TÀU RỜI CẢNG |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
00:30 |
00:30 |
ASTRAL ACE. |
6.52 |
174.95 |
36897 |
ĐV1 - P/S |
Hà |
|
|
01:15 |
GOLDENLINK |
26,ST |
TÙNG A |
|
|
|
2 |
01:00 |
01:00 |
WAN HAI A12 |
10.9 |
335 |
122045 |
HICT - P/S (HICT) |
Trung A, Dũng C |
Dũng C |
|
|
WAN HAI |
TC62,66,A8,99 |
SƠN |
|
|
LUỒNG 1 CHIỀU |
3 |
04:30 |
04:30 |
SENNA 4 |
4.7 |
105.9 |
3901 |
Eu ĐV 1 - P/S |
Ninh |
|
|
05:15 |
DONG DUONG |
689,699 |
THUỶ |
|
|
Đã k/c đ/lý nước ròng, tăng cường tàu lai khoẻ |
4 |
04:30 |
04:30 |
CAI YUN HE |
7.1 |
182.87 |
16738 |
NĐV3 - P/S |
Khánh |
|
|
05:15 |
NAM DINH VU |
ST,35 |
THUỶ |
|
|
|
5 |
05:00 |
05:00 |
THANH BINH 68 |
3.6 |
99.38 |
3329 |
TD.Việt Ý - P/S |
Bình B |
|
|
|
QUOC TE XANH |
|
TAXI |
|
|
BÌNH B, ad = 22.5m,NEO TẠI F7,8 |
6 |
06:30 |
06:30 |
MAERSK NARVIK |
6.4 |
171.93 |
25805 |
TV1 - P/S |
Quân B |
|
|
07:15 |
SG SHIP |
DT,36 |
TÙNG A |
|
|
QUÂN B |
7 |
08:30 |
08:30 |
ULTIMA |
7.9 |
141 |
9568 |
MPC - P/S |
Thắng, Trung B |
Trung B |
Định_H2 |
09:15 |
macs |
17,19 |
Phương |
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
8 |
08:30 |
08:30 |
HT SHATIAN |
4.7 |
128 |
6147 |
VIMC - P/S |
Ngọc |
|
|
09:15 |
VIET LONG |
SK,ST |
Phương |
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
9 |
08:30 |
08:30 |
NASHICO 08 |
6.8 |
91.94 |
2995 |
DAP - P/S |
Đạt C |
|
Huy_H3 |
09:15 |
CCM |
679,689 |
Phương |
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
10 |
09:00 |
09:00 |
TRUONG SA 126 |
5.8 |
94.98 |
2518 |
VC - P/S |
Hoàng B |
|
|
11:30 |
PHUONG TRANG |
28,47 |
Hiển |
|
|
AD:17m5, phí ht??,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
11 |
10:30 |
10:30 |
SITC KANTO |
8.9 |
171.99 |
17119 |
NĐV4 - P/S |
Trung D |
|
|
09:15 |
|
26,35 |
Hiển |
|
|
TRUNG D,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
12 |
10:30 |
10:30 |
JADE STAR 15 |
4.2 |
91.94 |
2978 |
K99 - P/S |
Hưng E |
|
|
11:15 |
DUC THO |
15,16 |
Hiển |
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
13 |
10:30 |
10:30 |
ANBIEN BAY |
8 |
171.99 |
17515 |
NĐV2 - P/S |
Tuân |
|
|
11:15 |
NAM DINH VU |
35,699 |
Hiển |
|
|
TUÂN,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
14 |
10:30 |
10:30 |
SITC SHUNHE |
8.2 |
146.5 |
9973 |
TC189 - P/S |
Hội |
|
|
11:15 |
SITC |
689,HA19 |
Hiển |
|
|
HỘI,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
15 |
12:30 |
12:30 |
MILD JAZZ |
8 |
147.9 |
9994 |
NĐV1 - P/S |
Anh B |
|
|
13:15 |
NAM DINH VU |
679,699 |
T.Anh |
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
16 |
12:30 |
12:30 |
KMTC ULSAN |
8 |
168.45 |
16717 |
NHĐV1 - P/S |
Thịnh |
|
|
13:15 |
KMTC |
DV6,ST |
T.Anh |
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
17 |
14:00 |
14:00 |
MORNING VINAFCO |
8.4 |
115.05 |
6251 |
CV4 - P/S |
Ngọc |
|
|
15:30 |
VINAFCO |
34,45 |
Hồng |
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện,NGỌC |
18 |
14:30 |
14:30 |
