KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 15 THÁNG 8 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 15 THÁNG 8 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn - - Nước ròng: 12h06 1m7

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN HỮU TÌNH T1 TUẤN A TUẤN B HOA
Trực ban Hoa tiêu: NGUYỄN VŨ THÀNH T2
T3
P.QLPT Tuấn Tùng Kiên

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 CAPE FAWLEY 8.8 170.15 15995 TV3 - P/S Đạt A Hapagent DT,45 Phương
2 01:00 01:00 MSC DIEGO 10.6 259.5 40631 HTIT3 - P/S (HICT) Đông NAM ĐINH VU SUN1,ST1 T.Anh
3 02:00 02:00 KITTY TIDE 6.8 127.67 9962 CV3 - P/S Ngọc VOSA 44,45 Phương
4 02:30 02:30 SITC DALIAN 7.8 143.2 9734 ĐV2 - P/S Thành B SITC SK,DV9 Phương
5 02:30 02:30 MILD WALTZ 7.8 147.9 9994 NĐV1 - P/S Việt B NAM ĐINH VU 17,19 Phương
6 02:30 02:30 EVER PEARL 8.1 181.76 17887 VIP GP2 - P/S Linh EVERGREEN ST,HP08,970KW Phương
7 05:00 05:00 MERKUR ARCHIPELAGO 12 262.07 41331 HHIT5 - P/S (HICT) Vinh HAI VAN SF2,ST1 Phương ad = 24.7m
8 05:00 05:00 NYK VESTA 12.5 338.17 97825 HICT - P/S (HICT) Khoa, Anh B Anh B NORTHERN 99,62,66,A8 Phương Luồng 1 chiều
9 08:00 08:00 HPS-02 5.2 146.68 12100 C5 - P/S Trọng A THIEN PHUC HC28,34 Sơn
10 08:30 08:30 LADY FAVIA 4.8 99.9 4048 Eu ĐV 1 - P/S Hưng D D&T 15,16 Sơn K/C đại lý nước ròng
11 08:30 08:30 HAIAN LINK 7 147 12559 HAI AN - P/S Bình A HAI AN 17,19 Sơn
12 10:30 10:30 DONG HO. 7.1 119.6 6543 ĐV2 - P/S Quang SITC Thuỷ
13 14:00 14:00 GREEN RACCOON 5.18 119.52 9947 CV2 - P/S Anh A Quân C_H2 THORESEN Thuỷ
14 14:30 14:30 MAERSK NORESUND 7.5 171.93 25805 TV1 - P/S Long B SGS Thuỷ DŨNG D
15 14:30 14:30 BROTHER 16 3.9 96.9 2968 Bach Dang - P/S Tiên BH GLOBAL Hiển
16 12:30 14:30 YM HEIGHTS 8.3 168.8 15167 NamĐV3 - P/S Bình B NAM ĐINH VU Thuỷ
17 12:30 14:30 TAI CHUNG 8.4 183.21 16705 NamĐV4 - P/S Sơn A NAM ĐINH VU Thuỷ
18 15:00 15:00 NORDBALTIC 8.5 172 18508 HHIT6 - P/S (HICT) Dũng D hapag - Lloyd Tùng D LONG B
19 16:00 16:00 TONG CHENG 198 3.2 96.68 2999 TRANS - P/S Đức A VIET LONG ĐỨC A
20 16:30 16:30 CA GUANGZHOU 7.6 166.95 17871 NamĐV2 - P/S Dũng E SUNRISE
21 16:30 16:30 PREMIER 8.4 143.8 8813 PTSC - P/S vsico
22 16:30 16:30 PANJA BHUM 8.3 148 9924 NHĐV1 - P/S Long A ORIMAS
23 19:30 19:30 LUCKY DRAGON 3 78.63 1615 MIPEC - P/S Minh 21:30 THINH LONG AD:17m
24 20:00 20:00 VIETSUN FORTUNE 7 117 5272 Nam Hai - P/S Cường D 21:30 VIETSUN LINES 17,19
25 20:30 20:30 HAIAN VIEW 8.3 171.99 17280 NHĐV2 - P/S Tuấn B 21:15 HAI AN 35,19,760KW TUẤN B
26 22:30 22:30 HOANG HA OCEAN 4 110.2 4103 PETEC - P/S Thương 23:15 TRONG TRUNG 17,19
27 22:30 22:30 ANNE 4.6 97.24 3493 Eu ĐV 2 - P/S Ninh 23:15 DONG DUONG 689,699
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 15/08 02:30 NORDBALTIC 8.6 172 18508 P/S (HICT) - HHIT6 Khánh HAPAG-LLOYD SF2,TM Tùng A Phương
2 01:00 15/08 03:30 MAERSK NORESUND 6.6 171.93 25805 P/S - TV1 Hải D SG SHIP DT,36,935KW Tùng A Hiếu
3 01:00 15/08 03:30 EVER OUTDO 7.6 194.96 27025 P/S - VIP GP2 Dinh Hoàng A_NH EVERGREEN HA17,19,35 Tùng A Hiếu Thay EVER PEARL, Cập nhờ cảng NHĐV 60m
