KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 22 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 22 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN VIỆT DŨNG T1 VINH TUẤN A HOA (0906140183)
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT T.Anh Việt Kiên (0904580186)

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 JIN YUN HE 7 182.87 16737 NamĐV3 - P/S Dinh 01:15 NAM DINH VU PW,699 HIẾU
2 01:00 01:00 WAN HAI A11 10.1 335 122045 HICT - P/S (HICT) Bình A, Anh B Anh B WAN HAI TC62,99,66 PHƯƠNG BÌNH A-ANH B, Luồng 1 chiều
3 08:00 08:00 VINAFCO 26 7.1 121.35 6362 CV5 - P/S Việt B Trường_H2 09:30 VINAFCO HC34,43 THUỶ Order???
4 08:30 08:30 CA MANILA 7.3 166.95 17871 NamĐV1 - P/S Trung A, Dũng E Dũng E Long C 09:15 NHAT THANG PW,699,1360HP TÙNG A Order???
5 08:30 08:30 SAI GON SKY 4.5 118 5036 Eu ĐV 1 - P/S Việt A Quân C_H2 09:15 D&T CL15,16 TÙNG A Đã k/c đ/l nước ròng
6 08:30 08:30 HEMERA 5.1 108.5 6292 Eu ĐV 2 - P/S Đức B 09:15 DUC THO HA17,19 TÙNG A
7 08:30 08:30 NEW MINGZHOU 68 7 147.9 9998 ĐV2 - P/S Dũng F 09:15 NHAT THANG ST,SK TÙNG A DŨNG F
8 10:30 10:30 TAY NAM 01 4.5 119.98 5127 HAI LINH - P/S Bảy 11:15 DUC THO SK,ST
9 10:30 10:30 HD PETROL 4.3 104.61 3231 NAM VINH - P/S Ninh Huy_H3 11:15 DUC THO SK,ST (HA LONG 09 cũ)
10 10:30 10:30 HENG HUI 5 126 5779 TV5 - P/S Trí 11:15 SUNRISE HC36,43
11 10:30 10:30 SITC RENHE 7.2 146.5 9925 ĐV1 - P/S Hiếu SITC
12 12:30 12:30 VAST OCEAN 5.3 114.62 4924 DAP - P/S Định 11:15 DUC THO HA17,19
13 15:00 15:00 VU GIA 15 6.5 89.8 2223 VC - P/S Hiệu QUOC TE XANH AD=18M
14 16:30 16:30 STEPHANIA K 9.9 172.07 17801 NĐV4 - P/S Dũng C Sơn C_H1 NAM DINH VU
15 16:30 16:30 HAIAN ALFA 9.1 171.9 18852 HAI AN - P/S Hoàng A HAI AN
16 16:30 16:30 SITC GUANGDONG 7.4 171.99 17360 NĐV3 - P/S Trung C SITC
17 18:00 18:00 BINH MINH 39 5.1 87.5 2445 TD.DTNamTrieu - P/S Cường D BINH MINH AD=15M
18 20:00 20:00 PHUC HUNG 6.5 112.5 4914 CV4 - P/S Ngọc GLS
19 20:30 20:30 KOTA RAJIN 7.4 145.93 9678 NĐV2 - P/S Hồng A PIL
20 20:30 20:30 SITC LIANYUNGANG 7.5 143 9734 TC189 - P/S Linh SITC LINH
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:30 22/09 04:30 YM WELCOME 11.1 368 145136 P/S (HICT) - HICT Tình, Hải D Hải D GREEN PORT TC99,62,66,A8 HIẾU SƠN Luồng 1 chiều, cảng y/c cập mạn phải, thay WAN HAI A11
2 03:00 22/09 04:30 MSC CANDICE 10.4 336.67 108930 P/S (HICT) - HTIT4 Hùng B, Hòa Hòa NAM DINH VU SUN1,SUN2,SF2,ST1 HIẾU SƠN Luồng 1 chiều
3 22:30 18/09 09:30 MARINA NEPTUNE 6.5 113.98 5448 P/S - Eu ĐV 2 Cường D 08:30 DUC THO HA17,19 TÙNG A CƯỜNG D, thay HEMERA
4 02:30 22/09 09:30 KOTA RAJIN 8.5 145.93 9678 P/S - NamĐV2 08:30 PACIFIC LOG HA35,17 TÙNG A