EVER CANDID |
7.9 |
171.9 |
18658 |
VIP GP2 - P/S |
Long B |
|
Sơn C_H1 |
|
EVERGREEN |
PW,699 |
Hồng |
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
19 |
16:00 |
16:00 |
BINH MINH 09 |
5.9 |
84.4 |
2975 |
TD. NMĐT NAM TRIEU - P/S |
Tiên |
|
|
|
BINH MINH |
|
Phương |
|
|
AD=18M,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
20 |
16:00 |
16:00 |
HONG TAI 216 |
5 |
149.8 |
9992 |
CV1 - P/S |
Bảy |
|
|
|
VOSA |
44,45 |
Tùng D |
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
21 |
16:00 |
16:00 |
TS MAWEI |
7.8 |
147.9 |
9981 |
GP1 - P/S |
Tuấn B |
|
|
|
TS LINES |
SK,DV9 |
Tùng D |
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
22 |
16:30 |
16:30 |
INTERASIA RESILIENCE |
8.6 |
171.99 |
17211 |
NHĐV2 - P/S |
Đạt B |
|
|
|
CAT TUONG |
17,19,35 |
Hiếu |
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện,ĐẠT B |
23 |
16:30 |
16:30 |
PROSPER |
8.4 |
119.16 |
6543 |
PTSC - P/S |
Quang |
|
|
|
vsico |
17,19 |
Hiếu |
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
24 |
18:00 |
18:00 |
ZAMBALES |
5.5 |
119.5 |
10409 |
CV3 - P/S |
Trọng A |
|
|
19:30 |
VOSA |
34,45 |
|
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
25 |
18:30 |
18:30 |
EVER CERTAIN |
7.4 |
171.98 |
18658 |
VIP GP1 - P/S |
Trung C |
|
|
19:15 |
evergreen |
DV6,9 |
|
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện,TRUNG C |
26 |
18:30 |
18:30 |
TUNG LINH 05 |
3.8 |
106.55 |
2834 |
NAM VINH - P/S |
Định |
|
|
19:15 |
DUC THO |
15,16 |
|
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
27 |
18:30 |
18:30 |
ALVAN |
6.5 |
168.46 |
15670 |
TV2 - P/S |
Dinh |
|
|
19:15 |
Ngoi Sao Viet |
DT,36 |
|
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
28 |
20:00 |
20:00 |
FORTUNE NAVIGATOR |
8.2 |
119.1 |
6543 |
CV5 - P/S |
Hưng A |
|
|
21:30 |
VOSCO |
34,44 |
|
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
29 |
20:00 |
20:00 |
YONG SHENG VII |
3.7 |
98.2 |
2982 |
C8 - P/S |
Trí |
|
|
21:30 |
THAI BINH DUONG |
28,46 |
|
|
|
AD=24.3M,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
30 |
22:30 |
22:30 |
ULSAN |
11.5 |
257.87 |
40108 |
HHIT5 - P/S (HICT) |
Khoa |
|
|
|
HAI VAN |
ST1,SK2 |
|
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
31 |
23:00 |
23:00 |
XIN XU ZHOU |
8.8 |
255.1 |
47917 |
HICT2 - P/S (HICT) |
Trung A |
|
|
|
NAM DINH VU |
66,A8 |
|
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
TÀU VÀO CẢNG |
TT |
ETA |
ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
23:00 20/08 |
00:30 |
ULSAN |
11.8 |
257.87 |
40108 |
P/S (HICT) - HHIT |
Sơn A |
|
|
|
HAI VAN |
SF2,ST1 |
|
SƠN |
|
|
2 |
23:00 20/08 |
01:30 |
ALVAN |
6.3 |
167.4 |
15670 |
P/S - TV2 |
Dinh |
|
|
00:30 |
Ngoi Sao Viet |
DT,36 |
|
TÙNG A |
|
|
3 |
22:00 20/08 |
01:30 |
TUNG LINH 05 |
5.3 |
106.55 |
2834 |
P/S - NAM VINH |
Quang |
|
|
00:30 |
DUC THO |
15,16 |
|
TÙNG A |
|
|
4 |
18:00 20/08 |
06:00 |
XIN HANG 6 |
7.1 |
128.3 |
7666 |
