TÀU RỜI CẢNG |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
00:30 |
00:30 |
GOLD STAR 19 |
5.2 |
117.54 |
6190 |
PETEC - P/S |
Thuần |
|
Trường_H2 |
01:15 |
D&T |
HA17,19 |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
2 |
03:00 |
03:00 |
XIN BIN ZHOU |
10 |
210.88 |
32322 |
HTIT3 - P/S (HICT) |
Đạt A |
|
Tuấn B_NH |
|
NAM DINH VU |
DT,36,45 |
|
|
|
Đưa, đón tại đầu luồng Lạch Huyện |
3 |
04:30 |
04:30 |
CNC URANUS |
7.1 |
169.99 |
18870 |
NĐV1 - P/S |
Dũng C |
|
|
|
NAM DINH VU |
PW,699,950KW |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
4 |
05:00 |
05:00 |
WAN HAI 366 |
11.4 |
203.5 |
30676 |
HICT1 - P/S (HICT) |
Khánh |
|
Bảy _ NH |
|
WAN HAI |
TC66,86 |
|
|
|
Đưa, đón tại đầu luồng Lạch Huyện |
5 |
06:00 |
06:00 |
VIETSUN HARMONY |
6 |
117 |
5338 |
NAM HẢI - P/S |
Thương |
|
Thành D_H2 |
07:30 |
VIETSUN |
HA17,19 |
|
|
|
Thương, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
6 |
06:30 |
06:30 |
DALIAN HIGHWAY |
7.8 |
199.9 |
58535 |
TV5 - P/S |
Sơn A |
|
|
07:15 |
VIETFRACHT |
K1,36 |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
7 |
06:30 |
06:30 |
EVER COPE |
8 |
171.98 |
18658 |
VIP GP2 - P/S |
Vi |
|
|
07:15 |
EVERGREEN |
HA17,19,35 |
|
|
|
Vi, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
8 |
08:30 |
08:30 |
ALL MARINE 09 |
4 |
84.24 |
1992 |
N.VINH - P/S |
Hưng C |
|
|
09:15 |
TRONG TRUNG |
HA17 |
Long A |
|
|
Hưng C, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
9 |
08:30 |
08:30 |
MILD TUNE |
7.7 |
147.9 |
9994 |
NĐV4 - P/S |
Dũng F |
|
|
09:15 |
NAM DINH VU |
689,699 |
Long A |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
10 |
08:30 |
08:30 |
MT.HUMMINGBIRD |
4.3 |
97.69 |
3419 |
Eu ĐV 1 - P/S |
Long B |
|
|
|
D&T |
CL15,16 |
Long A |
|
|
LONG B, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
11 |
09:00 |
09:00 |
YM TOPMOST |
12.7 |
333.95 |
118523 |
HICT2 - P/S (HICT) |
Trung B, Hùng B |
Hùng B |
|
|
GREEN PORT |
TC99,86,66 |
Hồng |
|
|
Luồng 1 chiều, Đưa, đón tại đầu luồng Lạch Huyện |
12 |
12:30 |
12:30 |
BIENDONG MARINER |
8.2 |
149.5 |
9503 |
VIMC - P/S |
Bình B |
|
|
|
VOSA |
|
Long A |
|
|
|
13 |
12:30 |
12:30 |
EVER OUTWIT |
8.5 |
194.96 |
27025 |
VIP GP1 - P/S |
Việt A |
|
|
|
EVERGREEN |
|
Long A |
|
|
|
14 |
14:00 |
14:00 |
HUY HOANG 222 |
5.2 |
96.5 |
2987 |
TD.DT Dong do - P/S |
Duân |
|
|
|
DUONG HUY HOANG |
|
Thuỷ |
|
|
|
15 |
14:30 |
14:30 |
TOKYO TOWER |
9.1 |
171.99 |
17229 |
NĐV3 - P/S |
Thành C |
|
|
|
NAM ĐINH VU |
|
Tùng A |
|
|
|
16 |
14:30 |
14:30 |
CMA CGM LA TRAVIATA |
10.3 |
334.07 |
91410 |
