KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 28 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY28 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG QUANG VINH T1 HOA TUẤN B
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT Tùng Kiên Tuấn Anh

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 KOTA RATNA 8.3 144.01 9422 NĐV2 - P/S Trung D 01:15 PIL 17,19 Tùng D
2 02:30 02:30 PRIME. 8.4 145 9858 PTSC - P/S Long C 03:15 VSICO 17,19 Sơn
3 05:00 05:00 BLUE OCEAN 02 4.5 96.72 3437 Viet Nhat - P/S Thịnh 07:30 D&T 47,54 Ta xi ad = 22.7m
4 05:30 05:30 HAI NAM 67 3.5 79.5 1599 T. LY - P/S Hiệu 07:30 HAI NAM Ta xi ad = 19m
5 06:30 06:30 ORIENTAL BRIGHT 8.1 161.85 13596 NĐV1 - P/S Dũng C 07:15 SITC DV26,HA35 Tùng D
6 06:30 06:30 ANGEL NO.3 5.3 118 5083 Eu ĐV 1 - P/S Hưng F 07:15 INDO 689,699 Tùng D
7 06:30 06:30 TRUONG HAI STAR 3 7.2 132.6 6704 C128 - P/S Sơn C 07:15 THILOGI HA35,SK Tùng D
8 06:30 06:30 EVER CROWN 8.8 171.98 18658 VIP GP1 - P/S Khánh 07:15 evergreen DV6,9 Tùng D
9 10:00 10:00 DRAKE WELL 5.5 169.03 16848 ĐX - P/S Tuyên 11:30 AGE LINE 689,PW TAXI ad = 21m
10 10:30 10:30 HAIAN LINK 9.2 147 12559 HAI AN - P/S Dũng B 11:15 HAI AN 17,19 TAXI
11 10:30 10:30 HAI LINH 02 5.6 118.06 6790 HAI LINH - P/S Tuấn B 11:15 HAI LINH 17,19 HIỀN
12 10:30 10:30 SINAR SUNDA 9.6 172 20441 TV2 - P/S Quân B 11:15 HOI AN K1,43,1341HP HIỀN
13 10:30 10:30 LADY VALENCIA 4 99 3603 TOTAL - P/S Duân 11:15 GSP 15,16 HIỀN
14 11:00 11:00 NORDATLANTIC 8.5 172 18508 HHIT6 - P/S (HICT) Bảy HAPAG-LLOYD ST1,SUN2 PHƯƠNG
15 12:30 12:30 XIN YUAN 237 4.6 114.3 4419 VIMC - P/S Tuyến B Huy_H3 VIET LONG SK,ST TÙNG A
16 12:30 12:30 SITC HAIPHONG 8.3 161.85 13267 ĐV1 - P/S Hòa 11:15 SITC SK,DV26 TÙNG A
17 14:00 14:00 VINAFCO 26 7.1 121.35 6362 CV5 - P/S Trọng A VINAFCO SK,ST PHƯƠNG
18 14:30 14:30 SITC SHENGDE 8.5 171.9 18820 NĐV3 - P/S Trí SITC 35,26 PHƯƠNG
19 16:30 16:30 WAN HAI 101 8.3 144 9834 TV5 - P/S Đức B WAN HAI 44,45 HIỀN
20 17:30 17:30 GREAT FIVE OCEAN 5.5 119.37 5510 Lach Huyen 2 - P/S Quang DUC THO TAXI
21 18:30 18:30 THANG LONG GAS 4.5 95.3 3434 Eu ĐV 1 - P/S Hưng A GSP 15,16 HIỂN Neo BG chờ tàu GSL NINGBO
22 22:30 22:30 VENUS GAS 5.2 99.92 3540 Eu ĐV 2 - P/S Việt B OCEAN EXPRESS 15,16 THUỶ
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 27/11 00:30 NORDATLANTIC 7.9 172 18508 P/S (HICT) - HHIT6 Long A HAPAG-LLOYD ST1,2 Hiển
2 22:00 27/11 02:00 HUA LE 3 7.7 134 7492 P/S - CV2 Cường D 00:15 Blue Ocean HC44,45 Hiển
3 01:00 28/11 03:30 SILVER QUEEN. 7.9 182.8 47020 P/S - MPC Hội 02:30 NHAT THANG DV26,ST Sơn HÀ, Y/C cập mạn phải
4 01:00 28/11 03:30 WAN HAI 101 8.2 144 9834 P/S - TV5 Đức B 02:30 WAN HAI HC36,43 Sơn
5 01:00 28/11 03:30 SITC SHENGDE 8.7 171.9 18820 P/S - NĐV3 Nam 02:30 SITC DV26,HA35 Sơn
6 01:00 28/11 03:30 SITC HAIPHONG 8 161.85 13267 P/S - ĐV1 Bình B 02:30 SITC SK,DV26 Sơn