P/S - TRANS |
Hưng A |
|
|
04:15 |
AGE LINES |
DX1,679 |
|
TIẾN |
|
|
5 |
05:00 21/08 |
06:30 |
XIN XU ZHOU |
11.4 |
255.1 |
47917 |
P/S (HICT) - HICT |
Tùng A |
|
|
|
NAM DINH VU |
TC66,A8 |
|
TÙNG A |
|
C/B Y/C C/M Phải |
6 |
05:00 21/08 |
07:30 |
PROSPER |
7.8 |
119.16 |
6543 |
P/S - PTSC |
Hồng A |
|
|
06:30 |
vsico |
HA17,19 |
|
T.Anh |
|
|
7 |
05:00 21/08 |
08:00 |
FORTUNE NAVIGATOR |
7.8 |
119.1 |
6543 |
P/S - CV5 |
Cường B |
|
|
06:15 |
VOSCO |
45,44 |
|
Hiển |
|
|
8 |
07:00 21/08 |
09:30 |
SUNNY LAUREL |
7.6 |
137.7 |
9870 |
P/S - TV3 |
Tuyến A |
|
|
08:30 |
DONG NUOC VANG |
HC36,43 |
|
T.Anh |
|
|
9 |
05:00 21/08 |
09:30 |
GREAT LADY |
6.7 |
118 |
5036 |
P/S - HAI LINH |
Đức B |
|
|
08:30 |
NHAT THANG |
689,679 |
|
T.Anh |
|
|
10 |
06:00 21/08 |
10:00 |
ZAMBALES |
5.9 |
119.5 |
10409 |
P/S - CV3 |
Anh A |
|
|
08:15 |
VOSA |
44,45 |
|
T.Anh |
|
Y/C cập mạn phải |
11 |
08:00 21/08 |
11:30 |
SITC YUANHE |
8.2 |
146.5 |
9925 |
P/S - ĐV1 |
Đạt B |
|
|
10:30 |
SITC |
SK,ST |
|
Hiển |
|
|
12 |
09:00 21/08 |
11:30 |
GLORY SHANGHAI |
8 |
141 |
9952 |
P/S - NĐV2 |
Long C |
|
Quân C_H2 |
10:30 |
NAM DINH VU |
PW,699 |
|
Hiển |
|
Thay AnBien Bay |
13 |
06:00 21/08 |
12:30 |
DUC THINH 17 |
6.6 |
79.8 |
2515 |
P/S - VC |
Hiệu |
|
|
10:30 |
QUOC TE XANH |
|
|
Taxi |
|
ad = 11m |
14 |
10:00 21/08 |
13:30 |
STEPHANIA K |
9.7 |
172.07 |
17801 |
P/S - NĐV3 |
Linh |
|
|
|
NAM DINH VU |
PW,699,900KW |
|
Phương |
|
LINH, Thay Caiyunhe,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
15 |
09:00 21/08 |
13:30 |
HAIAN EAST |
8.1 |
182.52 |
18102 |
P/S - NHĐV1 |
Thắng |
|
|
10:30 |
HAI AN |
HA35,17,19 |
|
Phương |
|
Thay KMTC Ulsan,THẮNG,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
16 |
09:30 21/08 |
14:30 |
OCEANUS 08 |
5.2 |
96.51 |
3758 |
P/S - Lach Huyen 2 |
Thành C |
|
|
|
OCEAN EXPRESS |
|
|
Hiển |
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
17 |
13:00 21/08 |
15:30 |
SKY TIARA |
8 |
137.64 |
9940 |
P/S - TV4 |
Trung D |
|
|
|
NHAT THANG |
HC36,43 |
|
Hồng |
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
18 |
13:00 21/08 |
15:30 |
EVER CAST |
8.5 |
171.95 |
17933 |
P/S - VIP GP2 |
Dũng D |
|
|
|
EVERGREEN |
DV6,9,970KW |
|
Hồng |
|
THAY EVER CANDID,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
19 |
13:00 21/08 |
15:30 |
WAN HAI 366 |
10.2 |
203.5 |
30676 |
P/S - NĐV1 |
Việt A |
|
Trí - NH |
|
WAN HAI |
PW,HA35,689 |
|
Hồng |
|
THAY MILD JAZZ,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
20 |
13:00 21/08 |
15:30 |
HYUNDAI ANTWERP |
8.75 |
193 |
23265 |
P/S - MPC |
Hội |
|
Hoàng A_NH |
|
macs |
ST,DV26 |
|
Hồng |
|
Y/C cập mạn trái,THAY ULTIMA,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
21 |
13:00 21/08 |
15:30 |
SUNRISE DRAGON |
9.7 |
171.99 |
17225 |
P/S - NĐV4 |
Tùng C |
|
|
|
SITC |
PW,699 |
|
Hồng |
|
THAY THAY SITC KANTO,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
22 |
16:30 19/08 |