HHIT5 - P/S (HICT) |
Tình, Vinh |
Vinh |
|
|
NAM DINH VU |
|
Sơn |
|
|
Luồng 1 chiều, |
17 |
14:30 |
14:30 |
INCEDA |
8.5 |
172.04 |
19035 |
TV1 - P/S |
Nam |
|
|
|
Hapagent |
|
Tùng A |
|
|
|
18 |
15:00 |
15:00 |
TMT 11 |
2.8 |
79.9 |
2805 |
VC - P/S |
Hưng C |
|
|
|
TMT |
|
TAXI |
|
|
AD = 20M |
19 |
15:30 |
15:30 |
VP ASPHALT 2 |
4 |
98 |
3118 |
T.LÝ - P/S |
Sơn C |
|
|
|
VIPCO |
HC28,46 |
HỒNG |
|
|
AD= 19.6M |
20 |
16:00 |
16:00 |
ZHONG YANG SHUN |
3.6 |
111.5 |
4226 |
TRANS - P/S |
Định |
|
|
|
AGE LINES |
679,DX1 |
TÙNG A |
|
|
|
21 |
19:00 |
19:00 |
REN JIAN 10 |
10 |
264.1 |
41899 |
HICT - P/S (HICT) |
Thắng |
|
|
|
NORTHFREIGHT |
86,66 |
SƠN |
|
|
|
22 |
22:30 |
22:30 |
MSC LAURENCE |
11.5 |
365.8 |
140096 |
HHIT6 - P/S (HICT) |
Trung B, Sơn A |
Sơn A |
|
|
NAM ĐINH VU |
ST1,SF2,SK2,SUN1 |
|
|
|
Luồng 1 chiều |
TÀU VÀO CẢNG |
TT |
ETA |
ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
01:30 23/06 |
06:00 |
TRUONG THANH 16 |
7.2 |
128.3 |
6122 |
P/S - C8 |
Quang |
|
|
04:15 |
VIETSEA |
HC28,54 |
|
|
|
TL, AD: 19m, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
2 |
05:00 23/06 |
06:30 |
REN JIAN 10 |
10.9 |
264.1 |
41899 |
P/S (HICT) - HICT1 |
Trung C |
|
|
|
NORTHFREIGHT |
TC86,66 |
|
|
|
Trung C, Thay Wan Hai 366, Y/c cập mạn phải, Đưa, đón tại đầu luồng Lạch Huyện |
3 |
05:00 23/06 |
07:30 |
SKY JADE |
8.3 |
145.76 |
9988 |
P/S - TV3 |
Thịnh |
|
|
06:30 |
NHAT THANG |
HC34,36 |
|
Thuỷ |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
4 |
23:00 22/06 |
08:30 |
TM HAI HA PETRO |
5.4 |
104.61 |
3231 |
P/S - Viet Nhat |
Hưng D |
|
|
06:15 |
DUC THO |
HC54,47 |
|
Taxi |
|
Tiên, AD: 22m, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
5 |
12:30 22/06 |
09:30 |
NGOC AN 68 |
5.8 |
92.33 |
2996 |
P/S - N.VINH |
Sơn B |
|
|
08:30 |
TRONG TRUNG |
HA17,19 |
|
Long |
|
Thay All Marine 09, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
6 |
06:30 23/06 |
09:30 |
DYNAMIC OCEAN 16 |
7 |
113.56 |
4691 |
P/S - Eu ĐV 1 |
Minh |
|
|
08:30 |
TRONG TRUNG |
CL15,16 |
|
Long |
|
Minh, Thay MT. Hummingbird, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
7 |
07:00 23/06 |
09:30 |
CA SHANGHAI |
9.5 |
166.95 |
17871 |
P/S - NĐV2 |
Quân B |
|
|
08:30 |
NHAT THANG |
PW,699,1360HP |
|
Long |
|
Quân B, Thay Taichung, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
8 |
06:30 23/06 |
10:30 |
TAN AN CONFIDENCE |
6.3 |
107.24 |
4329 |
P/S - NAM NINH |
Đạt C |
|
|
|
NHAT THANG |
HC54,47 |
|
Taxi |
|
Đạt C, AD: 21m, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
9 |
13:00 21/06 |
12:30 |
