KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 20 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 20 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 16h00 3m5 Nước ròng: 04h00 0m8

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG QUANG VINH T1 HOA TUẤN B VINH
Trực ban Hoa tiêu: BÙI ANH ĐẠT T2
T3
P.QLPT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 01:00 YANTIAN I 12 350.57 109149 HICT - P/S (HICT) Bình A, Hướng Hướng NAM DINH VU A8,86,99,62 TÙNG D LUỒNG 1 CHIỀU
2 06:00 06:00 VIET THUAN QN-01 3.2 79.98 2790 C3 - P/S Đức B EVERGREEN TAXI
3 06:30 06:30 LADY LINN 4.8 98 3435 EU ĐV2-B4 - P/S Ninh OCEAN EXPRESS 15,16 TÙNG D
4 06:30 06:30 SITC FANGCHENG 7.5 143.2 9734 ĐV2 - P/S Trọng A SITC SK,DV9 TÙNG D
5 06:30 06:30 SITC SHENZHEN 7.5 143.2 9734 TC189 - P/S Đức A SITC 689,HA19 TÙNG D
6 06:30 06:30 PRIDE PACIFIC 8 147 12545 NĐV1 - P/S Tuấn B NHAT THANG 699,PW TÙNG D
7 06:30 06:30 MAERSK NORESUND 7.4 171.93 25805 TV1 - P/S Đạt A SGS TÙNG D
8 07:00 07:00 NAM PHAT 168 3 79.88 2323 VC - P/S Duân VIET SEA TAXI ad = 23m
9 08:30 08:30 CA NAGOYA 8.6 147.9 9984 NĐV3 - P/S Tuyến B SUNRISE 699,PW PHƯƠNG
10 08:30 08:30 XIN YUAN 227 4.7 114.3 4419 VIMC - P/S Quân B VIET LONG SK,ST PHƯƠNG
11 10:00 10:00 SAI GON GAS 5 95.5 3556 FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hải Hà 60.000 DWT) Dũng D DUC THO Tiến RỜI MẠN VIET DRAGON 68
12 10:30 10:30 PACIFIC GRACE 8.4 144.8 9352 NĐV4 - P/S Nam NAM ĐINH VU 17,19 Tiến
13 10:30 10:30 ORNELLA 7.8 171.94 17769 NHĐV1 - P/S Thắng, Dũng E Dũng E Hưng B H1 VOSA DV6,9 Tiến
14 14:00 14:00 BAO HONG 10 6 115 5217 GP1 - P/S Trung C MINH LONG Hồng
15 14:30 14:30 WELL SAILING 4.5 115.48 7840 PTSC - P/S Thành B Trường_H2 MINH LONG 17,19 Tùng D
16 14:30 14:30 HAI LINH 02 5.6 118.06 6790 HAI LINH - P/S Tuân HAI LINH 17,19 Tùng D
17 14:30 14:30 HAIAN BETA 9.5 171.9 18852 HAI AN - P/S Trung D HAI AN 17,19,35 Taxi
18 14:30 14:30 WAN HAI 101 7.8 144 9834 TV5 - P/S Ngọc WAN HAI 44,45 Tùng D
19 15:00 15:00 DANUBE 11.1 255 52228 HICT1 - P/S (HICT) Đông S5 VN 62,66 Hồng
20 16:00 16:00 GLORY VOYAGER 5.9 103.6 6460 TRANS - P/S Long C VOSA 689,DX1
21 17:00 17:00 MSC RANIA 11.5 331.99 94489 HTIT3 - P/S (HICT) Tình, Việt A Việt A NAM DINH VU ST1,SUN1,SUN2,SF2 Luồng 1 chiều
22 18:00 18:00 BAI MEI 8 6.5 178 19940 ĐX - P/S Linh AGE LINES DX1,689,PW
23 18:00 18:00 APOLLO HINA 5.5 119.93 9943 CV1 - P/S Hoàng B AGE LINES 43,44
24 18:30 18:30 CMA CGM VISBY 8.7 204.29 32245 TV2 - P/S Hồng A Hapagent 36,K1,1200KW
25 18:30 18:30 MILD SYMPHONY 8.3 147.9 9929 NĐV2 - P/S Trí NAM DINH VU
26 20:30 20:30 VIMC PIONEER 7.9 120.84 6875 VIMC - P/S Hòa VOSA
27 20:30 20:30 MACSTAR HAI PHONG 5.7 90.09 2998 TV4 - P/S Hưng D MACSTAR 36,43
28 20:30 20:30 VIET THUAN 12-01 4.2 124.9 7311 C128 - P/S Dũng F EVERGREEN
29 20:30 20:30 IPANEMA 7.8 179.7 21265 NHĐV2 - P/S Dinh KPB 699,PW
30 22:30 22:30 SITC INCHON 7.9 161.85 13267 ĐV1 - P/S Thắng SITC k/c đại lý tăng cường tàu lai
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 22:30 19/09 01:30 VIMC PIONEER 7.6 120.84 6875 P/S - TV3 Ngọc VOSA SK,ST TÙNG D
2 22:30 19/09 01:30 VIET THUAN 12-01 6.7 124.9 7311 P/S - C128 Trung D EVERGREEN 679,689 TÙNG D