17:30 |
SAI GON STAR |
7.2 |
103 |
4125 |
P/S - PETEC |
Sơn B |
|
|
|
D&T |
CL15,16 |
|
Tùng D |
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
23 |
15:30 20/08 |
17:30 |
MARIANNA 28 |
7.3 |
118.89 |
6051 |
P/S - DAP |
Vi |
|
Quân C_H2 |
|
DUC THO |
17,19 |
|
Tùng D |
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
24 |
06:00 21/08 |
17:30 |
BANGKOK CHEMI |
8.1 |
134.16 |
8260 |
P/S - Eu ĐV 2 |
Cường D |
|
|
|
INDO |
679,PW |
|
Tùng D |
|
THAY ROSA,đưa đón trên luồng Lạch Huyện, |
25 |
09:00 21/08 |
17:30 |
HAIAN TIME |
8.9 |
161.85 |
13267 |
P/S - HAI AN |
Hồng A |
|
|
|
HAI AN |
HA19,35 |
|
Tùng D |
|
Thay Haian Dell,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
26 |
14:00 21/08 |
18:00 |
HUI FENG HAI 16 |
5 |
139.8 |
10275 |
P/S - CV1 |
Nam |
|
|
|
MINH LONG |
HC45,44 |
|
|
|
NAM,THAY HONG TAI 216,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
27 |
14:00 21/08 |
18:00 |
TOYO SHINE |
7.15 |
120 |
9727 |
P/S - CV2 |
Hưng F |
|
Trường_H2 |
|
BLUE OCEAN |
34,44 |
|
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
28 |
14:30 21/08 |
18:00 |
TROPICAL STAR |
6.1 |
169.26 |
16978 |
P/S - ĐX |
Anh B |
|
|
|
AGE LINES |
DX1,689,699 |
|
|
|
đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
29 |
17:00 21/08 |
19:30 |
PREMIER |
8.45 |
143.8 |
8813 |
P/S - PTSC |
Dũng F |
|
|
18:30 |
vsico |
HA17,19 |
|
|
|
Dũng F, THAY PROSPER,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
30 |
17:00 21/08 |
19:30 |
HENG HUI |
6.4 |
126 |
5779 |
P/S - TV5 |
Đức B |
|
|
18:30 |
NHAT THANG |
HC36,43 |
|
|
|
ĐỨC B,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
31 |
17:00 21/08 |
19:30 |
EVER PEARL |
6.8 |
181.76 |
17887 |
P/S - VIP GP1 |
Tuyên |
|
|
18:30 |
EVERGREEN |
SK,ST,DV26 |
|
|
|
THAY EVER CERTAIN,đưa đón trên luồng Lạch Huyện |
TÀU DI CHUYỂN |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD hoặc ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
03:30 |
|
GAS QUEST |
5.2 |
106 |
4484 |
Lach Huyen 1 - Eu ĐV 1 |
Hưng C |
|
|
04:30 |
GSP |
|
THUỶ |
TIẾN |
|
pob,Thay Senna 4 |
2 |
06:30 |
|
DUY LINH 36 |
3.8 |
99.85 |
4923 |
F28 - F28 |
Vinh |
|
|
|
Duy Linh |
|
TÙNG A |
|
|
|
3 |
10:00 |
|
HB GLORY |
4 |
91.94 |
2989 |
C5 - Bach Dang |
Thành B |
|
|
|
S&A |
|
Tiến |
Phương |
|
pob, THÀNH B |
4 |
10:30 |
|
HAIAN DELL |
5.1 |
171.99 |
17280 |
HAI AN - Lach Huyen 2 |
Đức A |
|
|
11:15 |
GSP |
35,19,750KQW |
Hiển |
Tiến |
|
pob, tàu quay trở tại LẠCH HUYỆN 2 rồi tàu đi Quảng Yên |
5 |
11:00 |
|
VU GIA 09 |
2.7 |
89.99 |
2336 |
P/S (Nam Dinh) - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) |
Việt B |
|
|
|
Vu Gia Tam |
|
|
|
|
POB,NGUYỄN NHẬT VIỆT - SĐT 0934.342.986, HT hạng I |
6 |
16:30 |
|
ROSA |
5 |
99.93 |
4490 |
Eu ĐV 2 - Lach Huyen 1 |
Hưng C |
|
|
|
OCEAN EXPRESS |
15,16 |
Hiếu |
|
|
POB |
7 |
19:00 |
|
DUY LINH 36 |
3.8 |
99.85 |
4923 |
F28 - F28 |
Long A |
|
|
|
Duy Linh |
|
|
|
|
|