KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 15 THÁNG 12 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY15 THÁNG 12 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 07h27 2m3 Nước ròng: 16h16 1m9

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG LÊ THẮNG T1
VINH HOA
Trực ban Hoa tiêu: NGUYỄN HẢI NINH T2
T3
P.QLPT TUẤN VIỆT Tuấn

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 GREAT FIVE OCEAN 5 119.37 5510 HAI LINH - P/S Tuân 01:15 NHAT THANG 689,699 PHƯƠNG
2 06:30 06:30 DYNAMIC OCEAN 16 4.5 113.56 4691 PETEC - P/S Đạt B 07:15 TRONG TRUNG HA17,19 PHƯƠNG
3 08:30 08:30 XIN DA LIAN 13.5 279.9 66433 HTIT4 - P/S (HICT) Khoa HAPAGENT SF2,ST2,DT HỒNG
4 08:30 08:30 SINAR SUMATERA 8.8 172 19944 TV1 - P/S 09:15 HOI AN K1,43,1341HP Tùng A
5 10:30 10:30 EVER CHASTE 8.5 171.95 17943 VIP GP2 - P/S Dũng F 11:15 EVERGREEN DV6,9,970KW Hiền
6 12:30 12:30 HONG RUN 18 4.9 120.99 4820 VIMC - P/S Thương VIET LONG SK,ST Tùng A
7 12:30 12:30 PACIFIC GRACE 8.6 144.8 9352 NamĐV2 - P/S Tùng A NAM DINH VU HA17,19 Tùng A
8 16:30 16:30 PENG ZHOU 4.1 96.9 2989 PTSC - P/S Hiệu 17:15 AGE LINE 17,19 Hiển
9 16:30 16:30 UNI ACTIVE 6.9 165 14807 VIP GP1 - P/S Trung A Thuần_H1 17:15 EVERGREEN HP8,DV9,970KW Hiển
10 18:00 18:00 VIETSUN FORTUNE 6.4 117 5272 NAM HẢI - P/S Sơn A 19:30 VIETSUN LINES 17,19 Hồng
11 18:30 18:30 TRUONG HAI STAR 3 7.2 132.6 6704 C128 HQ - P/S Long A 19:15 TRUONG HAI 689,699 Hồng
12 21:00 21:00 VIEN DONG 88 3.4 105.73 4811 DTFR - P/S Cường D 23:30 BIEN VIET PR1,NAS07 Hiển AD=23.4M
13 22:30 22:30 ANGEL NO.1 5.5 118 5083 Eu ĐV 1 - P/S Trung D 23:15 INDO 689,699 Hiển ANH B
14 23:00 23:00 XIN WEN ZHOU 9.9 255.1 47917 HICT1 - P/S (HICT) Anh B NAM DINH VU 66,99 Tùng D HÙNG B
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:01 14/12 01:30 GREAT LADY 6.6 118 5036 P/S - HAI LINH Hưng A 00:30 DUC THO 689,679 LONG Thay Great Five Ocean
2 01:00 15/12 03:30 TRUONG HAI STAR 3 7.1 132.6 6704 P/S - C128 HQ Hồng A 02:30 TRUONG HAI 689,699 PHƯƠNG B3
3 03:00 15/12 05:30 SITC SHENZHEN 8.7 143.2 9734 P/S - TC189 Quân B 04:30 SITC 689,HA19 LONG
4 02:00 15/12 06:00 ZHONG LIAN 8 5.9 109.8 5486 P/S - C6 Long C 04:15 NSA HC54,47 LONG
5 05:00 15/12 06:30 XIN WEN ZHOU 11.2 255.1 47917 P/S (HICT) - HICT1 Anh A NAM DINH VU TC66,62 PHƯƠNG
6 04:00 15/12 07:30 PENG ZHOU 6 96.9 2989 P/S - PTSC Định 06:30 AGE LINE HA17,19 Taxi
7 04:30 15/12 07:30 ANNABELLA 7.1 119.93 6711 P/S - DAP Nam 06:30 DUC THO HA17,19 Taxi
8 03:00 15/12 07:30 OPEC CAPRI 5.4 96 2861 P/S - Eu ĐV 2 Bình B OCEAN EXPRESS TP2, 3 Taxi
9 04:30 15/12 08:00 ATN LUCKY 8.6 179.9 20846 P/S - ĐX Hải D 06:15 AGE LINE PW,699 TÙNG A
10 07:00 15/12 09:30 DKC 02 5.8 91.94 2980 P/S - N.VINH Trọng B Trường_H2 08:30 D&T SK,ST Tiến
11 07:00 15/12 09:30 NAKSKOV MAERSK 8.6 172 26255 P/S - TV1 Long B 08:30 SGS DT,36,1100KW Tiến Thay Sinar Sumatera
12 07:00 15/12 10:00 VIETSUN FORTUNE 7 117 5272 P/S - NAM HẢI Tuấn B VIETSUN LINES HA17,19 Thuỷ
13 09:00 15/12 11:30 PREMIER 8.55 143.8 8813 P/S - PTSC Đạt A 10:30 VSICO HA17,19 Hiền
14 15:00 15/12 11:30 EVER CROWN 8.4 171.98 18658 P/S - VIP GP2 Đạt B Minh-H1 10:30 EVERGREEN DV6,9,970KW Hiền Thay Ever Chaste
15 07:00 15/12 12:00 XIANG YI 7 8 135 9411 P/S - CV3 Thuần Quân C_H2 10:15 AGE LINE HC43,44 Tiến
16 11:00 15/12 14:00 PHUC HUNG 6.9 112.5 4914 P/S - CV4 Hòa 10:15 GLS HC43,34 Tùng A Hiền
17 15:55 13/12 15:30 PHU DAT 16 5.8 109.9 4482 P/S - PETEC Hoàng B D&T CL16,SK Thuỷ Hiền
18 16:00 15/12 19:30 MM AMBER 8.2 120 9647 P/S - PTSC Trí Quân C_H2 18:30 AGE LINE HA17,19 Hồng Hồng Thay Peng Zhou
19 17:00 15/12 20:00 PHUC THAI 7.6 129.52 7464 P/S - CV2 Đức A 18:15 GLS HC43,44 Hồng hồng
20 06:00 15/12 21:30 LADY LINN 5.5 98 3435 P/S - EU ĐV2-B4 Vinh 20:30 Dong Duong 689,699 Hiển Hồng
21 21:00 15/12 22:30 MSC MUNDRA VIII 8.2 332.41 94483 P/S (HICT) - HTIT4 Hùng B, Trung C Trung C NAM DINH VU SF2,ST2,ST1,SUN1 Tùng D Tùng D Luồng 1 chiều
22 21:00 15/12 23:30 SWAN RIVER BRIDGE 8.8 171.99 17237 P/S - TV3 Nam 22:30 NORTHFREIGHT K1,43,760KW Tùng D Long
23 21:00 15/12 23:30 HAIAN IRIS 8.5 146.03 9963 P/S - HAI AN Trọng A 22:30 HAI AN HA17,19 Tùng D Long
24 23:00 12/12 23:30 TAY NAM 01 6.8 119.98 5127 P/S - Eu ĐV 1 Việt B Thành D_H2 22:30 D&T SK,ST Tùng D long Thay Angle No.1
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 12:30 TRUONG THANH 16 3.8 128.3 6122 C128 HQ - BG Vi VIETSEA Hiền POB, Vi
2 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Sơn B PHU XUAN THUỶ THUỶ P/S-GT8-P/S
3 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Bình A Duy Linh THUỶ THUỶ P/S-GT8-P/S