GAS SAGITTARIUS |
9.2 |
229.95 |
49997 |
P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) |
Đông |
|
|
|
PTSC DV |
|
|
|
|
Cập mạn Viet Dragon 68, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
10 |
11:00 23/06 |
12:30 |
MSC BRIDEPORT |
9.6 |
322.97 |
89097 |
P/S (HICT) - HICT2 |
Vinh, Bình A |
Bình A |
|
|
NAM DINH VU |
TC86,99,62,66 |
|
Hồng |
|
Luồng 1 chiều, Không có chân vịt mũi, thay YM Topmost, Đưa, đón tại đầu luồng Lạch Huyện |
11 |
11:00 23/06 |
13:30 |
TS GUANGZHOU |
9 |
172 |
18725 |
P/S - VIP GP2 |
Hoàng A |
|
|
12:30 |
TS LINES |
DV26,ST,1000KW |
Thuỷ |
|
|
Thay Ever Cope, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
12 |
11:00 23/06 |
13:30 |
SITC YOKKAICHI |
8.3 |
141.03 |
9566 |
P/S - TC189 |
Dũng F |
|
Thành D_H2 |
12:30 |
SITC |
689,HA19 |
Thuỷ |
|
|
Dũng F, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
13 |
10:00 23/06 |
14:30 |
DYNAMIC OCEAN 15 |
4.7 |
145.3 |
8888 |
P/S - ĐTFR |
Hội |
|
|
12:15 |
DAI TAY DUONG |
PR1,NASICO07 |
Thuỷ |
TAXI |
|
AD: 33.05m, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
14 |
20:00 22/06 |
15:30 |
HAI LINH 02 |
8.6 |
118.06 |
6790 |
P/S - HAI LINH |
Hướng |
|
|
|
HAI LINH |
|
Hồng |
SƠN |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
15 |
12:00 23/06 |
16:00 |
TRUNG THANG 558 |
8.8 |
119.8 |
6393 |
P/S - C5 |
Tuyến B |
|
Quân C_H2 |
|
VIETSEA |
|
Hồng |
TÙNG A |
|
AD: 16,25m,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
16 |
13:00 23/06 |
16:30 |
THANH BINH 68 |
6.7 |
99.38 |
3329 |
P/S - VC |
Hải D |
|
|
|
QUOC TE XANH |
|
Hồng |
TAXI |
|
AD = 19.5M,Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
17 |
17:00 23/06 |
19:30 |
IPANEMA |
8.3 |
179.7 |
21256 |
P/S - NHĐV2 |
Hòa |
|
|
|
KPB |
PW,699,900KW |
TAXI |
SƠN |
|
|
18 |
17:00 23/06 |
19:30 |
SMOOTH WIND |
8.2 |
171.99 |
17211 |
P/S - TV1 |
Hiếu |
|
|
|
NORTHFREIGHT |
K1,36,1020HP |
TAXI |
SƠN |
|
|
19 |
19:00 23/06 |
21:30 |
SKY HOPE |
8.3 |
145.71 |
9742 |
P/S - MPC |
Thành B |
|
|
|
NHAT THANG |
DV9,SK |
TÙNG A |
PHƯƠNG |
|
|
20 |
18:50 23/06 |
21:30 |
HT SHATIAN |
6.53 |
128 |
6147 |
P/S - VIMC |
Sơn C |
|
|
|
VIET LONG |
SK,ST |
TÙNG A |
PHƯƠNG |
|
|
21 |
19:00 23/06 |
22:00 |
PHUC THAI |
7.3 |
129.52 |
7464 |
P/S - CV4 |
Ngọc |
|
|
|
GLS |
|
|
|
|
|
22 |
21:00 23/06 |
22:30 |
ZIM NORFOLK |
10.5 |
299.95 |
94416 |
P/S (HICT) - HICT |
Tùng A, Anh A |
Anh A |
|
|
S5 VN |
TC99,86,62 |
|
|
|
LUỒNG 1 CHIỀU,Thay Ren Jian 10 |
TÀU DI CHUYỂN |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD hoặc ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |