KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 29 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY29 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 10h20 3m3 Nước ròng: 23h20 1m2

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NHÂM TIẾN DŨNG T1 HOA VINH
Trực ban Hoa tiêu: NGUYỄN VIẾT BẢY T2
T3
P.QLPT VIỆT TÙNG TÙNG 0904134111 TÙNG TÙNG 0904134111

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 STAR FRONTIER 7.2 141 9949 GP2 - P/S Long A 01:30 VOSA SK,ST SƠN
2 00:30 00:30 DONG HUA 9 4 135.1 7175 PTSC - P/S Thuần 01:15 AGE LINE 17,19 TÙNG D
3 00:30 00:30 HD PETROL 4.3 104.61 3231 NAM VINH - P/S Tiên 01:15 DUC THO SK,DV9 TÙNG D
4 02:30 02:30 SIRI BHUM 7.9 143.9 9757 NHĐV2 - P/S Đức B 03:15 ORIMAS ST,SK SƠN
5 02:30 02:30 SITC FANGCHENG 7.4 143.2 9734 TC189 - P/S Trí 03:15 SITC 689,HA19 SƠN
6 03:00 03:00 CSCL BOHAI SEA 12.2 335.32 116603 HICT2 - P/S (HICT) Sơn A, Tuyên Tuyên NAM DINH VU TC99,86,62 TÙNG D Luồng 1 chiều
7 06:30 06:30 ZHONG GU DI ZHONG HAI 7 171.95 18490 TV4 - P/S Long B Minh-H1 07:15 SG SHIP DT,36 TÙNG D
8 09:30 09:30 LUCKY DRAGON 3.7 78.63 1615 T.LÝ - P/S Hùng B THINH LONG ad = 17.5m
9 10:00 10:00 GIA LINH 268 4.2 109.9 5680 NAM HẢI - P/S Long C 11:30 VIET SEA 679,689
10 10:30 10:30 CAPE FAWLEY 9.6 170.15 15995 TV2 - P/S Khánh 11:15 HAPAGENT DT,45
11 10:30 10:30 HAIAN BELL 9.5 154.5 14308 HAI AN - P/S Hoàng A Trường_H2 11:15 HAI AN 17,35
12 12:00 12:00 HUA LE 3 5.1 134 7492 CV3 - P/S Quang BLUE OCEAN 44,45 TÙNG D
13 14:00 14:00 PANCON HARMONY 7.9 141 9946 GP1 - P/S Hòa 11:30 S5 VN ST,SK HỒNG
14 14:30 14:30 VIET THUAN 095-01 3.8 119.9 5858 C128 HQ - P/S Hiếu EVER INTRACO HỒNG
15 15:00 15:00 HAI DANG 68 3.6 94.88 2859 TD.Việt Ý - P/S Hoàng B QUOC TE XANH TÙNG A AD: 21,5m
16 16:30 16:30 GSL NINGBO 13.3 322.97 89097 HTIT4 - P/S (HICT) Tình, Việt A Việt A NAM ĐINH VU SF2,ST2,SUN1,ST1 HIẾU Luồng 1 chiều
17 18:30 18:30 GSL ALEXANDRA 12.7 352.25 93496 HHIT5 - P/S (HICT) Bình A, Dũng C Dũng C HAI VAN SF2,SUN2,ST1,SUN1 HỒNG Luồng 1 chiều
18 19:00 19:00 HOANG TRIEU 39 3.6 98.225 2982 VC - P/S Hưng F NHAT THANG HC54,47 TAXI AD: 19,9m
19 20:30 20:30 NORDAGER MAERSK 7.8 172 26255 TV1 - P/S Dinh SG SHIP K1,34
20 20:30 20:30 TAN CANG GLORY 5.5 133.6 6474 NHĐV2 - P/S Đức B Thành D_H2 GREENPORT HA17,19
21 21:00 21:00 CMA CGM CASSIOPEIA 9.6 363.61 131332 HICT2 - P/S (HICT) Trung A, Anh A Anh A NAM DINH VU LUỒNG 1 CHIỀU
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 29/11 03:30 GREAT LADY 6.7 118 5036 P/S - N.VINH Cường C 02:30 NHAT THANG 689,699 TÙNG D
2 01:00 29/11 03:30 NORDAGER MAERSK 8.1 172 26255 P/S - TV1 Trung D 02:30 SG SHIP DT,43,1100KW TÙNG D
