KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY3 THÁNG 10 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY3 THÁNG 10 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 13h06 3m6 Nước ròng: 00h28 0m9

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN HỮU TÌNH T1 PHƯƠNG VINH TUẤN B
Trực ban Hoa tiêu: NINH T2
T3
P.QLPT Việt Kiên Tùng

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 03:00 03:00 WAN HAI 355 9.6 203.5 30776 HICT - P/S (HICT) Khánh Nam_NH CAT TUONG 62,A8
2 04:30 04:30 SUNRISE DRAGON 8.6 171.99 17225 NamĐV1 - P/S Hoàng A 05:15 SITC 26,35 VIỆT A
3 04:30 04:30 SITC SHENGDE 8.6 171.9 18820 NamĐV3 - P/S Việt A Sơn C_H1 05:15 SITC 35,26
4 06:00 06:00 SAI GON GAS 5 95.5 3556 FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hải Hà 60.000 DWT) Tuyến A DUC THO 28,47 TUYẾN A, Rời mạn VIET DRAGON 68
5 06:30 06:30 SITC YIHE 8.1 146.5 9973 TC189 - P/S Trung D 07:15 SITC
6 06:30 06:30 AN PHU 16 4.5 97.28 3387 PETEC - P/S Định 07:15 D&T 15,16
7 06:30 06:30 SINAR BANGKA 7.7 147 12563 ĐV2 - P/S Đạt B Thuần_H1 07:15 SITC SK,DV26
8 07:30 07:30 HAI NAM 66 3.5 79.8 1599 T. LY - P/S Trí 09:30 HAI NAM Hiếu AD:19m
9 08:30 08:30 WAN HAI 178 8.7 171.9 18848 TV4 - P/S Dinh Minh-H1 09:15 WAN HAI K1,36,1360HP Sơn
10 08:30 08:30 HAI LINH 02 5.6 118.06 6790 HAI LINH - P/S Trọng B 09:15 HAI LINH 17,19 Sơn
11 08:30 08:30 SAI GON STAR 5 103 4125 Eu ĐV 1 - P/S Cường D 05:15 D&T 15,16 Sơn
12 10:00 10:00 PHUC THAI 7.6 129.52 7464 CV5 - P/S Đức B 11:30 GLS 44,43 Tùng D +Thuỷ
13 10:00 10:00 AQUA BLUE 5.5 119.52 9956 CV1 - P/S Quang 11:30 VOSA Tùng D +Thuỷ
14 10:30 10:30 UNI PERFECT 8.8 181.76 17887 VIP GP2 - P/S Anh B evergreen Tùng D +Thuỷ
15 10:30 10:30 PRIDE PACIFIC 7.3 147 12545 NĐV7 - P/S Trung B Hoàng B NHAT THANG Tùng D +Thuỷ 02h chờ đợi
16 10:30 10:30 KOTA NAZAR 9.8 179.7 20902 NĐV4 - P/S Long A Thịnh_NH 11:15 PIL 699,35 Tùng D +Thuỷ
17 10:30 10:30 ERA STAR 4.5 99.99 4963 Eu ĐV 2 - P/S Hưng E 11:15 DONG DUONG 689,699 Tùng D +Thuỷ
18 11:00 11:00 NORDATLANTIC 8.2 172 18508 HHIT6 - P/S (HICT) Trọng A hapag - Lloyd Ta xi
19 13:30 13:30 GREAT WALRUS 4 137.76 8557 ĐTFR - P/S DUC THO DŨNG B,AD=30.6M
20 14:00 14:00 GEELY 5.8 158 13625 ĐX - P/S Hòa AGE LINES Thuỷ
21 14:30 14:30 ALVAN 7.7 168.46 15670 TV1 - P/S Hiếu Ngoi Sao Viet K1,36 Thuỷ
22 14:30 14:30 GRACIOUS ACE 8.35 199.97 59583 ĐV1 - P/S Trung C Tuyến B_NH VOSCO DV6,26 Thuỷ
23 15:30 15:30 ROSA 4.8 99.93 4490 BG - P/S Vi OCEAN EXPRESS Hiển
24 16:30 16:30 YM INSTRUCTION 8.5 172.7 16488 NĐV3 - P/S Tùng C 17:15 NAM DINH VU PW,699 LONG
25 17:00 17:00 LADY VALENCIA 5.2 99 3603 FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hải Hà 60.000 DWT) Thành C DUC THO LONG R/M Vietdragon 68
26 18:30 18:30 CONSCIENCE 7.6 145.99 9972 NamĐV2 - P/S Cường C 19:15 NAM DINH VU 17,19 PHƯƠNG
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 02/10 00:30 NORDATLANTIC 7.8 172 18508 P/S (HICT) - HHIT6 Việt B HAPAG-LLOYD SUN1,2
2 23:00 02/10 00:30 WAN HAI A01 10.7 335.7 123104 P/S (HICT) - HICT Sơn A, Anh A Anh A WAN HAI TC99,66,62,A8 Luồng 1 chiều, cảng y/c cập mạn phải
3 03:00 03/10 04:30 YM MANDATE 11.2 299.2 73675 P/S (HICT) - HICT Thắng GREEN PORT TC99,62,66 Thay WAN HAI 355, cảng y/c cập mạn phải
4 03:00 03/10 05:30 YM INSTRUCTION 8 172.7 16488 P/S - NamĐV3 Hướng NAM DINH VU Thay SITC SHENGDE
5 00:00 03/10 06:00 OCEAN LUCKY 6.2 109.8 5150 P/S - LHTS 2 Hưng F AGE LINES 679,689
6 02:30 03/10 07:00 LADY VALENCIA 4 99 3603 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Tuyến A DUC THO TUYẾN A, Cập mạn VIET DRAGON 68
7 01:00 03/10 07:30 DYNAMIC OCEAN 16 6.95 113.56 4691 P/S - PETEC Duân TRONG TRUNG T.Anh Thay AN PHU 16
8 05:00 03/10 07:30 ROYAL 39 3.6 91.9 2999 P/S - DAP Hưng B CCM 679,689 Ta xi
9 01:30 03/10 08:30 BLUE OCEAN 02 6.3 96.72 3437 P/S - Viet Nhat Tiên D&T HC28,46 Ta xi AD:20m9
10 07:00 03/10 09:30 EVER OPUS 8.2 194.96 27025 P/S - VIP GP1 Dũng D Tùng C_NH evergreen HA17,19,35 Sơn HÀ, cập nhờ NHĐV 60m
11 06:30 03/10 10:00 HEUNG-A YOUNG 8.9 141.03 9599 P/S - GP1 Long B GREEN PORT ST,SK Sơn HOÀNG A
12 13:30 02/10 11:30 LADY FAVIA 5.9 99.9 4048 P/S - Eu ĐV 2 Ngọc OCEAN EXPRESS TP2,3 Tùng D Tùng D TRUNG D
13 07:00 03/10 12:30 HT PIONEER 4.6 139.1 7487 P/S - ĐTFR Bình A Trường_H2 SUNRISE FR1,NA7 Tùng D T.Anh Order???
