23 16:00 16:00 JIN RUN 988 3.7 98 2905 ĐX - P/S Đạt A AGE LINE DX1,679
24 16:30 16:30 HENG HUI 5 126 5779 TV5 - P/S Long C NHAT THANG 36,43
25 18:00 18:00 PHUC KHANH 7.5 132 6701 CV2 - P/S Trọng A GLS 43,45
26 19:00 19:00 MSC VANDYA 10.6 365.5 143521 HTIT4 - P/S (HICT) Đông, Trung C Trung C NAM DINH VU SF2,ST2,SUN1,SUN2 Luồng 1 chiều
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 30/10 03:30 PROSPER 8.3 119.16 6543 P/S - PTSC Trung C 02:30 VSICO 17,19 Tùng D Hiếu
2 21:00 29/10 04:00 PHUC KHANH 7.5 132 6701 P/S - CV2 Cường D 02:15 GLS 43,45 Tùng D Hiếu
3 21:00 29/10 04:00 FORTUNE NAVIGATOR 8 119.1 6543 P/S - CV5 Tuấn B 02:15 VOSCO 34,43 Tùng D Hiếu Thay Vinafco 26
4 03:00 30/10 05:30 HENG HUI 6.9 126 5779 P/S - TV5 Hiệu 04:30 NHAT THANG 43,36 Tùng D Tùng D
5 20:30 29/10 06:30 DKC 02 5.9 91.94 2980 P/S - Viet Nhat Hưng F 04:30 D&T 28,47 Tùng D Ta xi AD:21m6
6 02:30 30/10 06:30 HAI NAM 67 5.1 79.5 1599 P/S - T.LÝ Cường C 04:30 HAI NAM Tùng D Ta xi AD:19m
7 05:00 30/10 07:30 SITC SHENGDE 9.3 171.9 18820 P/S - NĐV1 Tùng A 06:30 SITC 26,35 Tùng A Tiến
8 05:00 30/10 07:30 UNI-PERFECT 9 181.76 17887 P/S - VIP GP2 Trung D 06:30 EVERGREEN DV6,9 Tùng A Tiến Thay Ever Command
9 04:00 30/10 08:00 THUAN PHONG 18 2.6 79.95 2707 P/S - TD.ĐTNT Thành B 06:30 THUAN PHONG 18 Tùng A AD: 18m
10 09:30 30/10 10:00 QUANG VINH STAR 6.6 113.2 5355 P/S (NĐ) - Neo CTXD Lạch Giang Sơn C HUNG THINH PHAT Phạm Văn Sơn - HT hạng II, sđt: 0338.382.796
11 10:30 30/10 11:00 DONG DO 16 2.5 76 1197 P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - Neo CTXD Lạch Giang Sơn C THINH AN Phạm Văn Sơn - HT hạng II, sđt: 0338.382.796
12 09:00 30/10 11:30 HAIAN PARK 8.5 144.83 9413 P/S - HAI AN Long C 10:30 HAI AN 17,19 T.Anh TUẤN ANH Thay Haian Bell
13 05:00 30/10 11:30 EVER CALM 8.5 172 18658 P/S - VIP GP1 Long A 10:30 EVERGREEN 17,19,35 T.Anh TUẤN ANH Thay Ever Chaste
14 06:00 30/10 11:30 HF WEALTH 8.6 142.75 9610 P/S - ĐV2 Đức B 10:30 SITC SK,DV9 T.Anh TUẤN ANH Thay Kobe Trader
15 09:00 30/10 11:30 ORNELLA 9.5 171.94 17769 P/S - NHĐV2 Hội 10:30 SGS DV6,9 T.Anh TUẤN ANH
16 07:00 30/10 11:30 GOLD STAR 15 6.5 99.91 4080 P/S - PETEC Trọng B 10:30 D&T 15,16 T.Anh TUẤN ANH
17 10:00 30/10 13:30 WAN HANG 2 8.3 167.5 14338 P/S - PTSC Dũng D 12:30 AGE LINE 17,35 SƠN SƠN Thay Prime
18 06:00 30/10 15:30 BLUE OCEAN 02 5.8 96.72 3437 P/S - K99 Tuyên D&T CL15,DX1 TIẾN
19 10:30 30/10 15:30 LADY VALENCIA 5 99 3603 P/S - Eu ĐV 2 Khoa GSP CL15,SK TIẾN Thay Lady Favia
20 12:00 29/10 16:00 LT BERYL 5.6 99.9 4175 P/S - ĐX Hưng A DUC THO DX1,CL15 TIẾN Thay Aurora Majesty
21 07:00 30/10 17:30 ERA STAR 5.5 99.99 4963 P/S - EU ĐV2-B4 Hoàng A INDO 689,699 THUỶ
22 15:00 30/10 18:00 VIETSUN FORTUNE 6.9 117 5272 P/S - NAM HẢI VIETSUN HA17,19 THUỶ
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 03:00 VIET KHANG 88 3 79.8 2616 TD.Việt Ý - BG Tiên 05:30 HUNG YEN Tùng D Ta xi POB, AD: 20m
2 06:30 SAI GON GAS 4.5 95.5 3556 EU ĐV2-B4 - Thang Long Gas Hưng C GSP 15,16/28,46 Tùng D ta xi POB
3 14:30 LADY FAVIA 5 99.9 4048 Eu ĐV 2 - Eu ĐV 1 Tuân OCEAN EXPRESS TUẤN ANH POB, thay Fortune Swallow
4 18:00 ORIENTAL STAR 4 91 2996 TD.VC - TD.Việt Ý Cường C HANG HAI PACIFIC POB, AD: 22,3m
5 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Linh Duy Linh Ta xi Ta xi P/S-GT8-P/S
6 08:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - P/S Dũng C MY DUNG Ta xi Ta xi P/S-GT8-P/S
7 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Sơn B PHU XUAN Ta xi Ta xi P/S-GT8-P/S