KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 27 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY27 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN VIỆT DŨNG T1 TUẤN A TUẤN B TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT Tuấn Việt T.Anh

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 HAIAN IRIS 6.2 146.03 9963 HAI AN - P/S Trí 01:15 HAI AN 17,19 LONG
2 00:30 00:30 SITC SHIDAO 7.6 141 9967 ĐV1 - P/S Cường D 01:15 SITC SK,DV9 LONG Cường D
3 00:30 00:30 VIET THUAN 12-05 4 116.8 6133 C128 HQ - P/S Long C 01:15 EVER INTRACO 679,689 LONG Long C
4 02:30 02:30 SKY TIARA 6.9 137.64 9940 TV1 - P/S Đức B NHAT THANG 36,34 HIỂN Đức B
5 06:30 06:30 UNI PERFECT 8.3 181.76 17887 VIP GP1 - P/S Khánh 07:15 EVERGREEN DV6,9 LONG
6 06:30 06:30 DE XIN SHANG HAI 8.7 181.99 22392 TV2 - P/S Sơn A 07:15 Ngoi Sao Viet DT,36 LONG SƠN A
7 07:00 07:00 WAN HAI A01 10.7 335.7 123104 HICT - P/S (HICT) Trung B, Dũng C Dũng C WAN HAI 62,99,66 TIẾN Luồng 1 chiều
8 08:00 08:00 PACIFIC ROSE 5.5 127.67 9967 CV1 - P/S Hoàng B Quân C_H2 09:30 VOSA 34,44 TÙNG A Hoàng B
9 08:00 08:00 WOOHYUN GREEN 8.6 131.9 11481 CV4 - P/S Việt B BLUE OCEAN 44,45 TÙNG A
10 08:30 08:30 MILD JAZZ 7.6 147.9 9994 NĐV7 - P/S Thành B NAM DINH VU 17,19 LONG Xem nky
11 08:30 08:30 EVER COPE 8.2 171.98 18658 VIP GP2 - P/S Thịnh 09:15 EVERGREEN 17,19,35 TÙNG A
12 08:30 08:30 MINDORO 5.5 119.5 10373 TV4 - P/S Dinh 09:15 VOSA 36,43 TÙNG A
13 10:00 10:00 TAN BINH 246 4.2 170.7 17951 ĐTNT - P/S Đức A 11:30 MINH LONG NASI02,07,PW Taxi Order???
14 10:30 10:30 ROSA 4.8 99.93 4490 Eu ĐV 2 - P/S Quân B 11:15 OCEAN EXPRESS TP2,3 TÙNG A TRUNG D
15 10:30 10:30 XIANG YI 7 5.2 135 9411 PTSC - P/S Sơn C AGE LINE 17,19 TÙNG A
16 12:00 12:00 TS PENANG 8 147.9 9981 GP1 - P/S Trung D TS LINES Phương
17 12:30 12:30 INTERASIA RESILIENCE 8 171.99 17211 NHĐV1 - P/S Việt A INTERASIA LINES 17,19,35 Phương
18 12:30 12:30 YONG JING 4.5 108 4904 MPC - P/S Hoàng A Thành D_H2 AGE LINE 17,19 Phương
19 14:30 14:30 HT SHATIAN 4.9 128 6147 VIMC - P/S Thương VIET LONG Phương
20 16:30 16:30 LADY LINN 4.8 98 3435 Eu ĐV 2 - P/S Dũng F OCEAN EXPRESS
21 16:30 16:30 PACIFIC EXPRESS 8.3 128.5 8333 NamĐV4 - P/S Tuân NAM DINH VU
22 17:30 17:30 HAI NAM 66 3.5 79.8 1599 TD.Ben Lam - P/S Đức B HAI NAM AD:19m
23 18:30 18:30 STARSHIP TAURUS 7.5 172.12 18064 NHĐV2 - P/S Bình B VOSA
24 20:00 20:00 HAI DA 77 3.6 98 2988 C3 - P/S Pacific AD: 23.2m
25 20:30 20:30 PRIDE PACIFIC 7.8 147 12545 NamĐV3 - P/S Tùng C NHAT THANG
26 20:30 20:30 MS BLESS 4.6 99.98 4484 EU ĐV2-B4 - P/S Tiên GSP
27 20:30 20:30 PROCYON LEADER 7.8 179.9 53645 TV5 - P/S Hòa NORTHFREIGHT
28 21:30 21:30 SU SHUN 4 81.3 1918 Thang Long Gas - P/S Hải D INDO AD: 21m
29 22:00 22:00 VIETSUN RELIANCE 6.7 125.98 7291 Nam Hai - P/S Trọng B VIETSUN LINES
30 22:30 22:30 HENG HUI 5 126 5779 TV4 - P/S Anh B NHAT THANG