3 05:00 29/11 06:30 CMA CGM CASSIOPEIA 9.4 363.61 131332 P/S (HICT) - HICT2 Bình A, Hải D Hải D NAM DINH VU TC99,66,62,A8 TÙNG D Luồng 1 chiều, thay CSCL BOHAI SEA, Cảng y/c cập mạn phải
4 01:30 29/11 07:30 AN PHU 16 6.7 97.28 3387 P/S - PETEC Trọng A 06:30 D&T CL15,16 PHƯƠNG
5 02:30 29/11 07:30 TAN CANG GLORY 7.5 133.6 6474 P/S - NHĐV2 Ngọc 06:30 GREENPORT HA17,19 PHƯƠNG
6 08:30 29/11 08:30 TAY NAM 01 6.6 119.98 5127 P/S (Nam Dinh) - Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) Tuyến A Hưng D_ H2 HUNG THINH PHAT PHAN ĐÌNH TUYẾN, HT Hạng II, SĐT 0904.151.627
7 07:00 09/11 10:00 PHUC KHANH 7.5 132 6701 P/S - CV5 Việt B 08:15 GLS HC34,45
8 10:00 29/11 10:00 DONG DO 68 2.5 72 1197 P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) Tuyến A Hưng D_ H2 THINH AN PHAN ĐÌNH TUYẾN, HT Hạng II, SĐT 0904.151.627
9 03:00 29/11 10:00 TAY SON 4 8.4 136.4 8216 P/S - CV1 08:15 AGE LINE HC34,45
10 06:00 29/11 10:30 THANG LONG GAS 3.8 95.3 3434 P/S - DTFR Đạt C 08:30 GSP PR1,NAS07
11 09:00 29/11 10:30 CSCL WINTER 14.63 335.32 116603 P/S (HICT) - HTIT3 Thắng, Tùng A Tùng A CANG HP SF2,ST2,ST1,SUN1 Luồng 1 chiều
12 05:00 29/11 10:30 DKC 02 5.7 91.94 2980 P/S - Viet Nhat Hiệu 08:15 D&T HC47,54 AD: 21,8m
13 09:00 29/11 11:30 HAIAN ALFA 9 171.9 18852 P/S - HAI AN Đạt A 10:30 HAI AN HA35,17,19 thay HAIAN BELL
14 12:00 29/11 12:00 DONG DO 18 2.3 79.79 1811 P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) Tuyến A Định_H2 THINH AN PHAN ĐÌNH TUYẾN, HT Hạng II, SĐT 0904.151.627
15 11:00 29/11 12:30 GANGES 10.2 255 52228 P/S (HICT) - HICT1 Trung A S5 VN TC99,A8
16 11:00 29/11 14:00 TOYO HOPE 7.5 108.22 7156 P/S - ĐX Trung C 12:15 LE PHAM CL15,16
17 21:00 27/11 15:30 LADY LINN 4.2 98 3435 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Thành B DUC THO Cập mạn VIET DRAGON 68
18 13:00 29/11 17:30 HONG RUN 18 6.4 120.99 4820 P/S - VIMC Quang VIET LONG HIẾU Thay Biendong Mariner
19 15:00 29/11 17:30 HENG HUI 7 126 5779 P/S - TV4 Thành C SUNRISE HC36,43 HIẾU
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 06:30 952 4.5 41.25 1000 X46 - Ninh Tiep Thịnh X46 SƠN P8 POB, Khu B
2 08:30 952 4.5 41.25 1000 Ninh Tiep - X46 Thịnh X46 KHU B
3 16:30 BIENDONG MARINER 7.8 149.5 9503 VIMC - TV5 Cường B VOSA SK,ST/SK,ST HỒNG POB
4 20:30 AN PHU 16 3.8 97.28 3387 PETEC - BĐ Sơn C D&T CL15,16 POB
5 21:00 STAR 15 4 111.54 4133 C5 - TD.Viet Y Duân Huy_H3 BIEN VIET pob,ad=23m
6 08:30 PHU XUAN 2 5.8 94.68 3891 P/S - P/S Trung B PHU XUAN TUẤN ANH TAXI
7 08:30 DUY LINH 36 3.6 99.85 4923 P/S - P/S Vinh Duy Linh TUẤN ANH TAXI