KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 21 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 21 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 16h20 3m2 Nước ròng: 05h10 1m0

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN XUÂN TRUNG T1 PHƯƠNG TUẤN A TUẤN B
Trực ban Hoa tiêu: TIÊN T2
T3
P.QLPT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 CORNELIA MAERSK 11.2 346.98 91921 HHIT - P/S (HICT) Tùng A, Dũng C Dũng C HAI VAN SUN2,SF2,ST1,SUN1 Hiếu Luồng 1 chiều
2 00:30 00:30 MSC ARIA III 8.4 215.29 28097 NĐV3 - P/S Khoa Nam_NH NAM DINH VU 26,35 Sơn k/c đại lý nước ròng, tăng cường tàu lai
3 03:00 03:00 YM UNICORN 12.7 333.2 91586 HICT - P/S (HICT) Tình, Trung C Trung C GREENPORT 99,66,62 Sơn Luồng 1 chiều
4 06:30 06:30 SM TOKYO 7.4 147.87 9928 HAI AN - P/S Đạt B HAI AN HA18,TP02 Hiển
5 08:00 08:00 EAGLE 4 96.68 2999 CV3 - P/S Thương MINH LONG 43,34 Thuỷ
6 08:30 08:30 BIENDONG STAR 6 120.84 6899 VIMC - P/S Tuyến C VOSA SK,ST Hồng
7 08:30 08:30 ZHONG GU DI ZHONG HAI 7.1 171.95 18490 TV3 - P/S Đức A SG SHIP ST,36,1000KW Hồng
8 08:30 08:30 HAI SU 7 6.8 129.58 7545 NHĐV1 - P/S Hưng E ORIMAS DV9,SK Hồng
9 09:00 09:00 XIN BIN HONG 10 197 31913 HICT - P/S (HICT) Hội Tuyến B_NH NAM DINH VU A8,62 Thuỷ
10 10:00 10:00 DERYOUNG SPRING 4.8 100.49 6278 CV2 - P/S Bình B VOSA HỒNG
11 10:30 10:30 AS SIMONE 8.1 172 19122 NHĐV2 - P/S Đạt A SG SHIP HIỂN
12 12:30 12:30 EVER CHEER 8.5 172.07 17933 VIP GP1 - P/S Tuấn B EVERGREEN THUỶ
13 14:30 14:30 CMA CGM MEDEA 11 349.07 107711 HHIT - P/S (HICT) Khoa, Anh B Anh B NAM DINH VU ST1,SK2,SF2,TM TÙNG D Luồng 1 chiều
14 14:30 14:30 LADY AEGINA 4.5 106 4484 Eu ĐV 1 - P/S Đạt C D&T 15,16 TUẤN ANH
15 14:30 14:30 MINH ANH 11 3.8 91.94 2998 Bach Dang - P/S Duân NHAT THANG TUẤN ANH
16 14:30 14:30 PROGRESS 8.8 145 9858 PTSC - P/S Hiếu VSICO TCA4,HC45 TUẤN ANH
17 17:00 17:00 CUU LONG GAS 5 95.5 3556 FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hải Hà 60.000 DWT) Cường D DUC THO R/M Vietdragon 68
18 18:00 18:00 BINH MINH 09 5.3 89.68 2975 TD.ĐTNT - P/S Hưng F BINH MINH
19 18:30 18:30 TAN CANG GLORY 5.1 133.6 6474 NHĐV1 - P/S Hưng B GREEN PORT
20 18:30 18:30 EVER WISE 8.8 172 27145 VIP GP2 - P/S Vinh EVERGREEN DV6,9,970KW
21 19:00 19:00 BLUE OCEAN 01 4.5 96.72 3437 Viet Nhat - P/S Trọng B D&T ad = 22.7m
22 19:00 19:00 CONG THANH 09 2.6 79.98 2558 NAM NINH - P/S Thành B QUOC TE XANH AD:16m
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 22:00 20/09 02:00 BINH MINH 39 2.4 87.5 2445 P/S - TD.DTNamTrieu Hiệu BINH MINH Sơn Sơn HIỆU
2 05:00 21/09 06:30 WAN HAI A11 9.8 335 122045 P/S (HICT) - HICT Bình A, Hướng Hướng WAN HAI 62,99,66,TP05 Sơn Hiển Luồng 1 chiều, Cảng y/c cập mạn phải, thay YM UNICORN
3 23:00 19/09 06:30 CUU LONG GAS 4.6 95.5 3556 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Hoàng B DUC THO Sơn TAXI Cập mạn VIET DRAGON 68
4 07:00 21/09 09:30 JINYUNHE 8.5 182.8 16737 P/S - NĐV3 Khánh NAM DINH VU 699,PW Thuỷ THUỶ
5 07:00 21/09 09:30 TAN CANG GLORY 5.8 133.6 6474 P/S - NHĐV1 Tuấn B GREENPORT ST,SK Thuỷ THUỶ TUẤN B, thay HAI SU 7
6 06:30 21/09 10:00 VINAFCO 26 7.1 121.35 6362 P/S - CV5 Sơn C VINAFCO 34,43 Thuỷ HỒNG
7 09:00 21/09 11:30 HAIAN ALFA 7.6 171.9 18852 P/S - HAI AN Thành C HAI AN 17,19,35 ta xi HIỂN
8 09:00 21/09 11:30 CA MANILA 9.2 166.95 17871 P/S - NĐV1 Hùng B NHAT THANG 699,PW ta xi HIỂN ĐẠT B
9 18:30 19/09 11:30 VAST OCEAN 7.1 114.62 4924 P/S - DAP Định DUC THO 17,19 Thuỷ HIỂN 02h chờ đợi,
10 01:00 19/09 11:30 TAY NAM 01 6.6 119.98 5127 P/S - HAI LINH Bảy DUC THO SK,ST ta xi HIỂN
11 11:00 21/09 13:30 SITC RENHE 8.1 146.5 9925 P/S - ĐV1 Hoàng A SITC SK,DV26 HỒNG HỘI
12 12:20 18/09 15:30 SAI GON SKY 6.5 118 5036 P/S - Eu ĐV 1 Hưng F D&T 15,16 Thay Lady Agiena
13 13:00 21/09 15:30 NEW MINGZHOU 68 7.8 147.9 9998 P/S - ĐV2 Đạt A NHAT THANG ST,SK
14 14:00 21/09 19:30 GIA LINH 368 8.5 116.8 6216 P/S - C128 HQ Hưng A BIEN VIET HA17,19 B3
15 17:00 21/09 19:30 STEPHANIA K 10.2 172.07 17801 P/S - NĐV4 Vi NAM DINH VU 35,TP02
16 19:00 21/09 21:30 HENG HUI 5.5 126 5779 P/S - TV5 Tuyến A SUNRISE HC36,43
17 21:00 21/09 23:30 SITC LIANYUNGANG 8.5 143 9734 P/S - TC189 Trung D SITC
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 18:00 CUONG THINH 36 2.6 88.95 2294 TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - P/S (Nam Dinh) Minh CUONG THINH ĐỖ DUY MINH, HT hạng II, 0936.300.350
2 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Long B Duy Linh
3 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Đông Duy Linh