KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 16 THÁNG 12 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 16 THÁNG 12 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 03h00 2m4 Nước ròng: 15h33 1m6

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN HỮU TÌNH T1 VINH HOA TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: NGUYỄN VŨ THÀNH T2
T3
P.QLPT Kiên Tuấn Việt

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:30 02:30 GREAT LADY 5 118 5036 HAI LINH - P/S Tuyến A 03:15 DUC THO 679,689 Tùng D
2 02:30 02:30 SITC SHENZHEN 7.5 143.2 9734 TC189 - P/S Cường C 03:15 SITC 689,HA19 Tùng D
3 02:30 02:30 OPEC CAPRI 4.8 96 2861 Eu ĐV 2 - P/S Hưng D 03:15 OCEAN EXPRESS TP2,3 Tuấn Anh
4 02:30 02:30 TRONG TRUNG 09 2.8 89.68 1947 BĐ - P/S Tiên TRONG TRUNG Tùng D
5 04:30 04:30 EVER CROWN 7.3 171.98 18658 VIP GP2 - P/S Bảy Hoàng B-H1 05:15 EVERGREEN DV6,9 Tùng A
6 04:30 04:30 NAKSKOV MAERSK 8.1 172 26255 TV1 - P/S Hòa SAI GON SHIP K1,45,1100KW Tùng A
7 04:30 04:30 PREMIER 8.6 143.8 8813 PTSC - P/S Đức B 05:15 vsico 17,19 Tùng A
8 06:00 06:00 XIANG YI 7 5 135 9411 CV3 - P/S Long B Thành D_H2 07:30 AGE LINE 43,44 Long
9 06:00 06:00 PHUC HUNG 6.9 112.5 4914 CV4 - P/S Hưng B 07:30 GLS 44,43 Long
10 08:30 08:30 PHU DAT 16 4.6 109.9 4482 PETEC - P/S Thịnh D&T 15,16 TÙNG A
11 08:30 08:30 DKC 02 4.5 91.94 2980 N.VINH - P/S Hưng C 09:15 D&T SK,ST TÙNG A
12 09:30 09:30 TRONG TRUNG 189 3.6 83.9 1998 T.LÝ - P/S Cường B Huy_H3 11:30 TRONG TRUNG 47 SƠN AD: 22,1m
13 10:30 10:30 MSC MUNDRA VIII 8.5 332.41 94483 HTIT4 - P/S (HICT) Thắng, Hướng Hướng NAM DINH VU SF2,ST2,ST1,SUN1 HIỀN LUỒNG 1 CHIỀU
14 12:00 12:00 PHUC THAI 7.6 129.52 7464 CV2 - P/S Hội GLS HỒNG
15 16:30 16:30 HAIAN IRIS 6 146.03 9963 HAI AN - P/S Vi HAI AN HỒNG
16 16:30 16:30 TAY NAM 01 5.1 119.98 5127 Eu ĐV 1 - P/S Đạt B Quân C_H2 D&T HỒNG
17 16:30 16:30 ANNABELLA 5.3 119.93 6711 DAP - P/S Khánh DUC THO HỒNG
18 21:00 21:00 WAN HAI A12 11.3 335 122045 HICT2 - P/S (HICT) Sơn A, Quân B Quân B WAN HAI THUỶ Đông - Quân B, LUỒNG 1 CHIỀU
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 15/12 02:30 WAN HAI A12 10.3 335 122045 P/S (HICT) - HICT2 Khoa, Việt A Việt A WAN HAI 62,99,66,A8 Tuấn Anh Luồng 1 chiều,C.B XIN C.M PHẢI
2 15:00 14/12 03:30 INTERASIA RESILIENCE 8.9 171.99 17211 P/S - NHĐV2 Dinh 02:30 INTERASIA LINES HA17,19,35 Long
3 03:00 16/12 05:30 MSC SPARKLE III 9.3 199.93 27104 P/S - NĐV3 Tuyên Trí - NH 04:30 NAM DINH VU 35,TP05 Tùng A
4 15:00 14/12 06:00 HPS-02 8.7 146.68 12100 P/S - C5 Dũng C 04:30 THIEN PHUC 43,34 Tùng A AD=21,2M
5 05:15 16/12 09:30 EVER CERTAIN 8.1 171.98 18658 P/S - VIP GP2 Linh EVERGREEN DV6,9,970KW TÙNG A THAY EVER CROWN, 02h chờ đợi
6 09:00 16/12 10:30 CMA CGM SYRACUSE 10.7 272.25 74739 P/S (HICT) - HICT1 Bình A NAM DINH VU 99,66 HIỀN TÙNG A,THAY XIN WEN ZHOU,C.B XIN C.M PHẢI
7 10:00 16/12 10:30 DONG DO 79 2.5 79.9 2183 P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) Quang THINH AN PHẠM VĂN QUANG,0983.209.318,HẠNG II
8 13:00 16/12 15:30 PROGRESS 8.4 145 9858 P/S - PTSC Tùng C vsico THUỶ
9 12:30 16/12 16:30 SAI GON GAS 4.8 95.5 3556 P/S - Thang Long Gas Hiệu GSP TAXI AD=22.2M
10 15:00 16/12 16:30 MERKUR ARCHIPELAGO 12.8 262.07 41331 P/S (HICT) - HHIT5 Hải D HAI VAN HỒNG
11 15:00 16/12 17:30 SUNRISE DRAGON 9.3 171.99 17225 P/S - NĐV4 Thắng Minh-H1 SITC THUỶ
12 08:00 14/12 17:30 BLUE OCEAN 02 6.3 96.72 3437 P/S - Eu ĐV 1 Đạt C D&T THUỶ THAY TAY NAM 01
13 14:30 16/12 17:30 KOTA RAKYAT 8.5 146 9725 P/S - NĐV7 Hoàng A PIL THUỶ
14 15:00 16/12 18:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.1 119.1 6543 P/S - CV2 Hiếu VOSCO HỒNG THAY PHUC THAI
15 14:00 16/12 18:00 VIEN DONG 68 7.6 105.73 4877 P/S - Nam Hai Hưng B BIEN VIET HỒNG
16 17:00 16/12 19:30 JJ SUN 8.5 147.87 9957 P/S - NĐV1 Hội 18:30 NAM DINH VU HIẾU HIỂN
17 17:00 16/12 19:30 HENG HUI 6.6 126 5779 P/S - TV5 Hưng E 18:30 NHAT THANG HIẾU HIỂN
18 20:30 16/12 21:00 THINH AN 93 5.2 91.94 2961 P/S (Nam Dinh) - Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) Quang THINH AN PHẠM VĂN QUANG,0983.209.318,HẠNG II
19 19:00 16/12 21:30 MILD TUNE 8.5 147.9 9994 P/S - NĐV2 Đạt A Trường_H2 20:30 NAM DINH VU TIẾN THUỶ
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 18:30 LADY LINN 4.6 98 3435 EU ĐV2-B4 - Lach Huyen 2 19:15 INDO HIỂN THUỶ POB, Cường D
2 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Trọng B PHU XUAN PHƯƠNG P/S-GT8-P/S
3 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Trí Duy Linh PHƯƠNG P/S-GT8-P/S, làm đến 08h00 ngày 17/12 nghỉ