KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY2 THÁNG 10 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 2 THÁNG 10 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN VIỆT DŨNG T1 TUẤN B TUẤN A HOA
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT Kiên Tùng T.Anh

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:30 02:30 HAIAN PARK 6.5 144.83 9413 HAI AN - P/S Thịnh 03:15 HAI AN 17,19 Ta xi
2 02:30 02:30 HONG RUN 18 5.3 120.99 4820 VIMC - P/S Long A 03:15 VIET LONG SK,ST Phương
3 02:30 02:30 SAI GON GAS 4 95.5 3556 Eu ĐV 1 - P/S Đức B 03:15 GSP 15,16 Phương
4 02:30 02:30 RUI GAO CHUANG XIN 4.7 99.9 3655 EU ĐV2-B4 - P/S Đạt B 03:15 DUC THO 17,19 Phương
5 02:30 02:30 VIET THUAN 095-01 4 119.9 5858 C128 HQ - P/S Trung D 03:15 VTQT EVERGREEN Phương
6 03:00 03:00 MINH QUANG 05 3.5 104.9 4125 TD.Việt Ý - P/S Hoàng B 05:30 MINH QUANG Hiếu HOÀNG B, ad = 20m
7 04:00 04:00 VINAFCO 26 7.1 121.35 6362 CV5 - P/S Hưng E 05:15 VINAFCO 34,43 Tiến
8 04:30 04:30 SKY JADE 7.9 145.76 9988 TV5 - P/S Hùng B 05:15 NHAT THANG 36,34 Tiến
9 04:30 04:30 FENGYUNHE 7.6 182.87 16737 NĐV4 - P/S Khánh 05:15 NAM DINH VU 35,699 Tiến
10 06:00 06:00 TTP 68 3.5 91.94 2998 LHTS - P/S Bình B Quân C_H2 07:30 NHAT THANG Hiển
11 06:30 06:30 VIMC PIONEER 7.9 120.84 6875 TV3 - P/S Hưng A 07:15 VOSA SK,ST Thuỷ
12 06:30 06:30 EVER CAST 8 171.95 17933 VIP GP2 - P/S Đức A Sơn C_H1 07:15 EVERGREEN DV6,9 Thuỷ
13 06:30 06:30 MSC COLETTE III 9 210.92 32284 NĐV1 - P/S Tuyên 07:15 NAM DINH VU 35,26,1000KW Thuỷ
14 07:00 07:00 ZIM DIAMOND 13.9 272 74693 HICT1 - P/S (HICT) Trung C S5 VN 99,66 Ta xi
15 10:30 10:30 ORIENTAL BRIGHT 6.6 161.85 13596 ĐV1 - P/S Hiếu Minh-H1 SITC 699,PW HIỂN
16 10:30 10:30 KOTA RUKUN 8.1 144.01 9422 NĐV4 - P/S Hoàng A Trường_H2 13:15 PIL HA17,35 HIỂN
17 12:00 12:00 TRINITY BLUE 8.95 119.52 9956 CV4 - P/S Tùng C 11:15 VOSA 43,34 HIỂN 02h chờ đợi
18 12:30 12:30 CMA CGM RIGOLETTO 9.4 349 107711 HHIT - P/S (HICT) Khoa, Hải D Hải D NAM DINH VU ST1,SUN1,SUN2,TM TÙNG A LUỒNG 1 CHIỀU
19 12:30 12:30 MILD JAZZ 8 147.9 9994 NĐV3 - P/S Thành C 11:15 NAM DINH VU 679,699 TÙNG D HIẾU
20 14:30 14:30 GLORY SHANGHAI 7.5 141 9952 NĐV2 - P/S Tuyến A 13:15 NAM DINH VU 17,19 TÙNG A
21 14:30 14:30 SITC TOKUYAMA 7.9 141 9967 ĐV2 - P/S Long A Quân C_H2 SITC SK,DV9 TÙNG A
22 14:30 14:30 HAIAN BETA 7.9 171.9 18852 HAI AN - P/S HAI AN 17,19,35 TÙNG A
