KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 21 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY21 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 04h12 3m3 Nước ròng: 17h56 1m0

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN XUÂN TRUNG T1 TUẤN B VINH TUẤN B
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT Tuấn Anh Tùng Kiên

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 HANNE DANICA 4.3 71.75 1409 PTSC - P/S Linh VOSA Tùng D tàu chở thuốc nổ
2 02:30 02:30 MAPLE OCEAN 7.7 133.23 9235 Eu ĐV 2 - P/S Hưng E INDO Hiếu
3 02:30 02:30 ESL SEATTLE 7.5 186 26971 NĐV4 - P/S 03:15 NHAT THANG HA17,19,35 Hiếu
4 06:00 06:00 SAI GON GAS 4.8 95.5 3556 FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hải Hà 60.000 DWT) Đức A DUC THO Rời mạn Viet Dragon 68
5 06:30 06:30 SMOOTH WIND 8.2 171.99 17211 TV3 - P/S Tuyến B 07:15 NORTHFREIGHT DT,36,1020HP Thuỷ
6 06:30 06:30 SITC MINHE 7 146.5 9973 TV4 - P/S Bình B 07:15 SITC SK,DV9 Thuỷ
7 06:30 06:30 HF WEALTH 7.5 142.75 9610 ĐV2 - P/S Đạt B Quân C_H2 07:15 SITC SK,DV9 Thuỷ Order?
8 08:00 08:00 AQUA BLUE. 5.8 119.52 9956 CV2 - P/S Hướng 09:30 VOSA HC34,45
9 08:30 08:30 GREAT LADY 5 118 5036 N.VINH - P/S Quân B 09:15 NHAT THANG 689,699
10 08:30 08:30 MSC CANDICE 10 336.67 108930 HHIT5 - P/S (HICT) Vinh, Hải D Hải D NAM DINH VU SUN1,2,ST1,ST2 Luồng 1 chiều
11 08:30 08:30 HENG HUI 5 126 5779 TV5 - P/S Tùng C 09:15 NHAT THANG HC36,43
12 08:30 08:30 WAN HAI 178 8.9 171.9 18848 TV1 - P/S Việt B 09:15 WAN HAI K1,44,1360HP
13 10:30 10:30 CHAMPION ROAD 4.4 99.98 4224 TOTAL - P/S Dũng C GSP 15,16
14 12:30 12:30 YANTIAN I 12.4 350.57 109149 HTIT4 - P/S (HICT) Bình A, Anh B Anh B HAPAGENT ST2,SF2,ST1,SUN2 Luồng 1 chiều
15 13:00 13:00 ORIENTAL STAR 4.1 91 2996 TD.Việt Ý - P/S Hiệu NHAT THANG AD: 22,2m
16 14:30 14:30 WORLD SPIRIT 6.63 174.98 37949 ĐV1 - P/S Long A LIEN KET VANG 26,DV9
17 16:30 16:30 LADY VALENCIA 5 99 3603 FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hải Hà 60.000 DWT) Dũng D DUC THO R/M VIETDRAGON 68
18 18:00 18:00 HPS-02 5.2 146.68 12100 C5 - P/S Việt A THIEN PHUC SƠN TL
19 19:00 19:00 SUNSHINE STAR. 3.5 98.6 2879 Ben Lam - P/S Định MINH LONG CL15
20 20:30 20:30 RUN DONG 1 5.1 120.5 8604 PTSC - P/S Nam Thành D_H2 Age 17,19
21 20:30 20:30 CA NAGOYA 7.4 147.9 9984 NĐV7 - P/S Linh sunrise 699,PW
22 21:30 21:30 MINH TRUONG 18 3.6 91.94 2999 Ben Lam - P/S Duân EVER INTRACO AD= 23M
23 22:00 22:00 PHUC KHANH 7.6 132 6701 CV5 - P/S Trọng A GLS 34,45
24 22:30 22:30 BLUE OCEAN 02 4.5 96.72 3437 PETEC - P/S Sơn B D&T 15,16
25 22:30 22:30 JADE STAR 15 4.2 91.94 2978 K99 - P/S Đạt A DUC THO 15,16 ad = 22.5m
26 22:30 22:30 SEAGULL LUCKY 7.3 136.52 8282 DAP - P/S Tuyến C CCM
27 23:00 23:00 NORDBALTIC 8.8 172 18508 HHIT6 - P/S (HICT) Cường B hapag - Lloyd SUN1,SUN2
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 21/11 04:00 HEUNG-A SARAH 8.7 141.03 9599 P/S - GP1 Tuyến A 02:15 GREENPORT ST,SK Hiếu Thuỷ
2 00:00 21/11 05:30 RUN DONG 1 8.1 120.5 8604 P/S - PTSC Minh 04:30 AGE LINE HA17,19 Thuỷ Hiếu
