KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 14 THÁNG 12 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 14 THÁNG 12 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 10h00 2m5 Nước ròng: 21h00 2m0

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN THANH BÌNH T1 TUẤN A HOA TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: LÊ XUÂN THƯƠNG T2
T3
P.QLPT TÙNG KIÊN TUẤN

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 ANNIE GAS 09 4.8 105.92 4002 EU ĐV2-B1 - P/S Trọng B 01:15 OCEAN EXPRESS Phương HƯNG B
2 00:30 00:30 NEW MINGZHOU 60 7 147.9 9998 ĐV2 - P/S Cường B 01:15 NHAT THANG Phương
3 02:30 02:30 SINAR BANGKA 8.9 147 12563 NĐV2 - P/S Thịnh 01:15 SITC Long
4 03:00 03:00 MAERSK SIRAC 11.3 299.92 95205 HHIT - P/S (HICT) Tùng A, Quân B Quân B HAI VAN Phương Luồng 1 chiều
5 04:30 04:30 SM TOKYO 7.4 147.87 9928 HAI AN - P/S Bình B 05:15 HAI AN Hiếu
6 04:30 04:30 ZHONG GU DI ZHONG HAI 7.2 171.95 18490 TV1 - P/S Dũng C 03:15 SG SHIP Hiếu
7 06:30 06:30 KOBE TRADER 7.4 147.9 9944 ĐV1 - P/S Đức A 05:15 ORIMAS Phương
8 06:30 06:30 GAS STAR 4.5 99.53 4253 EU ĐV2-B4 - P/S Hưng F GSP Phương
9 07:00 07:00 BLUE OCEAN 01 4.5 96.72 3437 Viet Nhat - P/S Hội 09:30 D&T Taxi ad = 22.7m
10 08:00 08:00 PHUC KHANH 7.6 132 6701 CV2 - P/S Hưng A 07:30 GLS HIẾU
11 08:30 08:30 HANSA COLOMBO 10.1 182.47 17964 NĐV4 - P/S Long A 09:15 gemadept HIẾU
12 08:30 08:30 AAL MELBOURNE 7.9 193.83 23930 MPC - P/S Trung C THORESEN HIẾU
13 10:30 10:30 HAIAN LINK 9.2 147 12559 NHĐV2 - P/S Việt B 11:15 HAI AN HIỀN
14 10:30 10:30 EVER CONFORM 8.7 171.98 18658 VIP GP2 - P/S Trung D 09:15 evergreen HIỀN
15 10:30 10:30 GREENLIGHT 01 4 79.9 2133 NAM VINH - P/S Hòa 09:15 DUC THO HIỀN
16 11:00 11:00 XIN ZHAN JIANG 7.9 263.23 41482 HICT - P/S (HICT) Hải D NAM DINH VU THUỶ
17 12:30 12:30 BIENDONG STAR 7.9 120.84 6899 TV4 - P/S Nam VOSA HIỀN
18 14:00 14:00 PANCON HARMONY 7.6 141 9946 GP2 - P/S Dinh S5 TÙNG D
19 16:30 16:30 XIN YUAN 237 4.8 114.3 4419 VIMC - P/S Hưng D VIET LONG HIỂN
20 17:00 17:00 CCNI ANGOL 10.7 299.99 95138 HHIT5 - P/S (HICT) Đông, Việt A Việt A HAI VAN SƠN Luồng 1 chiều
21 17:30 17:30 BITUMEN HEIWA 4.6 96.5 3604 T. LY - P/S Tuyến C 19:30 DUC THO TÙNG D ad = 22.20m
22 18:00 18:00 DONGJIN CONTINENTAL 7.9 141 9946 GP1 - P/S Dũng C Trường_H2 19:30 Transimex SƠN
23 18:30 18:30 EVER COMMAND 7.9 172 18658 VIP GP1 - P/S Hoàng A 19:15 evergreen TUẤN ANH
24 20:30 20:30 MYD GUANGZHOU 8.4 184.1 16801 NHĐV1 - P/S Tuyên 21:15 KPB 699,PW HIỂN