23 16:30 16:30 CA KOBE 7.2 147.9 9984 NĐV6 - P/S Hội SUNRISE 699,PW TÙNG A
24 16:30 16:30 CMA CGM VISBY 8.5 204.29 32245 TV1+2 - P/S Sơn A Hapagent 36,K1,1200KW LONG
25 18:30 18:30 PREMIER 8.5 143.8 8813 PTSC - P/S Sơn C VSICO 17,19 TIẾN
26 19:30 19:30 LADY VALENCIA 4.5 99 3603 Thang Long Gas - P/S Cường B GSP AD:23m5, Đã k/c đ/l nước ròng
27 20:30 20:30 NEWSUN GREEN 03 5.4 99.88 3985 TV3 - P/S Tiên VOSA SK,ST TIẾN
28 20:30 20:30 EVER MAGUS 11.4 366.1 165350 HHIT5 - P/S (HICT) Đông, Hướng Hướng EVERGREEN ST1,SUN2,SF2,TC66 ĐÔNG - HƯỚNG LUỒNG 1 CHIỀU
29 20:30 20:30 HT SHATIAN 4.8 128 6147 VIMC - P/S Tuyến C VIET LONG Đã k/c đ/l nước ròng
30 21:00 21:00 YM TOGETHER 12.3 333.95 118524 HICT2 - P/S (HICT) Thắng, Tùng A Tùng A GREENPORT 99,66,A8 THẮNG - TÙNG A LUỒNG 1 CHIỀU
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 01/10 00:30 YM TOGETHER 11.6 333.95 118524 P/S (HICT) - HICT2 Trung A, Quân B Quân B GREENPORT TC99,62,66,A8 Hiếu LUỒNG 1 CHIỀU, C/B y.c c/m Phải
2 03:00 02/10 05:30 PREMIER 8.5 143.8 8813 P/S - PTSC Nam 04:30 VSICO HA17,19 Tiến
3 00:00 01/10 05:30 ROSA 5.8 99.93 4490 P/S - Eu ĐV 1 Ninh 04:30 OCEAN EXPRESS TP2,3 Tiến THÀNH B, Thay Sai Gon Gas
4 02:00 02/10 05:30 KOTA RUKUN 8.3 144.01 9422 P/S - NĐV4 Hưng F 04:30 PIL Tiến Thay FengYunhe
5 21:00 01/10 05:30 HT SHATIAN 5.9 128 6147 P/S - VIMC Tuyến B 04:30 VIET LONG SK,ST Tiến Thay Hong run 18
6 18:00 01/10 05:30 ERA STAR 5.5 99.99 4963 P/S - EU ĐV2-B4 Sơn B 04:30 INDO 689,699 Tiến Thay Rui Gao Chuang Xing
7 00:00 02/10 06:00 QUANG VINH 189 7.15 119.9 6331 P/S - C4 Hưng B 04:15 THIEN PHUC HC36,45 Hiển ad = 24m
8 02:00 02/10 06:30 HAI NAM 66 5.1 79.8 1599 P/S - T.LÝ Định HAI NAM Ta xi AD: 19m
9 05:00 02/10 07:30 SUNRISE DRAGON 9.5 171.99 17225 P/S - NĐV1 Trung B 06:30 SITC Ta xi Thuỷ Thay MSC Colette III
10 18:00 01/10 07:30 NEWSUN GREEN 03 5.1 99.88 3985 P/S - TV5 Anh B 06:30 VOSA SK,ST Tiến Thuỷ Thay Sky Jade
11 04:30 02/10 08:30 LADY VALENCIA 5 99 3603 P/S - Thang Long Gas Tuân 06:15 GSP HC28,46 Tiến TAXI AD: 23m
12 03:00 02/10 09:30 PRIDE PACIFIC 9.2 147 12545 P/S - NĐV7 Trọng A 08:30 NHAT THANG Tiến TÙNG D KHÁNH
13 19:00 01/10 09:30 SAI GON STAR 6.8 103 4125 P/S - Eu ĐV 1 Quang 08:30 D&T CL15,16 Tiến TÙNG D Thay Rosa
14 07:00 02/10 09:30 SITC YIHE 8.8 146.5 9973 P/S - TC189 Long B 08:30 SITC 689,HA19 Tiến TÙNG D