14 11:00 03/10 13:30 EVER WISE 9.3 172 27145 P/S - VIP GP2 EVERGREEN DV6,9 T.Anh Tùng D DŨNG D, thay UNI PERFECT
15 10:30 03/10 13:30 SAI GON GAS 4.8 95.5 3556 P/S - Eu ĐV 2 Dũng C GSP CL15,16 T.Anh Tùng D HIỆU
16 11:00 03/10 13:30 MSC AUGUSTA III 10.5 222.17 28592 P/S - NamĐV1 Vinh NAM DINH VU T.Anh Tùng D Thay SUNRISE DRAGON
17 10:00 03/10 14:00 THUAN PHONG 18 2.6 79.95 2707 P/S - TD.DTNamTrieu Dũng C THUAN PHONG 18 T.Anh Ta xi MINH
18 11:00 03/10 14:00 VIETSUN FORTUNE 7 117 5272 P/S - Nam Hai Minh VIETSUN LINES ST,SK T.Anh Tùng D
19 13:00 03/10 14:30 CCNI ANGOL 10.5 299.99 95138 P/S (HICT) - HHIT5 Trung A, Quân B Quân B HAI VAN Thuỷ Hiển Luồng 1 chiều
20 13:00 03/10 15:30 MSC LILOU III 9.4 220.5 35824 P/S - NamĐV4 Tùng A NAM DINH VU 35,K1,DV6 Thuỷ Thuỷ
21 12:00 03/10 17:30 DONG HONG HANG 3 8.9 158.57 14152 P/S - PTSC Cường B 16:30 AGE LINES HA17,35 Long LONG
22 15:00 03/10 17:30 SITC YUANHE 8.7 146.5 9925 P/S - ĐV2 Anh B SITC SK,ST Long LONG ANH B
23 14:00 03/10 17:30 ZHONG LIAN 8 6.9 109.8 5486 P/S - PTSC Tuyến C AGE LINES HA17,19 Long LONG
24 14:30 03/10 17:30 TAN CANG GLORY 7.5 133.6 6474 P/S - NHĐV2 Bình B GREEN PORT HA17,19 Long LONG
25 15:00 03/10 18:00 LIMCO SEOUL 7.9 100.59 6397 P/S - GP1 Tuấn B 16:15 TRACO ST,SK Long L
26 15:06 02/10 18:00 A A P 6.5 105.83 5314 P/S - ĐX Hưng A 16:30 DUC THO DX01,689 Long Thay Geely
27 15:00 03/10 19:30 NUUK MAERSK 7.8 172 26255 P/S - TV1 Khoa 18:30 SGS K1,44 Ta xi Thay Alvan
28 17:00 03/10 19:30 STRAITS CITY 8.2 141.9 9587 P/S - TV5 Sơn A 18:30 NORTHERN HC36,44 Ta xi
29 16:30 03/10 20:00 DONG SHUN 6 103.7 4426 P/S - TRANS Tiên 18:15 AGE LINES Ta xi
30 17:30 03/10 20:30 OCEANUS 08 4.8 96.51 3758 P/S - BG Duân OCEAN EXPRESS
31 20:40 03/10 23:30 XIN YUAN 237 5.8 114.3 4419 P/S - VIMC Cường C 22:15 VIET LONG
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 08:00 AMBER 5.4 99.6 3465 Lach Huyen 2 - Eu ĐV 1 Hưng D DONG DUONG 689,699 Ta xi Sơn POB, thay SAI GON STAR
2 10:30 ROSA 4.8 99.93 4490 Eu ĐV 2 - BG Hưng C Huy_H3 OCEAN EXPRESS TP2,3 Thuỷ Sơn POB
3 20:30 SAI GON GAS 4 95.5 3556 EU ĐV2-B4 - TOTAL Hiệu Thành D_H2 GSP pob,KHÁNH
4 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Thành B Duy Linh Sơn
5 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Tuân Duy Linh