31 22:30 22:30 GOLD STAR 15 4.5 99.91 4080 PETEC - P/S Sơn B D&T
32 23:00 23:00 ROYAL 16 3.8 90.98 2999 VC - P/S Vi VIET LONG AD:23m34
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 26/11 01:30 PACIFIC EXPRESS 8.5 128.5 8333 P/S - NamĐV4 Minh 00:30 NAM DINH VU HA17,19 HIỂN LONG Thay SITC HAINAN
2 01:00 27/11 03:30 PRIDE PACIFIC 9.3 147 12545 P/S - NamĐV3 Long A NHAT THANG PW,699 HIỂN HIỂN
3 00:00 27/11 04:30 HAI NAM 67 5.1 79.5 1599 P/S - T.LÝ Hưng B 02:15 HAI NAM HIỂN HIỂN HƯNG B, AD: 19m
4 03:00 27/11 05:30 PRIME. 8.75 145 9858 P/S - PTSC Cường D 04:30 VSICO HC45,TP3 HIỂN TAXI
5 15:00 26/11 07:30 EVER CROWN 9.6 171.98 18658 P/S - VIP GP1 Hồng A 06:30 EVERGREEN DV6,9,970KW SƠN TIẾN Thay UNI PERFECT
6 04:30 27/11 07:30 GOLD STAR 15 6.3 99.91 4080 P/S - PETEC Sơn B 06:30 D&T CL15,16 SƠN TIẾN
7 04:30 27/11 07:30 SINAR SUNDA 8.2 172 20441 P/S - TV2 Tuyên 06:30 HOI AN K1,43 SƠN TIẾN Thay DE XIN SHANG HAI
8 12:00 26/11 07:30 ANGEL NO.3 7 118 5083 P/S - Eu ĐV 1 Linh 06:30 Dong Duong 689,699 SƠN TIẾN LINH, thay LADY LINN
9 02:30 27/11 08:30 BLUE OCEAN 02 6.3 96.72 3437 P/S - Viet Nhat Định 06:15 D&T HC47,54 SƠN Tiến AD: 20,9m
10 00:30 27/11 08:30 SU SHUN 4.4 81.3 1918 P/S - Thang Long Gas Hưng C 06:15 INDO 689 SƠN Taxi AD:20m6
11 09:00 27/11 11:30 KOTA RATNA 8 144.01 9422 P/S - NamĐV2 Ngọc 10:30 PIL HA17,35 TAXI Tùng A
12 08:30 27/11 11:30 DONG HUA 9 7.4 135.1 7175 P/S - PTSC Hiệu 10:30 AGE LINE HA17,19 TAXI Tùng A Thay XIANG YI 7
13 05:00 27/11 11:30 HAIAN LINK 9 147 12559 P/S - HAI AN Thành C 10:30 HAI AN HA17,19 TAXI Tùng A Thay HAIAN IRIS
14 09:00 27/11 11:30 HAI LINH 02 8.5 118.06 6790 P/S - HAI LINH Cường B 10:30 HAI LINH HA17,ST TAXI Tùng A Thay GREAT FIVE OCEAN
15 08:30 27/11 12:30 LUCKY DRAGON 4.7 78.63 1615 P/S - Ben Lam Đạt C 10:15 THINH LONG TAXI Tiến P12 AD: 18,5m
16 13:00 27/11 15:30 TRUONG HAI STAR 3 7.2 132.6 6704 P/S - C128 HQ Việt B TRUONG HAI 689,699 Tiến
17 15:00 27/11 17:30 HENG HUI 6.8 126 5779 P/S - TV4 Trung D NHAT THANG Long
18 14:30 27/11 17:30 THANG LONG GAS 5.4 95.3 3434 P/S - Eu ĐV 2 Hoàng A GSP Long
19 19:00 27/11 21:30 ORIENTAL BRIGHT 8.5 161.85 13596 P/S - NamĐV1 Bảy SITC
20 21:00 27/11 23:30 XIN YUAN 237 6.3 114.3 4419 P/S - VIMC Ngọc VIET LONG
21 21:00 27/11 23:59 VINAFCO 26 7.2 121.35 6362 P/S - CV5 Tuyến B VINAFCO
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:30 GREAT FIVE OCEAN 5.5 119.37 5510 HAI LINH - Lach Huyen 2 Hưng E 05:30 DUC THO 679,689 LONG TAXI POB
2 06:30 LADY LINN 5 98 3435 Eu ĐV 1 - BG Hưng D Huy_H3 07:15 OCEAN EXPRESS TP2,3 LONG
3 10:00 LADY LINN 5 98 3435 BG - Eu ĐV 2 Hưng D Huy_H3 10:30 OCEAN EXPRESS CL15,16 POB, thay Rosa
4 08:30 MY DUNG 18 5.6 105 5118 P/S - P/S Cường C MY DUNG TAXI
5 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Hưng A PHU XUAN TAXI
6 08:30 DUY LINH 36 3.6 99.85 4923 P/S - P/S Trọng A Duy Linh TAXI