25 20:30 20:30 LADY FAVIA 4.8 99.9 4048 Eu ĐV 2 - P/S Đạt C 21:15 OCEAN EXPRESS TP2,3 HIỂN
26 22:30 22:30 SITC YIHE 8.2 146.5 9973 TC189 - P/S Sơn A 23:15 SITC 689,HA19 TUẤN ANH
27 22:30 22:30 PEGASUS DREAM 7.1 146.5 9924 HAI AN - P/S Tuấn B 23:15 HAI AN HA17,19 TUẤN ANH
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 22:00 13/12 01:30 GREAT FIVE OCEAN 6.6 119.37 5510 P/S - HAI LINH Cường D 00:30 NHAT THANG Tuấn Anh
2 22:30 13/12 03:30 LADY FAVIA 5.4 99.9 4048 P/S - Eu ĐV 1 Hưng C 00:30 OCEAN EXPRESS Phương
3 04:30 14/12 07:30 SINAR SUMATERA 8.6 172 19944 P/S - TV1 06:30 HOI AN Y/C cập mạn phải
4 01:00 14/12 07:30 SITC YIHE 7.8 146.5 9973 P/S - TC189 Anh A 02:30 SITC Cảng y/c cập mạn trái
5 01:00 14/12 07:30 PEGASUS DREAM 8.4 146.5 9924 P/S - HAI AN Hồng A 06:30 VOSA thay SM TOKYO
6 07:00 14/12 08:30 XIN DA LIAN 13.8 279.9 66433 P/S (HICT) - HTIT4 Hùng B HAPAGENT
7 07:00 14/12 09:30 MYD GUANGZHOU 9 184.1 16801 P/S - NHĐV1 Anh B 08:30 KPB
8 09:00 14/12 11:30 EVER CHASTE 9 171.95 17943 P/S - VIP GP2 Long B 10:30 EVERGREEN HIỀN THUỶ thay EVER CONFORM
9 11:00 14/12 13:30 EVER COMMAND 7.7 172 18658 P/S - VIP GP1 Cường C 12:30 evergreen TIẾN HIỀN Cập nhờ cảng NHĐV 40M
10 09:00 14/12 15:30 DYNAMIC OCEAN 16 6.95 113.56 4691 P/S - PETEC Định TRONG TRUNG TÙNG D TÙNG D
11 15:00 13/12 18:30 TRONG TRUNG 189 5.1 83.9 1998 P/S - T. LY Tiên TRONG TRUNG SƠN AD:20m6, thay BITUMEN HEIWA
12 16:45 14/12 21:30 HONG RUN 18 6.5 120.99 4820 P/S - VIMC Tuyến A 20:30 VIET LONG SK,ST HIỂN
13 19:00 14/12 21:30 ANGEL NO.1 6.9 118 5083 P/S - Eu ĐV 1 Hưng F 20:30 Dong Duong 689,699 HIỂN
14 19:00 14/12 21:30 PACIFIC GRACE 8.5 144.8 9352 P/S - NamĐV2 Hiệu 20:30 NAM DINH VU HA17,19 HIỂN
15 17:00 14/12 21:30 UNI ACTIVE 8.7 165 14807 P/S - VIP GP1 Linh 20:30 EVERGREEN DV6,DV9 HIỂN Thay EVER COMMAND
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 06:00 TRONG TRUNG 09 4.8 89.68 1947 Lach Huyen 2 - K99 Long C 06:30 TRONG TRUNG POB, LONG C
2 10:30 952 4.4 41.25 1000 X46 - Lach Huyen 1 Hoàng B X46 HIỀN POB,KHU B
3 10:30 LADY FAVIA 5 99.9 4048 Eu ĐV 1 - Eu ĐV 2 Hưng B Trường_H2 OCEAN EXPRESS HIỀN THUỶ POB
4 11:00 HOANG LONG 36 3.5 89.98 2487 TD.Việt Ý - BG Sơn B HOANG LONG HIẾU HL6 HƯNG D, ad = 18m
5 18:30 TRONG TRUNG 09 2.8 89.68 1947 K99 - Bach Dang Bảy TRONG TRUNG BẢY
6 08:30 PHU XUAN 2 5.8 94.68 3891 P/S - P/S Ngọc PHU XUAN
7 08:30 DUY LINH 36 3.6 99.85 4923 P/S - P/S Sơn C Duy Linh