15 05:45 02/10 10:30 MINH HIEU 79 5.1 94.25 2734 P/S - TD.Việt Ý Hiệu 08:30 MINH HIEU Tiến HIỂN ad = 14m
16 09:00 02/10 10:30 WAN HAI 355 11.1 203.5 30776 P/S (HICT) - HICT1 Linh Bảy _ NH CAT TUONG Hiển HIỂN c/b y.c c/m phải, Thay Zim Diamond
17 09:00 02/10 10:30 EVER MAGUS 11.4 366.1 165350 P/S (HICT) - HHIT5 Đông, Dũng E Dũng E EVERGREEN ST1,SUN1,SUN2,SF2 Hiển HIỂN LUỒNG 1 CHIỀU
18 09:30 02/10 12:30 AMBER 5.4 99.6 3465 P/S - Lach Huyen 2 Đạt C INDO TÙNG A
19 10:00 02/10 13:30 AN PHU 16 6.7 97.28 3387 P/S - PETEC Duân 12:30 D&T CL15,16 TIẾN
20 10:30 02/10 13:30 SITC SHENGDE 8.8 171.9 18820 P/S - NĐV3 Việt B Thuần_H1 10:30 SITC Hiển TIẾN Thay Mild Jazz, 02h chờ đợi
21 17:30 01/10 13:30 HAI LINH 02 8.6 118.06 6790 P/S - HAI LINH Vi HAI LINH TIẾN
22 06:30 30/09 13:30 KOTA NAZAR 10.3 179.7 20902 P/S - NĐV4 Dũng D 12:30 PIL TIẾN Thay Kota Rukun
23 11:00 02/10 13:30 GRACIOUS ACE 8.9 199.97 59583 P/S - ĐV1 Dũng C 12:30 GOLDENLINK DV26,6 TIẾN Y/C C/M Phải,Thay Oriental Bright
24 08:00 02/10 14:30 SAI GON GAS 4 95.5 3556 P/S (Hai Ha 60.000DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Ngọc DUC THO C/M Vietdragon 68
25 15:00 02/10 17:30 ALVAN 6.4 167.4 15670 P/S - TV1 Hiếu Ngoi Sao Viet DT,45 LONG Thay CMA CGM VISBY
26 15:00 02/10 17:30 CONSCIENCE 8.5 145.99 9972 P/S - NĐV2 Hoàng A NAM DINH VU HA17,19 LONG thay GLORY SHANGHAI
27 15:00 02/10 17:30 UNI PERFECT 7.3 181.76 17887 P/S - VIP GP2 Trung C EVERGREEN DV6,9,970KW LONG
28 13:00 02/10 17:30 SINAR BANGKA 9.1 147 12563 P/S - ĐV2 Tuấn B SITC SK,DV26 LONG thay SITC TOKUYAMA
29 15:00 02/10 18:00 PHUC THAI 7.65 129.52 7464 P/S - CV5 Đức B GLS HC43,44
30 16:30 02/10 20:00 XIN HANG 9 7.7 144.58 9160 P/S - CV2 Tuyến A AGE LINES HC34,43 TAXI
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:30 HAIAN BETA 6.8 171.9 18852 NHĐV - HAI AN Việt A HAI AN HA17,19,35/17,19,35 Phương Hiếu POB, Thay Haian Park
2 08:30 ROSA 5.6 99.93 4490 Eu ĐV 1 - Eu ĐV 2 Cường B OCEAN EXPRESS TP2,3 Tùng D
3 16:00 THUAN PHONG 18 2.8 79.95 2707 TDMNĐT THỊNH LONG (NĐ) - P/S (Nam Dinh) Long C THUAN PHONG 18 KHƯƠNG VĂN LONG C,0397.909.896, HT Hạng II
4 17:00 GREENLIGHT 01 3.7 79.9 2133 TDMNĐT THỊNH LONG (NĐ) - P/S (NĐ) Long C DUC THO KHƯƠNG VĂN LONG C,0397.909.896, HT Hạng II
5 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Hòa Duy Linh
6 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Dũng F Duy Linh TIẾN