KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 26 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 26 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN THANH BÌNH T1 HOA TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: LÊ XUÂN THƯƠNG T2
T3
P.QLPT Tuấn Anh Tùng Kiên

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 RU YI II 6.6 139.96 9938 CV3 - P/S Hoàng B AGE LINE 34,44 Long HUỶ KH
2 01:30 01:30 HONG RUI 5.8 99.95 4498 Lach Huyen 2 - P/S Ninh INDO Sơn
3 02:00 02:00 ATLANTIC OCEAN 6.9 113 4813 CV5 - P/S Định GLS 34,44 Taxi
4 02:00 02:00 STAR EXPLORER 8 141 9949 GP2 - P/S Tuyên VOSA DV6,9 Taxi
5 02:00 02:00 FORTUNE FREIGHTER 8.3 123.57 6773 CV2 - P/S Hiệu VOSCO 34,44 Taxi
6 02:30 02:30 HAI SU 7 6.9 129.58 7545 NHĐV1 - P/S Hưng E ORIMAS ST,SK Long
7 02:30 02:30 PROGRESS 8.8 145 9858 PTSC - P/S Tuyến C VSICO 45,43 Long
8 02:30 02:30 BALTIMORE HIGHWAY 7.7 179.99 48927 TV5 - P/S Long A VIETFRACHT DT,36 Long
9 04:30 04:30 SITC RIZHAO 9.4 161.85 13596 ĐV1 - P/S Nam SITC ST,26 Long
10 04:30 04:30 EVER CALM 9.6 172 18658 VIP GP1 - P/S Dinh EVERGREEN 17,19,35 Long
11 04:30 04:30 SITC SHENZHEN 7.7 143.2 9734 TC189 - P/S SITC 689,HA19 Long
12 08:30 08:30 HOANG HA OCEAN. 4 110.2 4084 PETEC - P/S Hưng A TRONG TRUNG 17,19
13 08:30 08:30 EVER WILL 8.1 172 27145 VIP GP2 - P/S Dũng C EVERGREEN DV6,9 Long
14 08:30 08:30 VIEN DONG 68 4 105.73 4877 C128 - P/S Tiên VIET SEA HA17,19
15 10:00 10:00 YOKOHAMA TRADER 7.8 147.9 9944 GP1 - P/S Quân B GREENPORT SK,ST
16 10:00 10:00 ALLIANCE 8 3 74.2 1499 ĐX - P/S Ngọc Pacific
17 10:00 10:00 RUN DONG 2 5.4 120.5 8604 ĐX - P/S Thuần VOSA 679,689
18 10:30 10:30 CMA CGM VISBY 9.1 204.29 32245 TV2 - P/S Hòa Hapagent 36,K1,1200KW
19 10:30 10:30 SWAN RIVER BRIDGE 8 171.99 17237 TV3 - P/S Tuấn B NORTHFREIGHT K1,43 Long
20 10:30 10:30 HANSA COLOMBO 10.3 182.47 17964 NĐV3 - P/S Dũng F NAM DINH VU 35,TP02
21 12:00 12:00 RU YI II 6.6 139.96 9938 CV3 - P/S Tuyên AGE LINE 34,44
22 12:30 12:30 CMA CGM GEORGIA 9.9 294.1 54309 HHIT6 - P/S (HICT) Sơn A NAM DINH VU SUN1,SUN2,ST1
23 12:30 12:30 ANNIE GAS 09 4.8 105.92 4002 Eu ĐV1 - P/S Sơn C OCEAN EXPRESS 15,16
24 12:30 12:30 JJ SUN 7.8 147.87 9957 NĐV2 - P/S Trung B NAM DINH VU 17,19
25 14:30 14:30 CUU LONG GAS 4 95.5 3556 Eu ĐV 2 - P/S Đức A GSP 15,16 HIỀN
