KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 23 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 23 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN THANH BÌNH T1 HOA TUẤN A TUẤN B
Trực ban Hoa tiêu: NGUYỄN VIẾT HƯNG T2
T3
P.QLPT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 ANNIE GAS 09 4.8 105.92 4002 Eu ĐV 1 - P/S Tiên 01:15 OCEAN EXPRESS CL15,TP02 Hiếu Hiệu, Đã k/c đ/l nước ròng, tăng cường tàu lai
2 01:00 00:30 MSC CANDICE 10.5 336.67 108930 HTIT4 - P/S (HICT) Vinh, Dũng C Dũng C NAM DINH VU ST1,SUN1,SUN2,SF2 Sơn Luồng 1 chiều
3 01:00 01:00 YM WELCOME 11.7 368 145136 HICT2 - P/S (HICT) Trung B, Anh A Anh A GREEN PORT 99,62,66,A8 Sơn Luồng 1 chiều
4 02:30 02:30 ASTERIOS 8 172.07 17785 NamĐV1 - P/S Thành B 03:15 NAM DINH VU 35,699,900KW Hiếu
5 02:30 02:30 SKY TIARA 7.5 137.64 9940 TV3 - P/S Hưng F 03:15 NHAT THANG 36,34 Hiếu
6 02:30 02:30 SKY IRIS 7.4 137.64 9940 TV4 - P/S Hưng B 03:15 NHAT THANG 36,34 Hiếu
7 02:30 02:30 NEWSUN GREEN 03 6 99.88 3985 TV5 - P/S Việt B 03:15 VOSA SK,ST Hiếu
8 10:00 10:00 BAO QIAO 77 5 147 9962 ĐX - P/S Dũng D 11:30 Age DX1,15 Tùng A
9 10:00 10:00 FS BITUMEN NO.1 5.4 105.5 4620 ĐX - P/S Đạt C 11:30 DUC THO Tùng A
10 10:00 10:00 PHUC KHANH 7.45 132 6701 CV2 - P/S Đức B Quân C_H2 GLS 43,44 Tùng A
11 10:30 10:30 HONG RUN 18 5.3 120.99 4820 VIMC - P/S Thương 11:15 VIET LONG SK,ST Hồng
12 11:30 11:30 SIRI PIPAT. 5.6 89.96 1065 T.LÝ - P/S Duân Huy_H3 13:30 INDO 679 Tùng A AD:23m9, chân vịt ngang mũi
13 12:30 12:30 LADY VALENCIA 4.6 99 3603 Eu ĐV 1 - P/S Hưng C GSP 15,16 Long
14 12:30 12:30 EVER COPE 6.8 171.98 18658 VIP GP1 - P/S Đạt A Minh-H1 EVERGREEN 17,19,35 Long
15 14:30 14:30 MILD TUNE 7.8 147.9 9994 NĐV4 - P/S Quân B NAM DINH VU 689,699 Hiển
16 14:30 14:30 GIA LINH 368 4.1 116.8 6216 C128 HQ - P/S Linh BIEN VIET HA17,19 Hiển B3
17 16:00 16:00 VIEN DONG 88 4.3 105.73 4811 C3 - P/S Ninh VIETSEA LONG
18 16:30 16:30 WAN HAI 175 8.3 172.1 16472 TV2 - P/S Long B CAT TUONG K1,44 THUỶ
19 16:30 16:30 HAIAN LINK 8.9 147 12559 HAI AN - P/S Đông HAI AN 17,19 THUỶ
20 18:30 18:30 EVER CLEVER 8.7 171.98 18658 VIP GP2 - P/S Thịnh EVERGREEN 17,19,35 TUẤN ANH
21 18:30 18:30 HELGOLAND 7.9 171.9 18680 NHĐV2 - P/S Hòa GREENPORT 17,19,35 TUẤN ANH
22 19:00 19:00 ZIM GEMINI 12.2 272.21 74763 HICT1 - P/S (HICT) Trung C S5 VN 99,66 TIẾN
23 19:30 19:30 MARINA NEPTUNE 4.6 113.98 5448 Lach Huyen 2 - P/S Thương DUC THO TIẾN
24 20:00 20:00 YOKOHAMA TRADER 7.4 147.9 9944 GP2 - P/S Hồng A GREENPORT ST,SK TUẤN ANH
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 22:30 22/09 01:30 LADY VALENCIA 5 99 3603 P/S - Eu ĐV 1 Tuân Thành D_H2 00:30 GSP CL15,16 Phương Sơn Thay ANNIE GAS 09, Đã k/c đ/l nước ròng, tăng cường tàu lai
2 03:00 23/09 04:30 ONE COMPETENCE 12 316 87035 P/S (HICT) - HICT2 Hùng B NORTHFREIGHT TC99,66,62,A8 Phương Hiếu Cảng y/c cập mạn phải, thay YM WELCOME