7 00:00 28/11 03:30 HD PETROL 5.8 104.61 3231 P/S - NAM VINH Định 02:30 DUC THO SK,ST Sơn
8 00:30 28/11 04:00 STAR FRONTIER 8.4 141 9949 P/S - GP2 Thuần 02:15 VOSA DV26,9 Sơn
9 03:00 28/11 05:30 SITC FANGCHENG 8.5 143.2 9734 P/S - TC189 Thành C 04:30 SITC 689,HA19 Hiển Cảng y/c cập mạn trái
10 02:00 28/11 06:00 PENG ZHOU 6.2 96.9 2989 P/S - C3 Tiên 04:15 Pacific HC28,46 Hiển ad = 21.03m, thay HAI DA 77
11 16:00 27/11 06:30 VENUS GAS 5.5 99.92 3540 P/S - Lach Huyen 2 Ninh OCEAN EXPRESS Hiển
12 05:00 28/11 06:30 CSCL BOHAI SEA 10.6 335.32 116603 P/S (HICT) - HICT Sơn A, Tuyên Tuyên NAM DINH VU TC99,66,62,A8 Hiển Luồng 1 chiều, Cảng y/c cập mạn phải
13 07:00 28/11 09:30 SIRI BHUM 8.2 143.9 9757 P/S - NHĐV2 Trung D 08:30 ORIMAS ST,SK Tùng A
14 07:00 28/11 09:30 ZHONG GU DI ZHONG HAI 9 171.95 18490 P/S - TV4 Long B 08:30 SG SHIP DT,36,1000KW Tùng A
15 00:00 28/11 10:00 GIA LINH 268 7.9 109.9 5680 P/S - Nam Hai Hoàng B 08:15 VIET SEA 679,689 Tùng A ad = 17.3m
16 09:00 28/11 10:30 GSL ALEXANDRA 10.6 352.25 93496 P/S (HICT) - HHIT5 Bình A, Việt A Việt A HAIVANSHIP SF2,SUN2,1,ST1 Ta xi Luồng 1 chiều
17 05:00 28/11 11:30 HAIAN BELL 8.5 154.5 14308 P/S - HAI AN Dinh 12:30 HAI AN 17,35 Ta xi thay HAIAN LINK
18 09:00 28/11 12:00 PANCON HARMONY 8.3 141 9946 P/S - GP1 Ngọc Thành D_H2 10:15 S5 ST,SK Ta xi
19 06:00 28/11 12:00 HONG TAI 626 6 109.9 5623 P/S - C8 Hưng E Trường_H2 08:15 VIET LONG HC28,46 Tùng A Tàu lùi giờ, xem NK. AD = 24m, C8+C9
20 13:00 28/11 15:30 CAPE FAWLEY 8.3 170.15 15995 P/S - TV2 Tuân CANG HP K1,43 THUỶ Thay Sinar Sunda
21 13:00 28/11 15:30 BIEN DONG MARINER 8.4 149.5 9503 P/S - VIMC Thịnh VOSA SK,ST THUỶ Thay Xin Yuan 237
22 19:00 28/11 20:30 GSL NINGBO 11.4 322.97 89097 P/S (HICT) - HTIT4 Trung B, Anh B Anh B NAM DINH VU SF2,ST2,SUN1,ST1 HIỂN Luồng 1 chiều
23 21:00 28/11 23:30 VIET THUAN 095-01 7.3 119.9 5858 P/S - C128 HQ Quang EVER INTRACO HA17,19 HIỂN B3
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 MY DUNG 18 5.6 105 5118 P/S - P/S Cường C MY DUNG P/S-GT8-P/S
2 06:00 HOANG LONG 36 5.6 89.98 2487 TD. Thinh Long (ND) - P/S (Nam Dinh) Tuyến A Hưng C_H2 HOANG LONG PHAN ĐÌNH TUYẾN, HT Hạng II, SĐT 0904.151.627
3 06:30 THANG LONG GAS 4.6 95.3 3434 Eu ĐV 2 - Eu ĐV 1 Đạt C GSP CL15,16 Tùng D Ta xi pob, thay ANGEL NO.3
4 08:00 LUCKY DRAGON 4.7 78.63 1615 Ben Lam - T. LY THINH LONG Tùng A HỘI pob, ad = 18.5m
5 10:00 VENUS GAS 5.5 99.92 3540 Lach Huyen 2 - Eu ĐV 2 Minh OCEAN EXPRESS CL15,16 Tùng A HL6 pob, thay THANG LONG GAS
6 15:00 QUANG MINH 6 3 90.72 2551 TD.Việt Ý - Lach Huyen 1 Việt B HOANG PHUONG TAXI P12 POB, AD: 23m, tàu chạy thử, HUỶ KH
7 08:30 PHU XUAN 2 5.8 94.68 3891 P/S - P/S Tuyến C PHU XUAN Ta xi
8 08:30 DUY LINH 36 3.6 99.85 4923 P/S - P/S Ninh Duy Linh Ta xi
9 08:30 MY DUNG 18 5.6 105 5118 P/S - P/S Hồng A MY DUNG Ta xi