26 14:30 14:30 KMTC ULSAN 7.8 168.45 16717 NHĐV2 - P/S Thành C KMTC DV6,ST HIỀN 02h chờ đợi, Xem nky
27 16:00 16:00 PROSPER.. 3.8 70 1483 GP2 - P/S Tiên NAM PHAT TAXI
28 20:00 20:00 YUN SHENG 4.5 120 5702 C8 - P/S Hưng B Thành D_H2 NSA 28,54
29 22:00 22:00 DERYONG SUNNY SKY 5.4 116.95 8808 Nam Hai - P/S Tuyến B VOSA
30 22:00 22:00 COSMIC OAK. 7.15 119.93 9929 CV2 - P/S Ngọc BLUE OCEAN 34,44
31 22:30 22:30 SITC HAINAN 8 171.99 17119 NamĐV4 - P/S Bình B SITC
32 22:30 22:30 ULSAN 11.2 257.87 40108 HHIT5 - P/S (HICT) Hải D HAI VAN ST1,SF2
33 23:30 23:30 SAI GON GAS 4 95.5 3556 Lach Huyen 2 - P/S Trọng B GSP TRỌNG B
34 23:30 23:30 VP ASPHALT 2 4 98 3118 T.LÝ - P/S Tuân VIPCO 28,46 AD: 23,6m
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 25/11 01:30 HAIAN IRIS 8.4 146.03 9963 P/S - HAI AN Trọng A HAI AN HA17,19 Sơn Sơn
2 00:30 26/11 03:30 VIET THUAN 12-05 8.4 116.8 6133 P/S - C128 Hồng A EVERGREEN 679,689 Sơn Taxi B3
3 03:00 26/11 04:30 CMA CGM GEORGIA 9.7 294.1 54309 P/S (HICT) - HHIT6 Sơn A NAM DINH VU SUN1,2,ST1 Sơn Long
4 01:00 26/11 05:30 SITC SHIDAO 8.4 141 9967 P/S - ĐV1 Tuân SITC SK,DV9 Sơn Phương thay SITC RIZHAO
5 02:00 26/11 05:30 GREAT FIVE OCEAN 6.6 119.37 5510 P/S - HAI LINH Hưng B DUC THO 679,689 Sơn Phương
6 03:00 26/11 05:30 INTERASIA RESILIENCE 9.3 171.99 17211 P/S - NHĐV1 Bình B INTERASIA LINES HA17,19,35 Sơn Phương
7 05:00 26/11 07:30 PROCYON LEADER 8.4 179.9 53645 P/S - TV5 Tuyên NORTHFREIGHT DT,36,1300KW Sơn Y/c cập mạn phải, thay BALTIMORE HIGHWAY
8 04:00 26/11 07:30 MINDORO 5.9 119.5 10373 P/S - TV4 Trí VOSA HC36,43 Sơn Y/c cập mạn phải
9 03:00 26/11 07:30 UNI PERFECT 8.6 181.76 17887 P/S - VIP GP1 Khánh EVERGREEN DV6,9,970KW Sơn thay EVER CALM
10 07:00 26/11 08:30 WAN HAI A01 10.8 335.7 123104 P/S (HICT) - HICT2 Vinh, Việt A Việt A WAN HAI TC99,62,66,A8 Tiến Luồng 1 chiều, Cảng y/c cập mạn phải
11 07:00 26/11 09:30 SKY TIARA 8.3 137.64 9940 P/S - TV1 Hiếu NHAT THANG HC43,36 Tiến
12 07:00 26/11 09:30 EVER COPE 8 171.98 18658 P/S - VIP GP2 Thành B EVERGREEN HA17,19,35 Tiến thay EVER WILL
13 06:00 26/11 10:00 HAI DA 77 6.1 98 2988 P/S - C3 Đạt C Pacific HC46,54 Tiến ad = 20.9m
14 07:00 26/11 11:30 DE XIN SHANG HAI 5.8 181.99 22392 P/S - TV2 Long B Ngoi Sao Viet DT,36 thay CMA CGM VISBY
15 07:00 26/11 12:00 BAO YUE 6 99.28 2994 P/S - C6 Cường D PACIFIC LOG ad = 21m
