KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY24 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY24 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 00h26 2m5 Nước ròng: 09h29 1m8

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYẾN HỮU TÌNH T1 PHƯƠNG VINH HOA
Trực ban Hoa tiêu: DUÂN T2
T3
P.QLPT Việt Kiên Tuấn

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 01:00 LT BERYL 4.7 99.9 4175 VC - P/S Anh B 03:30 DUC THO 28,47 TÙNG D AD:21m35
2 04:00 04:00 FORTUNE FREIGHTER 8.3 123.57 6773 CV5 - P/S Ngọc 05:30 VOSCO 44,34 HIẾU TRỌNG A
3 04:00 04:00 STAR EXPLORER 7.7 141 9949 GP2 - P/S Nam 05:30 VOSA SK,ST HIẾU
4 04:30 04:30 PRIME. 8.7 145 9858 PTSC - P/S Bình B 05:15 VSICO 45,A4 HIẾU
5 06:00 06:00 VIETSUN DYNAMIC 7 117 5315 Nam Hai - P/S Long B 07:30 VIETSUN LINES 17,19 TÙNG A
6 06:30 06:30 SWAN RIVER BRIDGE 7.8 171.99 17237 TV1 - P/S Việt B Minh-H1 07:15 NORTHFREIGHT DT,36,760KW HỒNG
7 09:00 09:00 ONE COMPETENCE 11.9 316 87035 HICT - P/S (HICT) Trung A NORTHFREIGHT 99,66,62,A8 HỒNG
8 12:30 12:30 EVER CONSIST 7.6 171.9 18658 VIP GP1 - P/S Dũng E, Bình A Bình A Tuyến C H1 13:15 evergreen DV6,9 Hồng + Phương
9 12:30 12:30 HT SHATIAN 4.9 128 6147 VIMC - P/S Hiệu Thành D_H2 VIET LONG Hồng + Phương
10 12:30 12:30 SITC HAKATA 7.5 161.85 13267 NamĐV1 - P/S Tuân SITC Hồng + Phương
11 12:30 12:30 ROYAL 36 4.2 102.88 3626 Eu ĐV 1 - P/S Quang Trường_H2 TRONG TRUNG Hồng + Phương
12 12:30 12:30 HAIAN PARK 8.3 144.83 9413 HAI AN - P/S Thắng, Dũng B Dũng B Hưng D_ H2 13:15 HAI AN 17,19 Hồng + Phương
13 14:30 14:30 TS QINGDAO 7 171.99 21202 TV2 - P/S Linh TS LINES 44,K1 Long Đưa đón ht trên luồng LẠCH Huyện
14 14:30 14:30 SITC GUANGXI 8.9 171.9 17119 NĐV4 - P/S Trí Thuần_H1 SITC HA35,DV26 Long Đưa đón ht trên luồng LẠCH Huyện
15 14:30 14:30 MSC KALINA 12.8 366.07 151559 HTIT3 - P/S (HICT) Vinh, Hướng Hướng NAM DINH VU ST1,SUN2,SUN1,SF2 Hiển LUỒNG 1 CHIỀU,Đưa đón ht đầu luồng LẠCH Huyện
16 15:00 15:00 MERKUR ARCHIPELAGO 11.6 262.07 41331 HHIT - P/S (HICT) Sơn A HAI VAN SF2,ST1 Hiển Đưa đón ht trên luồng LẠCH Huyện
17 15:30 15:30 GREAT LADY 5 118 5036 Lach Huyen 2 - P/S Hùng B DUC THO Hiển
18 16:00 16:00 SAI GON GAS 4 95.5 3556 Lach Huyen 1 - P/S Hưng C GSP Hiển Đưa đón ht trên luồng LẠCH Huyện
19 18:30 18:30 EVER PEARL 8.1 181.76 17887 VIP GP2 - P/S Việt A EVERGREEN DV6,9 Đưa đón ht trên luồng LẠCH Huyện
20 18:30 18:30 YM HARMONY 8 168 15167 NĐV2 - P/S Hiếu NAM DINH VU 699,PW Đưa đón ht trên luồng LẠCH Huyện
21 19:00 19:00 WAN HAI 361 10.5 203.5 30519 HICT - P/S (HICT) Dũng C Hoàng A_NH WAN HAI TC62,A8 Đưa đón ht trên luồng LẠCH Huyện