3 08:16 20/11 05:30 SHUI RONG 7.9 118 6952 P/S - Eu ĐV 2 Long C 04:30 DUC THO HA17,19 Thuỷ Hiếu Thay Maple Ocean
4 03:00 21/11 05:30 EVER CONFORM 9.5 171.98 18658 P/S - VIP GP2 Thịnh 04:30 EVERGREEN DV6,9,970KW Thuỷ Hiếu
5 05:00 21/11 06:30 WAN HAI A11 10.7 335 122045 P/S (HICT) - HICT2 Sơn A, Anh A Anh A WAN HAI TC99,62,66,A8 Tuấn Anh Thuỷ Luồng 1 chiều
6 05:00 21/11 06:30 YANTIAN I 9.6 350.57 109149 P/S (HICT) - HTIT4 Bình A, Tuyên Tuyên CANG HP ST2,SF2,ST1,SUN1 Tuấn Anh Thuỷ Luồng 1 chiều
7 05:00 16/11 06:30 ROYAL 16 6 90.98 2999 P/S - VC Đạt C 04:15 VIET LONG HC28,47 Thuỷ Taxi AD: 22m
8 23:30 06/11 07:00 LADY VALENCIA 4 99 3603 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Đức A DUC THO Cập mạn Viet Dragon 68
9 04:30 21/11 07:30 JADE STAR 15 5.6 91.94 2978 P/S - K99 Hưng A 06:30 DUC THO CL15,16 Tuấn Anh
10 05:00 21/11 08:00 PHUC KHANH 7.45 132 6701 P/S - CV5 Hưng B 06:15 GLS HC34,45 Tuấn Anh
11 06:30 21/11 09:30 PEGASUS GLORY 8.4 147.07 9908 P/S - TV3 Long B 08:30 VOSA HC36,45 Hiển Thay Smooth Wind
12 20:20 16/11 09:30 BLUE OCEAN 02 6.3 96.72 3437 P/S - PETEC Hiếu 08:30 D&T CL15,16 Hiển
13 07:00 21/11 09:30 CA NAGOYA 7.6 147.9 9984 P/S - NĐV7 Dũng E 08:30 NHAT THANG PW,699,1360HP Hiển
14 06:00 21/11 10:00 SHENG WEI 5 96.9 2972 P/S - C6 Hưng F Trường_H2 08:15 PACIFIC LOG HC28,47 TL
15 02:30 21/11 11:30 KOTA NAZAR 10 179.7 20902 P/S - NĐV4 PIL Thuỷ Hiếu HUỶ KH,XEM NK
16 11:00 21/11 12:30 NORDBALTIC 8.6 172 18508 P/S (HICT) - HHIT6 Dũng F HAPAG-LLOYD SUN1,2
17 08:30 20/11 12:30 XIA MING 4.7 98.8 4102 P/S - BG Hưng D Huy_H3 D&T
18 10:00 21/11 13:30 WAN HAI 101 7.3 144 9834 P/S - TV4 Tuân WAN HAI HC43,36 THAY SITC MINHE
19 09:00 21/11 13:30 BIENDONG STAR 7.9 120.84 6899 P/S - VIMC Đạt B Quân C_H2 12:30 VOSA SK,ST
20 08:30 21/11 14:30 SAI GON GAS 4.8 95.5 3556 P/S - Thang Long Gas Hoàng A 12:15 GSP HC28,46 HỒNG AD: 22,2m
21 19:15 20/11 17:30 LADY LINN 4.2 98 3435 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Dũng D DUC THO C/M VIETDRAGON 68
22 17:00 21/11 18:30 MSC TRIESTE 11.9 365.5 143521 P/S (HICT) - HTIT3 Vinh, Dũng C Dũng C NAM DINH VU SF2,ST2,ST1,SUN1 SƠN SƠN Luồng 1 chiều
23 16:00 21/11 19:30 HONG RUN 18 6.37 120.99 4820 P/S - VIMC Đức B VIET LONG SK,ST SƠN THAY BIENDONG STAR
24 19:00 21/11 20:30 NESTOS 10.5 255 52228 P/S (HICT) - HICT1 Hòa S5 VN TC99,A8 HỒNG
25 20:30 21/11 23:30 FIVE STAR 5.5 96.9 2911 P/S - PTSC Hưng C Age HA17,19 THAY RUN DONG 1
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 05:00 MINH QUANG 05 3.5 104.9 4125 TD.Việt Ý - BG Hiệu 07:30 MINH QUANG QN Hiếu P12 POB, AD: 20m
2 17:00 MINH TRUONG 18 3.7 91.94 2999 TD.Viet Y - Ben Lam Thuần EVER INTRACO HỒNG HL6 POB,AD=23M
3 18:30 BIENDONG STAR 6.5 120.84 6899 VIMC - TV5 Trí VOSA SK,ST SƠN POB.
4 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Sơn C Duy Linh
5 08:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - P/S Vi MY DUNG
6 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Dinh PHU XUAN