KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY17 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY17 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRÂN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG LÊ THẮNG T1 VINH TUẤN B TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT T.anh Việt Kiên

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:30 02:30 LALIT BHUM 8.3 172 18341 NĐV4 - P/S Trọng A 03:15 NAM DINH VU 699,PW Long
2 04:30 04:30 SUNNY LAUREL 6.1 137.7 9870 TV3 - P/S Hưng A 05:15 KMTC 36,43 Sơn
3 04:30 04:30 SITC HAINAN 8 171.99 17119 NĐV2 - P/S Bảy 05:15 SITC 26,35 Sơn
4 06:00 06:00 FORTUNE FREIGHTER 8.3 123.57 6773 CV2 - P/S Dũng C 07:30 VOSCO 43,34 Tùng D
5 06:30 06:30 EVER COMMAND 7.7 172 18658 NHĐV1 - P/S Tùng A Thuần_H1 evergreen DV6,9 Tùng A
6 06:30 06:30 SMOOTH WIND 8.2 171.99 17211 TV2 - P/S Sơn A 07:15 NORTHFREIGHT DT,36,1020HP Tùng D
7 06:30 06:30 PRIME. 8.7 145 9858 PTSC - P/S Khoa 07:15 vsico 43,HP08 Tùng A
8 06:30 06:30 ANDERSON DRAGON 9.3 171.99 17211 NĐV1 - P/S Long B Sơn C_H1 07:15 SITC 26,35 Tùng A
9 06:30 06:30 HT SHATIAN 5 128 6147 VIMC - P/S Đạt A 07:15 VIET LONG SK,ST Tùng D
10 08:30 08:30 DONG DO 68 4.8 72 1197 Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) Minh THINH AN ĐỖ DUY MINH,0936.300.350,HT Hạng II
11 08:30 08:30 QINGDAO TRADER 6.7 147.9 9944 ĐV2 - P/S Quân B 09:15 ORIMAS 36,45
12 10:00 10:00 MORNING VINAFCO 8.4 115.05 6251 CV5 - P/S Tuân 11:30 VINAFCO 34,43
13 10:00 10:00 TAY NAM 01 3.5 119.98 5127 Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S (Nam Dinh) Minh HUNG THINH PHAT ĐỖ DUY MINH,0936.300.350,HT Hạng II
14 10:30 10:30 EVER CHASTE 8.6 171.95 17943 VIP GP1 - P/S Trung D 11:15 EVERGREEN DV6,9,970KW
15 12:00 12:00 PANCON HARMONY 8.1 141 9946 GP1 - P/S Ngọc Thành D_H2 S5 ST,SK
16 12:00 12:00 BINH MINH 39 5.7 87.5 2445 TD DT.Nam Trieu - P/S Hiệu 15:30 BINH MINH
17 12:00 12:00 VIETSUN FORTUNE 7 117 5272 Nam Hai - P/S Thành B 13:30 VIETSUN LINES 17,19
18 12:30 12:30 HAI LINH 02 5.6 118.06 6790 HAI LINH - P/S Trọng B 13:15 HAI LINH 17,19
19 12:30 12:30 ULSAN 11 257.87 40108 HHIT - P/S (HICT) Trung A HAI VAN ST1,SF2
20 12:30 12:30 KOTA RATNA 8.4 144.01 9422 NĐV2 - P/S Long A PIL 17,35
21 13:30 13:30 NAM PHAT 268 3.3 79.88 2323 BG - P/S Việt A Huy_H3 VIET SEA
22 14:30 14:30 KAPITAN AFANASYEV 8.3 184.1 16542 NHĐV1 - P/S Anh A KPB 699,PW
23 14:30 14:30 WAN HAI 366 10.3 203.5 30676 NĐV3 - P/S Dũng B, Vinh Vinh Thành C_NH 13:15 WAN HAI PW,35,689
24 17:30 17:30 THANG LONG GAS 4.5 95.3 3434 Lach Huyen 2 - P/S Dinh GSP
25 18:30 18:30 DONG HUA 9 3.9 135.1 7175 PTSC - P/S Long C 19:15 AGE LINES 17,19
26 18:30 18:30 VIEN DONG 88 4.3 105.73 4811 C128 - P/S Hướng 19:15 VIET SEA
