KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 20 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 20 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 03h30 3m0 Nước ròng: 17h30 1m3

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG QUANG VINH T1 TUẤN A HOA TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: ĐINH CÔNG TUÂN T2
T3
P.QLPT KIÊN TUẤN VIỆT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 HEUNG-A YOUNG 7.1 141.03 9599 GP - P/S Cường D GREEN PORT ST,SK HIẾU
2 00:30 00:30 XIN YUAN 237 4.7 114.3 4419 VIMC - P/S Cường B VIET LONG SK,ST HIẾU
3 00:30 00:30 YM HORIZON 8.2 168.8 15167 NĐV7 - P/S Bình B NAM ĐINH VU 699,PW HIẾU
4 00:30 00:30 PRIDE PACIFIC 7.8 147 12545 NĐV4 - P/S Hiếu SUNRISE 689,699 HIẾU
5 06:00 06:00 XIN HANG 6 5.8 128.3 7666 CV1 - P/S Hoàng B SAI GON SHIP 34,45 PHƯƠNG
6 06:00 06:00 VS GLORY 3.8 84.25 2926 ĐTNT - P/S Minh Huy_H3 BH GLOBAL NAS07,02 TAXI
7 06:30 06:30 SINOTRANS TIANJIN 7.6 143.9 9930 NHĐV1 - P/S Vi VOSA DV9,SK PHƯƠNG
8 06:30 06:30 CONSERO 6.5 145.99 9972 NĐV1 - P/S Trí NAM ĐINH VU 17,19 PHƯƠNG
9 07:00 07:00 HD PETROL 4.3 104.61 3231 Viet Nhat - P/S Đạt C DUC THO 28,47 TAXI ad = 23.1m
10 08:30 08:30 CUU LONG GAS 4 95.5 3556 Eu ĐV 2 - P/S Sơn B GSP 15,16 SƠN ANH A
11 10:30 10:30 PACIFIC EXPRESS 8 128.5 8333 NĐV2 - P/S Tuyến A gemadept 17,19 PHƯƠNG
12 12:30 12:30 MILD WALTZ 8 147.9 9994 NĐV3 - P/S Nam NAM ĐINH VU 17,19 TÙNG A
13 12:30 12:30 HF SPIRIT 8 161.85 13267 ĐV1 - P/S Long A SITC SK,DV26 TÙNG A
14 14:30 14:30 PRIME. 8.3 145 9858 PTSC - P/S Quang VSICO SƠN
15 14:30 14:30 CHAMPION ROAD 4.4 99.98 4224 TOTAL - P/S Ngọc GSP SƠN HUỶ KH, xem NK
16 15:30 15:30 LADY LINN 4.8 98 3435 BG - P/S Trọng A OCEAN EXPRESS Long LONG B
17 18:30 18:30 HOANG HA OCEAN. 4 110.2 4084 Eu ĐV 1 - P/S Duân 19:15 TRONG TRUNG HA17,19 Long
18 18:30 18:30 HT SHATIAN 4.8 128 6147 VIMC - P/S Trọng B Thành D_H2 19:15 VIET LONG SK,ST Long
19 18:30 18:30 SINAR BANGKA 7.7 147 12563 NĐV7 - P/S Dũng D 19:15 SITC HA35,DV26 Long
20 19:00 19:00 NYK VESTA 12.9 338.17 97825 HICT2 - P/S (HICT) Trung B, Dũng C Dũng C NORTHFREIGHT TC99,66,A8 Hồng Luồng 1 chiều
21 22:30 22:30 SITC GUANGXI 7.7 171.9 17119 NĐV1 - P/S Cường B 23:15 SITC DV26,HA35 Tuấn Anh
22 22:30 22:30 BIENDONG MARINER 8.6 149.5 9503 TV5 - P/S Hồng A 23:15 VOSA SK,ST Tuấn Anh
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:00 17/11 01:30 HOANG HA OCEAN 6.3 110.2 4103 P/S - Eu ĐV 1 Hướng TRONG TRUNG HA17,19 THUỶ thay CUU LONG GAS