22 19:30 19:30 SENNA 4 4.5 105.9 3901 Lạch Huyện 2 - P/S Tiên DONG DUONG Đưa đón ht trên luồng LẠCH Huyện
23 19:30 19:30 CUU LONG GAS 4.8 95.5 3556 Lạch Huyện 2 - P/S Thương GSP Đưa đón ht trên luồng LẠCH Huyện
24 20:30 20:30 STARSHIP TAURUS 7.8 172.12 18064 NHĐV2 - P/S VOSA DV6,ST Đưa đón ht trên luồng LẠCH Huyện
25 22:30 22:30 MILD WALTZ 8.4 147.9 9994 NĐV3 - P/S Đạt A NAM DINH VU PW,699 Đưa đón ht trên luồng LẠCH Huyện
26 22:30 22:30 OPEC CAPRI 4.8 96 2861 Eu ĐV 1 - P/S Đạt C OCEAN EXPRESS Đưa đón ht trên luồng LẠCH Huyện
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 20:30 23/09 00:30 TAY NAM 01 3.9 119.98 5127 P/S - ĐTFR Anh A 22:30 DUC THO PR1,NAS07 HIỂN TAXI
2 23:00 23/09 01:30 SITC GUANGXI 9 171.9 17119 P/S - NamĐV4 Dinh 00:30 LE PHAM 26,35 TÙNG D TIẾN
3 21:00 22/09 03:30 PERLA 6.5 107.99 4374 P/S - Eu ĐV 2 Định 02:30 DUC THO 17,19 TÙNG D TÙNG D TIÊN, thay OPEC CAPRI
4 02:30 24/09 05:30 DONG HUA 9 7.2 135.1 7175 P/S - PTSC Hưng A 04:30 AGE LINES 17,19 TÙNG D HIẾU Thay PRIME.
5 03:00 24/09 05:30 MILD WALTZ 8.2 147.9 9994 P/S - NamĐV3 Tuấn B 04:30 NAM DINH VU 17,19 TÙNG D HIẾU TUẤN B
6 05:00 24/09 07:30 YM HARMONY 7.3 168 15167 P/S - NamĐV2 Cường B 06:30 NAM DINH VU 699,TP03,750KW TÙNG D HỒNG
7 15:00 24/09 PREMIER 8.5 143.8 8813 P/S - PTSC vsico C/VỤ Y/C HUỶ KH
8 13:00 24/09 MSC JUBILEE X 12 333.57 94419 P/S (HICT) - HTIT4 NAM DINH VU LUỒNG 1 CHIỀU, C/VỤ Y/C HUỶ KH
9 15:00 24/09 CNC PADMA 8.7 184.99 25165 P/S - NamĐV1 NAM DINH VU PW,699,1000KW Thay SITC HAKATA, C/VỤ Y/C HUỶ KH
10 11:00 24/09 ATLANTIC OCEAN 6.8 113 4813 P/S - CV4 GLS C/VỤ Y/C HUỶ KH
11 21:00 24/09 MORNING VINAFCO 8.4 115.05 6251 P/S - CV5 VINAFCO C/VỤ Y/C HUỶ KH
12 17:00 24/09 PHUC THAI 7.65 129.52 7464 P/S - CV2 GLS C/VỤ Y/C HUỶ KH
13 21:00 24/09 MAKHA BHUM 9.2 172 18341 P/S - NamĐV NAM DINH VU TN ??,C/VỤ Y/C HUỶ KH
14 13:00 24/09 VIETSUN FORTUNE 6.9 117 5272 P/S - Nam Hai VIETSUN LINES C/VỤ Y/C HUỶ KH
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 SAI GON GAS 4 95.5 3556 Eu ĐV 2 - Lach Huyen 1 Cường C GSP TIẾN HL9 CƯỜNG C
2 02:30 OPEC CAPRI 5 96 2861 Eu ĐV 2 - BG Cường D 01:15 OCEAN EXPRESS TP2,3 TIẾN POB
3 08:30 PHUONG NAM 189 3.4 79.98 2785 C128 HQ - Bach Dang Long C PHUONG NAM PHƯƠNG
4 12:00 OPEC CAPRI 4.8 96 2861 BG - Eu ĐV 1 Sơn B Quân C_H2 OCEAN EXPRESS Tùng A POB, Thay ROYAL 36
5 14:00 ZHONG GUO SHUI DIAN M05 2.3 24.3 114 F21 - Bach Dang Đức B LE PHAM Thuỷ POB, HT lên tàu tại F21
6 22:00 HOAI SON 56 2.4 79.8 2293 TD.Viet Y - TD.DTNamTrieu Hiệu QUOC TE XANH POB,AD=16M