KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 19 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY19 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 03h00 2m8 Nước ròng: 16h53 1m5

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NHÂM TIẾN DŨNG T1 VINH TUẤN B VINH
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT VIỆT KIÊN TÙNG TÙNG

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 NASICO EAGLE 3 100.74 4193 ĐTNT - P/S Hưng C 01:30 MINH LONG NAS02,07 TAXI
2 00:30 00:30 MAERSK NARVIK 7.8 171.93 25805 TV1 - P/S Long A SGS TÙNG A
3 00:30 00:30 CAIYUNHE 7 182.87 16738 NamĐV4 - P/S Anh A 01:30 NAM DINH VU 699,35 TÙNG A ANH A
4 03:30 03:30 QUANG ANH GM 3.5 91.94 2971 Lach Huyen 2 - P/S Thịnh TRONG TRUNG TÙNG A
5 04:30 04:30 HAIAN BELL 9.5 154.5 14308 NHĐV2 - P/S Trọng A 05:15 HAI AN 17,35 THUỶ
6 06:30 06:30 JIN MING 16 5 149.93 10898 PTSC - P/S Đức A 07:15 AGE LINE 17,19 SƠN
7 06:30 06:30 TAY NAM 01 4.5 119.98 5127 HAI LINH - P/S Hướng 07:15 DUC THO SK,ST SƠN
8 06:30 06:30 GOLD STAR 15 4.5 99.91 4080 PETEC - P/S Hiệu 07:15 D&T SƠN
9 07:30 07:30 THANG LONG GAS 4.5 95.3 3434 Lach Huyen 2 - P/S Ngọc GSP Ta xi
10 08:00 08:00 VIETSUN RELIANCE 6.1 125.98 7291 NAM HẢI - P/S Hoàng B 09:15 VIETSUN LINES Phương
11 10:00 10:00 VINAFCO 26 7.2 121.35 6362 CV5 - P/S Long A 11:30 VINAFCO 34,43 Phương
12 10:30 10:30 CONSCIENCE 7.8 145.99 9972 NamĐV1 - P/S Hòa 11:15 NAM DINH VU 17,19 Phương
13 12:30 12:30 GLORY SHANGHAI 7 141 9952 NamĐV2 - P/S Thuần Quân C_H2 13:15 NAM DINH VU 17,19 Hồng
14 12:30 12:30 TRUONG HAI STAR 3 7.2 132.6 6704 C128 HQ - P/S Hiếu THILOGI 17,34 Hồng
15 12:30 12:30 HAIAN IRIS 8.3 146.03 9963 HAI AN - P/S Khánh HAI AN HA35,19 Hồng
16 15:00 15:00 CMA CGM TITAN 11.3 363.61 131332 HICT2 - P/S (HICT) Trung B, Tuyên Tuyên NAM DINH VU 99,66,A8 Hồng LUỒNG 1 CHIỀU
17 16:00 16:00 SAI GON GAS 3.8 95.5 3556 Dai Hai - P/S Việt B GSP 15,16 LONG VIỆT B, AD=23.2M
18 16:30 16:30 MTT PORT KELANG 7.2 172 18680 VIP GP2 - P/S Dinh SAI GON SHIP DV6,9 TUẤN ANH
19 17:00 17:00 MERKUR ARCHIPELAGO 11.7 262.07 41331 HHIT5 - P/S (HICT) Anh A HAI VAN SF2,ST1 LONG
20 17:30 17:30 TRISTEN. 5 113.085 5598 Lach Huyen 2 - P/S Linh DUC THO LONG
21 20:30 20:30 VIMC PIONEER 7.4 120.84 6875 TV4 - P/S Trọng B VOSA SK,ST
22 20:30 20:30 MARIANNA 28 5.4 118.89 6051 DAP - P/S Tuyến C DUC THO 17,19
23 20:30 20:30 CHIPOLBROK STAR 7.1 199.8 24142 MPC - P/S Đạt A SAI GON SHIP DV9,26
24 20:30 20:30 SUNRISE DRAGON 8.7 171.99 17225 NamĐV3 - P/S Anh B NAM DINH VU 26,35
25 21:00 21:00 CMA CGM NEW JERSEY 9.5 294.1 54309 HHIT5 - P/S (HICT) Vinh NAM DINH VU SUN1,2,ST1
26 22:30 22:30 UNI-PERFECT 8.7 181.76 17887 VIP GP1 - P/S Hồng A evergreen DV6,9
27 22:30 22:30 XIA MING 4.6 98.8 4102 EU ĐV2-B4 - P/S Đạt C D&T
28 22:30 22:30 CHAMPION ROAD 4.4 99.98 4224 TOTAL - P/S Hưng C GSP 15,16