4 23:00 14/08 03:30 TAI CHUNG 9.3 183.21 16705 P/S - NĐV4 Hướng NAM DINH VU PW,TP2,1300HP Tùng A Hiếu
5 22:00 14/08 03:30 ANNE 5.5 97.24 3493 P/S - Eu ĐV 2 Hưng A INDO 689,699 Tùng A Hiếu
6 02:30 15/08 05:30 TAY SON 4 8.6 136.4 8216 P/S - PTSC Tuyến C AGE LINES HA17,19 Hiếu Phương + Hiếu
7 03:00 15/08 05:30 DONG HO. 8.2 119.6 6543 P/S - ĐV2 Long C SITC SK,DV9 Hiếu Phương + Hiếu thay SITC DALIAN
8 21:00 14/08 05:30 JADE STAR 15 5.9 91.94 2978 P/S - K99 Hưng C DUC THO CL15,16 Hiếu Phương + Hiếu
9 03:00 15/08 06:00 VIETSUN FORTUNE 7 117 5272 P/S - Nam Hai Hưng F VIETSUN LINES HA17,19 Hiếu Phương + Hiếu
10 07:00 15/08 08:30 CSCL SUMMER 11.3 335.32 116603 P/S (HICT) - HICT Hùng B, Quân B Quân B NAM ĐINH VU TC99,66,62,A4 Sơn Sơn Luồng 1 chiều, thay NYK VESTA, Cảng y/c cập mạn phải
11 23:15 13/08 09:30 HOANG HA OCEAN. 6.2 110.2 4084 P/S - PETEC Nam Huy_H3 TRONG TRUNG HA17,19 Sơn Long
12 07:00 15/08 09:30 HAIAN ROSE 7.7 171.99 17515 P/S - HAI AN Tùng C Sơn C_H1 HAI AN HA35,17,19 Sơn Long thay HAIAN LINK
13 06:30 14/08 09:30 LADY VALENCIA 5 99 3603 P/S - Eu ĐV 1 Việt B Trường_H2 GSP CL15,16 Sơn Long thay LADY FAVIA, K/C đại lý nước ròng
14 22:30 14/08 09:30 VIEN DONG 68 7.4 105.73 4877 P/S - C128 Hiếu VIET SEA 679,689 Sơn Long
15 19:00 14/08 10:30 PHU MY 06 4.4 76.82 957 P/S - T.LÝ Đạt C VIPCO Sơn Sơn ad = 18.5m
16 09:45 15/08 14:30 BINH MINH 09 5.4 84.4 2975 P/S - TD.Việt Ý Hưng B BINH MINH Long ad = 15m
17 13:00 15/08 14:30 MAERSK SHIVLING 10.3 299.99 93511 P/S (HICT) - HHIT5 Bình A, Hòa Hòa HAI VAN Luồng 1 chiều
18 13:00 15/08 15:30 HANSA COLOMBO 9.1 182.47 17964 P/S - NamĐV4 Dũng B NAM ĐINH VU Thay TAI CHUNG
19 04:00 15/08 16:00 DE FU 5.9 98.22 2990 P/S - C3 Đức B Trường_H2 Pacific ad = 21.1m
20 14:30 15/08 17:30 THALEXIM OIL 5.7 98.5 2934 P/S - HAI LINH Đạt C HAI LINH
21 14:00 15/08 17:30 SITC HENGDE 9.3 171.9 18820 P/S - NamĐV1 Thành B SITC
22 15:00 15/08 17:30 SITC GUANGXI 9.3 171.9 17119 P/S - NamĐV3 Dũng F SITC Thay YM HEIGHTS
23 14:30 15/08 18:00 ST OCEAN 7.61 80.4 2993 P/S - CV3 Tuân VIET LONG HC34
24 15:00 15/08 18:00 PHUC HUNG 7.1 112.5 4914 P/S - CV4 Trung D GLS HC44,45
25 01:55 15/08 18:30 LADY LINN 4.6 98 3435 P/S - BG Tuyến A OCEAN EXPRESS
26 17:00 15/08 20:30 MSC ROMANE 9.8 299.9 97805 P/S (HICT) - HTIT3 Trung A, Vinh Vinh NAM ĐINH VU Luồng 1 chiều
27 18:30 15/08 21:30 PACIFIC GRACE 7.4 144.8 9352 P/S - NamĐV2 Việt A Quân C_H2 20:30 NAM ĐINH VU HA17,19 Thay CA GUANGZHOU
28 11:00 15/08 23:30 PHU DAT 16 6.2 109.9 4482 P/S - PETEC Sơn B 22:30 D&T CL15,16 Thay Hoang Ha Ocean
29 21:00 15/08 23:30 DANUM 173 6.8 139.2 8766 P/S - MPC Tuyến B Thành D_H2 22:30 MACS HA17,19
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:30 HAIAN LINK 6.8 147 12559 ĐV1 - HAI AN Vi Thuần_H1 HAI AN HA17,19/HA17,19 Taxi Phương pob, thay HAIAN BELL
2 04:30 HAIAN BELL 7.5 154.5 14308 HAI AN - ĐV1 Cường B HAI AN HA19,35/HA19,35 Ta xi Phương pob, thay HAIAN LINK
3 05:30 TRUONG SON 26 4.8 79.9 2348 VC - VC Duân SUNRISE Ta xi Ta xi pob
4 10:00 HORIZON 2.6 23 90 LE QUOC - Bach Dang Định OCEAN DREAM Ta xi pob, ad = 5m