2 19:00 19/11 01:30 HT SHATIAN 5.9 128 6147 P/S - VIMC Tuyến B VIET LONG SK,ST THUỶ thay XIN YUAN 237
3 01:00 20/11 03:30 SMOOTH WIND 8.9 171.99 17211 P/S - TV3 Thịnh NORTHFREIGHT K1,43,1020KW HIẾU
4 01:00 20/11 03:30 WAN HAI 178 9.3 171.9 18848 P/S - TV1 Trung D WAN HAI K1,36,1360HP HIẾU
5 01:00 20/11 03:30 HF SPIRIT 8.1 161.85 13267 P/S - ĐV1 Việt B SITC SK,DV26 HIẾU
6 05:00 20/11 07:30 SINAR BANGKA 8.7 147 12563 P/S - NĐV7 Tuyên SITC HA35,DV26 PHƯƠNG thay YM HORIZON
7 05:00 20/11 07:30 GREAT LADY 6.7 118 5036 P/S - NAM VINH Hưng B Trường_H2 SUNRISE 689,699 PHƯƠNG
8 04:30 20/11 08:00 XIANG YI 7 7.8 135 9411 P/S - CV1 Long C SAI GON SHIP HC34,45 TÙNG A thay XIN HANG 6
9 04:30 20/11 08:00 SN LUMINA 8.9 116.99 8545 P/S - Nam Hai Đạt B AGE LINE CL15,16 TÙNG A
10 07:00 20/11 09:30 MAPLE OCEAN 8.8 133.23 9235 P/S - Eu ĐV 2 Thuần INDO 689,699 TIẾN THUẦN, thay CUU LONG GAS
11 07:00 20/11 09:30 SITC MINHE 8.5 146.5 9973 P/S - TV4 Đức A SITC SK,DV9 TIẾN
12 06:00 20/11 09:30 HF WEALTH 8.5 142.75 9610 P/S - ĐV2 Hiệu SITC SK,DV9 TIẾN
13 22:00 14/11 10:30 MINH ANH 11 5.2 91.94 2998 P/S - VC Hưng C SUNRISE TIẾN HƯNG C, ad = 21.3m, thay SUNSHINE STAR
14 11:00 20/11 13:30 SITC GUANGXI 9.4 171.9 17119 P/S - NĐV1 Vi SITC DV26,HA35 TIẾN thay CONSERO
15 11:00 20/11 13:30 ESL SEATTLE 7.5 186 26971 P/S - NĐV4 Anh A NHAT THANG HA35,PW,DV26 TIẾN thay PRIDE PACIFIC
16 20:30 19/11 14:30 SAI GON GAS 4 95.5 3556 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Minh DUC THO Tùng D Cập mạn VIET DRAGON 68
17 12:30 20/11 15:30 HANNE DANICA 3.5 71.75 1409 P/S - PTSC Tuyến C VOSA Long
18 15:00 20/11 18:30 MSC CANDICE 10.4 336.67 108930 P/S (HICT) - HHIT6 Sơn A, Anh B Anh B NAM DINH VU SUN1,2,ST1,STEAM2 Hồng Luồng 1 chiều
19 21:00 20/11 23:30 HENG HUI 6.5 126 5779 P/S - TV5 Hoàng B 22:30 NHAT THANG HC36,43 Long Thay Biendong Mariner
20 19:00 20/11 23:30 WORLD SPIRIT 7 174.98 37949 P/S - ĐV1 Dinh 22:30 LIEN KET VANG DV9,26 Long Y/C cập mạn phải
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 05:30 SEAGULL LUCKY 4 136.52 8282 Lach Huyen 1 - DAP Hưng A CCM 679,699 PHƯƠNG POB
2 06:00 SUNSHINE STAR 3.5 98.6 2988 VC - Ben Lam Khánh MINH LONG TÙNG A TÙNG A KHÁNH
3 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Hòa Duy Linh TIẾN SƠN
4 08:30 PHU XUAN 2 5.8 94.68 3891 P/S - P/S Thành B PHU XUAN TIẾN SƠN
5 08:30 MY DUNG 18 5.6 105 5118 P/S - P/S Hội MY DUNG TIẾN SƠN