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 19:00 18/11 01:30 VIMC PIONEER 7.8 120.84 6875 P/S - VIMC Hưng B 00:30 VOSA SK,ST TÙNG D
2 08:00 18/11 02:00 HPS-02 8.8 146.68 12100 P/S - C6 Đạt B 00:15 THIEN PHUC HC28,44 TÙNG D AD:21m2
3 18:00 18/11 02:30 HD PETROL 5.8 104.61 3231 P/S - Viet Nhat Đạt C 00:30 DUC THO HC28,47 THUỶ AD: 21,6m
4 00:30 19/11 04:00 HEUNG-A YOUNG 8.8 141.03 9599 P/S - GP1 Tuyến A 02:15 GREENPORT ST,SK TÙNG D
5 00:20 19/11 04:00 FULVIA 8.9 175.53 19817 P/S - ĐX Trung D AGE LINE TÙNG D
6 01:30 19/11 04:30 CMA CGM NEW JERSEY 10 294.1 54309 P/S (HICT) - HHIT5 Sơn A NAM DINH VU SUN1,2,ST1 TÙNG A Tính 02h chờ đợi
7 03:00 19/11 05:30 PRIDE PACIFIC 9.3 147 12545 P/S - NamĐV4 Việt B 04:30 NHAT THANG PW,699 TÙNG D Thay CAIYUNHE
8 02:00 19/11 06:00 EAGLE SPRING 5.6 99.6 2994 P/S - C3 Anh A 04:15 Pacific HC54,47 TÙNG D
9 07:00 19/11 09:30 SINOTRANS TIANJIN 8.5 143.9 9930 P/S - NHĐV1 Trí 08:30 ORIMAS DV9,SK Phương
10 06:00 19/11 10:00 AKADEMIK M.A. LAVRENTYEV 4.4 75.5 2318 P/S - LHTS 1 Hưng A 08:15 VOSCO Sơn AD:23m
11 09:00 19/11 11:30 CONSERO 7.3 145.99 9972 P/S - NamĐV1 Tuân 10:30 NAM DINH VU HA17,19 Phương Thay CONSCIENCE
12 08:00 19/11 11:30 XIN YUAN 237 6.3 114.3 4419 P/S - VIMC Ngọc 10:30 VIET LONG SK,ST Sơn Thay VIMC PIONEER
13 10:30 19/11 14:00 AQUA BLUE 8.03 119.52 9956 P/S - CV2 Hoàng B VOSA HC34,45 Long
14 13:00 19/11 15:30 YM HORIZON 6.9 168.8 15167 P/S - NĐV7 Vi NAM DINH VU PW,699,750KW Hồng
15 17:00 19/11 19:30 PACIFIC EXPRESS 7.4 128.5 8333 P/S - NĐV2 Minh NAM DINH VU HA17,19 THAY GLORY SHANGHAI
16 17:00 19/11 19:30 BIENDONG MARINER 7.9 149.5 9503 P/S - TV5 Hồng A VOSA HỒNG A
17 19:00 19/11 20:30 NYK VESTA 12.5 338.17 97825 P/S (HICT) - HICT2 Bình A, Hòa Hòa NORTHFREIGHT TC99,66,62,A8 Luồng 1 chiều,THAY CMA CGM TITAN,CB XIN C.M PHẢI
18 15:00 19/11 21:30 MILD WALTZ 8.8 147.9 9994 P/S - NĐV3 Cường B NAM DINH VU HA17,19 THAY SUNRISE DRAGON
19 21:00 19/11 23:30 PRIME. 8.65 145 9858 P/S - PTSC Nam vsico HC45,A4
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 07:30 SAI GON GAS 4.5 95.5 3556 Thang Long Gas - Dai Hai Quang GSP TAXI AD:22m5
2 10:00 CUU LONG GAS 5 95.5 3556 BG - Eu ĐV 1 Long C Trường_H2 10:30 GSP 15,16 Phương Phương Thay XIA MING
3 10:30 TRISTEN. 5 113.085 5598 Eu ĐV 2 - Lach Huyen 2 Trí 11:15 DUC THO 17,19 Ta xi Phương
4 10:30 VIMC PIONEER 6 120.84 6875 VIMC - TV4 Thuần Quân C_H2 VOSA SK,ST Phương Sơn POB
5 10:30 XIA MING 5 98.8 4102 Eu ĐV 1 - EU ĐV2-B4 Cường D Thành D_H2 D&T Phương Phương
6 20:30 CUU LONG GAS 4.5 95.5 3556 Eu ĐV 1 - Eu ĐV 2 Duân GSP POB
7 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Dũng C PHU XUAN TAXI TAXI
8 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Long B Duy Linh TAXI TAXI
9 08:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - P/S Hưng E MY DUNG TAXI TAXI