3 02:30 23/09 06:30 MSC KALINA 12.2 366.07 151559 P/S (HICT) - HTIT3 Trung B, Sơn A Sơn A namdinhvu SUN1,2,SF2,ST1 Phương Tùng A Luồng 1 chiều
4 02:30 23/09 06:30 LT BERYL 5.4 99.9 4175 P/S - VC Tuyến A 04:15 DUC THO HC28,47 Phương Sơn AD:20m65
5 10:30 23/09 12:30 CUU LONG GAS 4.8 95.5 3556 P/S - Lach Huyen 2 Cường C GSP Long Tùng A
6 01:45 21/09 13:30 OPEC CAPRI 5.2 96 2861 P/S - Eu ĐV 2 Trọng B 12:30 OCEAN EXPRESS Long Long Thay MARINA NEPTUNE
7 11:00 23/09 13:30 PRIME. 8.6 145 9858 P/S - PTSC Bình B 04:30 VSICO HC43,A4 Long Long
8 10:00 23/09 13:30 PHUONG NAM 189 7 79.98 2785 P/S - C128 HQ Đạt B 12:30 PHUONG NAM Long Long B2
9 13:00 23/09 16:00 FORTUNE FREIGHTER 7.9 123.57 6773 P/S - CV5 Dũng C VOSCO 34,44 Hồng
10 15:00 23/09 16:30 MERKUR ARCHIPELAGO 12.6 262.07 41331 P/S (HICT) - HHIT5 Thắng HAI VAN ST1,SF2 THUỶ
11 13:45 23/09 17:30 PACIFIC BEIJING 8 147.87 9940 P/S - TV5 Trí Hapagent HC36,43 Hồng Tính 02h chờ đợi
12 15:00 23/09 17:30 EVER CONSIST 7 171.9 18658 P/S - VIP GP1 Việt B Sơn C_H1 EVERGREEN DV6,9,970KW HIỂN Thay Ever Cope
13 15:00 23/09 17:30 TS QINGDAO 8.4 171.99 21202 P/S - TV2 Hải D TS LINES K1,44,1000KW HIỂN Thay Wan Hai 175
14 15:00 23/09 17:30 HAIAN PARK 8.6 144.83 9413 P/S - HAI AN Dũng F HAI AN 17,19 HIỂN Thay Haian Link
15 04:48 20/09 17:30 ROYAL 36 6.4 102.88 3626 P/S - Eu ĐV 1 Tuyến C Quân C_H2 TRONG TRUNG 15,16 HIỂN Thay Lady Valencia
16 15:00 23/09 18:00 VIETSUN DYNAMIC 7 117 5315 P/S - NAM HẢI Thành C VIETSUN LINES HA17,19 THUỶ
17 17:00 23/09 19:30 HT SHATIAN 5.5 128 6147 P/S - VIMC Quân B VIET LONG SK,ST TUẤN ANH THUỶ
18 16:00 23/09 19:30 SITC HAKATA 7.3 161.85 13267 P/S - NĐV1 Tuyến B Thuần_H1 SITC 26,35 TUẤN ANH THUỶ
19 17:00 23/09 19:30 EVER PEARL 6.9 181.76 17887 P/S - VIP GP2 Khánh EVERGREEN DV6,9 TUẤN ANH THUỶ Thay Ever Clever
20 19:00 23/09 20:30 WAN HAI 361 11.7 203.5 30519 P/S (HICT) - HICT1 Long A Bảy _ NH WAN HAI 62,A8 TAXI TUẤN ANH Thay Zim Gemini, cảng y/c cập mạn phải
21 16:30 23/09 21:30 STARSHIP TAURUS 8.2 172.12 18064 P/S - NHĐV2 Dũng E VOSA DV6,ST TAXI Thay Helgoland
22 19:00 23/09 22:30 VIET THUAN 12-01 3.6 124.9 7311 P/S - ĐTFR Tùng C EVER INTRACO TAXI
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Khoa Duy Linh
2 12:30 MARINA NEPTUNE 4.9 113.98 5448 Eu ĐV 2 - Lach Huyen 2 Ngọc 13:15 DUC THO 17,19 POB
3 14:00 CUONG THINH 36 4 88.95 2294 P/S (NĐ) - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) Hoàng B CUONG THINH Nguyễn Hữu Hoàng - HT hạng II, sđt: 0962.278.771
4 16:30 GREAT LADY 5 118 5036 N.VINH - Lach Huyen 2 Ngọc DUC THO 689,679 HIỂN POB
5 17:30 SAI GON GAS 4.5 95.5 3556 Thang Long Gas - EU ĐV2-B4 Hưng E GSP 28,46/15,16 TAXI THUỶ POB, AD:22m5
6 18:00 MY DUNG 18 5.4 105 5118 BG - Bach Dang Đức A MY DUNG TAXI
7 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Tùng A Duy Linh TUẤN ANH