16 00:00 26/11 12:00 DRAKE WELL 7.1 169.03 16848 P/S - ĐX Tuyến B AGE LINE PW,689 thay RUN DONG 2, ALLIANCE 8
17 09:00 26/11 12:00 COSMIC OAK. 8.05 119.93 9929 P/S - CV2 Hưng F BLUE OCEAN HC34,45
18 07:00 26/11 12:00 TS PENANG 9.1 147.9 9981 P/S - GP1 Dinh TS LINES 689,699,1000KW thay YOKOHAMA TRADER
19 08:00 26/11 12:30 MINH TRUONG 18 5.5 91.94 2999 P/S - VC Duân TRACO 28,47 ad = 22m
20 11:00 26/11 13:30 MILD JAZZ 8.5 147.9 9994 P/S - NĐV7 Linh NAM DINH VU HA17,19
21 11:00 26/11 13:30 SITC HAINAN 9.7 171.99 17119 P/S - NĐV4 Hải D SITC HA35,DV26 Dũng C
22 10:00 26/11 13:30 XIANG YI 7 8 135 9411 P/S - PTSC Trung D Quân C_H2 AGE LINE HA17,19
23 23:30 25/11 13:30 LADY LINN 5.2 98 3435 P/S - Eu ĐV 1 Trọng B OCEAN EXPRESS CL15,16 thay ANNIE GAS 09
24 22:30 25/11 15:30 STARSHIP TAURUS 8.3 172.12 18064 P/S - NHĐV2 Thịnh VOSA DV6,9 THUỶ Thay KMTC ULSAN
25 12:30 26/11 16:00 HONG TAI 216 7.9 149.8 9992 P/S - CV3 Cường C VOSA HC44,45 THUỶ Thay Ru Yi II
26 14:30 26/11 17:30 MS BLESS 5.5 99.98 4484 P/S - EU ĐV2-B4 Đức B GSP CL15,16
27 16:00 26/11 19:30 YONG JING 4.8 108 4904 P/S - MPC Hoàng A Huy_H3 AGE LINE HA17,19 TÙNG D
28 21:00 26/11 23:30 HT SHATIAN 6.4 128 6147 P/S - VIMC Hoàng B Quân C_H2 VIET LONG SK,ST
29 21:00 26/11 23:59 VIETSUN RELIANCE 6.7 125.98 7291 P/S - NAM HẢI Hội VIETSUN Thay Deryoung Sunny Sky
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:00 ANNIE GAS 09 5 105.92 4002 Lach Huyen 2 - Eu ĐV 1 Hưng D OCEAN EXPRESS 15,16 pob, thay ROSA
2 04:30 ROSA 5.4 99.93 4490 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 2 Việt B OCEAN EXPRESS CL15,16 pob
3 06:00 VIEN DONG 88 4 105.73 4811 LHTS - DTFR Long C Huy_H3 VIET SEA 679,689/PR1,NAS07 ad = 23.4m
4 10:00 PROSPER.. 2.5 70 1483 C7 - GP2 Minh NAM PHAT pob, ad = 20m, thay STAR EXPLORER
5 14:00 MINH ANH 11 4 91.94 2998 VC - TD.Viet Nhat Cường B SUNRISE HC54,47 HIỀN HIỀN P8 pob
6 14:00 ROSA 5.4 99.93 4490 Lach Huyen 2 - Eu ĐV 2 Ninh OCEAN EXPRESS CL15,16 THUỶ POB, thay Cuu Long Gas
7 15:30 LADY VALENCIA 4.4 99 3603 Thang Long Gas - TOTAL Hải D Thành D_H2 GSP HC28,46/CL15,16 TAXI POB, AD: 22,6m
8 12:00 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Bảy PHU XUAN P/S-GT8-P/S
9 08:30 DUY LINH 36 3.6 99.85 4923 P/S - P/S Tùng C Duy Linh P/S-GT8-P/S