3 22:00 19/09 01:30 WELL SAILING 4.7 115.48 7840 P/S - PTSC Hưng A MINH LONG TÙNG D Tàu chở thuốc nổ
4 02:30 20/09 04:30 YM UNICORN 12.3 333.2 91586 P/S (HICT) - HICT2 Khoa, Hòa Hòa GREEN PORT TC99,86,62,A8 SƠN Cảng y/c cập mạn phải, thay YANTIAN I
5 07:00 20/09 09:30 MILD SYMPHONY 8.9 147.9 9929 P/S - NĐV2 Hải D NAM ĐINH VU HA17,19 PHƯƠNG PHƯƠNG
6 10:00 18/09 09:30 LADY AEGINA 5.4 106 4484 P/S - EU ĐV2-B4 Khánh D&T CL15,16 PHƯƠNG PHƯƠNG thay LADY LINN
7 06:50 20/09 10:00 DERYOUNG SPRING 6.8 100.49 6278 P/S - CV2 Đạt B VOSA HC34,43 PHƯƠNG Taxi
8 09:00 20/09 11:30 HAI SU 7 7.7 129.58 7545 P/S - NHĐV1 Sơn C ORIMAS DV9,SK TIẾN PHƯƠNG thay ORNELLA
9 09:00 20/09 11:30 MSC ARIA III 9.4 215.29 28097 P/S - NĐV3 Tình Bình B_NH NAM ĐINH VU DV26,HA35 TIẾN PHƯƠNG thay CA NAGOYA
10 09:00 20/09 11:30 ZHONG GU DI ZHONG HAI 8.8 171.95 18490 P/S - TV3 Hoàng A SG SHIP DT,36,1000KW TIẾN PHƯƠNG thay VIMC PIONEER
11 11:00 19/09 13:30 SITC INCHON 8.9 161.85 13267 P/S - ĐV1 SITC ST,SK Tuấn Anh Tuấn Anh
12 11:00 20/09 13:30 IPANEMA 8.3 179.7 21265 P/S - NHĐV2 Sơn A Thịnh_NH KPB PW,699,900KW Tuấn Anh Tuấn Anh
13 11:00 20/09 14:30 SAI GON GAS 4.8 95.5 3556 P/S - Thang Long Gas Dũng D GSP HC28,46 Tùng D AD: 22.2m
14 13:00 20/09 14:30 CMA CGM MEDEA 9.6 349.07 107711 P/S (HICT) - HHIT6 Tùng A, Anh B Anh B NAM ĐINH VU ST1,SUN1,SUN2,TM Tùng D Luồng 1 chiều
15 12:30 20/09 15:30 HEMERA 8.1 108.5 6292 P/S - Eu ĐV 2 Trọng A DUC THO 17,19 Tùng D
16 13:00 20/09 15:30 SM TOKYO 8.3 147.87 9928 P/S - HAI AN Hiếu HAI AN HA18,TP02 Tùng D Thay Haian Beta
17 13:00 20/09 15:30 EVER WISE 9.3 172 27145 P/S - VIP GP2 Long B EVERGREEN DV6,9 Tùng D
18 12:30 20/09 16:00 STAR EXPLORER 8.8 141 9949 P/S - GP2 Tùng C VOSA ST,SK Tùng D
19 15:00 20/09 16:30 XIN BIN HONG 8.4 197 31913 P/S (HICT) - HICT1 Long A NAM ĐINH VU A8,62 Tiến Thay Danube, cảng y/c cập mạn phải
20 05:00 17/09 16:30 BLUE OCEAN 01 6 96.72 3437 P/S - Viet Nhat Tuyến A D&T 28,47 Tùng D
21 15:00 20/09 17:30 EVER CHEER 9.2 172.07 17933 P/S - VIP GP1 Nam EVERGREEN DV6,9,970KW Tiến
22 11:00 20/09 18:30 BROTHER 36 3.6 96.9 2930 P/S - Ben Lam Việt B BH GLOBAL Tiến AD: 24.4m
23 19:00 20/09 21:30 PROGRESS 8.7 145 9858 P/S - PTSC Hưng A VSICO 44,TC04
24 17:00 20/09 21:30 AS SIMONE 8.6 172 19122 P/S - NHĐV2 Cường B SG SHIP DV6,9,1200KW Thay Ipanema
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 08:00 HA LONG 09. 5.6 104.61 3231 Lach Huyen 2 - NAM VINH Dũng C DUC THO SK,ST TUẤN ANH pob
2 08:30 VIMC PIONEER 6.5 120.84 6875 TV3 - VIMC Trí Thành D_H2 VOSA SK,ST/SK,ST PHƯƠNG pob, thay XIN YUAN 227
3 08:30 ANNIE GAS 09 5 105.92 4002 Eu ĐV 2 - BG Tiên OCEAN EXPRESS CL15,16 PHƯƠNG pob
4 14:30 LADY AEGINA 5.3 106 4484 EU ĐV2-B4 - Eu ĐV 1 Vi D&T 15,16/15,16 Tùng D pob
5 15:00 BINH MINH 09 2.8 84.4 2975 TD.Việt Ý - TD DT.Nam Trieu Định BINH MINH pob, AD:18m
6 18:00 BIENDONG STAR 4.6 120.84 6899 ĐTFR - TV5 Quang VOSA PR1,NAS07/SK,ST POB, Quang
7 20:30 BIENDONG STAR 4.6 120.84 6899 TV5 - VIMC Hải D VOSA POB, thay Vimc Pioneer
8 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Trung B Duy Linh TUẤN ANH HL6
9 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Ninh Duy Linh