5 06:00 22/09 10:00 FS BITUMEN NO.1 6.2 105.5 4620 P/S - ĐX Hưng B 08:30 DUC THO DX1,CL15 TÙNG A Cập nhờ NAM HAI 70m
6 09:00 22/09 11:30 SKY IRIS 8.1 137.64 9940 P/S - TV4 Anh A 10:30 SUNRISE HC34,36 LONG
7 09:00 22/09 11:30 SKY TIARA 8.2 137.64 9940 P/S - TV3 Vi 10:30 SUNRISE HC34,36 LONG
8 09:00 22/09 11:30 SITC GUANGDONG 7.8 171.99 17360 P/S - NamĐV3 Hội 10:30 SITC DV26,HA35 LONG HỘI, thay JIN YUN HE
9 08:00 22/09 11:30 NEWSUN GREEN 03 5.3 99.88 3985 P/S - VIMC Hưng D 10:30 VOSA SK,ST LONG
10 08:20 22/09 12:00 BAO QIAO 77 8.2 147 9962 P/S - ĐX Sơn A 10:15 AGE LINES LONG
11 12:00 21/09 12:30 SIRI PIPAT. 5.8 89.96 1065 P/S - T. LY Quân B 10:15 DONG DUONG 689,699 LONG AD:23m8 (Chân vịt ngang mũi)
12 08:00 22/09 12:30 HOAI SON 56 6 79.8 2293 P/S - TD.Việt Ý Hồng A QUOC TE XANH HỒNG A, ad = 16m
13 10:00 22/09 13:30 GREAT LADY 6.6 118 5036 P/S - NAM VINH Tùng C 12:30 DUC THO 679,689 Gần chân cầu BĐ, nước lên mạnh, tăng cường tàu lai khoẻ, thay HA LONG 09.
14 04:00 22/09 14:00 VIEN DONG 88 8.4 105.73 4811 P/S - C3 Cường B 12:15 BIEN VIET HC28,46 AD:20m7
15 11:00 22/09 14:00 PHUC HUNG 6.95 112.5 4914 P/S - CV4 Tiên GLS TIÊN
16 13:00 22/09 15:30 ASTERIOS 9 172.07 17785 P/S - NĐV1 Dũng F NAM DINH VU THAY CA MALINA
17 15:00 22/09 17:30 MILD TUNE 8.7 147.9 9994 P/S - NĐV4 Thắng NAM DINH VU THAY STEPHANIA K
18 15:00 22/09 17:30 HAIAN LINK 7.6 147 12559 P/S - HAI AN Tuyến B HAI AN THAY HAIAN ALFA
19 15:00 22/09 17:30 HELGOLAND 8.5 171.9 18680 P/S - NHĐV2 Khánh GREEN PORT
20 15:00 22/09 17:30 EVER COPE 8 171.98 18658 P/S - VIP GP1 Tuấn B EVERGREEN
21 15:00 22/09 17:30 EVER CLEVER 8.8 171.98 18658 P/S - VIP GP2 Hướng EVERGREEN
22 15:00 22/09 18:00 PHUC KHANH 7.6 132 6701 P/S - CV2 Hưng E GLS
23 12:00 22/09 18:00 HAPPY LEADER 3.8 170.7 17968 P/S - DTNT Đức A MINH LONG AD=30M
24 16:00 22/09 19:30 HONG RUN 18 5.6 120.99 4820 P/S - VIMC Tuyến C VIET LONG THAY NEWSUN GREEN 03
25 16:00 22/09 19:30 WAN HAI 175 8.6 172.1 16472 P/S - TV2 Hải D WAN HAI
26 19:00 22/09 21:30 SWAN RIVER BRIDGE 8.7 171.99 17237 P/S - TV1 Hoàng A NORTHFREIGHT DŨNG C
27 21:00 22/09 22:30 ZIM GEMINI 12.1 272.21 74763 P/S (HICT) - HICT1 Tùng A S5 C.B XIN C.M PHẢI
28 20:30 22/09 23:59 YOKOHAMA TRADER 7.8 147.9 9944 P/S - GP2 Anh B GREEN PORT
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Long A Duy Linh THUỶ
2 10:00 ANNIE GAS 09 5 105.92 4002 BG - Eu ĐV 1 Sơn B 10:30 OCEAN EXPRESS CL15,16 THUỶ Thay SAI GON SKY
3 18:30 NEWSUN GREEN 03 5 99.88 3985 VIMC - TV5 Ninh Huy_H3 VOSA POB,THAY HENG HUI
4 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Dũng D Duy Linh