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 17/09 00:30 DONG DO 68 2 72 1197 P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) Minh THINH AN ĐỖ DUY MINH,0936.300.350,HT Hạng II
2 02:30 17/09 05:30 KOTA RATNA 8.2 144.01 9422 P/S - NamĐV2 Đức B 04:30 PIL 17,35 Tiến Thay SITC Hainan
3 05:00 17/09 07:30 JJ SUN 8.6 147.87 9957 P/S - NĐV1 Trọng A 06:30 NAM DINH VU 689,699 Thay A.Dragon
4 04:30 17/09 07:30 HANSA COLOMBO 9.3 182.47 17964 P/S - NĐV4 Đông 06:30 NAM DINH VU HA35,TP2 Thay Lalit Bhum
5 05:00 17/09 07:30 KAPITAN AFANASYEV 8.5 184.1 16542 P/S - NHĐV1 Hải D 06:30 KPB 699,PW,750KW Thay Ever Command
6 04:30 17/09 08:00 HEUNG-A SARAH 8.3 141.03 9599 P/S - GP2 Tuyến B Trường_H2 06:15 GREENPORT ST,SK TUYẾN B
7 04:30 17/09 08:00 VIET THUAN QN-01 7 79.98 2790 P/S - C3 Tuyên VTQT EVERGREEN ad = 18.3m
8 04:30 17/09 08:00 AMBER 5.2 99.6 3465 P/S - ĐÀI HẢI Hưng F 06:15 GSP CL15,16 HƯNG F
9 02:00 17/09 08:30 NAM PHAT 168 6.3 79.88 2323 P/S - VC Duân 06:15 BIEN VIET ad = 20m, VC5
10 16:36 13/09 11:30 ROYAL 36 6.5 102.88 3626 P/S - Eu ĐV 1 Tuyến C 10:30 TRONG TRUNG 15,16 Thay Thang Long Gas
11 09:00 17/09 11:30 HAIAN PARK 7.8 144.83 9413 P/S - HAI AN Linh 10:30 HAI AN HA17,19
12 11:00 17/09 13:30 HAIAN DELL 5.9 171.99 17280 P/S - NHĐV2 Thịnh HAI AN 19,35,750KW
13 11:00 17/09 13:30 EVER PEARL 7.4 181.76 17887 P/S - VIP GP2 Khánh EVERGREEN
14 11:00 17/09 13:30 BIENDONG MARINER 8.5 149.5 9503 P/S - VIMC Trung B 12:30 VOSA SK,ST Thay HT Shatian
15 11:00 17/09 15:30 EVER OUTDO 8.6 194.96 27025 P/S - VIP GP1 Dũng D Hoàng A_NH 12:30 evergreen HA17,19,35 Thay Ever Chaste
16 13:00 17/09 15:30 YM HORIZON 6.7 168.8 15167 P/S - NĐV3 Cường B NAM DINH VU PW,689 thay WAN HAI 366
17 13:00 17/09 15:30 MILD JAZZ 8.2 147.9 9994 P/S - NĐV2 Trí NAM DINH VU HA17,19
18 23:45 16/09 17:30 LADY LINN 5.4 98 3435 P/S - Eu ĐV 2 Bình B 16:30 OCEAN EXPRESS TP2,3
19 15:00 17/09 18:00 PHUC THAI 7.65 129.52 7464 P/S - CV5 Tùng C 16:15 GLS 44,43
20 16:30 17/09 19:30 GAS WINNER 5.7 99.98 4749 P/S - HAI LINH Hiếu Huy_H3 18:30 GSP CL15,16
21 06:00 17/09 19:30 MARIANNA 28 7.4 118.89 6051 P/S - DAP Đức A 18:30 DUC THO HA17,19
22 19:00 17/09 21:30 HF WEALTH 7.7 142.75 9610 P/S - TC189 Hùng B 20:30 SITC Cảng y/c cập mạn trái
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:00 SENNA 4 5.1 105.9 3901 Lach Huyen 2 - EU ĐV2-B4 Sơn B 04:30 DONG DUONG 689,699 Tiến Tiến POB
2 08:30 THANG LONG GAS 5 95.3 3434 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 2 Ninh 09:15 GSP 15,16 POB
3 12:30 SAI GON GAS 4 95.5 3556 Eu ĐV 2 - Lach Huyen 1 Hưng D GSP 15,16 POB
4 20:00 AMBER 4.6 99.6 3465 Dai Hai - Thang Long Gas Hưng E GSP CL15,16/HC28,46 POB
5 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Hưng C Duy Linh
6 20:00 DUY LINH 36 3.85 99.85 4923 F28 - F28 Cường D Duy Linh